Đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 724 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Đông Sơn 1

doc 5 trang thungat 2370
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 724 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Đông Sơn 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_khao_sat_chat_luong_lan_2_mon_toan_lop_12_ma_de_724_n.doc

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 12 - Mã đề 724 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Đông Sơn 1

  1. TRƯỜNG THPT ĐÔNG SƠN 1 ĐỀ THI KSCL LẦN 2 NĂM HỌC 2017 – 2018 MÔN TOÁN: LỚP 12 Ngày thi: 20/3/2018 Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) Đề thi gồm có 05 trang Mã đề thi 724 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: 1 Câu 1: Nguyên hàm của hàm số f (x) x3 2x2 x 2018 là 3 1 2 x 2 1 2 x2 A. x 4 x 3 C B. x4 x3 2018x C 12 3 2 9 3 2 1 2 x2 1 2 x2 C. x4 x3 2018x C D. x4 x3 2018x C 12 3 2 9 3 2 Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có A(0;0;0), B(1;0;0), D(0;1;0), A'(0;0;1) . Tìm tọa độ đỉnh C’. A. (1;1;0) B. (0;1;1) C. (0;1; 1) D. (1;1;1) Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 6 x 6 64 x bằng A. 1 6 65 B. 2 C. 2 6 32 D. 6 3 6 61 Câu 4: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A, AB a và AC =a 3 .Tính độ dài đường sinh l của hình nón, nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB. A. l = a B. l = 2a C. l = 3a D. l = 2a Câu 5: Hàm số y log1 (x 5) có tập xác định là: 3 A. R B. 5; C. (5; ) D. (0; ) Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình đường thẳng d đi qua hai điểm A(1;1; 2), B( 1;4;1) . x 1 2t x 1 2t x 1 2t x 1 2t A. y 1 3t (t R) B. y 1 3t (t R) C. y 1 3t (t R) D. y 1 3t (t R) z 2 3t z 2 3t z 2 3t z 2 3t ln x Câu 7: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y ; y 0; x 1; x e là 2 x A. 3 e B. 2 e C. 2 e D. 4 e 2x 1 Câu 8: Cho hàm số y . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; 1) và ( 1; ) B. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 1) và ( 1; ) ; nghịch biến trên ( 1;1) C. Hàm số đồng biến trên tập R D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; 1) và ( 1; ) Câu 9: Câu 40: Một bóng đèn huỳnh quang dài 120 cm, đường kính của đường tròn đáy là 2 cm được đặt khít vào một ống giấy cứng dạng hình hộp chữ nhật (xem hình vẽ). Tính diện tích phần giấy cứng dùng để làm hộp (hộp hở hai đầu và không tính lề, mép). A. 960 cm2. B. 96000 cm2. C. 9600 cm2. D. 96 cm2. Trang 1/5 - Mã đề thi 724
  2. Câu 10: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng đi qua điểm A(1;1;1) vuông góc với hai mặt phẳng x y z 2; x y z 1 . A. x y z 3 B. x z 2 C. 2x y z 0 D. y z 2 ln2 x Câu 11: Gíá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 1;e3 là x 4 4 2 1 A. B. C. D. e2 e e2 e2 Câu 12: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, tìm tọa độ điểm M 'là ảnh của điểm M (1; 4 )qua phép tịnh tiến theo vectơ u (3; 1). A. M '(4;5). B. M '(4; 5). C. M '(3; 4). D. M '(2;3). Câu 13: Trong các khẳng định sau đây khẳng định nào sai? A. F(x) x2 là một nguyên hàm của hàm số f (x) 2x B. Nếu f (x); g(x) là các hàm số liên tục trên R thì  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx C. Nếu các hàm số u(x);v(x) liên tục và có đạo hàm trên R thì u(x)v '(x)dx v(x).u '(x)dx u(x).v(x) D. Nếu F(x) và G(x) đều là nguyên hàm của hàm số f (x) thì F(x) G(x) C với C là hằng số 2 Câu 14: Hệ số của số hạng chứa x4 trong khai triển (x2 )8 là: x A. 2110 B. 1020 C. 1120 D. 1100 1 Câu 15: Cho I ln(x 1)dx a ln b (a,b Z) . Tính (a b)b . 0 1 1 A. B. 81 C. 25 D. 7 9 Câu 16: Cho hàm số f (x) x3 +ax2 bx c . Mệnh đề nào sau đây sai? A. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành B. lim f (x) x C. Hàm số luôn có cực trị D. Đồ thị hàm số luôn có tâm đối xứng Câu 17: Nếu limun L; un 9 0,n thì lim un 9 bằng số nào sau đây? A. L 9 B. L 3 C. L 3 D. L 9 Câu 18: Trong các hàm số dưới đây hàm số nào đồng biến trên tập số thực R ? 2 2 2 x 2x2 1 A. y log (x 1) B. y x log2 (x 1) C. y ( ) D. y ( ) 5 e 3 Câu 19: Khi tăng độ dài tất cả các cạnh của một khối hộp chữ nhật lên gấp đôi thì thể tích khối hộp tương ứng sẽ A. tăng 8 lần B. tăng 4 lần C. tăng 6 lần D. tăng 2 lần 3 3 ln x Câu 20: TÝch ph©nI dx bằng: 1 x 1 2 1 27 1 27 1 27 1 27 A. (3 ln ) B. (3 ln ) C. (4 ln ) D. (2 ln ) 4 16 4 16 3 16 2 16 Câu 21: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu nào sau đây có tâm I(1; 2;3) và bán kính R = 4. A. x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 B. x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 C. x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 D. x2 y2 z2 2x 4y 6z 2 0 x 6 Câu 22: Đồ thị hàm số y 2018 có mấy đường tiệm cận? x2 1 Trang 2/5 - Mã đề thi 724
  3. A. Hai B. Một C. Ba D. Không Câu 23: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, trong các câu mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Mặt phẳng (P): 2y 3x z 4 0 có vectơ pháp tuyến n (2; 3;1) . B. Mặt phẳng (P): 2x y z 2 0 đi qua điểm A(1;1;1) C. Mặt phẳng (P): 3x 2(z 1) 2 0 chứa Oy. D. Mặt phẳng (P): 3x 2y 4 0 song song trục Oz. Câu 24: Nghiệm của bất phương trình là 2log3(4x 3) log1 (2x 3) 2 3 3 3 3 4 A. x 3 B. x 3 C. x 3 D. x 3 4 4 4 3 Câu 25: Có bao nhiêu cách sắp xếp 6 chữ cái L, H, N, H, L, Đ thành một hàng sao cho mỗi cách sắp xếp 2 chữ cái giống nhau không đứng cạnh nhau A. 60 B. 84 C. 42 D. 96 Câu 26: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho khối chóp tứ giác S.ABCD, S (1;2; 3) , ABCD là hình bình hành có AB b, AD c, BAD 300 , đáy ABCD nằm trong mặt phẳng có phương trình 2x y 2z 3 0 . Tính thể tích khối chóp. bc 3 bc bc 2 A. B. C. D. bc 2 2 2 3cos 4 x 4sin 2 x Câu 27: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số: y là 3sin 4 x 2cos 2 x 8 4 8 4 A. max y ,min y B. max y ,min y 3 5 5 3 8 4 8 4 C. max y ,min y D. max y ,min y 3 3 5 5 Câu 28: Tìm m để đồ thị (C) : y x4 2mx2 m 2 cắt Ox tại bốn điểm phân biệt và diện tích hình phẳng nằm trên Ox giới hạn bởi (C) và Ox bằng diện tích hình phẳng phía dưới trục Ox giới hạn bởi (C) và Ox . 3 A. m 3 B. m 2 C. m D. m 5 2 x 2 y 1 z 1 Câu 29: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : và hai mặt 1 3 1 phẳng (P) : 3x 4y 14 0, (Q) : 2x 2y z 3 0 . Gọi (S) là mặt cầu tiếp xúc với (P) và cắt (Q) theo một đường tròn có diện tích bằng 16 , điểm I(a;b;c) nằm trên d (a là số nguyên) là tâm của (S). Tính a3 b3 c3. A. 10. B. 126. C. 7. D. 99. Câu 30: Gọi V a là thể tích khối tròn xoay sinh bởi phép quay quanh trục Ox của hình phẳng giới hạn 1 bởi các đường y ; y 0; x 1 và x a(a 1) . Tìm lim V (a) x a A. lim V (a) 3 B. lim V (a) C. lim V (a) 2 D. lim V (a) 2 a a a a Câu 31: Cho a;b;c theo thứ tự lập thành cấp số nhân thỏa mãn a b c 381 . Giá trị biểu thức P 3log3 (ab bc ca) log3 abc có dạng x log3 y x . Giá trị của x y là: A. 243 B. 729 C. 130 D. 127 1 2 Câu 32: Nghiệm dương của phương trình log ( 2x2 3x 1) ( )1 2x 3x 2 có dạng 2 2 a b (a,b,c N) . Giá trị của a b c bằng: c Trang 3/5 - Mã đề thi 724
