Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án)

pdf 5 trang thungat 4360
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_3_co_dap_an.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án)

  1. ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TIẾNG ANH LỚP 3 CÓ ĐÁP ÁN ĐỀ SỐ 1 I. Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất. (4 điểm) 1. Hello, My is Linda. a. name b. is c. I am 2. What is name? a. name b. my c. your 3. Nó là cây viết chì. a. It's a pen. b. It's a pencil. c. It's a rubber. 4. How do you your name? a. what b. is c. spell 5. this a library? - Yes, it is. a. Is b. who c. What 6.What is this? a. It's a book. b. It's a computer. c. It's a ruler. 7. Is this a school bag? a. No. b. Yes, it is. c. it is not 8. Queen priryma soochl. a. Queen primary school b. Primary Queen c. school Queen II. Thêm vào một chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh: (1 điểm) a. comp_ter b. Li_rary c. _encil d. fr_end III. Nối những từ Tiếng Việt ở cột A phù hợp với những từ Tiếng anh ở cột B (2 điểm). A B 1) cây viết mực a/ apple 2) quả táo b/ pencil 3) cây viết chì c/ pen 4) đồ chuốt viết chì d/ School bag 5) cái cặp e/ rubber 6) cây thước kẻ f/ book 7) cục tẩy g/ Pencil sharpener 8) quyển sách h/ ruler
  2. IV. Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm) 1. fine. /Thank / I / you / am. => 2. do/ spell / name / how / your / you? => 3. Mai / am / I / . => 4. are / How / you /? => V. Trả lời câu hỏi: (1điểm) 1. What's your name? 2. How are you? Đáp án: I. Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất. (4 điểm) Mỗi câu đúng 0,5đ. 1a 2c 3b 4c 5a 6c 7b 8a II. Thêm vào một chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh: (1điểm) Mỗi câu đúng 0,25đ. a. computer b. Library c. pencil d. friend
  3. III. Nối những từ Tiếng việt ở cột A phù hợp với những từ Tiếng anh ở cột B (2 điểm) Mỗi câu đúng 0,25đ. 1- c 2- a 3- b 4- g 5- d 6-h 7- e 8- f IV. Sắp xếp thành câu hoàn chỉnh. (2 điểm) Mỗi câu đúng 0,5đ. 1. I am fine. Thank you. 2. How do you spell your name? 3. I am Mai. 4. How are you? V. Trả lời câu hỏi: (1điểm) Mỗi câu đúng 0,5đ. 1. My name is + name. 2. I am fine. ĐỀ SỐ 2 Exercise 1: Listen a/ Listen and tick b/ Listen and number 1. Where when / Where are you from? 2. can can’t / Can you swim? 3. Sunday Saturday / This is our classroom. 4. Pencil pencil box / It’s big and nice 5. apple April / I like English. Exercise 2: Complete the sentences 1. hat is you name? 2. I am rom Vietnam. 3. My b rth ay is in Septembe 4. I hav Engli h on Friday. 5. .hose are my notebo ks. Exercise 3: Fill in the blank 1. These my pencils 2. is your birthday? 3. I have Art . Tuesday. 4. What do you do .English lesson? 5. Would you .some milk? Exercise 4: Select and tick the letter A, B or C 1. Those are my . A. pencil B. a pencil C. pencils 2. My birthday is in A. America B. May C. England
  4. 3. .is your birthday? A. Who B. When C. How 4. What do you do English lesson? A. during B. in C. on 5. These book are the table. A. at B. on C. in Exercise 5: Answer question What’s your name? Where are you from? What subjects do you like? How many students are there in your class? . When do you have Maths? . Exercise 6: Listen and complete (1pt) 1. Voice 1: What colour is your pencil cases , Miss ? Voice 2: That 's 2. Voice 1: What colour is your pencil ? Voice 2: It's 3. Voice 1: What colour is your ? Voice 2: It's black 4. Voice 1: What colour your pens ? Voice 2: They're orange Đáp án: Exercise 1: Listen a/ Listen and tick (1 point) 1. when 2. can't 3. Saturday 4. Pencil 5. apple b/ Listen and number (1 point) 2/ Where are you from? 4/ Can you swim? 1/ This is our classroom. 3/ It's big and nice
  5. 5/ I like English. Exercise 2: Complete the sentences (2 points) 1. What is your name? 2. I am from Vietnam. 3. My birthday is in September 4. I have English on Friday. 5. Those are my notebooks. Exercise 3: Fill in the blank (2 points) 1. are 2. When 3. on 4. during 5. like Exercise 4: Select and tick the letter A, B or C (2 points) 1. C. pencils 2. B. May 3. B. When 4. A. during 5. B. on Exercise 5: Answer question (2 points) 1. My name is 2. I'm from Vietnam. 3. I like 4. There are 5. I have it on / I have Math on