Đề ôn tập môn Toán học Lớp 12
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập môn Toán học Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_on_tap_mon_toan_hoc_lop_12.pdf
Nội dung text: Đề ôn tập môn Toán học Lớp 12
- ĐỀ ÔN T ẬP TOÁN – 12 Câu 1. Trong các kh ẳng định sau, kh ẳng định nào sai ? π +1 x+1 π x 2 A. 0dx= C . B. dx= x + C . C. xdx= + C . D. 2x dx= + C . π +1 x +1 Câu 2. Tìm nguyên hàm c ủa hàm s ố f( x ) = x 3 . 1 − + A. fxdx( ) = x3 1 + C . B. f( x ) dx= x3 1 + C . 3− 1 1 + − C. fxdx( ) = x3 1 + C . D. f( x ) dx= 3 x3 1 + C . 3+ 1 Câu 3. Cho F( x ) là m ột nguyên hàm c ủa hàm s ố f( x ) . M ệnh đề nào sau đây sai ? A. fx()2 dx= Fx () 2 + C . B. f() xdx= Fx () + C . C. ftdt()= Ft () + C . D. 2()xfx2 dx= Fx () 2 + C . x 2π Câu 4. Bi ết F( x ) là m ột nguyên hàm c ủa hàm s ố f( x )= sin và F(π )= 1 . Tính F . 2 3 2π 2π 2π 2π A. F = − 1. B. F = 0 . C. F = 2 . D. F = 3. 3 3 3 3 2 Câu 5. Tìm nguyên hàm I= ex(1 + e x ) dx . 3 1 3 A. I=(1 + ex ) + C . B. I=()1 + ex + C . C. I=2 ex + C . D. I= ex + C . 3 Câu 6. Tìm nguyên hàm I= xln xdx . 2 2 x 1 2 x A. I= ln x − + C . B. Ix=ln x − + C . 2 2 2 x2 x 2 x2 C. I=ln x − + C . D. Ix=2 ln x − + C . 2 2 4 2x2 − 3 x + 2 Câu 7. Bi ết Fx( ) =( ax2 + bx + c) x (a, b , c ∈ℝ) là nguyên hàm c ủa hàm s ố f( x ) = x trên kho ảng (0; +∞ ) . Tính t ổng S=5 a + 4 b + 3 c . A. S = 7 . B. S = 8. C. S =12 . D. S =14 . 2 Câu 8. = 1 Tính tích phân I 4 dx . 1 x 31 31 7 7 A. I = . B. I = − . C. I = . D. − . 5 5 24 24 e Câu 9. Tính tích phân I= () e2x + 2 x dx . 0 1 1 + 1 1 A. I=() e2e −1 + 2 e 2 . B. I=() e 2e −1 + 2 e 1 . C. I=()2 e2e − 1 + 2 e 2 . D. I=()1 + 2 e 2 . 2 2 2 2 Câu 10. Cho hàm s ố f( x ) liên t ục trên đoạn [-1;3] và F( x ) là m ột nguyên hàm c ủa f( x ) , bi ết 11 3 F(− 1) = 2 , F(3) = . Tính tích phân I= []2 fx ( ) − xdx . 2 −1 7 A. I = 3 . B. I =11 . C. I =19 . D. I = . 2
- 2 dx Câu 11. Đặt I = và t= x 2 − 1 . Kh ẳng định nào sau đây sai ? 2 2 x x −1 3 2 dt 1 dt A. xdx= tdt . B. x2= t 2 + 1. C. I = . D. I = . 2 + 2 + 2 t 1 1 t 1 3 3 2 + Câu 12. = ln(1x ) Tính tích phân I 2 dx . 1 x A. I =3ln 2 − 3ln 3 . B. I =2ln 2 − 3ln 3 . C. I =4ln 2 − 3ln 3 . D. I = 3ln 2 . 1 1 Câu 13. Bi ết f( x ) liên t ục trên đoạn [0;1], f (1)= 2 và f( x ) dx = 5 . Tính tích phân I= xf'( x ) dx 0 0 A. I = 7 . B. I = − 4 . C. I =10 . D. I = − 3 . 2 2ee3x− 2 x ab − ln Câu 14. Bi ết dx = , v ới a, b , c là các s ố nguyên d ươ ng. Tính giá tr ị c ủa bi ểu x x 1 e4 e − 3 + 1 c th ức T= a + b + c . A. T = 6 . B. T = 16 . C. T = 17 . D. T = 32 . Câu 15. Tính di ện tích S c ủa hình ph ẳng gi ới h ạn b ởi các đường yx=+3 1, y = 0, x = 0, x = 1 . 5 7 3 4 A. S = . B. S = . C. S = . D. S = . 4 4 4 3 Câu 16. Tính th ể tích kh ối tròn xoay t ạo thành khi quay quanh tr ục 0x hình ph ẳng gi ới h ạn b ởi các đường y=2 xxy −2 , = 0 . 