  4. A. 23 B. 24 C. 20 D. 42 Câu 33: Tìm giá trị của tham số m để đường thẳng (d) : mx y m 0 cắt đường cong (C) : y x3 3x2 4 tại ba điểm phân biệt A, B và C( 1;0) sao cho tam giácAOB có diện tích bằng 16 2 A. 10 B. 9 C. 4 D. 8 Câu 34: Minh cầm một tờ giấy và lấy kéo cắt thành 7 mảnh sau đó nhặt một trong số các mảnh giấy đã cắt và lại cắt thành 7 mảnh. Minh cứ tiếp tục cắt như vậy, sau một hồi Minh thu lại và đếm tất cả các mảnh giấy đã cắt. Hỏi kết quả nào sau đây có thể xảy ra? A. Minh thu được 2016 mảnh B. Minh thu được 2017 mảnh C. Minh thu được 2019 mảnh D. Minh thu được 2018 mảnh 1 1 Câu 35: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y mx3 (m 1)x2 3(m 2)x đồng biến 3 3 trên 2; . 2 2 3 A. m 2 B. m C. m D. m 3 3 2 Câu 36: Cho hàm số f (x) x3 x2 2x 3. Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hai phương trình f (x) m và f (x 1) m 1 có cùng số nghiệm với mọi m B. Hàm số y f (x 2018) không có cực trị C. Hai phương trình f (x) 2018 và f (x 1) 2018 có cùng số nghiệm D. Hai phương trình f (x) m và f (x 1) m 1 có cùng số nghiệm với mọi m 1 f (x) 1 Câu 37: Cho dx 4 trong đó hàm số y f (x) là hàm số chẵn trên 1;1 ; lúc đó f (x)dx bằng: x   11 2 1 A. 8 B. 4 C. 2 D. 16 3 x3 1 Câu 38: Tổng các nghiệm của phương trình (log ).log x log log x là: 3 x 2 3 3 2 2 3 3 3 3 A. 1 B. 1 C. 2 D. 2 8 8 8 8 Câu 39: Gọi S là tập các ước số nguyên dương của số 43.200 . Lấy ngẫu nhiên hai phần tử thuộc S . Xác suất lấy được hai phần tử là hai số không chia hết cho 5là: 28 9 8 9 A. B. C. D. 83 83 83 84 x x Câu 40: Tập nghiệm của phương trình: sin 2 tan 2 x cos 2 0 là 2 4 2 x k x k2 x k x k2 A. B. C. D. x k2 x k2 x k x k 4 4 4 4     Câu 41: Cho khối hộp ABCD. A’B’C’D’. Gọi M, N là các điểm thỏa mãn MD 2MD , ' NB 2NB . ' Mặt phẳng đi qua M, N, C chia khối hộp thành hai hai khối đa diện. Tính tỉ số thể tích của hai khối đa diện đó biết rằng tỉ số đó nhỏ hơn 1. 25 21 25 21 A. B. C. D. 47 47 43 43 Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, hai đường chéo AC = 2 3a , BD = 2a và cắt nhau tại O; hai mặt phẳng (SAC) và (SBD) cùng vuông góc với mặt phẳng (ABCD). Biết khoảng cách từ a 3 O đến mặt phẳng (SAB) bằng . Tính thể tích khối chóp S.ABCD theo a. 4 Trang 4/5 - Mã đề thi 724
  5. a3 3 a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 3 4 6 2 Câu 43: Cho tứ diện ABCD có CD 2 và các cạnh còn lại bằng 1. Tính khoảng cách từ A tới mặt phẳng BCD . 2 2 2 A. . B. 2. C. . D. . 4 2 3 x Câu 44: Cho f (x) (2 x2 1 2017) . Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) Thỏa x 2 1 mãn F(0) 2018 . Tính F(2) A. F(2) 3 2017 3 B. F(2) 2 2017 2 C. F(2) 4 2017 4 D. F(2) 5 2017 5 x2 1 Câu 45: Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên tập x 2 3 M D ; 1  1; . Giá trị Tlà: 2 3M 2018m 1 3 2 A. T B. T C. T D. T 0 8 2 3 Câu 46: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh bằng nhau. Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SC và BC . Tính góc giữa hai đường thẳng IJ và CD. A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . Câu 47: Cho phương trình m( x2 2x 2 1) x(2 x) 0 . Giá trị của tham số m để phương trình có nghiệm x 0;1 3 là: 2 2 3 A. m B. m 2 C. m D. m 3 3 2 1 Câu 48: Cho hàm số y x3 (2m 1)x2 (m2 m 7)x m 5. Giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 2 đạt cực trị tại x1; x2 thỏa mãn x1 x2 74 là: m 3 m 3 A. B. m 3 C. m 2 D. m 2 m 2 Câu 49: Cho hàm số f (x) x3 6x2 9x 1 có đồ thị (C) . Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị(C tại) điểm thuộc đồ thị (C) có hoành độ là nghiệm của phương trình 2 f '(x) xf ''(x) 6 0 A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O , AC a, BD b . Tam giác a SBD là tam giác đều. Gọi I là điểm trên đoạn OC sao cho AI x, x a . Một mặt phẳng đi 2 qua điểm I và song song với mặt phẳng SBD cắt hình chóp S.ABCD theo một thiết diện. Tính diện tích Std của thiết diện đó. a2 x2 3 b2 x2 3 A. S . B. S . td b2 td a2 a2 b x 2 3 b2 a x 2 3 C. S . D. S . td b2 td a2 HẾT Trang 5/5 - Mã đề thi 724