Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12

doc 7 trang thungat 2020
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_khao_sat_chat_luong_mon_toan_lop_12.doc

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng môn Toán Lớp 12

  1. 1 Câu 1: Nguyên hàm của hàm số: f x là: 3x 1 1 1 1 A.ln 3x 1 C B. ln 3x 1 C C. ln 3x 1 C D. ln 3x 1 C 2 3 3 Câu 2: Nguyên hàm của hàm số: f x cos 5x 2 là: 1 1 A. sin 5x 2 C B. 5sin 5x 2 C C. sin 5x 2 C D. 5sin 5x 2 C 5 5 Câu 3: Nguyên hàm của hàm số: f x e 4x 1 là: A.e 4x 1 C B. 4e 4x 1 C 1 1 C. e 4x 1 C D. e 4x 1 C 4 4 Câu 4: Nguyên hàm của hàm số: f x tan2 x là: A.tan x C B. tanx-x C C. 2tan x C D. tanx+x C 1 Câu 5: Nguyên hàm của hàm số: f x là: 2x 1 2 1 1 A. C B. C 2x 1 2 4x 1 1 C. C D. C 4x 2 2x 1 3 Câu 6: Một nguyên hàm của hàm số f x cos3x.cos2x là: A.sin x sin5x 1 1 B. sin x sin5x 2 10 1 1 1 1 C. cosx cos5x D. cosx sin5x 2 10 2 10 1 Câu 7: Cho hàm số y f x có đạo hàm là f x và f 1 1 thì f 5 bằng: 2x 1 A. ln2 B. ln3 C. ln2 + 1 D. ln3 + 1 2 Câu 8: Nguyên hàm của hàm f x với F 1 3 là: 2x 1 A. 2 2x 1 B. 2x 1 2 C. 2 2x 1 1 D. 2 2x 1 1 Câu 9: Để F x a.cos2 bx b 0 là một nguyên hàm của hàm số f x sin 2x thì a và b có giá trị lần lượt là: A. – 1 và 1 B. 1 và 1 C. 1 và -1 D. – 1 và - 1 1 Câu 10: Một nguyên hàm của hàm f x 2x 1 e x là: 1 1 1 1 A. x.e x B. x2.e x C. x2 1 .e x D. e x
  2. Câu 11: Hàm số F x ex e x x là nguyên hàm của hàm số: x x A.f x e e 1 x x 1 2 B. f x e e x 2 x x C. f x e e 1 x x 1 2 D. f x e e x 2 Câu 12: Nguyên hàm F x của hàm số f x 4x3 3x2 2x 2 thỏa mãn F 1 9 là: A.f x x4 x3 x2 2 B. f x x4 x3 x2 10 C. f x x4 x3 x2 2x D. f x x4 x3 x2 2x 10 ex e x Câu 13: Nguyên hàm của hàm số: f x là: e x ex A. x x 1 ln e e C B. C ex e x C. x x 1 ln e e C D. C ex e x Câu 14: Nguyên hàm F x của hàm số f x x sinx thỏa mãn F 0 19 là: x2 x2 A.F x cosx+ B. F x cosx+ 2 2 2 x2 x2 C. F x cosx+ 20 D. F x cosx+ 20 2 2 Câu 15: Cho f ' x 3 5sinx và f 0 10 . Trong các khẳng địn sau đây, khẳng định nào đúng: A.f x 3x 5cosx+2 3 B. f 2 2 C. f 3 D. f x 3x 5cosx+2 e dx Câu 16: Tính tích phân: I . 1 x e A. I 0 B. I 1 C. I 2 D. I 2 Câu 17: Tính tích phân: I cos3 x.sin xdx . 0 1 4 1 A. I 4 C. I 0 D. I 4 B. I 4 e Câu 18: Tính tích phân I xln xdx 1
  3. 1 e2 2 e2 1 e2 1 A. I B. C. I D. I 2 2 4 4 1 Câu 19: Tính tích phân I x2e2xdx 0 e2 1 e2 1 e2 1 A. I B. C. I D. I 4 4 4 4 1 Câu 20: Tính tích phân I xln 1 x2 dx 0 1 1 1 1 A. I ln 2 B. I ln 2 C. I ln 2 D. I ln 2 2 4 2 2 2 1 Câu 21: Tính tích phân I dx 1 2x 1 A. I ln 2 1 B. I ln3 1 C. I ln 2 1 D. I ln3 1 2 dx Câu 22: Tính tích phân: I . 2 sin x 4 A. I 1 B. I 1 C. I 0 D. I 3 1 Câu 23: Tính tích phân I xexdx 0 A. I 1 B. I 2 C. I 1 D. I 2 2 Câu 24: Tính tích phân I 2x 1 ln xdx 1 1 1 1 A. I 2ln 2 B. I C. I 2ln 2 D. I 2ln 2 2 2 2 Câu 25: Tính tích phân I xsin xdx 0 A. I B. I 2 C. I 0 D. I Câu 26: Tính tích phân I sin2 xcos2 xdx 0 A. I B. I C. I D. I 6 3 8 4 1 Câu 27: Tính tích phân: I x 1 xdx 0 2 4 6 8 A. I B. I C. I D. I 15 15 15 15