3π 16 π 5π 3 16 A. . B. . C. . D. . 4 15 6 15 Câu 17. Tính th ể tích kh ối tròn xoay t ạo thành khi quay quanh tr ục 0x hình ph ẳng gi ới h ạn b ởi hai đồ th ị y= x2 −4 x + 6 và y=− x2 −2 x + 6 . A. π . B. 2π . C. 3π . D. π −1. m Câu 18. Kí hi ệu (H ) là hình ph ẳng gi ới h ạn b ởi đồ th ị hàm s ố y= n2 − x 2 ( m, n cho tr ước, n m, n > 0 ), tr ục hoành, các đường th ẳng x= − nx, = n . Tính th ể tích V c ủa kh ối tròn xoay thu được khi cho hình (H ) quay quanh tr ục 0x . 4 4 1 1 A. V= π mn 2 . B. V= π m2 n . C. V= π mn 2 . D. V= π m2 n . 3 3 3 3 Câu 19. Tính th ể tích thùng ch ứa r ượu là m ột hình tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn bằng nhau và chi ều cao bình là 16 cm. Đường cong c ủa bình là 1 cung tròn c ủa đường tròn bán kính là 9. 2468 π 2864 π A. ()cm 3 . B. 350 π (cm 3 ) . C. 200 π (cm 3 ). D. ()cm 3 . 3 3 Câu 20. Cho s ố ph ức z=7 − 5 i . Tìm ph ần th ực, ph ần ảo c ủa s ố ph ức z . A. Ph ần th ực b ằng 7, ph ần ảo b ằng 5 i. B. Ph ần th ực b ằng -7, ph ần ảo b ằng 5 i. C. Ph ần th ực b ằng 7, ph ần ảo b ằng 5. D. Phần th ực b ằng -7, ph ần ảo b ằng 5.
- Câu 21. Tìm s ố ph ức liên h ợp c ủa s ố ph ức z=(1 − i)( 3 + 2 i ). A. z=5 − i . B. z= −5 − i . C. z=5 + i . D. z= −5 + i . Câu 22. =+ =−+ = − Cho hai s ố ph ức z124, iz 2 13 i . Tính mô đun c ủa s ố ph ức w zz1 22 z 1 . A. w = 2 10 . B. w = 4 2 . C. w = 2 . D. w = 2 2. Câu 23. Tập h ợp các điểm trên m ặt ph ẳng t ọa độ bi ểu di ễn các s ố ph ức z th ỏa mãn điều ki ện z+2 = i − z là đường th ẳng có ph ươ ng trình nào sau đây. A. 4x− 2 y + 30 = . B. 4x+ 2 y − 30 = . C. 4x− 2 y − 30 = . D. 4x+ 2 y + 30 = . Câu 24. Xét các s ố ph ức z th ỏa mãn z−1 + 2 i = 5 . Tìm s ố ph ức w có mô đun l ớn nh ất, bi ết w=1 + i + z . A. w= −2 + 4 i . B. w=4 − 3 i . C. w=4 − 2 i . D. w=4 + 3 i . i Câu 25. Tìm s ố ph ức liên h ợp c ủa s ố ph ức z = . 2 − i 1 2 1 2 1 2 1 2 A. z= + i . B. z= − − i . C. z= − i . D. z= − + i . 5 5 5 5 5 5 5 5 10+ 20 i Câu 26. Tìm s ố ph ức z th ỏa mãn z+4 − 2 i = . 3− i A. z= −2 + 9 i . B. z=1 − 3 i . C. z=46 − 52 i . D. z=5 + 5 i . Câu 27. Tính mô đun c ủa s ố ph ức z th ỏa mãn (1+i ) z + 3 =− 2 i . 5 26 A. z = 26 . B. z = 13 . C. z = . D. z = . 2 2 Câu 28. Số nào d ưới đây là nghi ệm c ủa ph ươ ng trình z2 +3 = 0 . A. 3 . B. −3 . C. z= − i 3 . D. 3i . Câu 29. Tìm t ập nghi ệm c ủa ph ươ ng trình 10z2 − 2 z + 10 = . 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 1 3 A. −+i; −+ i . B. +i; − i . C. +i; − i . D. − −i; − + i . 55 55 10 10 10 10 5 5 5 5 10 10 10 10 Câu 30. 2 − + = =1 + 1 Gọi z1, z 2 là hai nghi ệm ph ức c ủa ph ươ ng trình z z 1 0 . Tính giá tr ị P . z1 z 2 A. P = 0 . B. P =1. C. P = 2 . D. P = 4 . Câu 31. 