Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề: Số phức và các phép toán

docx 10 trang thungat 11440
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề: Số phức và các phép toán", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtai_lieu_on_tap_thi_thpt_quoc_gia_mon_toan_chu_de_so_phuc_va.docx

Nội dung text: Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề: Số phức và các phép toán

  1. CHỦ ĐỀ 18+19+20+34: SỐ PHỨC VÀ CÁC PHÉP TOÁN Câu 1. Số phức liên hợp của số phức z 3 2i là: A. z 3 2i B. z 2 3i C. z 3 2i D. z 3 2i Câu 2. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức z 1 2i ? M 2;1 P 2;1 N 1; 2 A. .Q 1;2 B. . C. . D. . Câu 3. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức z 3 2i ? A. .P 3;2 B. . Q 2;C. 3 N 3; 2 . D. .M 2;3 Câu 4. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 1 2i là điểm nào dưới đây? Q 1;2 P 1;2 N 1; 2 M 1; 2 A. . B. . C. . D. . Câu 5. Số phức 3 7i có phần ảo bằng: A. B.3 C. 7 D. 3 7 Câu 6. Số phức 5 6i có phần thực bằng A. . B.5 5 C. . D.6 . 6 Câu 7. Số phức có phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 3 là A. B. 1 3i 1C. D.3i 1 3i 1 3i Câu 8. Số phức có phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 là A. 3 4i . B. .4 3i C. . 3 4i D. . 4 3i z 4 3i z 7 3i z z z Câu 9. Cho hai số phức 1 và 2 . Tìm số phức 1 2 . A. z 3 6i B. z 11 C. z 1 10i D. z 3 6i Câu 10. Cho số phức z 2 3i . Tìm phần thực a của z ? A. a 2 B. a 3 C. a 2 D. a 3 3 Câu 11. Cho số phức z 1 i i . Tìm phần thực a và phần ảo b của z. A. a 1,b 2 B. a 2,b 1 C. a 1,b 0 D. a 0,b 1 Câu 12. Cho hai số phức z1 1 3i và z2 2 5i . Tìm phần ảo b của số phức z z1 z2 . A. b 2 B. b 3 C. b 3 D. b 2 Câu 13. Số phức nào dưới đây là số thuần ảo. A. z 2 3i B. z 3i C. z 3 i D. z 2 Câu 14. Cho số phức z 3 2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z : A. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2i B. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2 C. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2i D. Phần thực bằng 3 và Phần ảo bằng 2 Câu 15. Cho số phức z=5+3i. Số phức liên hợp của z là A. B. 5 3i C. 5 3i 5 3i D. 5i 3 Câu 16. Trong mặt phẳng (Oxy) , điểm M biểu diễn sô phức z 1 3i có tọa độ là A. B.M (1; 3) M ( 1; 3) C. D.M ( 1;3) M (1;3) Câu 17. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 1 2i là điểm nào dưới đây? A. .QB. 1;2 P 1;2 .C. . D.N .1; 2 M 1; 2 Câu 18. Cho hai số phức z1 3 i và z2 1 i . Phần ảo của số phức z1z2 bằng A. 4 .B. .C. . 4i D. . 