5 Đề kiểm tra 1 tiết phần Giải tích Lớp 12 - Chương I

doc 14 trang thungat 1960
Bạn đang xem tài liệu "5 Đề kiểm tra 1 tiết phần Giải tích Lớp 12 - Chương I", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doc5_de_kiem_tra_1_tiet_phan_giai_tich_lop_12_chuong_i.doc

Nội dung text: 5 Đề kiểm tra 1 tiết phần Giải tích Lớp 12 - Chương I

  1. [ ] 2x 7 Câu 1: Cho hàm số y có đồ thị (C). Hãy chọn mệnh đề sai : x 2 A. Hàm số luôn nghịch biến trên B. Hàm số có tập xác định là: 7 B. Đồ thị cắt trục hoành tại điểm A ;0 2 C. Hàm số luôn nghịch biến trên 3 D. Có đạo hàm y' (x 2)2 [ ] 2x 1 Câu 2: Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: x 2 A. B. C. D. [ ] Câu 3: Cho hàm số y x3 3x2 1 . Khoảng đồng biến của hàm số này là: A. B. (0; 2) C. D. [ ] Câu 4: Cho hàm số y x3 3x2 2016 có đồ thị (C). Hãy chọn phát biểu sai : A. Đồ thị đi qua điểm M(1; 2020) B. Đồ thị hàm số có hai điểm cực trị. C. Có tập xác định D= D. Đồ thị có tâm đối xứng [ ] Câu 5: Hàm số có giá trị cực tiểu và giá trị cực đại là: A. B. C. D. [ ] Câu 6: Hàm số nghịch biến trong khoảng nào sau đây: A. B. (0; 2) C. D. [ ] Câu 7: Cho hàm số có đồ thị là 1 Parabol (P). Nhận xét nào sau đây về Parabol (P) là sai. A. Có trục đối xứng là trục tung. B. Có đúng một điểm cực trị . C. Có ba cực trị D. Có đỉnh là điểm I(0; 3) [ ] Câu 8: Đồ thị hàm số có các đường tiệm cận đứng là: A. B. C. D. [ ] Câu 9: Cho các hàm số sau: Hàm số nào không có cực trị?
  2. A. B. C. D. [ ] Câu 10: Giá trị lớn nhất của hàm số y x3 3x2 3x+4 trên đoạn 0;4 lần lượt là: A. B. C. D. [ ] Câu 11: Giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn [-5;3] là: A. B. C. D. [ ] 2x 1 Câu 12: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ là: x 2 A. B. C. D. [ ] Câu 13: Hàm số y x3 3x2 1 (C ). Tiếp tuyến của (C) song song với đường thẳng là: A. B. C. D. [ ] Câu 14: Giao điểm của đồ thị (C ) và đường thẳng (d ) là: A. (d) và (C) không có điểm chung. B. Điểm C. Điểm D. Điểm [ ] Câu 15: Giá trị của a là bao nhiêu thì đồ thị hàm số đi qua điểm M(1:1) A. a=1 B. a=2 C. a=3 D. a=4 [ ] Câu 16: Đồ thị sau đây là của hàm số y x 3 3x 2 4 . Với giá trị nào của tham số m thì phương trình x3 3x 2 4 m 0 có nghiệm duy nhất. -1 O 1 2 3 -2 -4 A. m 4 hay m 0 B. m 4 hay m 2 C. m 4 hay m 0 D. 4 m 0 [ ] Câu 17: Biết rằng hàm số đạt cực đại tại . Khi đó giá trị của m sẽ là:
