Đề kiểm tra cuối kỳ I năm học 2021-2022 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: Gốc-1 - Trường THPT Lý Nam Đế

docx 4 trang haihamc 14/07/2023 2780
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra cuối kỳ I năm học 2021-2022 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: Gốc-1 - Trường THPT Lý Nam Đế", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_cuoi_ky_i_nam_hoc_2021_2022_mon_toan_lop_12_ma_d.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra cuối kỳ I năm học 2021-2022 môn Toán Lớp 12 - Mã đề: Gốc-1 - Trường THPT Lý Nam Đế

  1. SỞ GD & ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I NĂM HỌC 2021-2022 TRƯỜNG THPT LÝ NAM ĐẾ MÔN: TOÁN – LỚP 12 (Đề thi gồm có 4 trang) Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) MÃ ĐỀ: Gốc-1 Họ tên thí sinh .Số báo danh A.PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) Câu 1. Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây ? A. 3;4 . B. 3; . C. ; 3 . D. 4; . Câu 2. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau: Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại A. x 2. B. x 1. C. x 1. D. x 3. Câu 3. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn  1;3 và có đồ thị như hình vẽ sau: Giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên đoạn  1;3 bằng A. 2. B. 2. C. 1. D. 1. Câu 4. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ? A. y x3 3x2 3. B. .y x3 3x2 3 C. y x4 2x2 3 . D. .y x4 2x2 3 Mã đề: Gốc-1 Trang 1/4
  2. Câu 5. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ? A. .y x4B. 2. x2 y x3 3x2 C. .y x4 2D.x2 . y x3 3x2 2 2x Câu 6. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 A. x 1. B. x 2. C. y 2. D. y 2. Câu 7. Xét , là hai số thực bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. 5 5 . B. 5 5 . C. 5 5 . D. 5 5 . Câu 8. Với a là số thực dương tùy ý, log3 3a bằng A. .3 log3 a B. . 3 loC.g3 .a D. . 1 log3 a 1 log3 a Câu 9. Tập xác định của hàm số y 6x là A. .¡ \ 0 B. . ¡ C. . 0; D. . 0; Câu 10. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ¡ ? x x x 1 2 x A. y 2 . B. y . C. y . D. y 0,7 . 2 3 Câu 11. Cho a,b là hai số thực dương tùy ý. Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. log2 a log2 b log2 ab . B. log2 a log2 b log2 a b . a C. log a log b log a b . D. log a log b log . 2 2 2 2 2 2 b Câu 12. Nghiệm của phương trình log3 4x 2 là 8 9 A. x . B. .x C. . x 8 D. . x 9 4 4 Câu 13. Nghiệm của phương trình 3x 1 27 là 1 A. x 2. B. x 1. C. x 0. D. x  2 Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình 2x 5 là A. . ;logB.2 5.  C. .l o g D.5 2 ;. ;log5 2 log2 5; Câu 15. Khối bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào ? A. . 5;3 B. . 4;3 C. . 3;3D. . 3;4 Câu 16. Thể tích của khối lập phương cạnh 2a bằng A. a3 . B. 2a3 . C. 8a3 . D. 4a3 . Mã đề: Gốc-1 Trang 2/4
  3. Câu 17. Thể tích khối nón có chiều cao h và bán kính đáy r là 4 1 A. . r 2h B. . r 2h C. . D. r .2h 2 r 2h 3 3 Câu 18. Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới đây ? 4 A. .S R2 B. S . 16 R2 C. . S D.4 R2 S R2. 3 Câu 19. Gọi l và r lần lượt là độ dài đường sinh và bán kính đáy của hình trụ T . Diện tích xung quanh của T được tính bởi công thức nào dưới đây ? A. Sxq 2 rl. B. Sxq rl. C. Sxq 4 rl. D. Sxq 3 rl. Câu 20. Cho hình nón có bán kính đáy r 5 và độ dài đường sinh l 3 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. .1 5 B. . 25 C. . 30 D. . 75 Câu 21. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ¡ ? A. .y x3 1B. . y C.x .4 1 D. y x4 4x2 1 y x3 3x. Câu 22. Cho hàm số f (x) có đạo hàm f (x) x2 (x2 1) , x ¡ . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0. B. 3. C. 1. D. 2. Câu 23. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x x3 3x 2 trên đoạn [ 3;3] bằng A. 4. B. 0. C. 20. D. –16. Câu 24. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên ? x 1 x 1 A. .y B. . y 1 x x 1 x 1 x 1 C. .y D. . y x 1 x 1 x 2 Câu 25. Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x2 9 A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. 5 Câu 26. Đạo hàm của hàm số y x2 1 là 6 6 A. y 10x x2 1 . B. y 5 x2 1 . 6 6 C. y 5x x2 1 . D. y 10x x2 1 . Mã đề: Gốc-1 Trang 3/4
  4. Câu 27. Tập xác định của hàm số y log x2 4x 3 là A. . B. .; 1  3; C. 1 . ; 3 D. . 1;3 ;13 ; 2 Câu 28. Hàm số y 2x x có đạo hàm là 2 2 2 2 A. x2 x 2x x 1 . B. 2x 1 .2x x . C. 2x x.ln 2 . D. 2x 1 .2x x.ln 2 . 2 3 Câu 29. Cho a ;b là hai số thực dương thỏa mãn a b 16 . Giá trị của 2log2 a 3log2 b bằng A. 8 . B. 16 . C. 4 . D. 2 . Câu 30. Xét phương trình 4x 2x 1 3 0 . Khi đặt t 2x t 0 ta được phương trình nào sau đây ? A. 2t 2 3 0. B. t 2 t 3 0. C. 4t 3 0. D. t 2 2t 3 0. 2 Câu 31. Tập nghiệm của phương trình log2 x 4x 3 log2 4x 4 là A. 1;7. B. 7. C. 1. D. 3;7. Câu 32. Tổng độ dài của tất cả các cạnh của một tứ diện đều cạnh a bằng A. .4 a B. . 6a C. . 6 D. . 4 Câu 33. Cho khối chóp có diện tích đáy B 6 và chiều cao h 4 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. .2 4 B. . 8 C. . 16 D. . 12 Câu 34. Cho khối trụ có bán kính đáy r 2 và chiều cao h 3 . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. .1 2 B. . 18 C. . 6 D. . 4 Câu 35. Cho khối nón có bán kính đáy r 5a , độ dài đường sinh l 13a . Chiều cao của khối nón đã cho bằng A. 10a. B. 12a. C. 17a. D. 13a. B. PHẦN TỰ LUẬN (3 điểm) Câu 1 (1 điểm): Giải phương trình: 9x 5.3x 6 0 . Câu 2 (1 điểm): Cho khối lăng trụ đứng ABC.A B C có đáy là tam giác đều cạnh a. Đường thẳng A C tạo với mặt phẳng (BCC B ) một góc 30 . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho. Câu 3 (0.5 điểm): Cho hàm số f x x3 3 m 1 x2 6mx 2. Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y f x có 5 điểm cực trị. x2 x 2 Câu 4 (0.5 điểm): Giải bất phương trình: log x2 4x 3 . 2 2x2 3x 5 HẾT Mã đề: Gốc-1 Trang 4/4