Đề thi thử THPT Quốc gia lần 2 năm 2018 môn Toán - Mã đề 116 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia lần 2 năm 2018 môn Toán - Mã đề 116 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_thu_thpt_quoc_gia_lan_2_nam_2018_mon_toan_ma_de_116_t.docx
Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia lần 2 năm 2018 môn Toán - Mã đề 116 - Trường THPT Nguyễn Đăng Đạo
- TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 NĂM 2018 MÔN : TOÁN MÃ ĐỀ 116 ( Thời gian làm bài 90 phút ) Câu 1 : 5n2 2n 1 Kết quả của giới hạn lim 3 là: 3n 4n 5 5 A. + ¥ B. C. D. 0 4 3 Câu 2 : Tính thể tích khối tứ diện đều cạnh a . a3 2 a3 2 a3 A. a3 . B. × C. × D. × 4 12 6 Câu 3 : Hình chóp có 2019 mặt thì có số cạnh là: A. 4038 B. 4036 C. 4032 D. 4034 Câu 4 : Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông, SA vuông góc với đáy. Góc giữa hai mặt phẳng (SBC) và (ABCD) bằng góc nào? A. Góc S· CA B. Góc S· BA C. Góc S· CD D. Góc ·ASD Câu 5 : 3 Cho hình chóp S.ABCD đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a, BC a 2, SA a , đường thẳng SA 2 vuông góc với mặt đáy. Thể tích của khối chóp S.ABCD là: 3 3 a 6 1 3 a 6 A. B. a 3 C. a3 3 D. 6 6 2 (9/7) (6/5) (2/7) (4/5) m n Câu 6 : Giá trị của biểu thức A 4 .9 : 4 .9 được viết bằng 2 .3 , khi đó m + n bằng: 14 17 A. B. 6 C. D. 3 5 5 Câu 7 : Số nghiệm của phương trình: 9x 3x 5 0 là: A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 8 : Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có thể tích bằng 9a3 . Biết diện tích tam giác A’BD bằng 3a2 . Gọi I là giao điểm của AB’ và A’B. Tính khoảng cách từ I đến mặt phẳng (CB’D’) theo a ? 3a a 3a A. a B. C. D. 4 2 2 Câu 9 : 2x 3 Cho hàm số y chọn khẳng định đúng. x 5 3 A. Hàm số đồng biến trên ( 7; ) 2 3 B. Hàm số nghịch biến trên ( 7; ) 2 1
- C. Hàm số đồng biến trên ; 5 và 5; D. Hàm số nghịch biến trên ; 5 và 5; Câu 10 : 3 x Tập xác định của hàm số loge là: x 5 A. ; 5 3; B. 5;3 C. 5;3 D. Câu 11 : x b Biết dx a 1 2x2 C , giá trị của abằng:.b 2 1 2x 1 1 A. – 1 B. C. 1 D. 2 2 Câu 12 : Biết (P) :y ax2 4x c có hoành độ đỉnh bằng 1 và cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng 1 . Tính tổng: S 3a c A. 5 B. 4 C. 2 D. 3 Câu 13 : 1 Cho a, b, x là các số thực dương thỏa mãn: log x log a 3log b , tìm x theo a, b 2 3 2 2 A. x 3 a b3 B. x a3 : 3 b. C. x 3 a :b3 D. x a3 3 b Câu 14 : Elip có một đỉnh là A(5;0) và có một tiêu điểm là F1( 3;0) . Phương trình của elip là: x 2 y2 x 2 y2 x 2 y2 x 2 y2 A. - = 1 B. + = 1 C. + = 1 D. + = 1 5 3 25 9 5 3 25 16 Câu 15 : Phương trình mặt phẳng (P) chứa trục Oy và tiếp xúc với mặt cầu x2 y2 z2 2x 2y 6z 6 0 A. x 2y 0 B. x 2z 0 C. 2x z 0 D. 2x z 0 Câu 16 : Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình vuông cạnh , SA = và vuông góc với đáy. Tính cosin góc giữa hai đường thẳng AC và SB ? 