Tài liệu ôn tập chuẩn bị kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 môn Toán - Chủ đề 4: Hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit

doc 14 trang thungat 1880
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn tập chuẩn bị kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 môn Toán - Chủ đề 4: Hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doctai_lieu_on_tap_chuan_bi_ky_thi_thpt_quoc_gia_nam_2017_mon_t.doc

Nội dung text: Tài liệu ôn tập chuẩn bị kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 môn Toán - Chủ đề 4: Hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số lôgarit

  1. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 1 CHỦ ĐỀ 4 HÀM SỐ LŨY THỪA, HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LễGARIT A, Lí THUYẾT CẦN NẮM 1, Cụng thức mũ và lũy thừa Số mũ Cơ số a Lũy thừa a n N * a R a a n a.a a (n thừa số ) 0 a 0 a a 0 1 * n( n N ) a 0 n 1 a a a n m m * a 0 (m Z,n N ) a a n n a m (n a b b n a) n * Tớnh chất: Khi cỏc lũy thừa và căn đó xỏc định 1. am .an am n a khi n lẻ a n a n n 11. n 6. a n a khi n chẵn b b 2. (a.b)n an .bn 7. n ab n a.n b 12. n a mn am m p m a n p n n m 3. am n 8. a a 13. a a n ( khi a>0) an m n 1 1 n 1 a n a n 14. a 4. ( ) 9. a n n m n m a b b a n a m n n m m.n 5. (a ) (a ) a 10. n k a nk a 15. m n a mn a 2, Cụng thức logarit * Chỳ ý: ĐK để lụgarit cú nghĩa là: Cơ số lớn hơn 0 và khỏc 1 Biểu thức dưới dấu lụgarit phải lớn hơn 0 1. log 1 0,log a 1 x y a a 6. log ( ) log ( ) a y a x m 2 2. log a a m 7. log a x log a x , log a x 2log a x loga b 3. a b 1 8. log x log x , log  x log x a a a  a 4. log a (x.y) log a x log a y 9. lgb logb log10 b ( logarit thập phõn) x 1 10. lnb log b, ( e = 2,718 ) 5. log ( ) log x log y , log ( ) log y e a y a a a y a ( logarit tự nhiờn hay loga Nờpe) Cụng thức đổi cơ số log c b 1 log a b hay logc a.loga b logc b log a b hay loga b.logb a 1 log c a logb a lnb lgb log c log a log a b log a b a b c b ln a lg a 3, Đạo hàm của hàm mũ và logarit Đạo hàm của hàm số sơ cấp Đạo hàm của hàm số hợp Cụng thức đạo hàm cơ bản x x u u (e )' e (e )' u'.e u.v ' u'.v u.v' x x u u (a )' a .ln a (a )' u'.a .ln a ' ' ' u u .v u.v 1 u' 2 (ln x )' (ln u )' v v x u ' ' 1 1 1 v' 1 u' , (log x )' (log u )' 2 2 a a x ln a a u.ln a x x v v Trang 1
  2. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 2 (x )' .x 1 ( 0, x 0) (u )' .u 1 u' ' 1 ' u' x , u 1 u' (n x)' (n u )' 2 x 2 u n n x n 1 n. n u n 1 4, CÁC DẠNG CƠ BẢN CỦA PHƯƠNG TRèNH , BẤT PHƯƠNG TRèNH MŨ VÀ LễGARIT. a) 0 a 1 a f (x) a g (x) f (x) g(x) f (x) 0 hay (g(x) 0) log a f (x) log a g(x) f (x) g(x) b) a 1 a f (x) a g(x) f (x) g(x) log a f (x) log a g(x) f (x) g(x) 0 c) 0 a 1 a f (x) a g (x) f (x) g(x) log a f (x) log a g(x) 0 f (x) g(x) * So sỏnh: +) a > 1 : a a   +) a 1: log b log c b c +) 0 0), đồng biến khi a>1, nghịch biến khi 0 1: x1 x2 thỡ a a x1 x2 +) 0 1, nghịch biến khi 0 1: x1 x2 thỡ loga x1 loga x1 +) 0<a<1: x1 x2 thỡ loga x1 loga x1 6, Cụng thức lói kộp. 1. Gửi A đồng, lói xuất r/1 kỡ hạn. Sau n kỡ hạn thu được bao