  3. A. m=1B. m=2 C. m=3 D. m=4 [ ] x4 Câu 18: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số y mx2 m có ba cực trị. 4 A. m=0 B. m 0 C. m 0 D. m 0 [ ] Câu 19: Hàm số có giá trị cực đại . Khi đó, giá trị tham số m là : A. m=2B. m=-2 C. m=-4 D. m=4 [ ] Câu 20: Với giá trị nào của tham số m thì hàm số đồng biến trên khoảng A. m 2;m 2 B. m 1;m 2 C. m 2 D. m 2 MA TRẬN VÀ CÂU HỎI DỰ KIẾN KIỂM TRA. Mức độ nhận thức – Hình thức câu hỏi trắc nghiệm khách Tổng số câu- số Chủ đề hoặc mạch kiến thức, kỹ năng quan điểm 1 2 3 4 1. Tính đơn điệu của hàm số 2 1 1 4 2 đ Ứng dụng 2. GTLN – GTNN 1 1 2 1 đ đạo hàm 3. Tiệm cận 1 1 2 1 đ để khảo 4. Cực trị hàm số 2 1 1 4 2 đ sát & vẽ 5. Tiếp tuyến 1 1 2 1 đ đồ thị hàm 6. Tương giao giữa hai đồ thị 1 1 2 1 đ số 7.Tính chất đồ thị hàm số 1 1 2 1 đ 8. Toán tổng hợp 1 1 2 1 đ Tổng cộng 10 6 3 1 20 10,0 đ
  4. S̀ GIÁO D̀C VÀ ĐT KIẢM TRA 1 TIẢT KHẢO SÁT HÀM SẢ Thắi gian làm bài: 45 phút; (25 câu trắc nghiắm) Mã đẢ thi 132 H̀, tên thí sinh: S̀ th̀ t̀: 4 1 Câu 1: G̀i M = sin3 x + sin2 x + . Kh̀ng đ̀nh nào sau đây là đúng? 3 2 1 1 A. M > 0; " x Î ¡ B. M > 0; " x > 0 C. M > ; " x Î ¡ D. M > ; " x > 0 2 2 Câu 2: Hàm s̀ y = x 3 - 3x2 + 2 A. Ch̀ đ̀ng bìn trên t̀p (2;+ ¥ ) B. Ch̀ đ̀ng bìn trên t̀p (0;2) C. Ch̀ đ̀ng bìn trên t̀p (- ¥ ;0) D. Ch̀ đ̀ng bìn trên t̀p (- ¥ ;0);(2;+ ¥ ) x2 - 3x + 11 Câu 3: Hàm s̀ y = x - 1 A. Ch̀ có đìm c̀c đ̀i B. Ch̀ có m̀t đìm c̀c tìu C. Không có đìm c̀c đ̀i và đìm c̀c tìu D. Có m̀t đìm c̀c tìu và m̀t đìm c̀c đ̀i Câu 4: Hàm s̀ y = f (x) có đ̀ th̀ như hình bên ch̀ đ̀ng bìn trên t̀p: A. (- ¥ ;- 2);(2;+ ¥ ) B. (- ¥ ;- 2) ù é C. (- ¥ ;- 2ûú; ëê2;+ ¥ ) D. (2;+ ¥ ) mx 3 - 1 Câu 5: Cho hàm s̀ y = v̀i m là tham s̀. V̀i đìu kìn nào c̀a tham s̀ m x2 - 3x + 2 thì đ̀ th̀ c̀a hàm s̀ đã cho không có tìm c̀n xiên? 1 A. m = 0 B. m = 8 C. m = 1 D. Không có giá tr̀ nào c̀a m
  5. x2 - 4x + 2 Câu 6: Cho phương trình = m x - 1 A. Phương trình đã cho có b̀n nghìm phân bìt khi và ch̀ khi m > 0 . B. Phương trình đã cho có b̀n nghìm phân bìt khi và ch̀ khi m > 2 . C. Phương trình đã cho có b̀n nghìm phân bìt khi và ch̀ khi m > 4 . D. Phương trình đã cho có b̀n nghìm phân bìt v̀i m̀i giá tr̀ c̀a m . Câu 7: Đ̀ th̀ hàm s̀ y = x2 + x + 1 A. Có hai đừng tìm c̀n ngang B. Có hai đừng tìm c̀n đ̀ng C. Có hai đừng tìm c̀n xiên D. Có m̀t đừng tìm c̀n