Đề cương ôn thi học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm hojv 2019-2020 (Có đáp án)

pdf 35 trang thungat 3570
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề cương ôn thi học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm hojv 2019-2020 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_cuong_on_thi_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hojv_2019_2.pdf

Nội dung text: Đề cương ôn thi học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm hojv 2019-2020 (Có đáp án)

  1. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí ÔN THI HỌC KÌ 1 LỚP 3 MÔN TIẾNG ANH NĂM 2019 - 2020 CÓ ĐÁP ÁN Test 01 I. Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại 1. One Book Eraser Map 2. Circle Star Wastebasket Diamond 3. Yellow Purple Ruler Orange 4. Desk Chair Globe Red 5. Crayon Board Fine Poster 6. Fine Green Great Ok II. Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại 1. How is you? I’m fine ___ 2. What is you name? ___ 3. It is an pencil ___- 4. How are your? ___
  2. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 5. What are this? ___ III. Viết câu bằng tiếng anh 1. Bạn tên là gì?: 2. Tôi tên là Nam: 3. Bạn có khỏe không?: 4. Nó là cái bút chì: 5. Đây có phải là cục tẩy không?: 6. Đúng rồi: 7. Sai rồi. Nó là cái thước: 8. Đây là quả địa cầu: 9. Đây có phải cái ghế không?: 10. Ngồi xuống: IV. Hoàn thành đoạn hội thoại sau You How fine thanks Hi A: Hello, Hanh. (1) are you? B: (2) . , Huong. A: I’m (3). , thanks. B: How are (4) ? A: I’m fine, (5) V. Gạch bỏ một chữ cái sao cho thành từ có nghĩa 1. Penecil 2. Bokok 3. wehat 4. poester 5. chaair 6. ruiler 7. mape 8. mareker 9. deask 10. baug
  3. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 11. creayon 12. boardo 13. eraseor 14. khello 15. thable 16. peno 17. wastesbasket 18. noame 19. galobe 20. yoeu VI. Trả lời câu hỏi sau dựa vào từ gợi ý trong ngoặc 1. What’s your name? (Long) 2. What’s this? ( a bag) 3. Is this a book? (yes) 4. Is this a pencil? (No) . Test 02 I. Xếp các từ sau đây theo đúng cột chủ đề. brown desk white chair cat eraser gray bird purple bag Màu sắc Đồ dùng học tập Con vật II- Điền từ thích hợp vào chỗ trống my a this am your color an your how what you
  4. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 1. ___ is a desk. 2. It’s ___ eraser. 3. ___ is this? 4. It’s ___ ruler. 5. What’s ___ name? 6. I ___ Jenny. 7. ___ name is Andy. 8. ___ are you? 9. I’m fine. Thank ___. 10. What ___ is this? It’s a red and green book. III- Trả lời câu hỏi. 1. What’s your name? ___ 2. What’s color is your bag? ___ IV – Chọn câu trả lời đúng trong ngoặc, sau đó viết vào chỗ trống. 1. Is it a yellow pencil? Yes, it ___. (is / isn’t) 2. ___ your hand down. (Raise/ Put) 3. ___ your desk. (Touch/ Close) 4. ___ up your pencil. (Put/ Pick) 5. Hello! ___ name is John. (I / My) V- Nhìn tranh và viết câu trả lời. 1. What is this? It’s ___
  5. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 2. Is it a ___? Yes, it is. 3. Is it a pencil? No, it isn’t. It’s ___. 4. What is this? It’s ___ VI- Nối các câu ở cột A với câu trái nghĩa ở cột B. A B 1. Sit down. a. Put your hand down. 2. Close your book. b. Put your book away. 3. Take out your book. 4. Pick up your pencil. c. Put your pencil down. 5. Raise your hand. d. Open your book. e. Stand up. VII- Sắp xếp các từ xáo trộn thành câu có nghĩa. 1. name / your / Write /. 2. the / Look / board / at /. 3. Be / please / quiet /.