nhiờu đồng? T A(1 r)n 2. Gửi A đồng, kỡ hạn m thỏng với lói xuất r/1 thỏng. Sau n kỡ hạn thu được bao nhiờu đồng? T A(1 m.r)n 3. Vay A đồng, lói xuất r/ 1 thỏng. Từ thỏng thứ 2 trả đều đặn vào cuối mỗi thỏng m đồng. Sau n A.r. 1 r n thỏng hết nợ. Hỏi mỗi thỏng trả bao nhiờu tiền? m 1 r n 1 log B log A 4. Gửi A đồng, lói xuất r/ 1 kỡ hạn. Sau bao nhiờu kỡ hạn(N) thỡ cú B đồng? N log(1 r) 5. Mỗi thỏng gửi đều đặn A đồng vào đầu thỏng, với lói xuất r/ 1 thỏng ( lói kộp). Số tiền thu A(1 r) n được sau n thỏng. T 1 r 1 r B. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM 1. Luỹ thừa 4 0,75 1 1 3 Câu1: Tính: K = , ta được: 16 8 A. 12 B. 16 C. 18D. 24 Trang 2
  3. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 3 23.2 1 5 3.54 Câu2: Tính: K = 0 , ta được 10 3 :10 2 0,25 A. 10B. -10 C. 12 D. 15 3 3 2 2 1 2 : 4 3 9 Câu3: Tính: K = 3 , ta được 3 2 0 1 5 .25 0,7 . 2 33 8 5 2 A. B. C. D. 13 3 3 3 2 1,5 Câu4: Tính: K = 0,04 0,125 3 , ta được A. 90B. 121 C. 120 D. 125 9 2 6 4 Câu5: Tính: K = 87 : 87 35.35 , ta được A. 2 B. 3C. -1 D. 4 2 Câu6: Cho a là một số dương, biểu thức a 3 a viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 7 5 6 11 A. a 6 B. a 6 C. a 5 D. a 6 4 Câu7: Biểu thức a3 : 3 a2 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 5 2 5 7 A. B.a 3 C.a 3 D.a 8 a 3 Câu8: Biểu thức x.3 x.6 x5 (x > 0) viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là: 7 5 2 5 A. x 3 B. x 2 C. D.x 3 x 3 Câu9: Cho f(x) = 3 x.6 x . Khi đó f(0,09) bằng: A. 0,1 B. 0,2C. 0,3 D. 0,4 x 3 x2 13 Câu10: Cho f(x) = . Khi đó f bằng: 6 x 10 11 13 A. 1 B. C. D. 4 10 10 Câu11: Cho f(x) = 3 x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng: A. 2,7 B. 3,7 C. 4,7 D. 5,7 Câu12: Tính: K = 43 2.21 2 : 24 2 , ta được: A. 5 B. 6 C. 7D. 8 Câu13: Trong các phương trình sau đây, phương trình nào có nghiệm? 1 1 1 1 A. x 6 + 1 = 0 B. x 4 5 0 C. D.x 5 x 1 6 0 x 4 1 0 Câu14: Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4  6  A. 3 2 3 2 B. 11 2 11 2 3 4 3 4 C. D. 2 2 2 2 4 2 4 2 Câu15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: 1,4 2 e 3 2 3 1,7 1 1 2 2 A. 4 4 B. 3 3 C. D. 3 3 3 3 Câu16: Cho > . Kết luận nào sau đây là đúng? A.  C. +  = 0 D. . = 1 Trang 3
  4. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 4 2 1 1 1 y y Cho K = x 2 y 2 1 2 . biểu thức rút gọn của K là: Câu17: x x A. x B. 2x C. x + 1 D. x - 1 Câu18: Rút gọn biểu thức: 81a4b2 , ta được: A. 9a2b B. -9a2bC. 9a2 b D. Kết quả khác 4 Câu19: Rút gọn biểu thức: 4 x8 x 1 , ta được: 2 A. x4(x + 1)B. x2 x 1 C. -x4 x 1 D. x x 1 11 Câu20: Rút gọn biểu thức: x x x x : x16 , ta được: A. 4 x B. 6 x C. 8 x D. x 2 2 2 Câu21: Biểu thức K = 3 3 viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là: 3 3 3 5 1 1 1 2 18 2 12 2 8 2 6 A. B. C. D. 3 3 3 3 Câu22: Rút gọn biểu thức K = x 4 x 1 x 4 x 1 x x 1 ta được: A. x2 + 1 B. x2 + x + 1 C. x2 - x + 1 D. x2 - 1 1 Câu23: Nếu a a 1 thì giá trị của là: 2 A. 3B. 2 C. 1 D. 0 Câu24: Cho 3 27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. -3 3 C. 0), ta được: a A. a B. 2a C. 3a D. 4a 2 3 1 2 3 Câu27: Rút gọn biểu thức b : b (b > 0), ta được: A. b B. b2 C. b3 D. b4 Câu28: Rút gọn biểu thức x 4 x2 : x4 (x > 0), ta được: A. 4 x B. C.3 x D.x x 2 5 3x 3 x Câu29: Cho 9x 9 x 23 . Khi đo biểu thức K = có giá trị bằng: 1 3x 3 x 5 1 3 A. B. C. D. 2 2 2 2 1 1 1 1 Câu30: Cho biểu thức A = a 1 b 1 . Nếu a = 2 3 và b = 2 3 thì giá trị của A là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Trang 4
