Đề kiểm tra chất lượng môn Tiếng Anh Lớp 1 - Học kỳ II - Năm học 2020-2021 - Trường TH & THCS Đổng Phú

doc 5 trang thungat 4820
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng môn Tiếng Anh Lớp 1 - Học kỳ II - Năm học 2020-2021 - Trường TH & THCS Đổng Phú", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chat_luong_mon_tieng_anh_lop_1_hoc_ky_ii_nam_hoc.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng môn Tiếng Anh Lớp 1 - Học kỳ II - Năm học 2020-2021 - Trường TH & THCS Đổng Phú

  1. PHềNG GD & ĐT ĐễNG HƯNG ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌCKè II TRƯỜNG TH & THCS ĐỒNG PHÚ NĂM HỌC 2020 – 2021 MễN: Tiếng Anh 1 (Thời gian làm bài: 40 phỳt) Họ và tờn : Lớp 1 Listening Reading & speaking Total writing PHẦN 1 : NGHE ( 4đ) Bài 1: Listen and tick : Nghe và và đỏnh dấu . 1. 2. a. b. a. b. 3. 4. a. b. a. b. 5. 6. a. b. a. b. 7. 8. a. b. a. b. Bài 2: Listen and circle : Nghe và khoanh trũn . 1. o w 2. l n 3. f b 4. d t
  2. Bài 3 : Listen and tick or cross : Nghe và đỏnh dấu () hoặc ( ) 4. 1. 2. 3. PHẦN 2 : ĐỌC – VIẾT ( 4đ) Bài 4 : Read and tick : Đọc và đỏnh dấu ()vào tranh đỳng . 1. a bus 2. a mouse a. b. a. b. 3. lemons 4. Nick a. b. a. b. 5. a tiger 6. a window a. b. a. b. 7. locks 8. running
  3. a. b. a. b. Bài 5 : Look at the picture and write : Nhỡn tranh và viết chữ cỏi cũn thiếu cho mỗi từ . 1. .ango 2. .iger 3. ops 4. tr ck 5. monke . 6. t .p 7. ake 8. .unning PHẦN 3 : NểI (2 đ) Bài 6 : Look at the pictures and say/answer. Nhỡn tranh và núi/trả lời đỳng từ của tranh ( Tranh bài 1 ).
  4. PHềNG GD&ĐT ĐễNG HƯNG KIỂM TRA CUỐI HỌC KỲ II TRƯỜNG TH & THCS ĐỒNG PHÚ Năm học : 2020-2021 Mụn: Tiếng Anh Lớp 1 ( Thời gian làm bài 40 phỳt ) Đáp án , biểu điểm Toàn đề kiểm tra cú 40 ý, 10 điểm. Mỗi ý đỳng cho 0,25 điểm Question Answer Point Total 1 1a 2b 3a 4b 5a 6b 7a 8a 0.25/ each 2 2 1.w 2.n 3.f 4.t 0.25/ each 1 3 1.V 2. X 3.V 4.V 0.25/ each 1 4 1a 2b 3b 4a 5b 6b 7a 8b 0.25/ each 2 5 1.m 2.t 3.m 4.u 5.y 6.o 7.l 8.r 0.25/ each 2 6. 0.25/ each 2 MA TRẬN TIẾNG ANH 1 Kỹ Nhiệm vụ đỏnh giỏ/kiến thức cần Mức/Điểm Tổng số năng đỏnh giỏ cõu, số điểm, tỷ lệ % Nghe M1 M2 M3 M4 16 cõu 1.Listen and tick. 1 3 3 1 4 điểm 0,25đ 0,75đ 0,75đ 0,25đ 40% 2.Listen and circle . 1 1 2 0,25đ 0,5đ 0,5đ 3.Listen and tick or cross . 1 2 1 0,5đ 0,25đ Đọc 4.Read and tick . 2 2 2 2 8 cõu 0,5đ 0, 5đ 0,5đ 0,5đ 2,0 điểm 20% Viết 2 3 1 2 8 cõu 5. Look at the pictures and complete words. 0,5đ 0,75đ 0,25đ 0,5đ 2,0 điểm 20% Núi 8 cõu 6. Look at the pictures and 3 3 1 1 2 say/answer.
  5. 0,75đ 1đ 0,75đ 0,5đ điểm 20 % Tổng 10 14 10 6 40 cõu 25% 35% 25% 15% 100%