Đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 897 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 1
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 897 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_khao_sat_chat_luong_lan_1_mon_toan_lop_10_ma_de.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra khảo sát chất lượng lần 1 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 897 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 1
- TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 KIỂM TRA KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 TỔ TOÁN NĂM HỌC 2019 - 2020 Môn: TOÁN - Lớp 10 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 897 x 2 Câu 1. Tập xác định của hàm số y là x 1 A. .¡ \ 2 B. . ¡ \ 2C. . D. ¡. \ 1 ¡ \ 1 Câu 2. Cho tam giác ABC đều cạnh a . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. .C A BC B. . AB BC CA C. .C A AB D. . AB BC CA 1 Câu 3. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình: 2x 1 x 1 1 A. x 1 B. x ¡ C. x D. x 1 2 Câu 4. Cho hàm số y ax2 bx c a 0 có đồ thị P . Tọa độ đỉnh của P là b b b b A. I ; . B. I ; . C. I ; . D. I ; . 2a 4a 2a 4a a 4a 2a 4a Câu 5. Số nghiệm của phương trình x 1 x là A. 2 B. 3 C. 0 D. 1 Câu 6. Cho O là tâm hình bình hành ABCD . Hỏi vectơ AO DO bằng vectơ nào? A. .D C B. . AC C. . BA D. . BC Câu 7. Cho hai véc tơ a,b khác vec tơ 0 .Khi đó a.b bằng A. a b B. a.b.cos a,b C. a b sin a,b D. a b cos a,b Câu 8. Trong mặt phẳng Oxy, cho hai điểm A 1; 3 và B 3;1 . Tọa độ trung điểm I của đoạn AB là A. I 2; 1 B. I 2;1 C. I 1; 2 D. I 2;1 Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy. Cho a 1;2 và b 3;4 . Tọa độ c 4a b là A. 1;4 B. 4;1 C. 1; 4 D. 1;4 Câu 10. Cho hàm số f x 4 3x . Khẳng định nào sau đây đúng? 4 3 A. Hàm số đồng biến trên ; . B. Hàm số đồng biến trên ; . 3 4 C. Hàm số nghịch biến trên ¡ . D. Hàm số đồng biến trên ¡ . 2 cot 2 tan Câu 11. Cho biết cos . Tính giá trị của biểu thức A là 3 2cot tan 14 19 14 25 A. . B. . C. . D. . 13 13 13 13 Câu 12. Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm BC. Khẳng định nào sau đây là sai? 2 A. GB GC GM B. AG AM C. GA BG CG D. AB AC 3AG 3 Câu 13. Cho tập hợp A x ¡ x 4 ;B x ¡ 5 x 1 5 . Khẳng định nào sai? A. .R \ (A B) B. . R \ (A B) ( ;4) [6; ) Trang 1/5 - Mã đề 897