4+ 2 + = Kí hi ệu z1, z 2 , z 3 , z 4 là b ốn nghi ệm ph ức c ủa ph ươ ng trình z7 z 12 0 . Tính t ổng =4 + 4 + 4 + 4 Tz1 z 2 z 3 z 4 . A. T = 10 . B. T = 25 . C. T = 50 . D. T = 100 . Câu 32. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho hai điểm M (1;− 2;3) và N(3;1;4) . Tính độ dài ơ vect MN . A. MN = 2 . B. MN = 6 . C. MN = 14 . D. MN = 66 . Câu 33. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho ba điểm A(3;1;4), B (4;0;5), C (1;2;3) . Tìm t ọa độ điểm D thu ộc tr ục 0x sao cho hai vect ơ AB và CD vuông góc v ới nhau. A. D(− 2;0;0) . B. D(2;0;0) . C. D(− 6;0;0) D. D(6;0;0) . Câu 34. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho hình vuông MNPQ có M (5;3;− 1) , P(2;3;− 4) , điểm N thu ộc m ặt ph ẳng ():P x+ y − z − 60 = . Tìm t ọa độ đỉnh Q , bi ết đỉnh Q có hoành độ lớn hơn 4. A. Q(5;3;− 4) . B. Q(7;5;− 3) . C. Q(5;3;4) . D. Q(7;− 5;3) . Câu 35. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho m ặt c ầu ():Sx()()()+ 32 +− y 4 2 +− z 116 2 = . Tìm tâm I và tính bán kính R c ủa (S ) .
- A. I (−3;4;1 ) và R = 4 . B. I (3;− 4; − 1 ) và R = 4 . C. I (−3;4;1 ) và R =16 . D. I (3;− 4; − 1 ) và R =16 . Câu 36. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho điểm A(2;− 3;1 ) . Vi ết ph ươ ng trình m ặt c ầu tâm A và có bán kính R = 5 . A. ()()()x−22 ++ y 3 2 +− z 15 2 = . B. ()()()x+22 +− y 3 2 ++ z 15 2 = . C. ()()()x+22 +− y 3 2 ++ z 125 2 = . D. ()()()x−22 ++ y 3 2 +− z 125 2 = . Câu 37. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho điểm A(−4;2;1 ) và m ặt ph ẳng ():2P xy+ − 2 z −= 10 Vi ết ph ươ ng trình m ặt c ầu tâm A và ti ếp xúc v ới m ặt ph ẳng (P ) . A. ()()()x−42 ++ y 2 2 ++ z 13 2 = . B. ()()()x+42 +− y 2 2 +− z 19 2 = . C. ()()()x+42 +− y 2 2 +− z 13 2 = . D. ()()()x−42 ++ y 2 2 ++ z 19 2 = . Câu 38. Cho m ặt ph ẳng (P ) có ph ươ ng trình 2x−++ y 23210 z ( −=) . Vi ết ph ươ ng trình m ặt cầu n ằm trong ph ần không gian có x≥0, y ≥ 0, z ≥ 0 , ti ếp xúc v ới các tr ục 0x ,0 y ,0 z và ti ếp xúc với m ặt ph ẳng (P ) . A. xyz2+ 2 +− 2 2 xyz − 2 − 2 −= 10 . B. xyz2++−− 2 2 2 xyz 2 −+ 2 20 = . B. xyz2++−− 2 2 2 xyz 2 −− 2 20 = . D. xyz2+ 2 +− 2 2 xyz − 2 − 2 −= 50 . Câu 39. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho m ặt ph ẳng ():P x− 3 y + 2 = 0 . Tìm một vect ơ pháp tuy ến n c ủa (P ) . P = − = − = − = − A. nP (1; 3;0) . B. nP (1; 3;2) . C. nP (1;0; 3) . D. nP (0;1; 3) . Câu 40. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho ba điểm A(2;0;− 1), B (1; − 2;3), C (0;1;2) . Vi ết ph ươ ng trình m ặt ph ẳng đi qua ba điểm A, B , C . A. 2x+ y + z − 3 = 0 . B. 10x+ 3 y +− z 190 = . C. 2x− y + z − 3 = 0 . D. 10x− 3 y −− z 210 = . Câu 41. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho ba điểm A(3;2;− 1) và đường th ẳng x=1 + t ():d y= 35 − t . Vi ết ph ươ ng trình m ặt ph ẳng đi qua A và vuông góc v ới (d ) . z= −4 + t A. x+3 y − 4 z − 13 = 0 . B. x−5 y ++= z 8 0 . C. x+5 y +− z 110 = . D. x−5 y +−= z 8 0 . x=1 + t Câu 42. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho hai đường th ẳng d: y= − 1 − t và z = 2 x−3 y − 1 z d ': = = . Vi ết ph ươ ng trình m ặt ph ẳng ch ứa d và song song v ới d '. −1 2 1 A. x+ y + z −2 = 0 . B. x− y − z = 0. C. x− y + z −4 = 0 . D. x+ y − z +2 = 0 . Câu 43. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho hai điểm A(1;0;0), B (0;− 2;3) . Vi ết ph ươ ng 2 trình các m ặt ph ẳng ch ứa hai điểm A, B và cách điểm M (1;1;1) một kho ảng b ằng . 3 A. x+ y + z −1 = 0 và −23x + 37 y + 17 z += 23 0 . B. x+ y +2 z −= 1 0 và −+2x 3 y + 7 z + 230 = . C. x+2 y +−= z 1 0 và −2x + 3 y + 6 z + 130 = . D. 23x+ y + z −= 10 và 3x+ y + 760 z + = .
- Câu 44. Trong không gian v ới h ệ tọa độ 0xyz , cho các điểm A(2;0;0), B (2;3;0) và m ặt ph ẳng + + − = + ():P x y z 70 . Tìm hoành độ xM c ủa điểm M thu ộc m ặt ph ẳng (P ) sao cho MA2 MB đạt giá tr ị nh ỏ nh ất. = − = − = = A. xM 3. B. xM 1. C. xM 1. D. xM 3. x= t Câu 45. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho đường th ẳng ():d y= 32 + t . Vect ơ nào d ưới z= −4 + 4 t đây là m ột vect ơ ch ỉ ph ươ ng của (d ) . = − = = − = A. u (0;3; 4) . B. u (0;2;4) . C. nP (1;3; 4) . D. u (1;2;4) . Câu 46. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho ba điểm A(0;1;2), B (1;0;1), C (2;1;− 2) . Vi ết ph ươ ng trình đường th ẳng (d ) đi qua A và song song v ới đường th ẳng BC . x y−1 z − 2 x y+1 z + 2 A. (d ) : = = . B. (d ) : = = . 3 1− 1 1 1− 3 x y−1 z − 2 x y+1 z + 2 C. (d ) : = = . D. (d ) : = = . 1 1− 3 3 1− 1 Câu 47. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho điểm M (1;2;3) và m ặt ph ẳng ():2P x+ 3 y − 7 z += 10 . Vi ết ph ươ ng trình đường th ẳng d đi qua M và vuông góc (P ) . x−2 y − 3 z + 7 x−1 y − 2 z − 3 A. d : = = . B. d : = = . 1 2 3 2 3− 7 x+2 y + 3 z − 7 x+1 y + 2 z + 3 C. d : = = . D. d : = = . 1 2 3 2 3− 7 Câu 48. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho điểm M (2;− 1; − 1) và đường thẳng x−1 y z − 2 ∆: = = . Tính kho ảng cách d từ điểm M đến ∆ . 1 2 1 12 A. ∆ = 12 . B. ∆ = 3 . C. ∆ = 2 . D. ∆ = . 6 Câu 49. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho điểm M (2;0;1) và m ặt ph ẳng (P ):16 x− 12 y − 15 z −= 4 0 . Tính kho ảng cách d t ừ điểm M đến (P ) . 11 11 22 A. d = 55 . B. d = . C. d = . D. d = . 25 5 5 x+2 y − 2 z Câu 50. Trong không gian v ới h ệ t ọa độ 0xyz , cho đường th ẳng ∆: = = và m ặt 1 1− 1 ph ẳng ():Px+ 2 y − 3 z += 40 . Vi ết ph ươ ng trình đường th ẳng d n ằm trong (P ) , vuông góc v ới ∆ và c ắt ∆ . x+3 y − 1 z − 1 x−3 y + 1 z + 1 A. d : = = . B. d : = = . −5 − 4 1 −5 − 4 1 x+3 y − 1 z − 1 x−3 y + 1 z + 1 C. d : = = . D. d : = = . −1 2 1 −1 2 1 HẾT