  6. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 4. teacher / Point / the / to /. 5. desk / Touch / your /. Test 03 I. Em hãy điền a hoặc an 1. This is book. 2. Is this .chair? - No, it isn’t. It is .desk. 3. Is this eraser? - Yes, it is. II. Em hãy viết tên của các bức tranh sau: 1 2 . 3 4 . 5 6 7 8
  7. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 9 10 III. Em hãy sắp xếp từ xáo trộn thành câu hoàn chỉnh: 1.is/ this/ what/ ? 5. name/ your/ what/ is/ ? 2. cat/ it/ a/ is. 6. is/ name/ Thuy/ my. 3. a/ bag/ is/ this/ ? 7. book/ a/this/ is. . 4. Yes,/ is/ it. 8.is/ an/ eraser/ this/ ? _ No,/ isn’t/ it. It/ a/ is/ ruler. IV. Em hãy sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành một từ. 1. bklac 2. 2. robwn 3. npik 4. dre . 5. nargnoe 6. elyolw 7. elub 8. pperul 9. nereg 10. yarg Test 04 I. Em hãy trả lời cho những bức tranh sau Mẫu: Is this a red pen?
  8. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí No, it isn’t. It is a blue pen. 1. Is this an orange book? . 2. Is this a purple eraser? II. What is this? 1 2 3 4 5 III. Viết lại cho đúng 1. ATC ___ ___ T 2. ISX S ___ ___ 3. WTACH T.V W___ ___CH TV
  9. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 4. THERE TH___ ___E IV. Em hãy hỏi và trả lời về màu sắc. 1. What color is this? 2 ? 3. ? . Test 05 I. Gạch bỏ một chữ cái sao cho thành từ có nghĩa 1. Heaart 2. Start 3. Agray 4. Colorg 5. Stannd up 6. Dwown 7. tbook 8. Crayson 9. applet 10. thankss II. Nối This is a wastebasket. Sit down, please Count to ten, please.
  10. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Let’s make a circle. Put away your book III. Gạch chân những chỗ sai rồi sửa lại 1. How are your? 2. What are this? . 3. It’s a yellow . 4. Let make a line . 5. Is this an marker? . IV. Trả lời câu hỏi 1. “a bag” trong Tiếng Việt có nghĩa là gì?
  11. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí ___ 2. Em chào bạn em và hỏi tên bạn ây như thế nào? ___ 3. Bạn ấy trả lời: “ Tôi tên là Hương” thì bạn ấy nói như thế nào? ___ Test 06 I. Read the passage. Choose a word from a box. Then write the correct word next to the number 1 – 5. This is one example.
  12. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí II. Look and read. Answer these questions. 1. Where does she work? She works in a . 2. What time is it? It’s . 3. What are they doing? They’re 4. What’s he wearing? He’s wearing a . III. Reorder the words. 1. bigger / This cow/ that goat. / is/ than/ 2. she/ What/ wearing / is/ ? 3. in / Does/ work/ your mom/ a fire station ? . Test 07 I. Circle the odd one out: 1. Big Peter Alan 2. Kitchen Bathroom Library
  13. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 3. Father She Mother 4. That This The 5. Fine Five Four II. Write the suitable words in the blanks: mother bathroom father bedroom ten flowers 1. This is my 2. This is my 3. That is my . 4. That is my 5. There are III. Select and tick the letter A, B or C: 1. Who’s that? A. That’s my school library. B. There’re six chairs. C. That’s my brother. 2. How old is she?
  14. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí A. He is six years old. B. I am six years old. C. She is six years old. 3. My house is ___. A. Big B. The C. they 4. How old are you? A. I’m fine. Thanks. B. My name’s Khanh Vy. C. I’m nine years old. 5. There are two ___ . A. Bedrooms B. living room C. classroom 6. Is your book big? A. Yes, it is. B. No, it is. C. Yes, I am. IV. Read and match:
  15. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 1 2 a b 1 . . 2 . . Test 08 I. Read and match. 1. This is a a. Books. 2. Those are b. Pen. 3. Is the library big? c. Yes, it is.