ngang, m̀t đừng tìm c̀n xiên Câu 8: Trong s̀ các tam giác vuông có đ̀ dài c̀a c̀nh huỳn không đ̀i là 20 thì tam giác có dìn tích l̀n nh̀t khi đ̀ dài các c̀nh góc vuông là x và y b̀ng: A. x = 175;y = 15 B. x = 10;y = 10 C. x = 10 2;y = 10 2 D. x = 12;y = 16 1 é3 ù Câu 9: Hàm s̀ y = x - 3 + trên đòn ê ;3ú ê ú x - 1 ë2 û A. Không có giá tr̀ nh̀ nh̀t B. Có giá tr̀ nh̀ nh̀t là y (2) æ ö ç3÷ C. Có giá tr̀ nh̀ nh̀t là y ç ÷ D. Có giá tr̀ nh̀ nh̀t là y (3) èç2÷ø Câu 10: Hàm s̀ y = x2 - 3x + 4 đ̀ng bìn trên khòng æ ö æ ö æ ö ç 3 ÷ ç3 ÷ ç 3÷ A. (- ¥ ;+ ¥ ) B. ç- ;+ ¥ ÷ C. ç ;+ ¥ ÷ D. ç- ¥ ; ÷ èç 2 ÷ø èç2 ø÷ èç 2ø÷ x + 1 Câu 11: Cho phương trình = m x - 1 A. Phương trình đã cho có hai nghìm phân bìt khi và ch̀ khi m > 0 và m ¹ 1 . B. Không có giá tr̀ nào m đ̀ phương trình đã cho có hai nghìm phân bìt. C. Phương trình đã cho có hai nghìm phân bìt khi và ch̀ khi m > 0 . D. Phương trình đã cho có hai nghìm phân bìt khi và ch̀ khi m > 1 . Câu 12: M̀t hình ch̀ nh̀t có dìn tích là 100 thì chu vi hình ch̀ nh̀t nh̀ nh̀t khi chìu r̀ng x và chìu dài y tương ̀ng là A. x = 25;y = 4 B. x = 10;y = 10 C. x = 20;y = 5 D. x = 50;y = 2 Câu 13: Hàm s̀ y = x 3 - 3x2 + 2 A. Có đúng hai đìm c̀c tr̀ B. Không có đìm c̀c tr̀ C. Có m̀t đìm c̀c tr̀ D. Có đúng ba đìm c̀c tr̀ Câu 14: Hàm s̀ y = 5sin x - 12cosx
  6. A. Có giá tr̀ l̀n nh̀t là 13 và giá tr̀ nh̀ nh̀t là - 13 B. Có giá tr̀ l̀n nh̀t là 13 và giá tr̀ nh̀ nh̀t là 0 C. Có giá tr̀ l̀n nh̀t là 13 và giá tr̀ nh̀ nh̀t là - 13 D. Có giá tr̀ l̀n nh̀t là - 7 và giá tr̀ nh̀ nh̀t là - 17 x2 - 5x + 6 Câu 15: Đ̀ thi hàm s̀ y = x2 - 4x + 4 A. Không có đừng tìm c̀n nào B. Ch̀ có m̀t đừng tìm c̀n C. Có đúng hai đừng tìm c̀n: m̀t tìm c̀n đ̀ng và m̀t tìm c̀n ngang D. Có đúng ba đừng tìm c̀n:hai tìm c̀n đ̀ng và m̀t tìm c̀n ngang Câu 16: Hàm s̀ y = (m2 - 1)x - 5m + 3 ; v̀i m là tham s̀. A. Hàm s̀ đã cho là hàm đ̀ng bìn khi và ch̀ khi 1 > m > - 1 . B. Hàm s̀ đã cho là hàm đ̀ng bìn khi và ch̀ khi m > 1 . C. Hàm s̀ đã cho là hàm đ̀ng bìn khi và ch̀ khi m > 1;m 1; " x Î ¡ B. 1 £ M £ 7; " x Î ¡ C. M < 7; " x Î ¡ D. 1 < M < 7; " x Î ¡ Câu 19: T̀p h̀p các s̀ th̀c m đ̀ hàm s̀ y = x 3 - 5x2 + 4mx - 3 đ̀ng bìn trên ¡ là: æ25 ö æ 25ö æ 25ù é25 ö A. ç ;+ ¥ ÷ B. ç- ¥ ; ÷ C. ç- ¥ ; ú D. ê ;+ ¥ ÷ ç ÷ ç ÷ ç ú ê ÷ èç12 ø÷ èç 12ø÷ èç 2 û ë12 ø÷ x + 1 é3 ù Câu 20: Hàm s̀ y = trên đòn ê ;3ú ê ú x - 1 