Đề ôn thi học kỳ II môn Toán Lớp 12
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi học kỳ II môn Toán Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_on_thi_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_12.docx
Nội dung text: Đề ôn thi học kỳ II môn Toán Lớp 12
- Họ và tên: Lớp: 12C . ĐỀ THI HỌC KÌ II Môn : Toán. Bảng Đáp Án. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 Đáp.án Câu 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Đáp.án Câu 1: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho véctơ a 1; 2;3 .Tìm tọa độ của véctơ bbiết rằng véctơ b ngược hướng với véctơ a và b 2 a A. B.b C. 2 D.; 2;3 b 2; 4;6 b 2;4; 6 b 2; 2;3 2 Câu 2: Cho hàm số y log5 (x 3x 1) thì 2x 3 2x 3 1 2x ln 5 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' (x2 3x 1)ln 5 x2 3x 1 (x2 3x 1)ln 5 x2 3x 1 Câu 3: Phương trình log2 x log4 x 3 có tập nghiệm là: A. 4 B. 3 C. 2; 5 D. 5 Câu 4. Bất phương trình: log2 3x 2 log2 6 5x có tập nghiệm là: 6 1 A. (0; +∞) B. 1; C. ;3 D. 3;1 5 2 1 1 Câu 5. Nguyên hàm của hàm số y x2 là x2 3 1 x3 x 1 x 3 x 1 x3 x 1 x3 x A. C B. C C. C D. C x 3 3 x 3 3 x 3 3 x 3 3 Câu 6. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn a;b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y f (x) , trục hoành, các đường thẳng x a, x b là: b a a b A. f (x)dx B. f (x) dx C. f (x)dx D. f (x) dx a b b a Câu 7: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hàm số y x2 1 và y 3 x x 1 là: 1 4 2 9 A. B. C. D. 3 9 9 2
- / 2 Câu 8: Tích phân (sin 2x cos x)dx bằng: 0 A. B. 1 C. 2 D.0 . 2 Câu 9: Cho số phức z thỏa mãn đẳng thức z + (1 + i)z = 5 + 2i . Môđun của z là: A. 10 B.2 C. 22 D. 5 Câu 10: Nếu z = 2 - 3i thì z3 bằng: A. -46 - 9i B. 46 + 9i C. 54 - 27i D. 27 + 24i 3 Câu 11: Phần ảo của số phức z thỏa mãn z 2z 2 i 1 i là: A. 13. B. 13 . C. 9 . D. 9 . Câu 12: Phần thực và phần ảo của các số phức (4 – i) (2 3i) – (5 i) là: A. 1 và 1 B. 1 và 2 C. 2 và 1 D. 2 và 3 1 Câu 13: Phần thực và phần ảo của các số phức 2 i 2i là: 3 7 7 5 1 5 A. và 2 B. và 3 C. và D. 2 và 3 3 3 2 6 Câu 14: Kết quả của phép tính (1 i)2 (1–i)2 là: A. 1-2i B. 2+i C. 4i D. 5i Câu 15: Số phức liên hợp của a bi là A. a bi B. a bi C. a b i D. a bi Câu 16. Cho số phức z thỏa mãn z i 3 2i 3 2i . Điểm M biểu diễn số phức z trong hệ tọa độ Oxy có tọa độ là: A. M 1;5 B.M 1;5 C.M 1; 5 D.M 1; 5 Câu17: Cho 2 vectơ a 2;3; 5 ,b 0; 3;4 ,c 1; 2;3 . Tọa độ của vectơ n 3a 2b c là: A. n 5;5; 10 B. n 5;1; 10 C. n 7;1; 4 D. n 5; 5; 10 Câu 18: Cho 2 vectơ a 1;m; 1 ,b 2;1;3 . a b khi: A. m 1 B. m 1 C. m 2 D. m 2 Câu 19: Cho a 3;2;1 ; b 2;0;1 . Độ dài của vecto a b bằng A. 1 B. 2 C. 3 D. 2 Câu 20: Trong không gian Oxyz véc tơ nào