6 2 1 3 A. B. C. D. 2 2 2 2 Câu 17 : 2018 2019 2019 2018 Cho đa thức P x x 2 3 2x a2019 x a2018 x a1x a0 . Khi đó tính tổng S a2019 a2018 a1 a0 ? A. 2019 B. 2018 C. 2 D. 0 Câu 18 : Cho hai vectơ a,b có a 5; b 12; a b 13. Tính cosin giữa hai vectơ b và (a b) . 6 12 10 1 A. B. C. D. 13 13 13 13 Câu 19 : 2 Tập nghiệm của bất phương trình log4 (2x + 3x + 1)> log2 (2x + 1) là: æ ö æ ö æ ö æ ö ç 1 ÷ ç 1÷ ç1 ÷ ç 1 ÷ A. S = ç- ;1÷. B. S = ç0; ÷. C. S = ç ;1÷. D. S = ç- ;0÷. èç 2 ø÷ èç 2ø÷ èç2 ÷ø èç 2 ø÷ 2
- Câu 20 : Hàm số nào sau luôn nghịch biến trên ¡ ? 2x 1 A. y x4 2x2 1 B. y x 1 C. y 2x2 D. y x3 x2 2x 1 Câu 21 : Số nghiệm của phương trình 5 2x 2 là: A. 0 B. 2 C. 1 D. 3 Câu 22 : 3 4 1 1 Cho a 4 a 5 ;log log . Mệnh đề nào sau đây đúng b 2 b 3 A. a 1;0 b 1 B. 0 a 1;b 1 C. a 1;b 1 D. 0 a 1;0 b 1 Câu 23 : Trong không gian Oxyz, cho 3 điểm A 1; 3;3 , B 3;2;2 ,C 4;4; 1 . Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn: AM 2AB 3AC A. M 4; 14;13 B. M 5; 11;10 C. M 4; 12;15 D. M 5; 10;15 Câu 24 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z 3 2 14 và điểm A(1;-1;-6). Tìm trên trục Ox điểm B sao cho đường thẳng AB tiếp xúc với mặt cầu (S) ? 19 2 2 19 A. B ;0;0 B. B ;0;0 C. B ;0;0 D. B ;0;0 2 19 19 2 Câu 25 : Với các số thực dương a, b bất kỳ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? æ3a2 ö æ3a2 ö log ç ÷= 1+ 2log a - log b . log ç ÷= 1+ 2log a + log b . A. 3 ç ÷ 3 3 B. 3 ç ÷ 3 3 èç b ø÷ èç b ø÷ æ 2 ö 1+ 2log a æ 2 ö log a ç3a ÷ 3 ç3a ÷ 3 C. log ç ÷= . D. log ç ÷= 1+ 2. . 3 ç ÷ 3 ç ÷ è b ø log3 b è b ø log3 b Câu 26 : Véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng (α): 3x 2y z 7 0 là: A. 6;4;2 B. 6;-4;2 C. 3;2;1 D. 3; 2;1 Câu 27 : 3 2 Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số (C): y x 2x 3 song song với (d): y 7x 7 là: 7 311 7 A. y 7x B. y 7x C. y 7x D. y 7x 1 3 27 3 Câu 28 : Phương trình tổng quát của mặt phẳng qua A(3,- 1,2) ,B (4,- 2,- 1) ,C (2,0,2) là x - y + 2 = 0 x + y + 2 = 0 x + y - 2 = 0 A. B. C. D. x - y - 2 = 0 Câu 29 : Tính nguyên hàm của hàm số sau f (x) x ln(3x) x2 x2 x2 A. ln(3x) C B. x2 ln(3x) C 2 4 4 x2 x2 x2 C. ln(3x) C D. 2 x2 ln(3x) C 2 2 4 Câu 30 : Đồ thị sau là đồ thị của hàm số nào? 1 x 1 x x 2 x A. y B. y C. y D. y x 2 x 2 x 1 2 x Câu 31 : Biết đồ thị hàm số y x3 3x2 1 với đường thẳng y 4x 1 cắt nhau tại 3 điểm A 0;1 , B,C . Độ 3
- dài đoạn thẳng BC là: 15 20 A. 5 17 B. C. D. 5 33 Câu 32 : 2 x x 2 2 Nghiệm của bất phương trình là: 5 5 A. 1 x 2 B. x 2 hoặc 1 x 2 C. 1 x 2 D. x 2 hoặc x 1 Câu 33 : Phương trình cot x 3 có bao nhiêu nghiệm x 0; 6 A. 0 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 34 : 1 2x Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y 2x 1 1 1 1 1 1 1 A. x ; y B. x ; y 1 C. x ; y D. x ; y 1 2 2 2 2 2 2 Câu 35 : Số mặt phẳng