ë2 û A. Không có giá tr̀ l̀n nh̀t B. Có giá tr̀ l̀n nh̀t là y (2) æ ö ç3÷ C. Có giá tr̀ l̀n nh̀t là y (3) D. Có giá tr̀ l̀n nh̀t là y ç ÷ èç2ø÷ mx2 - 3x + 2 - 2x2 - x + 5 Câu 21: Cho hàm s̀ y = và y = . T̀p h̀p các giá tr̀ c̀a tham s̀ x - 1 4x + 3 m đ̀ hai đừng tìm c̀n xiên c̀a hai đ̀ th̀ đó vuông góc v̀i nhau là: ïì 1ïü ïì 1ïü A. {- 2} B. {2} C. íï ýï D. íï - ýï îï 2þï îï 2þï
  7. 5x - 3 Câu 22: Cho hàm s̀ y = v̀i m là tham s̀. Đ̀ th̀ hàm s̀ đã cho không có tìm x2 - 2mx + 1 c̀n đ̀ng khi: A. m = - 1 B. m = 1 C. m > 1;m < - 1 D. - 1 < m < 1 Câu 23: Hãy cho bìt phương án nào trong bài gìi dừi đây sai? Tìp tuỳn v̀i đ̀ th̀ hàm s̀ y = x 3 - 3x t̀i đìm có tung đ̀ y = - thùc2 đ̀ th̀ là: A. y + 2 = 0 B. y + 2 = 9(x + 2) C. y = 9x + 16 D. y = 9x - 20 x2 - 7x + 6 Câu 24: Đ̀ thi hàm s̀ y = x + 1 A. Ch̀ có m̀t đừng tìm c̀n ngang B. Có đúng hai đừng tìm c̀n ngang C. Có đúng ba đừng tìm c̀n đ̀ng D. Không có đừng tìm c̀n ngang Câu 25: T̀p h̀p các s̀ th̀c m đ̀ đừng tìm c̀n xiên c̀a đ̀ th̀ hàm s̀ 2mx2 + 3x + 4 y = c̀t hai tr̀c t̀a đ̀ Ox và Oy t̀i hai đìm A,B sao cho tam giác OAB 2x - 5 là tam giác vuông cân là ïì 3 ïü A. {- 1;1} B. {1} C. {- 1} D. íï - ;1ýï îï 5 þï H̀T KIẢM TRA 1 TIẢT CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 12 ĐẢ I HẢ và tên: lẢp ĐiẢm x2 2x Câu 1. Hàm s̀ y đ̀ng bìn trên khòng. x 1 A. ;1  1; B. 0; C. 1; D. 1; x4 Câu 2. Cho hàm s̀ f (x) 2x2 6 . Hàm s̀ đ̀t c̀c đ̀i t̀i 4 A. x 2 B. x 2 C. x 0 D. x 1 Câu 3. Giá tr̀ l̀n nh̀t c̀a hàm s̀ y f (x) x3 3x2 5 trên đòn 1;4 A. y 5 B. y 1 C. y 3 D. y 21 2x 3 Câu 4. Cho hàm s̀ y , Hàm có có TCĐ, Và TCN l̀n lừt là 1 x A. x 2; y 1 B. x 1; y 2 C. x 3; y 1 D. x 2; y 1 Câu 5 Cho hàm s̀ y x3 3x2 mx m . Tìm t̀t c̀ giá tr̀ m đ̀ hàm s̀ luôn đ̀ng bìn /TXĐ. A. m 3 B. m 3 C. m 3 D. m 3
  8. 3x2 10x 20 Câu 6. Cho hàm s̀ y . G̀i GTLN là M, GTNN là m. Tìm GTLN và GTNN. x2 2x 3 5 5 A. M 7;m B. M 3;m C. M 17;m 3 D. M 7;m 3 2 2 Câu 7. S̀ đìm c̀c đ̀i c̀a hàm s̀ y x4 100 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 4 Câu 8. Giá l̀n nh̀t tr̀ c̀a hàm s̀ y là: x2 2 A. 3 B. 2 C. -5 D. 10 x2 (m 1)x 1 Câu 9. V̀i giá tr̀ nào c̀a m, hàm s̀ y ngh̀ch bìn trên TXĐ c̀a nó? 2 x 5 A.m 1 B. m 1 C. m 1;1 D. m 2 1 Câu 10. Cho hàm s̀ y x3 2x2 3x 1 (C). Tìm phương trình tìp tuỳn c̀a đ̀ th̀ (C), bìt 3 tìp tuỳn đó song song v̀i đừng th̀ng y 3x 1 29 A. y 3x 1 B. y 