sau đây là véc tơ pháp tuyến của mp(P): 4x - 3y + 1 = 0 A. (4; - 3;0) B. (4; - 3;1) C. (4; - 3; - 1) D. ( - 3;4;0) Câu 21: Trong không gian Oxyz cho mp(P): 3x - y + z - 1 = 0. Trong các điểm sau đây điểm nào thuộc (P) A. A(1; - 2; - 4) B. B(1; - 2;4) C. C(1;2; - 4) D. D( - 1; - 2; - 4) Câu 22: Trong không gian Oxyz mp(P) đi qua ba điểm A(4;0;0), B(0; - 1;0), C(0;0; - 2) có phương trình là: A. x - 4y - 2z - 4 = 0 B. x - 4y + 2z - 4 = 0 C. x - 4y - 2z - 2 = 0 D. x + 4y - 2z - 4 = 0 Câu 23: Trong không gian Oxyz cho hai điểm A( - 2;0;1), B(4;2;5). phương trình mặt phẳng trung trực đoạn thẳng AB là:
- A. 3x + y + 2z - 10 = 0 B. 3x + y + 2z + 10 = 0 C. 3x + y - 2z - 10 = 0 D. 3x - y + 2z - 10 = 0 Câu 24: Trong không gian Oxyz cho mp(Q): 3x - y - 2z + 1 = 0. mp(P) song song với (Q) và đi qua điểm A(0;0;1) có phương trình là: A. 3x - y - 2z + 2 = 0 B. 3x - y - 2z - 2 = 0 C. 3x - y - 2z + 3 = 0 D. 3x - y - 2z + 5 = 0 C©u 25 Trong không gian Oxyz đường thẳng d đi qua gốc tọa độ O và có vec tơ chỉ phương u(1;2;3) có phương trình: x 0 x 1 x t x t A. d : y 2t B. d : y 2 C. d : y 3t D. d : y 2t z 3t z 3 z 2t z 3t Câu 26.Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1;2;0 và B 1;1; 4 . Đường thẳng đi qua hai điểm A, B có phương trình là x 1 2t x 1 2t A. y 2 t . B. y 1 t z 4t z 4 4t x 1 y 2 z 4 x 1 y 2 z C. . D. . 2 1 4 2 1 4 2 Câu 27. Tập nghiệm của phương trình: 12x 4x 5 144 là A. S 1;3 . B. S 1;2 . C. S 1;2 . D. S 1; 3 . Câu 28. Họ nguyên hàm F(x) của hàm số f (x) x4 2x 8 là 1 1 A. F(x) x5 x2 8x C . B. F(x) x5 x2 8x C . 5 5 1 C. F(x) 4x3 x C . D. F(x) x5 x2 8x . 5 Câu 29: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P : 6x 3y 2z 6 0. Tính khoảng cách d từ điểm M 1; 2;3 đến mặt phẳng P . 12 85 12 31 18 A. .d B. . d C. . D. . d d 85 7 7 7 2 Câu 30 Tìm tập nghiệm S của phương trình log2 x 4x 3 log2 4x 4 A. S 7 . B. S 3;7. C. S 1 ;7. D. S 1. x 1 2x 3 Câu 31: Bất phương trình có nghiệm là: 2 2 A. .x 4 B. . x 4 C. . x D. .4 x 4 Câu 32: Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn a;b. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị C : y f x , trục hoành, hai đường thẳng x a, x b (như hình vẽ bên dưới). Giả sử SD là
- diện tích của hình phẳng D. Chọn công thức đúng trong các phương án A, B, C, D dưới đây? . 0 b 0 b A. .S f x dx B.f .x dx S f x dx f x dx D D a 0 a 0 0 b 0 b C. .S f x dx D.f .x dx S f x dx f x dx D D a 0 a 0 Câu 33: Trong không gian Oxyz cho mặt cầu (S):x2 y2 z2 2x 4y 6z 11 0 , khi đó tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S) là: A. .I (1;2; 3),B.R . 5 C. . D.I (. 