- C. .A B (4;6) D. . 6 B \ A [-4;4] Câu 14. Cho tam giác ABC . Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của BC, CA, AB . Chọn khẳng định đúng A. AM BN CP BC . B. .AM BN CP 0 C. AM BN CP AB D. AM BN CP AC 4 Câu 15. Trong mặt phẳng Oxy, cho A 0;3 , B 4;2 . Tọa độ điểm D thỏa mãn OD 2DA 2DB 0 , là: 5 A. 8;2 B. 3;3 C. 8; 2 D. 2; 2 Câu 16. Đồ thị sau đây biểu diễn hàm số nào? 2 y 5 O 1 x 5 10 15 20 25 2 A. .y 2x 2 B. . y C.x . 2 D. . y 2x 2 y x – 2 Câu 17. Giả sử các đẳng thức sau đây có nghĩa. Đẳng thức nào sau đây là sai? 4 1 A. .s in 1800 x sinx B. . tan x cot x sin x cos x 1 cos x sin x C. D. .sin2 2x cos2 2x 2 sin x 1 cos x Câu 18. Một gia đình có ba người lớn và hai trẻ6 nhỏ đi xem xiếc mua vé hết 590.00 0đồng. Một gia đình khác có hai người lớn và một trẻ nhỏ cũng đi xem xiếc và mua vé hết 370.000 đồng.Hỏi giá một vé của trẻ nhỏ bao nhiêu tiền ? A. 5đồng0.00 0 B. đồng 70.000 C. đồng 8D.0. 0 00 đồng 60.000 Câu 19. Gọi O là tâm hình bình hành ABCD ; hai8 điểm E, F lần lượt là trung điểm AB, BC . Đẳng thức nào sau đây sai? A. .D O EB EO B. . OA OC OD OE OF 0 C. .B E BF DO 0 D. . OC EB EO 10 Câu 20. Cho hình chữ nhật ABCD có độ dài các cạnh AB a; AD a 3 . Khi đó giá trị của tích vô hướng AD.AC bằng A. a2 3 B. a2 C. 2a2 3 D. 3a2 Câu 21. Cho hình bình hành ABCD và tâm O của nó. Đẳng thức nào sau đây sai? A. .A C AB AD B. . OA OB OC OD 0 C. .A B CD AB CB D. . BA BC DA DC Câu 22. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương trình x2 mx 16 m2 0 có hai nghiệm phân biệt trái dấu ? A. 7 B. 6 C. 4 D. 5 Câu 23. Phương trình m 2 x 2m2 8 0 với m là tham số, có vô số nghiệm khi nào ? A. m 2 B. m 2 C. m 2 D. m 2 Câu 24. Đồ thị hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? Trang 2/5 - Mã đề 897
- 4 3 y 1 x O A. y 2x2 3x 1. B. y x2 3x 1. C. y x2 3x 1. D. y 2x2 3x 1. 3x 2 0 Câu 25. Tập nghiệm của hệ bất phương trình có chứa bao nhiêu số nguyên ? x 5 0 A. 4 B. 5 C. 3 D. 6 Câu 26. Số nghiệm của phương trình x2 3x 4 9 x2 0 là A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 Câu 27. Tính tổng các nghiệm của phương trình x 2 2x 1 8 1 10 A. 3 B. C. D. 3 3 3 Câu 28. Xác định P : y 2x2 bx c , biết P có hoành độ đỉnh bằng 3 và đi qua điểm A 2; 3 . A. . P : y 2x2 4x 9 B. . P : y 2x2 12x 19 C. . P : y 2x2 12x 19D. . P : y 2x2 4x 9 Câu 29. Cho phương trình 2x2 4x 1 5 x x 2 3 . Nếu đặt t x2 2x 3 thì phương trình đã cho sẽ trở thành phương trình nào sau đây. A. 2t 2 5t 5 0 B. 2t 2 5t 5 0 C. t 2 5t 5 0 D. 2t 2 5t 5 0 Câu 30. Hàm số nào là hàm số chẵn trên R x x2 x2 x2 A. .y 2B. . C. .y D.2x . y 2 y 2x 2 2 2 2 Câu 31. Cho a 3; 4 , b 4;3 . Khi đó góc giữa hai véc tơ đã cho bằng A. 900 B. 300 C. 1200 D. 600 Câu 32. Cho hình bình hành ABCD có O là giao điểm của AC và BD .Tìm câu sai? A. OB OA DA B. AB AD AC 1 C. OA BA CB D. OA OB OC OD 2 Câu 33. Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 4 2 x 4 là A. 3; B. 4; C. ¡ D. 4; Câu 34. Trong các mệnh đề sau đây, mệnh đề nào sai? A. x ¡ , y ¡ , x y2 0. B. x ¡ , y ¡ , x y2 0. C. x ¡ , y ¡ , x y2 0. D. x ¡ , y ¡ , x y2 0. Câu 35. Cho ba tập hợp A 2;3;4;5;6;7 ;B 2;3;6 và E 1;2;3;4;5;6;7;8 . Có bao nhiêutập hợp X E sao cho:A X B : A. 8 B. 1 C. 32. D. 4 2x y 1 Câu 36. Hệ phương trình 2 2 có hai nghiệm là x1, y1 và x2 , y2 . Tính tổng x1 x2 ? x y 3x y 30 A. 1 B. 2 C. 1 D. 0 Câu 37. Cho 2 tập khác rỗng A m 1;4; B 2;2m 2 ,m ¡ . Tìm m để A B Trang 3/5 - Mã đề 897
