Đề kiểm tra đinh kỳ cuối năm môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2018-2019 - Trường TH Trần Quốc Toản

doc 4 trang thungat 3700
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra đinh kỳ cuối năm môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2018-2019 - Trường TH Trần Quốc Toản", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_dinh_ky_cuoi_nam_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_201.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra đinh kỳ cuối năm môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2018-2019 - Trường TH Trần Quốc Toản

  1. PHÒNG GD & ĐT BẮC MÊ ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI NĂM TRƯỜNG TH TRẦN QUỐC TOẢN NĂM HỌC 2018-2019 Họ và tên: Lớp: MÔN TIẾNG ANH - LỚP 3 Thời gian: 40 phút (Không kể thời gian giao đề) Skill Listening Reading Writing Speaking Total Mark LISTENING Task 1. Listen and number the pictures. (1pt) 0 A. B. C. D. E. Task 2. Listen and draw the line. (1pt) 0 1 2 3 4 1
  2. Task 3. Listen and tick. (1pt) Example: 0. The children are in the park.  0. A. B. 1. A. B. 2. A. B. 3. A. B. 4. A. B. Task 4: Listen and complete. (1pt) Example: This is my desk. 1. A: Where’s the ___ ? B: It’s here, on the bed. 2. A: Where are the boys? B: They’re over there, in the yard. They are playing ___. 3. A: Is there a garden in front of your house? B: Yes, there is a ___ garden. 4. A: Where is the dog? B: It’s ___ the bed. 2
  3. READING Task 1.Read and match. (1pt) 1. Where’s my pen? a. Yes, there are. 2. Is there a garden behind the house? b. She’s cooking with her mother. 3. Are there any posters in the room? c. Yes, there is. 4. What are you doing? d. It’s on that chair. 5. What is Mai doing? e. I’m listening to music. Task 2. Read and write the correct words next to the number. (1pt) book coats where on balls near Tony: Where are my (0) balls, Mum? Tony’s mother: Your balls? Look in your bedroom. They’re (1) ___ the desk. Tony: Thanks, Mum. And do you see my (2) ___ ? Tony’s mother: Yes, I do. Tony: (3)___ are they, Mum? Tony’s mother: They’re over there, (4) ___ the wall. 3
  4. WRITING Task 1. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. 0. einragd → reading 1. opdn ___ 2. btolofal ___ 3. nowdwi ___ 4.bribat ___ Task 2: Write the answers. Example: What’s your name? - My name is ___. 1. How old is your mother? - She ___ . 2. Where is Ha Giang? - ___ . 3. How many pets do you have? - ___ . 4. What toy do you like? - ___ . SPEAKING Task 1. Listen and respond/ answer. Task 2. Talk about familiar topics. 4