Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 12 - Mã đề 146

docx 3 trang thungat 1400
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 12 - Mã đề 146", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_1_tiet_mon_toan_lop_12_ma_de_146.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 1 tiết môn Toán Lớp 12 - Mã đề 146

  1. Họ và tên: Lớp: Mã đề : 146 Câu 1 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x4 4x2 , y 0 là : 128 128 1792 A. B. C. 128 D. 15 15 15 Câu 2 : Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn a;b a b . Mệnh đề nào sau đúng ? b a b a b A. f (x)dx f (x)dx B. f (x)dx f (x)dx 2 f (x)dx a b a b a b a b b a C. f (x)dx f (x)dx 2 f (x)dx D. f (x)dx f (x)dx a b a a b Câu 3 : Gọi H y 3x, y x, x 1 . Khi quay H xung quan Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là : 8 2 8 A. V B. V 8 2 C. V D. V 8 3 3 Câu 4 : Cho các hàm số y f (x), y g(x) là các hàm liên tục trên a;b a b Mệnh đề nào sau là mệnh đề đúng b b b b a a A.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx B.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx a a a a b b b a a b b b C.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx D.  f (x) g(x)dx f (x)dx g(x)dx a b b a a a Câu 5 : 1 Nguyên hàm của hàm số f (x) là : 2x 1 1 1 A. 2x 1 C B. 2x 1 C C. 2 2x 1 C D. C 2 2x 1 Câu 6 : 1 ln 2 Cho I 22x . dx . Khi đó kết quả nào sau đây sai ? x2 1 1 1 1 I 2 22x 2 C 1 I 2 22x 2 C A. B. I 22x C C. I 22x C D. Câu 7 : x 1 3 Nguyên hàm của hàm số f (x) là : 2x2 3 x 1 4 x2 3x 3 1 A. F(x) B. F(x) ln x 4x3 4 2 2 2x x2 3x 1 1 D. Kết quả khác C. F(x) 4 2 x2 2x 2 Câu 8 : 2 1 Cho I x 4 dx . Khi đó : 1 x 23 19 21 25 A. I B. I C. I D. I 8 8 8 8 Câu 9 : 2 1 Tìm hàm số F(x) biết F '(x) 2x 1 2 x 1 2 1 1 1 C A. F(x) C B. F(x) 2x 1 x 1 x 1 2x 1 1 1 1 2 C. F(x) C D. F(x) C x 1 2x 1 x 1 2x 1 Câu 10 : 1 Tìm nguyên hàm F(x) của f (x) 2 biết F sin x 2 2 A. F(x) cot x B. F(x) x C. F(x) sin x 1 D. F(x) cot x 2 2 1
  2. Họ và tên: Lớp: Mã đề : 146 Câu 11 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x2 6 x 5,Ox, x 0, x 1 là : 7 5 7 5 A. S B. S C. S D. S 3 2 3 2 Câu 12 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x3 1, y 2x2 1, x 1, x 2 là : 11 94 11 37 A. S B. S C. S D. S 12 12 2 12 Câu 13 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x2 , y x 2 là : 9 9 15 15 A. S B. S C. S D. S 2 2 2 2 Câu 14 :  Gọi H y tan x,Ox, x 0, x  . Khi quay H xung quan Ox ta được khối tròn xoay có thể tích 4  là : 2 2 A. V 1 B. V 2 C. V D. V 1 4 4 4 Câu 15 : Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạng a;b a b và có một nguyên hàm là hàm số F(x). Mênh đề nào sau đây đúng ? b b A. f (x)dx F(a) F(b) B. f (x)dx F(b) F(a) a a b b C. f (x)dx F(b) F(a) D. f (x)dx F(b) F(a) a a Câu 16 : Nguyên hàm của hàm số f (x) xe là : xe xe 1 A. C B. exe 1 C C. C D. x xe C ln x e 1 Câu 17 : 1 dx Cho I 2 . Khi đó : 0 x 5x 6 4 A. I ln 2 B. I ln 2 C. I 1 D. I ln 3 Câu 18 : 1 3 2 1 5 Cho (C) : y x mx 2x 2m . Giá trị m 0; sao cho hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 3 3 6 C , y 0, x 0, x 2 có diện tích bằng 4 là : 1 3 3 1 A. m B. m C. m D. m 2 2 2 2 Câu 19 : Tìm nguyên hàm F(x) biết F '(x) 3x2 2x 1 và đồ thị y F(x) cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng e. A. F(x) x2 x e B. F(x) x3 x2 x e C. F(x) cos 2x e 1 D. F(x) x3 x2 x 1 Câu 20 : 2x 1 Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) biết F(0) 1 ex 2x ln 2 2x ln 2 1 A. F(x) B. F(x) ex ln 2 1 ex ln 2 1 x x x 1 2 1 1 2 C. F(x) D. F(x) ln 2 1 e e ln 2 1 e 2
  3. Họ và tên: Lớp: Mã đề : 146 phiếu soi - đáp án (Dành cho giám khảo) Môn : kiểm tra giAi tích Mã đề : 146 01 ) | } ~ 02 { | } ) 03 { | ) ~ 04 { | } ) 05 { ) } ~ 06 { ) } ~ 07 { ) } ~ 08 { | ) ~ 09 { | ) ~ 10 ) | } ~ 11 ) | } ~ 12 ) | } ~ 13 ) | } ~ 14 { | ) ~ 15 { | } ) 16 { | ) ~ 17 { | } ) 18 { | } ) 19 { ) } ~ 20 { ) } ~ 3