1; 2;3), R 25 I(1;2; 3), R 25 I( 1; 2;3), R 5 Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết SA ABCD và SA a 3 . Thể tích của khối chóp S.ABCD là: a3 3 a2 3 A. . B. . a3 3 C. . D. . a2 3 3 3 Câu 35: Điểm M trong hình vẽ là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A. Phần thực là 2 và phần ảo là 3i. B. Phần thực là 3 và phần ảo là 2. C. Phần thực là 3 và phần ảo là 2i. D. Phần thực là 2 và phần ảo là 3. Câu 36: Trong không gian Oxyz cho A(1;2;3), B(-7; 4;0) khi đó tọa độ trọng tâm G của tam giác ABO là: A. G(-3;3;3 ). B. G(-8;2;-3). C. G(-6;6;3). D. G(-2;2;1). 2 Câu 37: Cho a là số dương khác 1, b là số dương và là số thực bất kì. Mệnh đề nào dưới
- đây đúng? 1 1 A. .l og b B. . logC.b D. . log b log b. log b log b. log b log b. a a a a a a a a Câu 38: Tìm các số thực x, y thỏa mãn 1 2i x 1 2y i 1 i. A. .x 1, y 1 B. . C.x . 1, y 1D. . x 1, y 1 x 1, y 1 Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho 3 điểm A 1;0;0 ; B 0; 2;0 ; C 0;0;3 . Phương trình nào dưới dây là phương trình mặt phẳng ABC ? x y z x y z x y z x y z A. . B. . 1 C. . D. . 1 1 1 1 2 3 2 1 3 3 2 1 3 1 2 1 Câu 40: Tập xác định của hàm số y 1 2x 3 là 1 1 A. ; B. C. 0R; D. ; 2 2 Câu 41: Cho hai số thực dương x, y bất kỳ. Khẳng định nào sau đây đúng? 2 2 A. log2 x y 2log2 x log2 y B. log2 x y 2 log2 x.log2 y 2 x 2log2 x 2 C. log2 D. log2 x y log2 x 2log2 y y log2 y Câu 42. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d có phương trình tham số x 2 t y 3t . Phương trình chính tắc của đường thẳng d là? z 1 5t x 2 y z 1 x 2 y z 1 x 2 y z 1 A. x 2 y z 1. B. . C. . D. . 1 3 5 1 3 5 1 3 5 x 2 y 1 z 3 Câu 43. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho, đường thẳng d : . Đường 2 1 3 thẳng d đi qua điểm M và có vectơ chỉ phương a có tọa độ là: d A.M 2; 1;3 ,a 2;1;3 . B. M 2; 1; 3 ,a 2; 1;3 . d d C.M 2;1;3 ,ad 2; 1;3 . D. M 2; 1;3 ,ad 2; 1; 3 . x 2 y 1 z 3 Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng d : . Phương 2 1 3 trình tham số của đường thẳng đi qua điểm M 1;3; 4 và song song với d là x 2 t x 1 2t x 1 2t x 1 2t A. y 1 3t. B. y 3 t . C. y 3 t . D. y 3 t . z 3 4t z 4 3t z 4 3t z 4 3t Câu 45: Nguyên hàm F x của hàm số f x 4x3 3x2 2x 2 thỏa mãn F 1 9 là: A.f x x4 x3 x2 2 B. f x x4 x3 x2 10 C. f x x4 x3 x2 2x D. f x x4 x3 x2 2x 10
- e dx Câu 46: Tính tích phân: I . 1 x e A. I 0 B. I 1 C. I 2 D. I 2 C©u 47: Hµm sè nµo díi ®©y ®ång biÕn trªn tËp x¸c ®Þnh cña nã? x x x 2 x e A. y = 0,5 B. y = C. y = 2 D. y = 3 C©u 48: Hµm sè nµo díi ®©y th× nghÞch biÕn trªn tËp x¸c ®Þnh cña nã? log x log x log x A. y = 2 B. y = 3 C. y = log e x D. y = 1 C©u 49: Hµm sè y = log cã tËp x¸c ®Þnh lµ: 5 6 x A. (6; + ) B. (0; + ) C. (- ; 6) D. R 2 C©u 50: Cho f(x) = log2 x 1 . §¹o hµm f’(1) b»ng: 1 A. B. 1 + ln2 C. 2 D. 4ln2 ln 2