  5. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 5 2. Hàm số Luỹ thừa Câu1: Hàm số y = 3 1 x2 có tập xác định là: A. [-1; 1] B. (- ; -1]  [1; + ) C. R\{-1; 1}D. R 4 Câu2: Hàm số y = 4x2 1 có tập xác định là: 1 1  1 1 A. R B. (0; + ))C. R\ ;  D. ; 2 2  2 2 3 Câu3: Hàm số y = 4 x2 5 có tập xác định là: A. [-2; 2] B. (- : 2]  [2; + )C. R D. R\{-1; 1} e Câu4: Hàm số y = x x2 1 có tập xác định là: A. RB. (1; + ) C. (-1; 1) D. R\{-1; 1} 2 Câu5: Hàm số y = 3 x2 1 có đạo hàm là: 4x 4x 2 A. y’ = B. y’ = C. y’ = 2x 3 x2 1 D. y’ = 4x 3 x2 1 3 2 2 3 x 1 3 3 x2 1 Câu6: Hàm số y = 3 2x2 x 1 có đạo hàm f’(0) là: 1 1 A. B. C. 2 D. 4 3 3 Câu7: Cho hàm số y = 4 2x x2 . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là: A. R B. (0; 2) C. (- ;0)  (2; + ) D. R\{0; 2} Câu8: Hàm số y = 3 a bx3 có đạo hàm là: bx bx2 3bx2 A. y’ = B. y’ = C. y’ = 3bx2 3 a bx3 D. y’ = 3 3 2 3 3 3 a bx 3 a bx3 2 a bx Câu9: Cho f(x) = x2 3 x2 . Đạo hàm f’(1) bằng: 3 8 A. B. C. 2 D. 4 8 3 x 2 Câu10: Cho f(x) = 3 . Đạo hàm f’(0) bằng: x 1 1 A. 1 B. C. 3 2 D. 4 3 4 Câu11: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? 3 A. y = x-4 B. y =x 4 C. y = x4 D. y = 3 x 2 Câu12: Cho hàm số y = x 2 . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là: A. y” + 2y = 0 B. y” - 6y2 = 0 C. 2y” - 3y = 0 D. (y”)2 - 4y = 0 Câu13: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1) C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng 2 Câu14: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phương trình là: Trang 5
  6. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 6 A. y = x 1 B. y = x 1 C. y = x 1 D. y = x 1 2 2 2 2 2 2 1 2 Câu15: Trên đồ thị của hàm số y = x lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 2 . Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có hệ số góc bằng: A. + 2 B. 2 C. 2 - 1 D. 3 3. Lôgarít Câu1: Cho a > 0 và a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. loga x có nghĩa với x B. loga1 = a và logaa = 0 n C. logaxy = logax.logay D. loga x n loga x (x > 0,n 0) Câu2: Cho a > 0 và a 1, x và y là hai số dương. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: x loga x 1 1 A. loga B. loga y loga y x loga x C. loga x y loga x loga y D. logb x logb a.loga x 4 Câu3: log4 8 bằng: 1 3 5 A. B. C. D. 2 2 8 4 3 7 Câu4: log1 a (a > 0, a 1) bằng: a 7 2 5 A. - B. C. D. 4 3 3 3 4 Câu5: log1 32 bằng: 8 5 4 5 A. B. C. - D. 3 4 5 12 Câu6: log0,5 0,125 bằng: A. 4 B. 3 C. 2 D. 5 a2 3 a2 5 a4 Câu7: log bằng: a 15 7 a 12 9 A. 3 B. C. D. 2 5 5 Câu8: 49log7 2 bằng: A. 2 B. 3C. 4 D. 5 1 log 10 Câu9: 64 2 2 bằng: A. 200 B. 400 C. 1000 D. 1200 Câu10: 102 2lg7 bằng: A. 4900 B. 4200 C. 4000 D. 3800 1 log 3 3log 5 Câu11: 4 2 2 8 bằng: A. 25 B. 45 C. 50D. 75 Câu12: a3 2loga b (a > 0, a 1, b > 0) bằng: A. a3b 2 B. a3b C. a2b3 D. ab2 Câu13: Nếu logx 243 5 thì x bằng: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 3 Câu14: Nếu logx 2 2 4 thì x bằng: Trang 6