- A. . 1 m 5 B. . 1 C.m . 5 D. . 2 m 1 m 1 Câu 38. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x 4x2 4mx m2 2m trên đoạn 2;0 bằng 3. Tính tổng T các phần tử của S. 9 3 1 3 A. T . B. T . C. T . D. T . 2 2 2 2 x 2 mx 2m 1 Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 0 có nghiệm duy x 1 nhất ? A. 1 B. 3 C. 0 D. 2 Câu 40. Cho tam giác ABC có A 4;1 , B 2;4 ,C 2; 2 . Gọi H x; y là trực tâm của tam giác. Tính 2x 3y ? A. 5 B. 7 C. 3 D. 4 Câu 41. Lớp 10A có 45 học sinh trong đó có 25 em thích môn Toán, 20 em thích môn Anh,18 em thích môn Văn, 6 em không thích ba môn trên và 5 em thích cả ba môn. Khi đó số em thích chỉ một trong ba môn trên là: A. .3 4 B. . 45 C. . 20 D. . 39 Câu 42. Cho hình bình hành ABCD . Gọi M, N lần lượt là hai điểm nằm trên hai cạnh AB và CD sao cho AB 3AM , CD 2CN . Khi đó MN AB AC thì tổng bằng 1 1 A. 1 B. C. 5 D. 6 6 Câu 43. Cho tam giác ABC . Tìm quỹ tích điểm M thỏa mãn: 2MA 3MB 4MC MB MA . A. Quỹ tích của M là đường trung trục của đoạn AB. AB B. Quỹ tích của M là đường tròn bán kính . 2 AB C. Quỹ tích của M là đường tròn bán kính . 9 D. Quỹ tích của M là trung điểm của đoạn AB. y2 5 x 5 0 Câu 44. Biết hệ Phương trình có hai nghiệm là x , y và x , y . Tính 2 1 2 1 1 2 2 x 2 y 2y 3 y y 5 Tổng x1 x2 y1 y2 ? A. 40 B. 44 C. 42 D. 45 Câu 45. Cho đoạn AB 4a . Với điểm M tùy ý, tìm giá trị nhỏ nhất của tổng 3MA2 MB2 A. 8a2 B. 4a2 C. 12a2 D. 16a2 1 1 Câu 46. Cho x, y 0 và t Min x; y; . Khi đó giá trị lớn nhất của t thuộc khoảng nào ? x y A. 1;2 B. 3; C. 0;1 D. 2;3 Câu 47. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình x2 5x 7 2m 0có nghiệm thuộc đoạn 1;5 . 7 3 3 3 7 A. . m B. . C. . m 7 D. . m 3 m 7 2 8 4 8 2 Câu 48. Cho hình thoi ABCD có AC 2a, BD a . Tính AC BD . A. . AC BD 5a B. . AC BD a 3 C. . AC BD 3a D. . AC BD a 5 Trang 4/5 - Mã đề 897
- Câu 49. Tìm phương trình đường thẳng d : y ax b . Biết đường thẳng d đi qua điểm I 1;2 và tạo với hai tia Ox, Oy một tam giác có diện tích bằng 4 . Khi đó a2 b2 bằng A. .1 2 B. . 2 C. . 20 D. . 8 Câu 50. Một chiếc xe ô tô chuyển động với vận tốc xác định theo thời gian có phương trình v t 4t3 t 4 m / s . Ở đây t là đơn vị thời gian tính theo giây. Hỏi trong khoảng thời gian từ 0 đến 4 giây thì vận tốc của xe đạt giá trị lớn nhất bằng bao nhiêu ? A. 24 m / s B. 27 m / s C. 30 m / s D. 16 m / s HẾT Trang 5/5 - Mã đề 897