1 i 1 |Tài liệu ôn thi THPT QG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  2. Câu 19. Cho số phức z 4 3i . Khi đó |z| bằng: A.7 B.25 C.7D.5 Câu 20. Số phức nào sau đây có điểm biểu diễn hình học là diểm M (3; 5) ? A. z 3 5i B.z 3 5i C.z 3 5i D. z 3 5i Câu 21. Cho số phức z 2 i . Tính z . A. z 3 B. z 5 C. z 2 D. z 5 Câu 22. Kí hiệu a,b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức 3 2 2i . Tìm a , b . A. a 3;b 2 B. a 3;b 2 2 C. a 3;b 2 D. a 3;b 2 2 Câu 23. Tìm số phức z thỏa mãn z 2 3i 3 2i . A. .z 1 5i B. z 1 i . C. .z 5 5i D. . z 1 i Câu 24. Cho số phức z1 1 2i , z2 3 i . Tìm điểm biểu diễn của số phức z z1 z2 trên mặt phẳng tọa độ. A. N 4; 3 B. M 2; 5 C. P 2; 1 D. Q 1;7 Câu 25. Cho 2 số phức z1 5 7i và z2 2 3i . Tìm số phức z z1 z2 . A. z 7 4i B. z 2 5i C. z 3 10i D. 14 Câu 26. Cho số phước z 1 2i. Điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn số phức w iz trên mặt phẳng tọa độ A. N 2; 1 B. P 2;1 C. M 1; 2 D. Q 1;2 Câu 27. Cho số phức z 2 5i. Tìm số phức w iz z A. .w 7 3i B. w 3 3i . C. .w 3 7i. D. w 7 7i z 1 i z 2 3i z z . Câu 28. Cho hai số phức 1 và 2 . Tính môđun của số phức 1 2 A. z1 z2 13 . B. . z1 z2 C.5 . D.z 1. z2 1 z1 z2 5 Câu 29. Cho hai số phức z 3 i và w 2 3i . Số phức z w bằng A. 1 4i B. 1 2i C. 5 4i D. 5 2i Câu 30. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức 3 2i có tọa độ là A. .( 2;3) B. . ( 2;3) C. . (3;2)D. (3; 2) . Câu 31. Trên mặt phẳng tọa độ, biết M ( 1;3) là điểm biểu diễn số phức z , phần thực của z bằng A. B.3 1 C. D. 3 1 Câu 32. Cho số phức z 3 4i . Môdun của số phúc (1 i)z bằng A. 50. B. 10 C. 10 D. 5 2 z 3 2i z 2 i z z Câu 33. Cho hai số phức 1 và 2 . Số phức 1 2 bằng A. B.5 i 5 i C. D. 5 i 5 i Câu 34. Số phức liên hợp của số phức z 2 5i là A. B.z 2 5i C.z D.2 5i z 2 5i z 2 5i Câu 35. Số phức liên hợp của số phức z 2 5i là A. z 2 5i . B. .zC. . D.2 . 5i z 2 5i z 2 5i z 1 2i z 2 i. z z Câu 36. Cho hai số phức 1 và 2 Số phức 1 2 bằng A. .3B. .i C. 3 i 3 i .D. . 3 i 2 |Tài liệu ôn thi THPT QG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  3. Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ, biết điểm M 2;1 là điểm biểu diễn số phức z . Phần thực của z bằng A. – 2.B. 2. C. 1.D. – 1. Câu 38. Số phức liên hợp của số phức z 3 5i là A. B.z 3 5i z 3 5i C. D.z 3 5i z 3 5i z 1 3i z 3 i z z Câu 39. Cho hai số phức 1 và 2 . Số phức 1 2 bằng A. 4 2i B. C. 4 2i D.4 2i 4 2i Câu 40. Số phức liên hợp của số phức z 3 5i là A. z 3 5i B. C.z 3 5i D.z 3 5i z 3 5i z 3 2i z 2 i z z Câu 41. Cho hai số phức 1 và 2 . Số phức 1 2 bằng A. B.5 i C. 5 i 5 i D. 5 i Câu 42. Cho hai số phức z 4 2i và w 1 i . Mô đun của số phức z.w bằng A. .2B. 28. C. 2 10 .D. 40. Câu 43. Cho hai số phức z 1 3i và w 1 i . Mô đun của số phức z.w bằng A. 2 5 B. C.2 2 D.20 8 Câu 44. Cho hai số phức z 1 2i và w 3 i . Môđun của số phức z  w bằng A. 5 2 B. C.2 6 D.26 50 Câu 45. Cho hai số phức z 2 2i và w 2 i . Mô đun của số phức z.w bằng A. 40.B. 8 C. D. 2 2 2 10 z 3 2i 2 Câu 46. Cho hai số phức 1 và z2 i . Số phức z1 z2 bằng A. .5 i B. . 5 i C. 5 i . D. . 5 i Câu 47. Cho hai số phức z1 3 2i và z2 2 i . Số phức z1 z2 bằng A. .5 i B. 5 i . C. . 5 i D. . 5 i Câu 48. Cho hai số phức z1 1 2i và z2 2 i . Số phức z1 z2 bằng A. .3 i B. . 