  7. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 7 1 A. B. 3 2 C. 4 D. 5 3 2 Câu15: 3log2 log4 16 log 1 2 bằng: 2 A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 1 Câu16: Nếu log x log 9 log 5 log 2 (a > 0, a 1) thì x bằng: a 2 a a a 2 3 6 A. B. C. D. 3 5 5 5 1 Câu17: Nếu log x (log 9 3log 4) (a > 0, a 1) thì x bằng: a 2 a a A. 2 2 B. 2 C. 8 D. 16 Câu18: Nếu log2 x 5log2 a 4 log2 b (a, b > 0) thì x bằng: A. a5b4 B. a4b5 C. 5a + 4b D. 4a + 5b 2 3 Câu19: Nếu log7 x 8log7 ab 2 log7 a b (a, b > 0) thì x bằng: A. B.a4 b6 C.a2 b14 D.a6b 12 a8b14 Câu20: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a? A. 2 + a B. 2(2 + 3a)C. 2(1 - a) D. 3(5 - 2a) 1 Câu21: Cho lg5 = a. Tính lg theo a? 64 A. 2 + 5a B. 1 - 6a C. 4 - 3a D. 6(a - 1) 125 Câu22: Cho lg2 = a. Tính lg theo a? 4 A. 3 - 5a B. 2(a + 5) C. 4(1 + a) D. 6 + 7a Câu23: Cho log2 5 a . Khi đó log4 500 tính theo a là: 1 A. 3a + 2 B. 3a 2 C. 2(5a + 4) D. 6a - 2 2 Câu24: Cho log2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là: 2a 1 a A. B. C. 2a + 3 D. 2 - 3a a 1 a 1 Câu25: Cho log2 5 a; log3 5 b . Khi đó log6 5 tính theo a và b là: 1 ab A. B. C. a + b D. a2 b2 a b a b Câu26: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng? a b A. 2 log a b log a log b B. 2 log log a log b 2 2 2 2 3 2 2 a b a b C. log 2 log a log b D. 4 log log a log b 2 3 2 2 2 6 2 2 log 8.log 81 bằng: Câu27: 3 4 A. 8 B. 9 C. 7 D. 12 2 Câu28: Với giá trị nào của x thì biểu thức log6 2x x có nghĩa? A. 0 2 C. -1 < x < 1 D. x < 3 3 2 Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức log5 x x 2x có nghĩa là: A. (0; 1) B. (1; + ) C. (-1; 0)  (2; + ) D. (0; 2)  (4; + ) log 3.log 36 bằng: Câu30: 6 3 A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Trang 7
  8. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 8 4. Hàm số mũ - hàm số lôgarít Câu1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = ax với 0 1 là một hàm số nghịch biến trên (- : + ) C. Đồ thị hàm số y = ax (0 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. ax > 1 khi x > 0 B. 0 1 khi x 0 x1 x2 C. Nếu x1 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; + ) C. Hàm số y = loga x (0 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. loga x > 0 khi x > 1 B. loga x 0 khi 0 1 C. Nếu x1 0, a 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B. Tập giá trị của hàm số y = loga x là tập R C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; + ) D. Tập xác định của hàm số y = loga x là tập R Câu8: Hàm số y = ln x2 5x 6 có tập xác định là: A. (0; + ) B. (- ; 0)C. (2; 3) D. (- ; 2)  (3; + ) Câu9: Hàm số y = ln x2 x 2 x có tập xác định là: A. (- ; -2) B. (1; + ) C. (- ; -2)  (2; + ) D. (-2; 2) Câu10: Hàm số y = ln 1 sin x có tập xác định là:   A. R \ k2 , k Z B. R \ k2 , k Z C. R \ k , k Z D. R 2  3  Trang 8
