Đề ôn tập kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kỳ II

doc 4 trang thungat 8040
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kỳ II", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_on_tap_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ky_ii.doc

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kỳ II

  1. ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ 2 TOÁN 10 I. TRẮC NGHIỆM Câu 1: Giá trị lớn nhất của biểu thức : f(x) = (2x + 6)(5–x) với – 3 < x <5 là: A. 0B. 64 C. 32 D. 1 Câu 2: Diện tích của tam giác có số đo lần lượt các cạnh là 7, 9 và 12 là: A. 14 5 B. 20 C. 15 D. 16 2 Câu 3: Cho tam giác ABC có b = 8 , c = 5 và . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là 7 3 4 3 5 3 8 3 A. B. C. D. 3 3 3 3 5 Câu 4. Cho sin a cos a . Khi đó sina.cosa có giá trị bằng : 4 9 3 5 A. 1 B. C. D. 32 16 4 Câu 5: Điều kiện để phương trình ax2 bx c 0 có 2 nghiệm phân biệt là: a 0 a 0 a 0 a 0 A. B. C. D. 0 0 0 0 Câu 6: Điều kiện để bất phương trình ax2 bx c 0 a 0 nghiệm đúng với mọi x là: a 0 a 0 a 0 a 0 A. B. C. D. 0 0 0 0 x2 5x 6 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x 1 A. S 1;3 . B. S 1;23; . C. S ;1 2;3 . D. S 2;3. Câu 8: Cho tam giác ABC có B = 1350 ; AB = 2 và BC = 3 . Tính cạnh AC bằng? 9 A. 5 . B. 17 . C. 5 . D. . 4 Câu 9: Cho tam giác ABC có b2 - bc + c2 = a2 . Giá trị góc A bằng? A. .A = 300 B. . A = 90C.0 . D.A .= 600 A = 1200 Câu 10: Phương trình nào là phương trình tham số của đường thẳng x–y+2=0 : x t x 2 x 3 t x t A. B. C. D. y 2 t y t y 1 t y 3 t Câu 11: Viết phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua 2 điểm A(3 ; −1) và B(1 ; 5) A. 3x − y + 10 = 0 B. 3x + y − 8 = 0 C. 3x − y + 6 = 0 D. −x + 3y + 6 = 0 x 5 t Câu 12:Cho pt tham số của đường thẳng (d): Ph.trình nào là ph.trình tổng quát của (d)? y 9 2t A.2x + y - 1= 0 B. 2x + y + 1= 0 C. x + 2y + 2 = 0 D. x + 2y - 2 = 0 Lập Câu Câu 13:phương trình đường tròn có tâm I(– 2 ; 1) và tiếp xúc đường thẳng (d): 2x y 5 0 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x 2 y 1 10 B. x 2 y 1 20 C. x 2 y 1 30 D. x 2 y 1 40 Câu 14: Cho A( – 1; 1) và B( 5; 7). Phương trình đường tròn đường kính AB là: 2 2 2 2 2 2 2 2 A. x 5 y 7 18 B. x 2 y 4 18C. x 2 y 4 18 D. x 1 y 1 18 Câu 15:Đường tròn x2 y2 2 x 4y 1 0 tọa độ tâm và bán kính là: A.I(-1 ; 2) , R = 4 B. I(1 ; – 2) , R = 4 C. I(1 ; – 2) , R = 2 D. I(-1 ; 2) , R = 2
  2. Câu 16: Khoảng cách từ điểm M (3; 2) đến đường thẳng : 3x 4y 9 0 là : 2 10 A. 2 B. C. 2 D. 5 5 Câu 17: Phương trình đường tròn có tâm I(-4;-2), bán kính R= 5 là A. B.x C.4 2 D. y 2 2 5 x 4 2 y 2 2 25 x 4 2 y 2 2 25 x 4 2 y 2 2 5 Câu 18: Tam giác ABC có a 10,b 6,c 8 . Độ dài trung tuyến AM bằng: A. 7 B. 25 C. 6 D. 5 Câu 19: Theo dõi thời gian đi từ nhà đến trường của bạn A trong 35 ngày, ta có bảng số liệu sau: (đơn vị phút) Lớp [19; 21) [21; 23) [23; 25) [25; 27) [27; 29] Cộng Tần số 5 9 10 7 4 35 Tìm phương sai của mẫu (chính xác đến hàng phần trăm). A. 2x 5,89 B.2x 5,79 C. 2x 5,69 D. 2x 5,98 Câu 20: Với giá trị nào của m thì phương trình:(m2 4)x2 5x m 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m ; 2  0;2 B. m ; 20;2 C. m 2;2 D. m 2;0  2; 2x 4 0 Câu 21. Giải hệ bất phương trình 3x 1 2x 1 A. x 2 B. x 2 C. 2 x 2 D. 2 x 2 Câu 22. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình (2x + 3)(5 - 2x) < 0. 3 5 3 5 5 3 5 3 A. S ( ; )( ; ) B. S ; C. S ( ; )( ; ) D. S ; 2 2 2 2 2 2 2 2 Câu 23. Cung tròn bán kính bằng 8,43cm có số đo 3,85rad có độ dài là: A. 32,46cm B. 32,45cm C. 3D.2, 47cm 32,5cm Câu 24. Cho đường tròn có bán kính 9 cm. Tìm số đo (rad) của cung có độ dài là 3cm: 3 1 1 2 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 3 Câu 25. Tính giá trị của A cos750 sin1050 6 6 A. 2 6 B. C. 6 D. 4 2 Câu 26. Tìm phương trình chính tắc của Elip có tiêu cự bằng 6 và trục lớn bằng 10 x 2 y 2 x 2 y 2 x 2 y 2 x 2 y 2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 25 9 100 81 15 16 25 16 Câu 27. Với x, y là hai số thực, mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 x 1 x 1 x 1 A. xy 1 B. C. xy 1 D. x y 2 x y 0 y 1 y 1 y 1 y 1 Câu 28. Với mọi số x, y dương.Bất đẳng thức nào sau đây sai a b 1 A. B.x y 2 xy C. ab D. a 2 a2 b2 2ab 2 a Câu 29. Tìm mđể mx2 4 m 1 x m 5 vô0 nghiệm 1 1 1 A. 1; B. 1; C. ;0 D. ; 1  ; 3 3 3 Câu 30. Tìm mđể 2x2 2 m 2 x m 2 có0 hai nghiệm phân biệt
  3. 1 1 1 1 A. 0; B. ;0  ; C. 0; D. ;0  ; 2 2 2 2