3 i C. 3 i . D. . 3 i Câu 49. Cho hai số phức z1 1 3i và z2 3 i . Số phức z1 z2 bằng A. 4 2i . B. . 4 2i C. . 4 2i D. . 4 2i Câu 50. Cho số phức z 1 2i , số phức 2 3i z bằng A. .4 7i B. 4 7i C. .8 i D. . 8 i z 1 2i Câu 51. Cho hai số phức 1 và z2 4 i . Số phức z1 z2 bằng A. .3 3i B. . 3 3i C. 3 3i . D. .3 3i z 1 3i z 3 i z z Câu 52. Cho hai số phức 1 và 2 . Số phức 1 2 bằng A. 2 4i . B. .2 4i C. . 2 4i D. . 2 4i 2 3i z Câu 53. Cho số phức z 2 i , số phức bằng A. . 1 8i B. . 7 4iC. 7 4i . D. .1 8i Câu 54. Cho số phức z 2 3i , số phức 1 i z bằng A. 5 i .B. . 1 5iC. 1 5i .D. . 5 i 3 |Tài liệu ôn thi THPT QG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  4. Câu 55. Cho hai số phức z1 1 i và z2 1 2i . Trên mặt phẳng Oxy , điểm biểu diễn số phức 3z1 z2 có tọa độ là A. 4; 1 . B. . 1;4 C. . 4;1 D. . 1;4 Câu 56. Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i 1 . A. .z 3 i B. . z C. 3 . i D. z 3 i z 3 i . Câu 57. Tính môđun của số phức z thỏa mãn z 2 i 13i 1 . 5 34 34 A. z 34 B. z 34 C. z D. z 3 3 Câu 58. Tính môđun của số phức z biết z 4 3i 1 i . A. z 25 2 B. z 7 2 C. z 5 2 D. z 2 Câu 59. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A. Phần thực là 4 và phần ảo là 3 B. Phần thực là 3 và phần ảo là 4i C. Phần thực là 3 và phần ảo là 4 D. Phần thực là 4 và phần ảo là 3i Câu 60. Điểm nào trong hình vẽ bên dưới là điểm biểu diễn số phức z 1 2i ? y Q 2 P 1 N 2 1 O 2 x 1 M A. .NB. . C.P .D. M Q . Câu 61. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn số phức A. z 2 i B. z 1 2i C. z 2 i D. z 1 2i Câu 62.Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên. 4 |Tài liệu ôn thi THPT QG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  5. A. z1 1 2i B. z1 1 2i C. z1 2 i D. z1 2 i Câu 63. Cho số phức z thỏa mãn (1 i)z 3 i. Hỏi điểm biểu diễn của zlà điểm nào trong các điểm M , N, P,Q ở hình bên? A. Điểm P B. Điểm Q C. Điểm M D. Điểm N Câu 64. Tìm các số thực a và b thỏa mãn 2a b i i 1 2i với i là đơn vị ảo. 1 A. .aB. .C.0, b.D. 2 a , b 1 a 0, b 1 a 1, b 2 . 2 Câu 65. Tìm tất cả các số thực x, y sao cho x2 1 yi 1 2i . A. x 2, y 2 B. x 2, y 2 C. x 0, y 2 D. x 2, y 2 Câu 66. Tìm hai số thực x và y thỏa mãn 2x 3yi 1 3i x 6i với i là đơn vị ảo. A. x 1; y 3 B. C.x 1; y 1 D.x 1; y 1 x 1; y 3 Câu 67. Tìm hai số thực x và y thỏa mãn 3x yi 4 2i 5x 2i với i là đơn vị ảo. A. x 2 ; B.y 4 x 2 ; y 4 C. x 2 ; D.y 0 ; x 2 y 0 Câu 68. Tìm hai số thực x và y thỏa mãn 2x 3yi 3 i 5x 4i với i là đơn vị ảo. A. .xB. .C. 1 ;.D.y 1 x 1; y 1 x 1; y 1 x 1; y 1. Câu 69. Tìm hai số thực x và y thỏa mãn 3x 2yi 2 i 2x 3i với i là đơn vị ảo. A. x 2; y 2 . B. .x 2; yC. . 1 D. . x 2; y 2 x 2; y 1 2 Câu 70. Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z 6z 13 0 . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức 1 z0 là A. B.M ( 2;2) C.Q( 4D.; 2) N(4;2) P( 2; 2) 2 Câu 71. Cho z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z 4z 13 0. Trên mặt phẳng toa độ, điểm biểu diễn của số phức 1 z0 là A. .PB.