đối xứng của hình tứ diện đều là: A. 4 mặt phẳng. B. 6 mặt phẳng. C. 10 mặt phẳng. D. 8 mặt phẳng. Câu 36 : Cho hình chóp đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 3, cạnh bên bằng 4. Gọi là góc giữa cạnh bên và mặt đáy. Mệnh đề nào sau đây đúng? 23 3 4 23 A. tanj = B. tanj = C. tanj = D. tanj = 4 23 23 3 Câu 37 : y 3 2 1 x -3 -2 -1 1 2 3 -1 -2 -3 Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây: A. y x3 3x2 1 B. y x3 3x2 1 C. y 2x3 6x2 1 D. Câu 38 : Hàm số nào sau đây có 2 điểm cực trị. 1 A. y x4 2x3 1 B. y x3 x2 x 2 3 x2 x 5 x 1 C. y D. y x 1 x2 8 Câu 39 : 3 Giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số y 2cosx cos2x trên đoạn 0; là: 2 3 A. 3; 1 B. 3; C. 2 2; 1 D. 3; 3 2 Câu 40 : a b Nghiệm của phương trình x 3 x x2 x 2 có dạng x với a,b,c ¥ và a là số c nguyên tố, hãy tính tổng a 2b c A. 10 B. 11 C. 14 D. 16 4
- Câu 41 : log (ax 6x3 ) 2log ( 14x2 29x 2) 0 Tìm tất cả các tham số a để phương trình 2 1 có ba nghiệm 2 phân biệt. 3 39 39 9 A. a ( ; ) B. a (19;24) C. a (19; ) D. a ( ;19) 98 2 2 2 Câu 42 : x2 y3 23 Số nghiệm của hệ phương trình sau bằng log3 x.log2 y 1 A. 3 B. 1 C. 2 D. 4 Câu 43 : Gọi S là tập hợp các số tự nhiên nhỏ hơn 107 được thành lập từ hai chữ số 0 và 1. Lấy ngẫu nhiên hai số trong S. Xác suất để lấy được ít nhất một số chia hết cho 3 là 55 59 2279 4473 A. B. C. D. 96 96 4064 8128 Câu 44 : A. 8 6 B. 4 6 C. 6 6 D. 2 6 Câu 45 : x2 y2 Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho Elip có phương trình 1. Gọi A(x ; y );B(x ; y ) là hai 4 1 1 1 2 2 điểm thuộc Elip, có hoành độ dương sao cho tam giác OAB cân tại O và diện tích lớn nhất. Tính 2 2 y1 3y2 A. 2 B. 6 C. 4 D. 10 Câu 46 : Cho các số thực a,b,c không âm thỏa mãn 2a 4b 8c 4. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, M nhỏ nhất của biểu thức S a 2b 3c . Giá trị của biểu thức 4 logM (m) bằng 281 2896 4096 4090 A. B. C. D. 50 500 729 729 Câu 47 : Cho tứ diện ABCD và một điểm M nằm bên trong tứ diện. Các tia AM , BM ,CM , DM cắt các mặt MA' MB ' MC ' MD ' đối diện lần lượt tại A', B ',C ', D ' . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức P MA MB MC MD 4 8 A. 1 B. C. 2 D. 3 3 Câu 48 : Một quả bóng bàn và một chiếc chén hình trụ có cùng chiều cao. Người ta đặt quả bóng lên trên 5 chiếc chén thấy phần ở ngoài của quả bóng có chiều cao bằng chiều cao của nó. Gọi V ,V lần 6 1 2 V lượt là thể tích của quả bóng và chiếc chén. Tính tỉ số 1 V2 6 9 5 A. B. C. 3 D. 5 10 6 Câu 49 : a 2b 1 Cho a,b, x 0;b, x 1 thỏa mãn log x ( ) log x a 2 . Tính giá trị của biểu thức 3 logb x 2a2 3ab b2 P ;a b (a 2b)2 5
- 5 5 29 17 A. B. C. D. 36 4 6 36 Câu 50 : Cho hàm số y f (x) xác định và liên tục với mọi x 0 và thỏa mãn x2 f 2 (x) (2x 1) f (x) x. f '(x) 1,x 0; f (1) 2 . Tính f (2) 5 1 5 7 A. B. C. D. 4 4 4 4 Hết 6