3x C. y 3x 20 C. Câu A và B đúng 3 Câu 11. Hàm s̀ y sin x x A. Đ̀ng bìn trên ¡ B. Đ̀ng bìn trên ;0 C. Ngh̀ch bìn trên ¡ D. NB trên ;0 va ĐB trên 0; x2 3x 6 Câu 12. S̀ đìm c̀c tr̀ hàm s̀ y x 1 A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 13. Giá tr̀ nh̀ nh̀t c̀a hàm s̀ y 3sin x 4 cos x A. 3 B. -5 C. -4 D. -3 x 2 Câu 14. Đ̀ th̀ hàm s̀ y 2x 1 1 1 1 A. Nh̀n đìm I ; là tâm đ̀i x̀ng B. Nh̀n đìm I ;2 là tâm đ̀i x̀ng 2 2 2 1 1 C. Không có tâm đ̀i x̀ng D. Nh̀n đìm I ; là tâm đ̀i x̀ng 2 2 x2 x 2 Câu 15. G̀i (C) là đ̀ th̀ hàm s̀ y 5x2 2x 3 A. Đừng th̀ng x 2 là TCĐ c̀a (C). B. Đừng th̀ng y x 1 là TCX c̀a (C). 1 1 C. Đừng th̀ng y là TCN c̀a (C). D. Đừng th̀ng y là TCN c̀a (C). 5 2 1 Câu 16. Tìm m đ̀ hàm s̀ y x3 mx2 m2 m 1 x 1 đ̀t c̀c đ̀i t̀i x 1 . 3 A. m 1 B. m 2 C. m 1 D. m 2 Câu 17. Tìm m đ̀ phương trình x4 2x2 1 m có đúng 3 nghìm A. m 1 B. m 1 C. m 0 D. m 3
  9. x 3 Câu 18. Cho hàm s̀ y (C). Tìm m đ̀ đừng th̀ng d : y 2x m c̀t (C) t̀i 2 đìm M, N x 1 sao cho đ̀ dài MN nh̀ nh̀t A. m 1 B. m 2 C. m 3 D. m 1 1 Câu 19. Cho hàm s̀ y x3 mx2 x m 1 . Tìm m đ̀ hàm s̀ có 2 c̀c tr̀ t̀i A, B 3 2 2 th̀a mãn x A xB 2 : A. m 1 B. m 2 C. m 3 D. m 0 x 1 Câu 20. H̀ s̀ góc c̀a tìp tuỳn c̀a đ̀ thì hàm s̀ y t̀i giao đìm c̀a đ̀ th̀ hàm x 1 s̀ v̀i tr̀c tung b̀ng. A. -2 B. 2 C. 1 D. -1 Câu 21. Cho hàm s̀ y x3 3x 2 (C). Tìm phương trình tìp tuỳn c̀a đ̀ th̀ (C), bìt tìp tuỳn đó đi qua A( 1; 2) A. y 9x 7; y 2 B. y 2x; y 2x 4 C. y x 1; y 3x 2 D. Đáp án khác. Câu 22. Tìm m đ̀ phương trình x3 3x2 2 m 1 có 3 nghìm phân bìt. A. 2 m 0 B. 3 m 1 C. 2 m 4 D. 0 m 3 Câu 23. Tìm m đ̀ phương trình 2x3 3x2 12x 13 m có đúng 2 nghìm. A. m 20;m 7 B. m 13;m 4 C. m 0;m 13 D. m 20;m 5 1 Câu 24. Cho hàm s̀ y x3 mx2 m2 m 1 x 1 . Tìm m đ̀ hàm s̀ có 2 c̀c tr̀ t̀i A và B sao 3 cho xA xB . xA xB 1 1 A. m 1 B. m 3 C. m D. không có m. 2 1 Câu 25. Cho hàm s̀ y x3 4x2 5x 17 (C). Phương trình y ' 0 có 2 nghìm x , x khi đó x .x ? 3 1 2 1 2 A. 5 B. 8 C. -5 D. -8 Câu 26. Đừng th̀ng y 3x m là tìp tuỳn c̀a đừng cong y x3 2 khi m b̀ng A. 1 hòc -1 B. 4 hòc 0 C. 2 hòc -2 D. 3 hòc -3 TrẢ lẢi trẢc nghiẢm 1 ;2 ;3 ;4 ;5 ;6 ;7 .;8 ;9 ;10 ;11 ;12 ;13 ;14 15 ;16 ;17 ;18 ;19 ;20 ;21 ;22 ;23 ;24 .;25 ;26 . KIẢM TRA 1 TIẢT CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 12 ĐẢ II