( .C.1; 3) M ( 1;3) N(3; 3) .D. . Q(3;3) 2 Câu 72. Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z 4z 13 0 . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức 1 z0 là 5 |Tài liệu ôn thi THPT QG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  6. A. B.M (3; 3) C.P( D.1; 3) Q(1;3) N( 1; 3) 2 Câu 73. Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình z 6z 13 0 . Trên mặt phẳng tọa độ điểu biểu diễn số phức 1 z0 là : A. B.N 2;2 C.M 4;2 P 4; 2 D. Q 2; 2 2 z2 z2 Câu 74. Gọi z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình z – 6z 10 0 . Giá trị của 1 2 bằng A. 16.B. .C. .D. . 56 20 26 2 z z Câu 75. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình z z 2 0 . Khi đó 1 2 bằng A. .4 B. 2 2 . C. .2 D. . 2 2 z z Câu 76. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình z z 2 0 . Khi đó 1 2 bằng A. .2 B. . 4 C. 2 2 . D. . 2 2 Câu 77. Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z - 2z + 5 = 0 . Môđun của số phức z0 + i bằng A. 2. B. 2 . C. . 10 D. . 10 2 z z Câu 78. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình z z 3 0 . Khi đó 1 2 bằng A. . 3 B. 2 3 . C. .6 D. . 3 2 Câu 79. Kí hiệu z1, z2 là hai nghiệm phức của phương trình z 3z 5 0 . Giá trị của z1 z2 bằng A. 2 5 .B. .C. .D. . 5 3 10 2 Câu 80. Kí hiệu z0 là nghiệm phức có phần ảo dương của phương trình 4z 16z 17 0 . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w iz0 ? 1 1 1 1 A. .M 1 ;2 B. M2 ;2 . C. .M 3 ;1 D. . M4 ;1 2 2 4 4 2 Câu 81. Gọi z1 và z2 là hai nghiệm phức của phương trình 4z 4z 3 0 . Giá trị của biểu thức z1 z2 bằng: A. 3 2 B. 2 3 C. 3 D. 3 2 Câu 82. Kí hiệu z1 , z2 là hai nghiệm phức của phương trình 3z z 1 0 . Tính P z1 z2 . 14 2 3 2 3 A. P B. P C. P D. P 3 3 3 3 2 Câu 83. Kí hiệu z1 , z2 là hai nghiệm của phương trình z 4 0 . Gọi M , N lần lượt là điểm biểu diễn của z1 , z2 trên mặt phẳng tọa độ. Tính T OM ON với O là gốc tọa độ. 6 |Tài liệu ôn thi THPT QG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  7. A. T 2 B. T 2 C. T 8 D. 4 2 1 1 Câu 84. Kí hiệu z1 ,z 2 là hai nghiệm phức của phương trình z z 6 0 . Tính P . z1 z2 1 1 1 A. B. C. D. 6 12 6 6 Câu 85. Phương trình nào dưới đây nhận hai số phức 1 2i và 1 2i là nghiệm. A. z 2 2 z 3 0 B. z 2 2 z 3 0 C. z 2 2 z 3 0 D. z 2 2 z 3 0 2 Câu 86. Gọi z0 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình z 2z 5 0 . Môđun của số phức z0 i bằng: A. 2 .B. 2 . C. 10 .D. . 10 2 2 Câu 87. Cho hai số phức z1, z2 thỏa mãn z1 z1 4, z2 3. Giá trị biều thức P z1 z2 bằng A. 13B. 25 C. 7D. 19 4 2 Câu 88. Kí hiệu z1, z2 , z3 vàz4 là bốn nghiệm phức của phương trìnhz z 12 0 . Tính tổng T z1 z2 z3 z4 A. T 4 B. T 2 3 C. T 4 2 3 D. T 2 2 3 2 2 2 Câu 89. Kí hiệu z1; z2 là hai nghiệm của phương trình z z 1 0 . Tính P z1 z2 z1z2 . A. P 1 B. P 2 C. P 1 D. P 0 Câu 90. Số phức liên hợp của số phức z 2 i là A. z 2 i B. . z C. 2 i z 2 i . D. z 2 i. Câu 91. Cho số phức z thỏa mãn z 3 2i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z. A. Phần thực bằng 3 , phần ảo bằng 2. B. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2. C. Phần thực bằng 3, phần ảo bằng 2 . D. Phần thực bằng 3 , phần ảo bằng 2. Câu 92. Phần thực và phần ảo của số phức z 1 2i lần lượt là A. 1 và 2. B. 1 và i . C. 1 và 2i . D. 2 và 1. Câu 93. Số phức liên hợp của z 4 3i là A. .z 3 4i B. z 4 3i . C. .z 3 4i D. z 3 4i. Câu 94. Tìm phần thực và phần ảo của số phức liên hợp của số phức z 1 i. A. Phần thực là 1, phần ảo là 1 . B. Phần thực là 1, phần ảo là i. C. Phần thực là 1, phần ảo là 1. D. Phần thực là 1, phần ảo là i. Câu 95. Tìm phần ảo của số phức z 5 8i. A. 8. B. . 8i C. 5. D. 8. Câu 96. Tìm phần ảo của số phức z 8 12i. A. 12 . B. 18. C. 12. D. 12i. Câu 97. Tìm số phức liên hợp của của số z 5 i. A. z 5 i . B. .z 5 i C. . z 5D. i z 5 i. 7 |Tài liệu ôn thi THPT QG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  8. Câu 98. Tính mô‐đun của số phức z 3 4i. A. 3. B. 5. C. 7. D. 7. Câu 99. Số phức liên hợp của số phức z 6 4i là A. .z 6 4i B. . z C. 4 6i z 6 4i . D. z 6 4i. Câu 100. Cho số phức z 2 i . Số phức liên hợp z có phần thực, phần ảo lần lượt là A. 2 và 1. B. 2 và 1 . C. 2 và 1. D. 2 và 1. Câu 101. Cho hai số phức z1 3 i, z2 2 i . Tính giá trị của biểu thức P z1 z1  z2 . A. .P 85 B. . P 5 C. . P D.5 0 P 10. 2 2 Câu 102. Cho hai số phức z1 1 2i, z2 1 2i . Giá trị của biểu thức z1 | z2 | bằng A. . 10 B. 10. C. 6. D. 4. Câu 103. Cho hai số phức z1 1 2i và z2 3 4i . Tìm điểm M biểu diễn số phức z1.z2 trên mặt phẳng tọa độ. A. .M 2;11 B. . C.M 2; 11 M 11; 2 . D. .M 11;2 z2 Câu 104. Cho hai số phức z1 1 2i, z2 3 i . Tìm số phức z . z1 1 7 1 7 1 7 1 7 A. .z B.i . C.z i z i . D. z i. 10 10 5 5 5 5 10 10 Câu 105. Cho hai số phức z1 2 7i và z2 4 i . Điểm biểu diễn số phức z1 z2 trên mặt phẳng tọa độ là điểm nào dưới đây? A. Q 2; 6 . B. .P 5; 3 C. . N 6D.; .8 M 3; 11 Câu 106. Cho hai số phức z1 1 2i và z2 2 3i . Phần ảo của số phức w 3z1 2z2 là A. 11. B. 12. C. 1 . D. 12i. Câu 107. Cho hai số phức z1 5 7i, z2 2 i . Mô‐đun của hiệu hai số phức đã cho bằng: A. z1 z2 3 5 . B. z1 z2 45. C. . z1 z2 11D.3 z1 z2 74 5. Câu 108. Cho hai số phức z1 2 3i và z2 4 5i . Tìm số phức z z1 z2. A. .z 2 2i B. z 2 2i . C. .z 2 2i D. z 2 2i. Câu 109. Cho hai số phức z 3 5i và w 1 2i . Điểm biểu diễn số phức z z w z trong mặt phẳng Oxy có tọa độ là: A. 4; 6 . B. (4;6). C. . 4; 6 D. . 