  9. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 9 1 Câu11: Hàm số y = có tập xác định là: 1 ln x A. (0; + )\ {e} B. (0; + ) C. R D. (0; e) 2 Câu12: Hàm số y = log5 4x x có tập xác định là: A. (2; 6)B. (0; 4) C. (0; + ) D. R 1 Câu13: Hàm số y = log có tập xác định là: 5 6 x A. (6; + ) B. (0; + ) C. (- ; 6) D. R Câu14: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? x x x 2 x e A. y = 0,5 B. y = C. y = 2 D. y = 3 Câu15: Hàm số nào dưới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y = log x B. y = log x y = log x D. y = log x 2 3 C. e Câu16: Số nào dưới đây nhỏ hơn 1? 2 e 2 e A. B. 3 C. D. e 3 Câu17: Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? A. log 0,7 B. log 3 5 C. log e D. loge 9 3 Câu18: Hàm số y = x2 2x 2 ex có đạo hàm là: A. y’ = x2ex B. y’ = -2xex C. y’ = (2x - 2)ex D. Kết quả khác ex Câu19: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(1) bằng : x2 A. e2 B. -e C. 4e D. 6e ex e x Câu20: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: 2 A. 4 B. 3 C. 2D. 1 Câu21: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: 1 2 3 4 A. B. C. D. e e e e 1 ln x Câu22: Hàm số f(x) = có đạo hàm là: x x ln x ln x ln x A. B. C. D. Kết quả khác x2 x x4 Câu23: Cho f(x) = ln x4 1 . Đạo hàm f’(1) bằng: A. 1B. 2 C. 3 D. 4 Câu24: Cho f(x) = ln sin 2x . Đạo hàm f’ bằng: 8 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu25: Cho f(x) = ln t anx . Đạo hàm f ' bằng: 4 A. 1B. 2 C. 3 D. 4 1 Câu26: Cho y = ln . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là: 1 x A. y’ - 2y = 1 B. y’ + ey = 0 C. yy’ - 2 = 0 D. y’ - 4ey = 0 Câu27: Cho f(x) = esin2x . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 1B. 2 C. 3 D. 4 Trang 9
  10. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 10 2 Câu28: Cho f(x) = ecos x . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 x 1 Câu29: Cho f(x) = 2 x 1 . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 2 B. ln2 C. 2ln2 D. Kết quả khác f ' 0 Câu30: Cho f(x) = tanx và (x) = ln(x - 1). Tính . Đáp số của bài toán là: ' 0 A. -1 B.1 C. 2 D. -2 Câu31: Hàm số f(x) = ln x x2 1 có đạo hàm f’(0) là: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu32: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln6 B. ln2 C. ln3 D. ln5 Câu33: Cho f(x) = x . x . Đạo hàm f’(1) bằng: A. (1 + ln2)B. (1 + ln ) C. ln D. 2ln cosx sin x Câu34: Hàm số y = ln có đạo hàm bằng: cosx sin x 2 2 A. B. C. cos2x D. sin2x cos2x sin 2x 2 Câu35: Cho f(x) = log2 x 1 . Đạo hàm f’(1) bằng: 1 A. B. 1 + ln2 C. 2 D. 4ln2 ln 2 Câu36: Cho f(x) = lg2 x . Đạo hàm f’(10) bằng: 1 A. ln10 B. C. 10 D. 2 + ln10 5ln10 2 Câu37: Cho f(x) = ex . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng: A. 1B. 2 C. 3 D. 4 Câu38: Cho f(x) = x2 ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng: A. 2 B. 3 C. 4D. 5 Câu39: Hàm số f(x) = xe x đạt cực trị tại điểm: A. x = e B. x = e2 C. x = 1 D. x = 2 Câu40: Hàm số f(x) = x2 ln x đạt cực trị tại điểm: 1 1 A. x = e B. x = e C. x = D. x = e e Câu41: Hàm số y = eax (a 0) có đạo hàm cấp n là: A. y n eax B. y n aneax C. y n n!eax D. y n n.eax Câu42: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là: n n! n n 1 n 1 ! n 1 n n! A. B.y y C.1 D.y y xn xn xn xn 1 Câu43: Cho f(x) = x2e-x. bất phương trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A. (2; + ) B. [0; 2] C. (-2; 4] D. Kết quả khác Câu44: Cho hàm số y = esin x . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là: A. cosx.esinx B. 2esinx C. 0 D. 1 Câu45: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phương trình là: A. y = x - 1 B. y = 2x + 1 C. y = 3x D. y = 4x - 3 Trang 10
  11. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 11 5. Phương trình mũ và phương trình lôgarít Câu1: Phương trình 43x 2 16 có nghiệm là: 3 4 A. x = B. x = C. 3 D. 5 4 3 2 1 Câu2: Tập nghiệm của phương trình: 2x x 4 là: 16 A.  B. {2; 4} C. 0; 1 D. 2; 2 Câu3: Phương trình 42x 3 84 x có nghiệm là: 6 2 4 A. B. C. D. 2 7 3 5 x 2 Phương trình 0,125.42x 3 có nghiệm là: Câu4: 8 A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu5: Phương trình: 2x 2x 1 2x 2 3x 3x 1 3x 2 có nghiệm là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu6: Phương trình: 22x 6 2x 7 17 có nghiệm là: A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 Câu7: Tập nghiệm của phương trình: 5x 1 53 x 26 là: A. 2; 4 B. C. 3; 5 D. 1 ; 3  Câu8: Phương trình: 3x 4x 5x có nghiệm là: A. 1B. 2 C. 3 D. 4 Câu9: Phương trình: 9x 6x 2.4x có nghiệm là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Câu10: Phương trình: 2x x 6 có nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu11: Xác định m để phương trình: 4x 2m.2x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là: A. m 2 D. m  Câu12: Phương trình: lo gx lo g x 9 1 có nghiệm là: A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Câu13: Phương trình: lg 54 x3 = 3lgx có nghiệm là: A. 1 B. 2C. 3 D. 4 Câu14: Phương trình: ln x ln 3x 2 = 0 có mấy nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu15: Phương trình: ln x 1 ln x 3 ln x 7 A. 0B. 1 C. 2 D. 3 Câu16: Phương trình: log2 x log4 x log8 x 11 có nghiệm là: A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 Câu17: Phương trình: log2 x 3logx 2 4 có tập nghiệm là: A. 2; 8 B. 4; 3 C. 4; 16 D.  Câu18: Phương trình: lg x2 6x 7 lg x 3 có tập nghiệm là: A. 5 B. 3; 4 C. 4; 8 D.  1 2 Câu19: Phương trình: = 1 có tập nghiệm là: 4 lg x 2 lg x 1  A. 10; 100 B. 1; 20 C. ; 10 D.  10  Câu20: Phương trình: x 2 logx 1000 có tập nghiệm là: Trang 11
  12. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 12 1  A. 10; 100 B. 10; 20 C. ; 1000 D.  10  Câu21: Phương trình: log2 x log4 x 3 có tập nghiệm là: A. 4 B. 3 C. 2; 5 D.  Câu22: Phương trình: log2 x x 6 có tập nghiệm là: A. 3 B. 4 C. 2; 5 D.  Cõu 222: Phương trỡnh 43x 2 16 cú nghiệm là: 3 4 A. x = B. x = C. 3 D. 5 4 3 2 1 Cõu 23: Tập nghiệm của phương trỡnh: 2x x 4 là: 16 A.  