  10. HẢ và tên: lẢp ĐiẢm 2x2 3x Câu 1. T̀p xác đ̀nh c̀a hàm s̀ y 1 x2 3 A. D ¡ B. D ¡ \ 0 C. D ¡ \ 1;1 D. D ¡ \ 0;  2 2 Câu 2. Cho hàm s̀ y x 2mx 3m . Đ̀ hàm s̀ có TXĐ là ¡ thì các giá tr̀ c̀a m là: A. m 0,m 3 B. 0 m 3 C. m 3;m 0 D. 3 m 0 Câu 3. Cho hàm s̀ y x2 2 . Câu nào sau đây đúng A. Hàm s̀ đ̀t c̀c đ̀i t̀i x 0 B. Hàm s̀ đ̀t CT t̀i x 0 C. Hàm s̀ không có c̀c đ̀i D. Hàm s̀ luôn ngh̀ch bìn. x4 Câu 4.Cho hàm s̀ f (x) 2x2 6 . Giá tr̀ c̀c đ̀i c̀a hàm s̀ là 4 A. fCÐ 6 B. fCÐ 2 C. fCÐ 20 D. fCÐ 6 3 2 2 Câu 5. Cho hàm s̀ y x mx m x 5 . Tìm m đ̀ hàm s̀ đ̀t c̀c tìu t̀i x 1 3 2 7 3 A. m B .m C. m D. m 0 5 3 7 Câu 6. Giá tr̀ l̀n nh̀t c̀a hàm s̀ y 4x3 3x4 là A. y 1 B. y 2 C. y 3 D. y 4 Câu 7. Trong s̀ các hình ch̀ nh̀t có chu vi 24cm. Hình ch̀ nh̀t có dìn tích l̀n nh̀t là hình có dìn tích b̀ng. A. S 36 cm2 B. S 24 cm2 C. S 49 cm2 D. S 40 cm2 Câu 8. Trong các hàm s̀ sau, hàm s̀ nào có tìm c̀n đ̀ng x 3 3x 3 2x 1 3x2 2x 3x 3 A. y B. y C. y D. y x 5 3 x x2 3 x 2 2x 3 Câu 9. Cho hàm s̀ y có tâm đ̀i x̀ng là: x 5 A. I( 5; 2) B. I( 2; 5) C. I( 2;1) D. I(1; 2) Câu 10 Hàm s̀ y x4 2x2 3 có A. 3 c̀c tr̀ v̀ì 1 c̀c đ̀i B. 3 c̀c tr̀ v̀ì 1 c̀c tìu C. 2 c̀c tr̀ v̀i 1 c̀c đ̀i D. 2 c̀c tr̀ v̀i ̀ 1 c̀c tìu. Câu 11. Cho hàm s̀ y x4 2x2 3 . G̀i GTLN là M, GTNN là m. Tìm GTLN và GTNN trên  3;2 : A. M 11;m 2 B. M 66;m 3 C. M 66;m 2 D. M 3;m 2 x 1 Câu 12. Cho hàm s̀ y (C). Trong các câu sau, câu nào đúng. x 1 A. Hàm s̀ có TCN x 1 B. Hàm s̀ đi qua M (3;1) C. Hàm s̀ có tâm đ̀i x̀ng I(1;1) D. Hàm s̀ có TCN x 2 1 Câu 13. S̀ đìm c̀c tr̀ c̀a hàm s̀ y x3 x 7 là. 3 A. 1 B. 0 C. 2 D. 3
  11. 1 Câu 14. Tìp tuỳn t̀i đìm c̀c tìu c̀a đ̀ th̀ hàm s̀ y x3 2x2 3x 5 3 A. song song v̀i đừng th̀ng x 1 B. song song v̀i tr̀c hoành C. Có h̀ s̀ góc dương D. Có h̀ s̀ góc b̀ng -1 x4 Câu 15. Hàm s̀ y 1 đ̀ng bìn trên khòng 2 A. ;0 B. 1; C. ( 3;4) D. ;1 x 2 Câu 16. Cho hàm s̀ y x 3 A. Hs đ̀ng bìn trên TXĐ B. Hs đ̀ng bìn trên khòng ; C. Hs ngh̀ch bìn trên TXĐ C. Hs ngh̀ch bìn trên khòng ; Câu 17. S̀ giao đìm c̀a đ̀ th̀ hàm s̀ y (x 3)(x2 x 4) v̀i tr̀c hoành là: A. 2 B. 3 C.0 D.1 x3 x2 3 Câu 18. Hàm s̀ f (x) 6x 3 2 4 A. Đ̀ng bìn trên 2;3 B. Ngh̀ch bìn trên khòng 2;3 C. Ngh̀ch bìn trên khòng ; 2 D. Đ̀ng bìn trên khòng 2; Câu 19. Hàm s̀ y x4 4x3 5 A. Nh̀n đìm x 3 làm đìm c̀c tìu B. Nh̀n đìm x 0 làm đìm c̀c đ̀i C. Nh̀n đìm x 3 làm đìm c̀c đ̀i D. Nh̀n đìm x 0 làm đìm c̀c tìu Câu 20. Hàm s̀ y x sin 2x 3 A. Nh̀n đìm x