6; 4 Câu 110. Cho hai số phức z1 3 7i và z2 2 3i . Tìm số phức z z1 z2. A. .z 1 10i B. z 5 4i . C. .z 3 10i D. z 3 3i. Câu 111. Cho hai số phức: z1 1 2i, z2 2 3i . Tìm số phức w z1 2z2. A. .w 3 8i B. . wC. 5 i w 3 8i . D. w 3 i. Câu 112. Trên mặt phẳng tọa độ, điểmbiểu diễn số phức z 1 2i là điểmnào dưới đây? A. .Q 1; 2 B. P 1; 2 . C. .N 1; 2 D. . M 1; 2 Câu 113. Cho số phức z 4 3i có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ Oxy là M . Tính độ dàiO M. A. 5. B. 25. C. 7 . D. 4. Câu 114. Cho số phức z 6 17i . Điểm biểu diễn cho số phức z trên mặt phẳng tọa độ Oxy là A. .M 6; 17B. . C.M . 17; 6 D. M 17;6 M 6;17 . 8 |Tài liệu ôn thi THPT QG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  9. Câu 115. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm z. A. .z 4 3i B. . zC. 3 4i z 3 4i . D. z 3 4i. Câu 116. Số phức được biểu diễn bởi điểm M 2; 1 là A. .2 i B. . 1 2i C. 2 i. D. 1 2i. Câu 117. Trên mặt phẳng tọa độ, số phức z 3 4i được biểu diễn bởi điểm nào trong các điểm A, B, C, D ? A. Điểm D . B. Điểm B . C. Điểm A . D. Điểm C. Câu 118. Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ là điểm M như hình bên? A. 1 2i . B. .i 2 C. i 2. D. 1 2i. Câu 119. Điểm M biểu diễn số phức z 2 i trên mặt phẳng tọa độ Oxy là A. .M 1; 2 B. M 2; 1 . C. .M 2;1 D. . M 2;1 Câu 120. Số phức z thỏa mãn z 1 2i được biểu diễn trên mặt phẳng tọa độ bởi điểm nào sau? A. .Q 1; 2 B. M 1;2 . C. .P 1; 2 D. . N 1; 2 Câu 121. Cho số phức z 1 2i , điểm M biểu diễn số phức z trên mặt phẳng tọa độ Oxy có tọa độ là A. .M 2;1 B. M 1;2 . C. .M 1; 2 D. M 1; 2 Câu 122. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z 2 5i 6 là đường tròn có tâm I và bán kính R lần lượt là A. I 2;5 và R 36 . B. I 2;5 và R 6. C. I 2; 5 và R 36 . D. I 2; 5 và R 6. 9 |Tài liệu ôn thi THPT QG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  10. Câu 123. Xét các số phức z thỏa mãn z 2i z 2 là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính bằng A. B.2 C.2 2D. 4 2 Câu 124. Xét các số phức z thỏa mãn z 2i z 2 là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính bằng? A. B.2 2 C.2 D. 2 4 Câu 125. Xét các số phức z thỏa mãn z 3i z 3 là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn các số phức z là một đường tròn có bán kính bằng: 9 3 2 A. .B. . C. .D.3 .2 3 2 2 Câu 126. Xét các số phức z thỏa mãn z 2i z 2 là số thuần ảo. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biễu diễn của z là một đường tròn, tâm của đường tròn đó có tọa độ là A. . B.1; . 1 C. .D. 1 ;.1 1;1 1; 1 Câu 127. Xét các số phức z thỏa mãn z i z 2 là số thuần ảo. Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn số phức z là một đường tròn có bán kính bằng 5 5 3 A.1 B. C. D. 4 2 2 Câu 128. Cho số phức z a bi a,b ¡ thỏa mãn 1 i z 2z 3 2i. Tính P a b . 1 1 A. P B. P 1 C. P 1 D. P 2 2 Câu 129. Cho số phức z a bi thỏa mãn z 2z 1 6i .Giá trị của a b bằng: A.2B.-3 C.3D.-1 z a bi a, b ¡ z 2 i z Câu 130. Cho số phức thoả mãn . Tính S 4a b . A. S 4 B. S 2 C. S 2 D. S 4 Câu 131. Cho số phức z a bi, a,b ¡ thỏa mãn z 1 3i z i 0 .Tính S a 3b . 7 7 A. S 5 B. S C. S 5 D. S 3 3 10 |Tài liệu ôn thi THPT QG 2021 Trần Trọng Nghiệp