  4. 1 Câu 28: Tính tích phân: I 1 4xdx 2 5 3 9 5 5 9 5 3 9 5 5 9 A. I B. I C. I D. I 6 2 6 2 6 2 6 2 1 x3 Câu 29: Tính tích phân: I dx 4 0 x 1 1 1 1 A. I ln 2 B. I ln 2 C. I ln 2 D. I ln 2 2 4 6 2 Câu 30: Tính tích phân: I xcosxdx 0 A. I B. I 2 C. I 1 D. I 1 2 2 2 2 1 1 ln x Câu 31: Tính tích phân: I dx 1 x e A. I 0 B. I 2 C. I 4 D. I 6 e 1 ln x Câu 32: Đổi biến u ln x thì tích phân dx thành: 2 1 x 0 0 A. 1 u du B. 1 u e udu 1 1 0 0 C. 1 u eudu D. 1 u e2udu 1 1 1 dx Câu 33: Đổi biến x 2sint , tích phân thành: 2 0 4 x 6 6 6 dt 3 A. dt B. tdt C. D. dt 0 0 0 t 0 2 2 Câu 34: Đặt I xsin xdx và J x2 cos xdx . Dùng phương pháp tích phân từng phần để tính J 0 0 ta được: 2 2 A. J 2I B. J 2I 4 4 2 2 C. J 2I D. J 2I 4 4
  5. 2 n Câu 35: Tích phân: I 1 cosx sin xdx bằng: 0 1 1 1 1 A. B. C. D. n 1 n 1 n 2n 2 cosxdx 2 sinxdx Câu 36: Cho I và J . Biết rằng I = J thì giá trị của I và J bằng: 0 sinx+cosx 0 sinx+cosx A. B. C. D. 4 3 6 2 a x 1 Câu 37: Cho I dx e . Khi đó, giá trị của a là: 2 x 2 e 2 A. B. e C. D. 1 e 2 1 e 10 6 Câu 38: Cho f x lien tục trên [ 0; 10] thỏa mãn: f x dx 7 , f x dx 3 . Khi đó, 0 2 2 10 P f x dx f x dx có giá trị là: 0 6 A. 1 B. 3 C. 4 D. 2 2 Câu 39: Đổi biến u sinx thì tích phân sin4 xcos xdx thành: 0 1 1 2 2 4 2 4 A. u 1 u du B. u4du C. u du D. u3 1 u2 du 0 0 0 0 x 3 dx Câu 40: Đổi biến u tan thì tích phân I thành: 2 0 cos x 1 1 1 1 3 2du 3 du 3 2udu 3 udu A. B. C. D. 2 2 2 2 0 1 u 0 1 u 0 1 u 0 1 u Câu 41: Diện tích hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị của hàm số y x3 trục hoành và hai đường thẳng x = - 1, x = 2 là: 15 17 9 A. B. C. 4 D. 4 4 2 Câu 42: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng x 0, x và đồ thị của hai hàm số y sinx, y=cos x là: A. 2 2 B. 4 2 C. 2 2 D. 2
  6. Câu 43: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường cong y x3 x và y x x2 là: 9 81 37 A. B. C. 13 D. 4 12 12 Câu 44: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) y x3 3 tại x = 2 và trục Oy là: 2 8 4 A. B. 8 C. D. 3 3 3 Câu 45:Hình phẳng giới hạn bởi y x, y x2 có diện tích là: 1 1 1 A. B. C. D. 1 2 6 3 Câu 46: Thể tích khối tròn xoay giới hạn bởi đường cong y sinx , trục hoành và hai đường thẳng x 0, x khi quay quanh trục Ox là: 2 2 2 2 2 A. B. C. D. 2 3 4 3 Câu 47: Cho hình phẳng (S) giới hạn bởi Ox và y 1 x2 . Thể tích khối tròn xoay khi quay (S) quanh trục Ox là: 3 4 3 2 A. B. C. D. 2 3 4 3 Câu 48: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x3 1, y 0, x 0, x 1 quay quanh trục Ox. Thể tích của khối tròn xoay tạo thành bằng: 23 13 A. B. C. D. 3 9 14 7 Câu 49: Thể tích khối tròn xoay sinh ra bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường y cos x,y=0,x=0,x= quay một vòng quanh trục Ox bằng: 2 2 2 2 2 A. B. C. D. 6 3 4 2 Câu 50: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y sinx,y=0,x=0,x= . Thể tích vật thể tròn xoay sinh bởi hình (H) quay quanh Ox bằng: A. sin2 xdx B. sin xdx C. sin2 xdx D. sin2 xdx 0 0 2 0 0
  7. ĐÁP ÁN Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn Câu Chọn 1 B 11 C 21 B 31 A 41 B 2 A 12 D 22 A 32 B 42 C 3 C 13 A 23 C 33 A 43 D 4 B 14 D 24 A 34 C 44 C 5 B 15 C 25 D 35 D 45 B 6 B 16 C 26 C 36 A 46 A 7 D 17 C 27 B 37 B 47 B 8 C 18 D 28 B 38 C 48 C 9 C 19 A 29 C 39 C 49 C 10 B 20 A 30 D 40 A 50 D