làm đìm c̀c tìu B. Nh̀n đìm x làm đìm c̀c đ̀i 6 2 C. Nh̀n đìm x làm đìm c̀c đ̀i D. Nh̀n đìm x làm đìm c̀c tìu 6 2 Câu 21. Giá tr̀ l̀n nh̀t c̀a hàm s̀ f (x) x2 2x 3 A. 2 B. 2 C. 0 D. 3 1 Câu 22. Các đ̀ th̀ c̀a hai hàm s̀ y 3 và y 4x2 tìp xúc v̀i nhau t̀i đìm M có hoành đ̀ là. x 1 A. x 1 B. x 1 C. x 2 D. x 2 9(x2 1)(x 1) Câu 23. Đ̀ th̀ hàm s̀ y 3x2 7x 2 1 A. Nh̀n đừng th̀ng x làm TCĐ B. Nh̀n đừng th̀ng x 2 làm TCĐ 3 1 C. Nh̀n đừng th̀ng y 0 làm TCN D. Nh̀n đừng th̀ng x 2; x làm TCĐ 3 Câu 24. Hai tìp tuỳn c̀a parabol y x2 đi qua đìm 2;3 có các h̀ s̀ góc là A. 2 hòc 6 B. 1 hòc 4 C. 0 hòc 3 D. -1 hòc 5 sin x 1 Câu 25. Giá tr̀ l̀n nh̀t c̀a hàm s̀ y sin2 x sin x 1 3 A. y 1 B. y 2 C. y 1 D. y 2
  12. 2x 3 Câu 26. Cho hàm s̀ y có đ̀ th̀ (C). Tìm trên (C) nh̀ng đìm M sao cho tìp tuỳn t̀i M x 2 c̀a (C) c̀t hai tìm c̀n c̀a (C) t̀i A, B sao cho AB ng̀n nh̀t. 3 5 5 A. 0; , 1; 1 B. 1; ;(3;3) C. (3;3),(1;1) D. 4; ; 3;3 2 3 2 TrẢ lẢi trẢc nghiẢm 1 ;2 ;3 ;4 ;5 ;6 ;7 ;8 ;9 ;10 ;11 ;12 ;13 ;14 15 ;16 ;17 ;18 ;19 ;20 ;21 ;22 ;23 ;24 .;25 ;26 . KIẢM TRA 1 TIẢT CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 12 ĐẢ III HẢ và tên: lẢp ĐiẢm Câu 1. Hàm s̀ y x3 3x 2 4 đ̀ng bìn trên khòng. A. (0;2) B. ( ;0),(2; ) C. ( ;1),(2; ) D. (0;1) Câu 2. Cho hàm s̀ y x4 2x2 2016 . Hàm s̀ có m̀y c̀c tr̀. A. 1 B. 2 C. 3 D.4 x2 mx 1 Câu 3. Cho hàm s̀ y . Tìm m đ̀ hàm s̀ đ̀t c̀c đ̀i t̀i x 2 x m A. m 3 B. m 3 C. m 1 C. m 1 9 Câu 4. Giá tr̀ nh̀ nh̀t c̀a hàm s̀ y x (x>0) x A. y 5 B. y 6 C. y 7 D. y 4 x 1 Câu 5. Cho hàm s̀ y . Trong các câu sau, câu nào sai. x 2 A. lim y B. lim y C. TCĐ x 2 D. TCN y 1 x 2 x 2 3x 1 Câu 6. Cho hàm s̀ y . G̀i GTLN là M, GTNN là m. Tìm GTLN và GTNN trên 0;2 x 3 1 1 2 A. m 1, M 3 B. m ;M 5 C. m 5;M D. m 1;m 3 3 5 x 1 Câu 7. Cho hàm s̀ y (C). Đ̀ th̀ (C) đi qua đìm nào? x 1 7 A. M ( 5;2) B. M (0; 1) C. M 4; D. M 3;4 2 Câu 8 Các đìm c̀c tìu c̀a hàm s̀ y x4 3x2 2 là:
  13. A. x 1 B. x 5 C. x 0 D. x 1, x 2 x2 2x 3 Câu 9. T̀a đ̀ giao đìm c̀a đ̀ th̀ hàm s̀ y và y x 1 là: x 2 A. (2;2) B. (2; 3) C. ( 1;0) D. (3;1) Câu 10. Hàm s̀ f (x) 6x5 15x4 10x3 22 A. Ngh̀ch bìn trên ¡ B. Đ̀ng bìn trên ;0 C. Đ̀ng bìn trên ¡ D. Ngh̀ch bìn trên 0;1 Câu 11. Hàm s̀ f (x) x3 3x2 9x 11 A. Nh̀n đìm x 1 làm đìm c̀c tìu B. Nh̀n đìm x 3 làm đìm c̀c đ̀i C. Nh̀n đìm x 1 làm đìm c̀c đ̀i D. Nh̀n đìm x 3 làm đìm c̀c tìu Câu 12. S̀ đìm c̀c tr̀ hàm s̀ y x4 2x2 3 A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 13. Hàm s̀ f(x) có đ̀o hàm là f '(x) x2 (x 1)2 (2x 1) . S̀ đìm c̀c tr̀ c̀a hàm s̀ là A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 14. Giá tr̀ l̀n nh̀t c̀a hàm s̀ y 3 1 x A. -3 B. 1 C. -1 D. 0 Câu 15. Giá tr̀ l̀n nh̀t c̀a hàm s̀ f (x) 2x3 3x2 12x 2 trên đòn  1;2 A. 6 B. 10 C. 15 D. 11 1 Câu 16. Đ̀ th̀ hàm s̀ y x x 1 A. C̀t đừng th̀ng y 1 t̀i hai đìm B. c̀t đừng th̀ng y 4 t̀i hai đìm C. Tìp xúc v̀i đừng th̀ng y 0 D. không c̀t đừng th̀ng y 2 Câu 17. S̀ giao đìm c̀a hai đừng cong y x3 x2 2x 3 và y x2 x 1 A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 2x2 3x 4 Câu 18. G̀i (C) là đ̀ th̀ hàm s̀ y 2x 1 A. Đừng th̀ng x 1 là TCĐ c̀a (C). B. Đừng th̀ng y=1 là TCN c̀a (C). 1 C. Đừng th̀ng x 1 là TCĐ c̀a (C). D. Đừng th̀ng x là TCĐ c̀a (C). 2 Câu 19. Hàm s̀ f(x) có đ̀o hàm là f '(x) x2 (x 1)2 (x 2)4 . S̀ đìm c̀c tìu c̀a hàm s̀ là A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 20. Đ̀ th̀ hàm s̀ y x3 3x c̀t A. Đừng th̀ng y 3 t̀i hai đìm B. Đừng th̀ng y 4 t̀i 2 đìm 5 C. Đừng th̀ng y t̀i ba đìm D. Tr̀c hoành t̀i m̀t đìm. 3 Câu 21. Tìp tuỳn c̀a parabol y 4 x2 t̀i đìm 1;3 t̀o v̀i hai tr̀c t̀a đ̀ m̀t tam giác vuông. Dìn tích tam giác vuông đó là 25 5 25 5 A. B. C. D. 4 4 2 2 Câu 22. Tìm m đ̀ hàm s̀ y x4 2(m 1)x2 m có 3 c̀c tr̀. A. m 2 B. m 1 C. m 0 D. m 1 Câu 23. Cho hàm s̀ y x3 3x2 1 . Phương trình tìp tuỳn t̀i đìm A(3;1)
  14. A. y 9x 20 B. 9x y 28 0 C. y 9x 20 D. 9x y 28 0 Câu 24. Hai tìp tuỳn c̀a parabol y x2 đi qua đìm 2;3 có các h̀ s̀ góc là A. 2 hòc 6 B. 1 hòc 4 C. 0 hòc 3 D. -1 hòc 5 2x 1 Câu 25. Tìm m đ̀ đừng th̀ng d : y x m c̀t đ̀ th̀ hàm s̀ y t̀i 2 đìm phân bìt. x 1 A. m ;1  (1; ) B. m 3 2 3;3 2 3 C. m 2;2 D. m ;3 2 3  3 2 3; Câu 26. Tìm m đ̀ đừng th̀ng (d) : y mx 2m 4 c̀t đ̀ th̀ (C) c̀a hàm s̀ y x3 6x2 9x 6 t̀i ba đìm phân bìt A. m 3 B. m 1 C. m 3 D. m 1 TrẢ lẢi trẢc nghiẢm 1 ;2 ;3 ;4. ;5 ;6 ;7 .;8 ;9 ;10 ;11 ;12 ;13 ;14 15 ;16 ;17 ;18 ;19 ;20 ;21 ;22 ;23 ;24 .;25 ;26 . Đáp Án: Đ̀ I:1A;2C;3D;4B;5C;6A;7A;8B;9D;10C;11C;12B;13B;14A;15C;16B;17A;18C;19D;20B;21D,22B;23A;24C ;25A;26B II:1A;2D;3A;4A;5B;6A;7A;8B;9A;10A;11C;12C;13B;14B;15A;16A;17D;18B;19A;20C;21A;22D;23D;24 A;25A;26D. III:1B;2C;3B;4B;5C;6C;7B;8C;9C;10C;11D;12C;13A;14;D;15C;16B;17C;18D;19A;20C;21C;22B;23B;24 A;25D;26A.