  16. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí II. Look, read and write Yes or No . 2. This is a pen. ___ 3. That is a desk. ___ 4. Is it a book? – Yes, it is. ___ 5. These are my pencil sharpeners. ___ 6. Those are pencil cases ___ III. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. 0. n p e p e n 1. r a e s e r _ _ _ _ _ _ 2. o l s h o c _ _ _ _ _ _
  17. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 3. o k o b _ _ _ _ 4. r i b y l a r _ _ _ _ _ _ _ IV. Fill in each gap with a suitable word . Mai: Hello! My name is Mai. Tony: Hello! Nice to meet you. My name is Tony. Is your (1) ___blue? Mai: No, it isn’t. It’s pink Tony: what color is your pen? Mai: It’s (2) ___ Tony: My (3)___is green and my pencil is (4) ___ Test 09 Bài 1: Translate into English:
  18. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí a. Chào bạn. Mình là Minh . b. Xin chào. Tớ là Lili c. Bạn có khoẻ không d. Mình khỏe. Cảm ơn bạn . Bài 2: Complete the dialogue: Lien: I Lien. Tung: Lien. I Tung. are you, Lien? Lien: thanks. And how you? Tung: I fine, you. to meet Lien. Lien: Nice to you, too. Bài 3: Look at the letters. Write the words. Ví dụ: etem meet 1. okbo 2. fnei 3. pne 4. woh 5. pneilc 6. uoy 7. lreur 8. earsre 9. khtans 10. neci . Bài 4: Read and complete. Nam: Peter . How you?
  19. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Peter: Hi, Nam. I am , thank you. And are you? Nam: , thanks. Goodbye, you later. Peter: Bye, see you . Bài 5: Put the words in order 1. Are/ you/ hello/ how? . 2. Fine/ thanks/ I/ am 3. See/ later/ good-bye/ you 4. Tung/ is/ this . 5. Trang/ she/ is 6. name/ your/ what's? 7. my/ this/ sister/ is 8. brother/ this/my/ is
  20. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 9. too/ meet/ nice/ you/ to 10.am/ I/ fine. Bài 6: Choose A, B, C, D 1. How ___ you? A. am B. is C. are D. It 2. Good bye. ___ you later. A. What B. See C. How D. Are 3 It a pen? A. is B. See C. am D. bye 4. It is ___ table A. is B. a C. an D. you 5. ___. I am Linda A. Hello B. Good-bye C. It D. You 6. How ___ you? A. am B. is C. are D. It 7. Good bye. ___ you later. A. What B. See C. How D. Are 8. It ___ a dog?
  21. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí A. is B. See C. am D. bye 9. It is ___ table A. is B. a C. an D. you 10. ___. I am Linda A. Hello B. Good-bye C. It D. You 11. ___ your name? A. What B. What’s C. That D. That’s 12. This___ my sister. A. is B. am C. not D. no 13. Nice___ you, Minh. A. meet B. to meet C. meets D. hello 14. ___ are you today, Mai? A. Hello B. How C. What D. That 15. How ___ you spell your name? A. do B. are C. is D. not Bài 7. Write the missing words. 1. This . my bedroom. 2. boy David and girl is Jane. 3. This a chair. 4. This is . bathroom.
  22. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 5. . is my house. 6. My name Nam. This is brother.lk 7. This my garden Bài 8: Put the words in order: 1: is/ this / school/ my. 2: my/friend/ is/ this. 3: boy/ the/ friend/ my/is. 4: name/ my/ Long/ is. You/ and? 5: my/ this/ classroom/ is. 6: school/ is/ this/ my. 7: How/ do/ your / spell / you/ name? 8: my/ is/ Hi / name / Jane.
  23. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 9: Hello/ are/ how/ today/ you? 10: I/ Mai/ am. you/ And? 11: later/ you/ Goodbye/ see. 12. fine/ I/ and/ you/ am? 13.skating/she/likes. 14. at/play/break time/hide and seek/they. 15.do/table tennis/like/you? 16.break time/do/play/at/you/what? Bài 9: Translate into English: 1.Chào Minh, bạn khoẻ không? . . 2. Cảm ơn bạn, mình khoẻ
  24. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 3. Tạm biệt, hẹn gặp lại 4. Kia là bạn Tng . 5. Đây là bạn Trang 6. Tên bạn là gì? 7. Đây là chị gái mình 8.Đây là anh trai của tớ 8. Mình rất vui đưoc gặp bạn 9 Bạn đánh vần tên thế nào? Bài 10. Nối
  25. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 1. Who is she? a. I’m fine. 1 – Thank you 2. How are you ? 2 – b. She is Lan. 3. What is your 3 – She is my sister name? 4 – c. That is B-E-T- 4. Goodbye. See T-Y. 5 – you again. d. I am Tung. 5. How do you And you? spell your name? e. Bye. See you later Bài 11: Choose correct words: bag pen book pen pencil ten eight six four pencil ruler bag car desk bag
  26. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí pen pencil ruler six seven five nine four five one six ten two three eight Test 10 Bài 1: Count and write the correct number. six erasers . pencils. balloons .bags
  27. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí books hats dogs umbrellas rulers . Chairs Bài 2: Look at the pictures and the letters. Write the words. Bo __k Pe __ Penc__l b__g _raser
  28. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí c__r ru__er __ine e__ght se__ Bài 3: Look and complete: 1. That is a p e n. 2. This is my ru_ _ _ _ 3. What’s that? – It’s a pe_ _ _ _ 4. These are my ru_ _ _ _. 5. My cla_ _ _ _ _ _ is big. Bài 4: Read and Match: A B 1. How do you spell your name? 1 - a. No, you can’t. 2. May I come in, Sir? 2 - b. Bye. 3. What’s that? 3 - c. I play hide-and-seek. 4. Goodbye 4 - d. T-O-N-Y. 5. What do you do at break time? 5 - e. It’s a book.
