Đề kiểm tra chất lượng cuối năm môn Tiếng Anh Lớp 4 - Năm học 2019-2020 - Trường TH Nam Thái
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng cuối năm môn Tiếng Anh Lớp 4 - Năm học 2019-2020 - Trường TH Nam Thái", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_chat_luong_cuoi_nam_mon_tieng_anh_lop_4_nam_hoc.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng cuối năm môn Tiếng Anh Lớp 4 - Năm học 2019-2020 - Trường TH Nam Thái
- PHÒNG GD &ĐT NAM TRỰC ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM TRƯỜNG TH NAM THÁI Năm học: 2019-2020 Môn: Tiếng Anh lớp 4 (Thời gian làm bài: 40 phút) Họ và tên: Lớp: Điểm Nhận xét của giáo viên Chữ ký Bằng số Bằng chữ I. Read and circle. (2.0) 1. A. beef B. bread C. food D. pork 2. A. monkey B. animal C. tiger D. elephant 3. A. milk B. buy C. go D. see 4. A. nurse B. jeans C. shoes D. jumper II. Circle the correct answers A, B or C. (2.5) 1. Let’s go to the bakery. I want to buy some ___. A. books B. bread C. medicine 2. What’s your favourite ___? – It’s orange juice. A. drink B. food C. animal 3. How much are the ___? A. blouse B. sandals C. T-shirt 4. What animal do you want to see? – I want to see ___. A. films B. books C. tigers 5. ___ you like to go for a picnic? – I’d love to. A. Do B. Would C. Are III. Read and tick () T (true) or F (false). (2.0) My name’s Hoa. I’m nine years old. I live in Ha Noi. There are four people in my family: my father, my mother, my brother and me. My father is 34 years old. He is a teacher. He is tall and slim. My mother is 31 years old. She is a doctor. She is short. My brother is six years old. He is small. T F 1. There are four people in Hoa’s family. 2. Her father is a teacher. 3. He is tall and big. 4. Her mother is a doctor. 1
- IV. Read and match. (1.0) A B Answers 1. What’s your favourite food? a. Yes, please. 1 - 2. Would you like some noodles? b. It’s beef. 2 - 3. What does your father do? c. It’s forty thousand dong. 3 - 4. How much is the T - shirt? d. He’s a farmer. 4 - V. Read and write. (1.0) monkeys bakery tall shoes 1. Let’s go to the ___. 2. I like ___. 3. The ___ are nice. 4. She is ___. VI. Put the words in correct order. (1.0) 1. I/ crocodiles/ don’t/ like/ . 2. to/ Would/ go/ skating/ like/ you/ ? 3. buy/ I/ want/ some/ to/ books/ . 4. is/ How much/ the/ blouse/ ? VII. Read and answer. (0.5) 1. Where are you going this summer? I’m going to ___. 2. What are you going to do? I’m going to ___. 2