Đề kiểm tra môn Toán Khối 10 - Mã đề 101 - Học kỳ I - Năm học 2020-2021

doc 4 trang thungat 2780
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Khối 10 - Mã đề 101 - Học kỳ I - Năm học 2020-2021", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_khoi_10_ma_de_101_hoc_ky_i_nam_hoc_2020.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Khối 10 - Mã đề 101 - Học kỳ I - Năm học 2020-2021

  1. SỞ GD & ĐT ĐỒNG NAI KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2020-2021 TTGDNN-GDTX TÂN PHÚ MÔN: TOÁN- KHỐI 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (40 câu trắc nghiệm) ĐỀ CHÍNH THỨC Mã đề thi 101 Họ, tên học sinh: SBD Lớp: Câu 1. Trong c¸c c©u sau, c©u nµo kh«ng ph¶i lµ mÖnh ®Ò? A. 11 lµ sè v« tØ. B. TÝch cña mét sè víi mét vect¬ lµ mét sè. C. H«m nay l¹nh thÕ nhØ? D. Hai vect¬ cïng phương th× chúng cïng hướng. Câu 2. Tập hợp D = ( ;2] ( 6; ) là tập nào sau đây? A. (-6; 2] B. (-4; 9] C. ( ; ) D. [-6; 2] Câu 3. Cho tËp hîp A 1;2;3 . Sè tËp con cña tËp A lµ: A. 5 B. 6 C. 7 D. 8 Câu 4. Cho tËp hîp A 1; 2;5; 6;8 vµ B 1; 5; 6; 9 . C©u nµo sau ®©y sai? A. A vµ B cã 3 phÇn tö chung B. x B, x A C. x A, x B D. NÕu x A th× x B vµ ngược l¹i Câu 5. Cho tËp B 0; 2; 4; 6; 8 ; C 3; 4; 5; 6; 7 . TËp B \ C lµ: A. 3;6;7 B. 0;6;8 C. 0;2;8 D. 0;2 Câu 6. Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp: X = { x ∈ R | 2x2 - 5x + 3 = 0}. A. X = {0} B. X = {1} C. X = { 3 } D. X = { 1 ;3 } 2 2 Câu 7. Cho tập hợp A = x R / x2 3x 4 0 , mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Tập hợp A có 1 phần tử B. Tập hợp A có 2 phần tử C. Tập hợp A =  D. Tập hợp A có vô số phần tử Câu 8. Hàm số nào sau đây đi qua 2 điểm A(1; 2) và B(0;-1) A. y x 1 B. y x 1 C. y 3x 1 D. y 3x 1 Câu 9. Tìm hàm số bậc nhất đi qua điểm A(2;1) và song song với đường thẳng y 2x 3 A. y 2x 3 B. y 2x 2 C. y 4 2x D. y 2 2x Câu 10. Hệ số góc của đồ thị hàm số y 2x 1 là: 1 1 A. 2 B. 1 C. 2 D. 2 Câu 11. Parabol (P) đi qua 3 điểm A(-1, 0), B(0, -4), C(1, -6) có phương trình là: 2 2 A. y x 3 x 4 B. y x 3 x 4 2 2 C. y x 3x 4 D. y x 3x 4 Trang 1/4 - Mã đề thi 101
  2. Câu 12. Parabol (P): y = x2 – 4x + 3 có đỉnh là: A. I(–2 ; 1) B. I(2 ; – 1) C. I(2 ; 1) D. I(–2 ; –1) Câu 13. Hàm số y = (–2 + m )x + 3m đồng biến khi : A. m 0 D. m > 2 Câu 14. Tập xác định của hàm số y = 6 3x là : A. ( ;2) B. (–2; ; ) C. [–2; ) D. ( ;–2) 2 Câu 15. Cho hàm số: y x 5x 3 . Chọn mệnh đề đúng. 5 5 A. §ång biÕn trªn kho¶ng ; B. NghÞch biÕn trªn kho¶ng ; 2 2 5 C. §ång biÕn trªn kho¶ng ; D. NghÞch biÕn trªn kho¶ng ; 5 2 Câu 16. Giao điểm của parabol (P): y = –3x2 + x + 3 và đường thẳng (d): y = 3x – 2 có tọa độ là: 5 5 5 5 A. (1;1) và (– ;7) B. (1;1) và ( ;7) C. (–1;1) và (– ;7) D. (1;1) và (– ;–7) 3 3 3 3 Câu 17. Hệ phương trình nào sau đây là hệ hai phương trình bậc nhất hai ẩn: 2 x 3y 1 x 5y 1 x2 x 1 0 x y z 1 2x y 2 2 x y2 0 A. B. x y 0 C. x 1 0 D. Câu 18. Hệ phương trình nào sau đây vô nghiệm ? x y 1 x y 0 4x 3y 1 x y 3 x 2y 0 2x 2y 6 x 2y 0 x y 3 A. B. C. D. Câu 19. Cho phương trình x 2 3 x . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. Điều kiện của phương trình là x 3 . B. Phương trình có nghiệm. C. Phương trình có vô số nghiệm. D. Phương trình vô nghiệm. Câu 20. Giải phương trình 2x 3 x 5 kết quả thu được là: x 8 x 8 A. Vô nghiệm. x 8 . 2 . 2 . B. x x C. 3 D. 3 x y z 3 Câu 21. Hệ phương trình 2x y 2z 3 có nghiệm là : x 3y 3z 5 A. (1, 3, –1) B. (1, 3, –2) C. (1, 2, –1) D. (1, –3, –1) x y 1 0 Câu 22. Hệ phương trình có nghiệm là : 2x y 7 0 A. (2;0) B. ( 2; 3) C. (2;3) D. (3; 2) 4 2 Câu 23. Nghiệm của phương trình x 3x 4 0 .=là: x 4 x 16 . B. Vô nghiệm. . D. x 2 . A. x 1 C. x 1 Trang 2/4 - Mã đề thi 101
  3. x y 2 Câu 24. Tìm m để hệ phương trình vô nghiệm. 2 x my 3 A. m = 0. B. m = 2. C. Không có. D. m = 1 Câu 25. Cho hai điểm phân biệt A và B. Điểm I là trung điểm của đoạn thẳng AB thì:         A. AI BI B. IA IB C. AI IB D. IB AI Câu 26. Cho M 3;1 , N 7;3 . Trung điểm của đoạn thẳng MN có tọa độ là: 10; 2 2;2 10;2 4;4 A. B. C. D. Câu 27. Cho A 1; 3 , B 1; 0 . Vectơ AB có tọa độ là: A. 1; 4 B. 2; 3 C. 1; 4 D. 2 ; 3 Câu 28. Cho ba điểm A 2;0 ,B 1; 2 ,C 5; 7 . Tọa độ trọng tâm tam giác ABC là: 2; 3 3; 2 2;3 3;2 A. B. C. D. Câu 29. Cho ba điểm A(1, 1); B(3, 2); C(6, 5). Đỉnh D của hình bình hành ABCD tọa độ là: A. (3, 4) B. (4, 4) C. (4, 3) D. (8, 6) Câu 30. Cho a 1;2 ,b 5; 7 . Tích vô hướng của chúng là: A. – 19 B. 4; 5 C. 19 D. 5; 14 Câu 31. Cho hai vectơ: a = (2, –4) và b = (–5, 3). Vectơ u 2a b có tọa độ là: A. u = (9 , –5) B. u = (9 , –11) C. u = (7 , –7) D. u = (–1 , 5) Câu 32. Cho hai điểm A 1;2 , B 2;3 . Nếu M là điểm đối xứng với A qua B thì tọa độ điểm M là: A. 5;4 B. 1;2 C. 4;4 D. 10; 2 Câu 33. Cho hai điểm: A(2, –5) và B(–1, –1). Đoạn thẳng AB có độ dài là: A. 3 B. 4 C. 5 D. 9 Câu 34. Cho bốn điểm ABCD. Trong các mệnh đề sau, tìm mệnh đề đúng:         A. AB BC CD DA B. AB CD AD CB         C. D.AB BC CD DA AB AD CD CB Câu 35. Cho tam giác ABC. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và AC. Trong các mệnh đề sau tìm mệnh đề sai.        1  A. AB 2AM B. AC 2NC C. BC 2MN D. CN AC 2 Câu 36. Phương trình nào sau đây không phải là phương trình bậc hai: A. (x + 1)(x – 3) = 0 B. (x + 1)(x2 – 3) = 0 C. x2 + 5x – 3 = 0 D. 3x2 + 2mx +4 = 0 Câu 37. Cho a 3; 4 ,b 1;2 . Tọa độ của vec tơ a b là: A. 2; 2 B. 4; 6 C. 3; 8 D. 4;6 Trang 3/4 - Mã đề thi 101
  4. Câu 38. Mệnh đề nào sau đây đúng?  AB AB A. Vec tơ  có độ dài bằng độ dài đoạn thẳng AB AB B. Vec tơ  là đoạn thẳng AB AB C. Vec tơ  là đoạn thẳng được định hướng AB AB D. Vec tơ có giá song song với đường thẳng Câu 39. Cho tứ giácABCD . Số các vec tơ khác 0 có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của tứ giác bằng: A. 12 8 C. 4 6 B.   D. Câu 40. Điều kiện cần và đủ để AB CD là chúng: A. Có cùng độ dài B. Cùng hướng, cùng độ dài C. Cùng hướng D. Cùng phương, cùng độ dài HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 101