Đề kiểm tra 15 phút môn Toán Lớp 12 - Đề số 1

docx 9 trang thungat 5950
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 15 phút môn Toán Lớp 12 - Đề số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_15_phut_mon_toan_lop_12_de_so_1.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra 15 phút môn Toán Lớp 12 - Đề số 1

  1. KIỂM TRA 15 PHÚT ĐỀ 1 LỚP CHỌN 12A3 HỌ TÊN: LỚP: 3 x 3 Câu 1: Cho dx a ln 2 bln 3 c ln 5 , với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của a b c bằng 2 1 x 3x 2 A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 2 2 Câu 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: y x 2x và y x x có kế tquả là:. 10 9 A .12 B. . C. . D. .6 3 8 Câu 3: Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường y = x - 1, trục hoành, x = 2,x = 5 quanh trục Ox bằng: 5 5 2 5 2 A. ò x - 1dx . B. pò(x - 1)dx . C. pò(y2 + 1) dx . D. .ò(x - 1)dx 2 2 1 2 1 xdx Câu 4: Cho a bln 2 c ln 3 với a,b,c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a b c bằng 2 0 x 2 A. 2 B. 1 C. 2 D. 1 x x e Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số y e 2 2 là cos x 1 1 A. 2ex tan x C B. 2ex tan x C C. 2ex C D. 2ex C cos x cos x m 3x2 2x 1 dx 6. Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? Câu 6: 0 A. . 1;2 B. . ;0 C. . 0;4 D. . 3;1 5 2 Câu 7: Cho biết f x dx 15 . Tính giá trị của P f 5 3x 7 dx . 1 0 A. .P 15 B. P. 37 C. P. 2 7 D. . P 19 3 x 2 Câu 8: Biết dx a bln c, với a,b,c ¢ ,c 9. Tính tổng S a b c. 1 x A. .S 7 B. .S 5 C. .S 8 D. . S 6 Câu 9: Diện tích hình phẳng nằm trong góc phần tư thứ nhất, giới hạn bởi các đường thẳng y =8x, y = x a và đồ thị hàm số y = x3 là . Khi đó a +b bằng b A. B.68 C. 67 D. 66 65
  2. 4 2 Câu 10: Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f x 2sin x 3 , x R , khi đó f x dx bằng 0 2 2 2 8 8 2 8 2 3 2 2 3 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 Bài làm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
  3. KIỂM TRA 15 PHÚT ĐỀ 2 LỚP THƯỜNG CHỌN 12A3 HỌ TÊN: LỚP 4 5x 8 Câu 1: Cho dx a ln 3 bln 2 c ln 5 , với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị của 2a 3b c bằng 2 3 x 3x 2 A. B12. C. 6 D1. 64 Câu 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 , trụcOx và đường thẳng x 2 là: 8 16 A. 8 . B. . C. 16 D. . 3 3 Câu 3 :Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 2x – x2 và y = 0. Thì thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox có giá trị bằng? 16 15 5 6 A. . B. . C. . D. 15 16 6 5 1 2x2 3x 3 Câu 4: Biết dx a ln b với a,b là các số nguyên dương. Tính P a2 b2 . 2 0 x 2x 1 A. 13 . B. 5 . C. 4 . D. 10 . x x 2018e Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm số f x e 2017 5 . x 2018 2018 A. . f x dx 20B.17 .ex C f x dx 2017ex C x4 x4 504,5 504,5 C. . f x dx 2D.01 7.ex C f x dx 2017ex C x4 x4 4 2 Câu 6: Giả sử I sin 3xdx a b a,b ¤ . Khi đó giá trị của a b là 0 2 1 3 1 A. B. 0 C. D. 6 10 5 x2 Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường thẳng y =1, y = xvà đồ thị hàm số y = trong Câu 7: 4 a miền x ³ 0, y £ 1 là . Khi đó b - a bằng b A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 2 2 Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và f x 3x2 dx 10 . Tính f x dx . 0 0 A. .2 B. . 2 C. .18 D. . 18 5 2 Câu 9: Cho biết f x dx 15 . Tính giá trị của P f 5 3x 7 dx . 1 0 A. .P 15 B. P. 37 C. P. 2 7 D. . P 19
  4. 4 Câu 10: Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f ' x 2sin2 x 1, x ¡ , khi đó f x dx bằng 0 2 16 4 2 4 2 15 2 16 16 A. . B. . C. . D. . 16 16 16 16 Bài làm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