B. {2; 4} C. 0; 1 D. 2; 2 Cõu 24: Phương trỡnh 42x 3 84 x cú nghiệm là: 6 2 4 A. B. C. D. 2 7 3 5 x 2 Cõu 25: Phương trỡnh 0,125.42x 3 cú nghiệm là: 8 A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Cõu 26: Phương trỡnh: 2x 2x 1 2x 2 3x 3x 1 3x 2 cú nghiệm là: A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Cõu 27: Phương trỡnh: 22x 6 2x 7 17 cú nghiệm là: A. -3 B. 2 C. 3 D. 5 Cõu 28: Tập nghiệm của phương trỡnh: 5x 1 53 x 26 là: A. 2; 4 B. C. 3; 5 D. 1; 3  Cõu 29: Phương trỡnh: 3x 4x 5x cú nghiệm là: A. 1B. 2 C. 3 D. 4 Cõu 30: Phương trỡnh: 9x 6x 2.4x cú nghiệm là: A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 Cõu 31: Phương trỡnh: 2x x 6 cú nghiệm là: A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Cõu 32: Xỏc định m để phương trỡnh: 4x 2m.2x m 2 0 cú hai nghiệm phõn biệt? Đỏp ỏn là: A. m 2 D. m ẻ  Cõu 33: Phương trỡnh: lo gx lo g x 9 1 cú nghiệm là: A. 7 B. 8 C. 9 D. 10 Cõu 34: Phương trỡnh: lg 54 x3 = 3lgx cú nghiệm là: A. 1 B. 2C. 3 D. 4 Cõu 35: Phương trỡnh: ln x ln 3x 2 = 0 cú mấy nghiệm? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Cõu 36: Phương trỡnh: ln x 1 ln x 3 ln x 7 A. 0B. 1 C. 2 D. 3 Cõu 37: Phương trỡnh: log2 x log4 x log8 x 11 cú nghiệm là: A. 24 B. 36 C. 45 D. 64 Cõu 38: Phương trỡnh: log2 x 3logx 2 4 cú tập nghiệm là: A. 2; 8 B. 4; 3 C. 4; 16 D.  Cõu 39: Phương trỡnh: lg x2 6x 7 lg x 3 cú tập nghiệm là: A. 5 B. 3; 4 C. 4; 8 D.  Trang 12
  13. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 13 1 2 Cõu 40: Phương trỡnh: = 1 cú tập nghiệm là: 4 lg x 2 lg x 1  A. 10; 100 B. 1; 20 C. ; 10 D.  10  Cõu 41: Phương trỡnh: x 2 logx 1000 cú tập nghiệm là: 1  A. 10; 100 B. 10; 20 C. ; 1000 D.  10  Cõu 42: Phương trỡnh: log2 x log4 x 3 cú tập nghiệm là: A. 4 B. 3 C. 2; 5 D.  Cõu 43: Phương trỡnh: log2 x x 6 cú tập nghiệm là: A. 3 B. 4 C. 2; 5 D.  6. Bất phương trình mũ và Bất phương trình lôgarít 1 4 1 x 1 1 Câu1: Tập nghiệm của bất phương trình: là: 2 2 5 A. 0; 1 B. 1; C. 2; D. ;0 4 x2 2x 3 Câu 2: Bất phương trình: 2 2 có tập nghiệm là: A. 2;5 B. C. 2;1 D. 1Kết; 3 quả khác 2 x x 3 3 Câu 3: Bất phương trình: có tập nghiệm là: 4 4 A. 1; 2 B.  ; 2 C. (0; 1) D.  Câu 4: Bất phương trình: 4x 2x 1 3 có tập nghiệm là: A. 1; 3 B. 2; 4 C. log2 3; 5 D. ;log2 3 Câu 5: Bất phương trình: 9x 3x 6 0 có tập nghiệm là: A. 1; B. ;1 C. 1;1 D. Kết quả khác Câu 6: Bất phương trình: 2x > 3x có tập nghiệm là: A. ;0 B. 1; C. 0;1 D. 1;1 Câu 7: Bất phương trỡnh sau log2 (3x 1) 3 cú nghiệm là: 1 10 A. x 3 B. x 3 C. x 3 D. x 3 3 Câu 8: Bất phương trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là: 6 1 A. (0; + ) B. 1; C. ;3 D. 3;1 5 2 Câu 9: Bất phương trình: log4 x 7 log2 x 1 có tập nghiệm là: A. 1;4 B. C. 5; (-1; 2) D. (- ; 1) 2x Câu 10: Để giải bất phương trình: ln > 0 (*), một học sinh lập luận qua ba bước như sau: x 1 2x x 0 Bước1: Điều kiện: 0 (1) x 1 x 1 2x 2x 2x Bước2: Ta có ln > 0 ln > ln1 1 (2) x 1 x 1 x 1 Bước3: (2) 2x > x - 1 x > -1 (3) Trang 13
  14. Õn taọp chuaồn bũ kyứ thi thpt quoỏc gia – Naờm 2017 Trang 14 1 x 0 Kết hợp (3) và (1) ta được x 1 Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: (-1; 0)  (1; + ) Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Lập luận hoàn toàn đúng B. Sai từ bước 1 C. Sai từ bước 2 D. Sai từ bước 3 Trang 14