Bài kiểm tra cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2017-2018 - Trường TH Vĩnh Hải 1 (Có ma trận và đáp án)

docx 5 trang thungat 7832
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2017-2018 - Trường TH Vĩnh Hải 1 (Có ma trận và đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_cuoi_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2017.docx

Nội dung text: Bài kiểm tra cuối học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2017-2018 - Trường TH Vĩnh Hải 1 (Có ma trận và đáp án)

  1. KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II Vinh Hai 1 Primary School (Trường TH vĩnh hải 1) Subject (Môn học): ENGLISH (Tiếng anh) Full name (Họ và tên):. School year (Năm học ): 2017 – 2018 Class ( lớp ): Time (Thời gian ): 40 minutes (phút) Skills Reading Writing Listening Speaking Total Marks Teacher’s Comments II. READING: PART 1: QUESTIONS 1-4 : Read and match. There is one example (0). (1pt) . Đọc và nối câu với đáp án đúng nhất A B 0. What colour is your Pen A. It’s blue 1. It that your school bag ? B. Yes, they are 2. What colour is it ? C. They are green 3. Are these your rubbers ? D. Yes, it is 4. What colour are they ? E. It’s black PART 2: QUESTIONS 1- 4: Read and complete: Đọc và điền vào chỗ trống: They Pens Desk Green This is my school bag. It is (1) That is my (2) It is brown. These are my books. (3) .are plue. Thoes are my (4) They are black. II. WRITING: PART 1: QUESTIONS 1-4: Order the letters to make complete words. There is one example (0).(1pt). Sắp xếp các chữ cái thành từ có ý nghĩa. enP allB Chsse Chira . PART 2: QUESTIONS 1-2 : Order the words to make a complete sentences. There is one example (0). (1pt). Sắp xếp các từ sau thành câu có ý nghĩa hoàn chỉnh.
  2. 0.What / your / is / name ? => What is your name? 1. What / is / it / colour ? => 2. Green / is / it => III. LISTENING: PART 1: QUESTIONS 1-2 : Liten and tick . There is one example (0) (2 pt). Nghe và đánh dấu ( T ; F ) vào ô trống. True False
  3. PART 2: QUESTIONS 1-2 : Listen and number. (2pt). Nghe và đánh số. A B C D IV. SPEAKING: PART 1 : Answer the question ( Trả lời câu hỏi ) 0. What colour do you like ? . 1. Do you like chess ? . PART 2: Look at 4 pictures and tell their names:( Pictures in the book) (1pt)
  4. ĐÁP ÁN Part 1: 1. C 3. A 2. D 4. B I.Reading 4 điểm Part 2: 1. Green 3. They 2. Desk 4. Pens Part 1: 1. Pen 3. Chess 2. Ball 4. Chair II.Writing 2 điểm Part 2: 1.What colour is it ? 2. It is green. Part 1: 1.T 3.T 2.F 4.T 1.Hình A – 3 III.Listening 2 điểm Part 2: 2.Hình B – 4 3.Hình C – 1 4.Hình D– 2 IV.Speaking: Hỏi trực tiếp học sinh - học sinh trả lời ( 2 điểm )
  5. MATRIX OF ENGISH SKILLS - GRADE 3 Skill Contents Level Total Total score 1 2 3 4 question Listening Listen and tick: 1 1 2 4pt Some games in school. 1 1 Listen and number: Guess the games. 1 1 1 1 4 6 0.5 0.5 0.5 0.5 questions Speaking Answer the question: 1 1 2 2pt 1. What’s colour do you like ? 0.5 0.5 2. Do you like chess? Look and say: names of things in class. 2 1 1 4 6 0.5 0.25 0.25 questions Reading Read and match: 1 2 1 4 2pt 1. Is that you school bag? 0.25 0.25 0.25 2. What colour is it? 3. Are there your rubbers? 4. What colour are they? Read and complete: 8 - They 2 2 4 questions - Pens 0.5 0.5 - Desk - green Writing Order the letters to make 2 2 4 2pt complete word: 0.5 0.5 Pen; ball; chess; chair. Order the words to make a complete sentence: 1. What colour is it ? 1 1 2 6 2. It is green. 0.5 0.5 questions Total 8 9 7 4 10pt 2.75 2.75 3 1.5 26 questions