  5. KIỂM TRA 15 PHÚT ĐỀ 1 LỚP THƯỜNG 12A2,A8 HỌ TÊN: LỚP: Câu 1: Gọi S là diện tích hình phẳng (H) được giới hạn bởi {y = f (x),y = 0,x = a,x = b ;a < b} .Chọn đáp án đúng b b a b A. S = ò f (x)dx . B. S = ò f (x)dx . C. S = ò f (x)dx . D. .S = ò f (x)dx a a b a 2 2 Câu 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị: y x 2x và y x x có kế tquả là:. 10 9 A .12 B. . C. . D. .6 3 8 Câu 3: Thể tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng D giới hạn bởi các đường y = x - 1, trục hoành, x = 2,x = 5 quanh trục Ox bằng: 5 5 2 5 2 A. ò x - 1dx . B. pò(x - 1)dx . C. pò(y2 + 1) dx . D. .ò(x - 1)dx 2 2 1 2 1 Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số f x . 5x 2 dx 1 dx A. ln 5x 2 C B. ln 5x 2 C 5x 2 5 5x 2 dx 1 dx C. ln 5x 2 C D. 5ln 5x 2 C 5x 2 2 5x 2 x x e Câu 5: Họ nguyên hàm của hàm số y e 2 2 là cos x 1 1 A. 2ex tan x C B. 2ex tan x C C. 2ex C D. 2ex C cos x cos x m 3x2 2x 1 dx 6. Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? Câu 6: 0 A. . 1 ; 2 B. . ;0 C. . 0;4 D. . 3;1 2 dx Câu 7: bằng 1 3x 2 1 2 A. 2ln 2 B. ln 2 C. ln 2 D. ln 2 3 3 3 x 2 Câu 8: Biết dx a bln c, với a,b,c ¢ ,c 9. Tính tổng S a b c. 1 x A. S 7 . B. .S 5 C. .S 8 D. . S 6 1 1 Cau 9: Nếu f x dx 4 thì 2 f x dx bằng 0 0
  6. A. .1 6 B. . 4 C. . 2 D. . 8 4 2 Câu 10: Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f x 2sin x 3 , x R , khi đó f x dx bằng 0 2 2 2 8 8 2 8 2 3 2 2 3 A. . B. . C. . D. . 8 8 8 8 Bài làm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
  7. KIỂM TRA 15 PHÚT ĐỀ 2 LỚP THƯỜNG 12A2,8 HỌ TÊN: LỚP: Câu 1: Gọi V là thể tích của khối tròn xoay khi cho hình phẳng (H) được giới hạn bởi {y = f (x),y = 0,x = a,x = b ;a < b}.Chọn đáp án đúng b b b b 2 2 2 A. V = ò f (x)dx B. V = pò f (x)dx C. V = pò f (x)dx D. V = p ò f (x)dx a a a a Câu 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 , trụcOx và đường thẳng x 2 là: 8 16 A. 8 . B. . C. 16 D. . 3 3 Câu 3 :Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y = 2x – x2 và y = 0. Thì thể tích vật thể tròn xoay được sinh ra bởi hình phẳng đó khi nó quay quanh trục Ox có giá trị bằng? 16 15 5 6 A. . B. . C. . D. 15 16 6 5 Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số f x cos x 6x là A. .s in x 3x2 B.C .sin x C.3x 2 C .si n x 6 x 2 D.C . sin x C x x 2018e Câu 5: Tìm nguyên hàm của hàm số f x e 2017 5 . x 2018 2018 A. . f x dx 20B.17 .ex C f x dx 2017ex C x4 x4 504,5 504,5 C. . f x dx 2D.01 7.ex C f x dx 2017ex C x4 x4 4 2 Câu 6: Giả sử I sin 3xdx a b a,b ¤ . Khi đó giá trị của a b là 0 2 1 3 1 A. B. 0 C. D. 6 10 5 2 dx bằng 2x 3 Câu 7: 1 1 7 1 7 7 A. ln 35 B. ln C. ln D. 2ln 2 5 2 5 5 2 2 Câu 8 Cho hàm số f x liên tục trên ¡ và f x 3x2 dx 10 . Tính f x dx . 0 0 A. .2 B. . 2 C. . 18 D. . 18 2 3 3 Câu 9: Nếu f x dx 2 và f x dx 1 thì f x dx bằng 1 2 1 A. . 3 B. . 1 C. . 1 D. . 3
  8. 4 Câu 10: Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f ' x 2sin2 x 1, x ¡ , khi đó f x dx bằng 0 2 16 4 2 4 2 15 2 16 16 A. . B. . C. . D. . 16 16 16 16 Bài làm 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
  9. Đề 1 lớp chọn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B C B B A C D A B C Đề 2 lớp chọn 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 D B A A C B D A D A Đề 1 lớp thường 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B C B A A C C A D C Đề 2 lớp thường 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 B B A A C B C A B A