Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường TH Nam Thái

docx 2 trang thungat 3850
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường TH Nam Thái", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_chat_luong_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2019-2020 - Trường TH Nam Thái

  1. PHÒNG GD &ĐT NAM TRỰC ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II TRƯỜNG TH NAM THÁI Năm học: 2019-2020 Môn: Tiếng Anh lớp 3 (Thời gian làm bài: 40 phút) Họ và tên: Lớp: Điểm Nhận xét của giáo viên Chữ ký Bằng số Bằng chữ I. Read and circle. (1.0) 1. A. pet B. parrot C. rabbit D. goldfish 2. A. car B. plane C. toy D. kite 3. A. rainy B. cloudy C. mother D. sunny 4. A. reading B. skating C. cycling D. park II. Read and circle. (2.5) 1. ___ you have any pets? – Yes, I do. A. Does B. Do C. Are 2. What toys do you like? – I like ___. A. dogs B. trucks C. cats 3. How many parrots do you have? – I have ___. A. parrots B. rabbits C. two 4. I have a ball and two ___. A. cars B. dogs C. cats 5. Mai is ___ a book. A. cooking B. reading C. watching III. Read and complete. (2.0) Hi. My name is Nam. I have a lot of pets. This is my cat. It is on the bed. And that is my dog. It is there, under the table. I aslo have two parrots and a rabbit. They are all in the garden. 1. Nam has a lot of ___. 2. He has a cat, a dog, a ___ and two parrots. 3. The cat is ___ the bed. 4. The ___ is under the table. 1
  2. IV. Read and match. (2.0) A B Answers 1. What are you doing? a. It’s sunny. 1 - 2. What’s Hoa doing? b. I’m reading. 2 - 3. Where are Nam and Quan? c. She’s playing the piano. 3 - 4. What’s the weather like today? d. They’re in the park. 4 - V. Read and write. (1.0) sunny cars skipping on 1. I like ___. 2. The book is ___ the table. 3. They are ___. 4. It is ___ today. VI. Put the words in correct order. (1.0) 1. is/ There/ a/ living room/ . 2. you/ have/ Do/ a/ robot/ ? 3. is/ Where/ Sa Pa/ ? 4. north/ It/ is/ Viet Nam/ in/ . VII. Read and answer. (0.5) 1. What are you doing? I am ___. 2. What is your father doing? He is ___. 2