  29. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Bài 5. Look and read. Put a tick ( ) or cross (X) in the box 1. This is a pen. 2. This is a pencil. 3. This is a book 4. This is a ruler. 5. This is a school bag. 6. This is a pen. Bài 6: Read and complete: nice computer old No Mai: This is my (1)___. Mary: Really? Is it (2) ___? Mai: (3)___. It’s new. Mary: It’s also (4)___.
  30. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí Bài 7: Read and tick yes(Y) or no (N): Hi. My name is Nga. This is Dong Khoi Primary School. It is my new school. It is big. That is my classroom. It is very large. My computer room is big, too. Those are my pens. They are new and nice. 1. Her name is Mai 2. Dong Khoi Primary School is old. 3. The classroom is large. 4. The computer room is small 5.The pens are long. . Bài 8: Choose A, B, C, D 1. Nice to you. a. meet b. go c. for d. come 2. What’s name? a. your b. you c. she d. he 3. Sit ., please.
  31. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí a. down b. up c. in d. on 4. What’s your name? a. Her name is Mary b. His name is Alan c. My name is Phong d. This is Duyen 5. This is . classroom. a. my b. me c. you d. you’re 6. Hi. My name Nam. a. is b. are c. am d. and 7. How are .? a. your b. you c. she d. he Bài 9. Odd one out: 1. name she he they 2. classroom library it book 3. small It’s big new 4. book that pen pencil 5. my your brother his 6. your I you we Bài 10. Write the missing letters. 1. Th_s _s my schoo_. 2. What’s _is n_m_?
  32. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 3. M_ nam_ _s Phong. 4. _ hat's y _ ur name? Bài 11. Fill the given words in the blanks small big name it’s no school A: Hi, Linda. This is my (1) ___. B: What’s its (2) ___. A: (3) ___Thang Long school. B: Is it (4) ___? A: (5)___, it isn’t. My school is small. B: Oh, it’s ___. Bài 12. Look at the letters. Write the words: 1.npe = 2. roomlassc = 2. Balltfoo = .
  33. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 3. Brarily = Bài 13: Fill in the blanks. 1. This . my bedroom. 2. This is bedroom 3. How .you spell name? 4. That my bathroom. 5. is my garden. 6. My name Nam. This my brother. 7. That my house. It big. 8. This my school. It new. 9. is fan. 10. This is desk Bài 14: Put the words in order. 1: my/friend/ is/ This. is/ He/ a/ teacher. 2: is/ this / teacher/ my/too. 3: 10 /I / years old/ am. You/ and?
  34. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 4: school/ Is/ this/ your/ new? 5: my/ This/ classroom/ is. 6. you/ how/ are? Bài 15. Put the words in order 1. name’s / Li Li/ my. 2. I’m/ thank/ you/ fine. ., 3. your/ please/ book/ open. 4. in/ may/ out/ I/ ? 5. this/ school/ my/ is. 6. name / your / is / what? 7. she / my / is / sister.
  35. VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 8. is / he / tall. 9. color / it / what /is? 10. blue / this / a / is / book. 11. don’t / watch / TV. 12. your/ this/ is/ crayons? Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 tại đây: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 theo từng Unit: Bài tập Tiếng Anh lớp 3 nâng cao: tuoi Bài tập trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh lớp 3: