Đề ôn thi THPT Quốc gia môn Toán Lớp 12 - Đề số 3 - Lê Ngọc Sơn (Có đáp án)

docx 6 trang thungat 1890
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn thi THPT Quốc gia môn Toán Lớp 12 - Đề số 3 - Lê Ngọc Sơn (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_on_thi_thpt_quoc_gia_mon_toan_lop_12_de_so_3_le_ngoc_son.docx

Nội dung text: Đề ôn thi THPT Quốc gia môn Toán Lớp 12 - Đề số 3 - Lê Ngọc Sơn (Có đáp án)

  1. GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh   ĐỀ ƠN THI THPT QUỐC GIA – LỚP 12A02 ĐỀ SỐ 03 1 Câu 1: Phương trình sin 2x cĩ bao nhiêu nghiệm thỏa 0 x 2 A. 1 B. C. D. 3 2 4 Câu 2: Trong khai triển x y 11 , hệ số của số hạng chứa x8.y3 là 3 3 5 8 A. C11 B. C. D. C11 C11 C11 3n3 n Câu 3: Giá trị của lim bằng: n2 A. B. C. D. 0 1 10 Câu 4: Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y 2x5 x3 1. 3 A. B. C.; D.1 và 0;1 1;0 và 1; ; 1 và 1; 1;1 x 1 Câu 5: Giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn 0;2 là: x 2 1 1 A. B. C. D. 2 0 4 2 4 0,75 1 1 3 Câu 6: Tính giá trị , ta được: 16 8 A. 12 B. C. D. 16 18 24 Câu 7: Hàm số F x 7sin x cos x 1 là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây? A. fB. x sin x 7cos x f x sin x 7cos x C. D.f x sin x 7cos x f x sin x 7cos x 1 Câu 8: Họ nguyên hàm của hàm số f x là -0,8 x2 x 2 1 x 1 1 x 2 A. FB. x ln C F x ln C 3 x 2 3 x 1 x 1 C. D.F x ln C F x ln x2 x 2 C x 2 Câu 9: Hình đa diện trong hình vẽ cĩ bao nhiêu mặt là tứ giác? Trang | 1
  2. GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh   A. 6 B. C. D. 10 12 5 Câu 10: Trong khơng gian Oxyz, cho 2 điểm B 1; 2; 3 , C 7; 4; 2 . Nếu E là điểm thỏa mãn đẳng thức   CE 2EB thì tọa độ điểm E là 8 8 8 8 8 1 A. B.3; C.; D. 3; ; 3;3; 1;2; 3 3 3 3 3 3 Câu 11: Trong khơng gian với hệ toạ độ Oxyz, cho ba điểm A 3; 2; 2 , B 3;2;0 , C 0;2;1 . Phương trình mặt phẳng (ABC) là: A. 2x 3y 6z 0 B. C. D.4y 2z 3 0 3x 2y 1 0 2y z 3 0 2x 1 Câu 12: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y trên đoạn  1;3. x 5 5 5 3 1 A. . B. C. D. . . . 8 3 4 5 6x 2 Câu 13: Tìm dx. 3x 1 4 A. F x 2x ln 3x 1 C B. F x 2x 4ln 3x 1 C. 3 4 C. F x ln 3x 1 C. D. F x 2 x 4ln 3x 1 C. 3 4x 1 Câu 14: Tìm tập nghiệm của bất phương trình log 1 log2 1. 2 x 1 3 A. R \ 1. B. C. R.D. 1; . ;  1; . 2 Câu 15: Cho một hình nĩn đỉnh S cĩ chiều cao bằng 8cm, bán kính đáy bằng 6cm. Cắt hình nĩn đã cho bởi một mặt phẳng song song với mặt phẳng chứa đáy được một hình nĩn (N) đỉnh S cĩ đường sinh bằng 4cm. Tính thể tích của khối nĩn (N) . 768 786 2304 2358 A. cm3. B. C. cm3. D. cm 3. cm3. 125 125 125 125 5 481 Câu 16: Cho hàm số y x3 x2 6x . Số các tiếp tuyến với đồ thị hàm số song song với đường thẳng 2 27 7 y 2x là 3 A. 3.B. 2.C. 1.D. 0. Câu 17: lbằngim n n2 2 n2 1 3 A. . B. C. 1,499.D. 0 2 Trang | 2
  3. GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh   Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nĩ? x 3 A. y ln x. B. y C.lo g x. D. y . y x 3. 0,99 4 Câu 19: Cho hàm số y f x xác định trên ¡ và cĩ bảng xét dấu của đạo hàm như sau x x1 x2 x3 y’ - 0 + - 0 + Khi đĩ số điểm cực trị của hàm số y f x là A. 3.B. 2.C. 4.D. 1. 2x 1 Câu 20: Cho hàm số y . Khi đĩ tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng nào trong các đường x 5 thẳng sau đây? A. yB. 2. C. D.x 2. y 5. x 5. Câu 21: Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f x sin3x thỏa mãn F 2. 2 cos3x 5 cos3x A. F x . B. F x 2. 3 3 3 C. F x cos3x 2. D. F x cos3x 2. Câu 22: Trong khơng gian với hệ tọa độ Oxyz cho a 2;3; 1 ,b 2;3; 7 . Tìm tọa độ của x 2a 3b. A. x 2; 1;19 . B. x 2;3; 1C.9 . x 2D.; 3;19 . x 2; 1;19 . Câu 23: Viết phương trình mặt phẳng đi qua 3 điểm A 1;1;4 ,B 2;7;9 ,C 0;9;13 . A. 2x y z 1 0 B. x y z 4 0 C. 7x 2y z 9 0 D. 2x y z 2 0 Câu 24: Cho đồ thị hàm số y f x liên tục trên ¡ và cĩ đồ thị như hình 1 vẽ dưới đây Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3 . B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 6; . C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;3 . D. Hàm số nghịch biến trên khoảng 3;6 . Câu 25: bằnglim 3x3 5x2 9 2x 2017 x A. . B. 3.C. -3.D. . Câu 26: Biết rằng đồ thị cho ở hình dưới đây là đồ thị của một trong 4 hàm số cho trong 4 phương án. Đĩ là hàm số nào? Trang | 3
  4. GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh   A. y 2x3 9x2 11x 3. B. y x3 4x2 3x 3. C. y 2x3 6x2 4x 3. D. y x3 5x2 4x 3. Câu 27: Số nghiệm của phương trình 9x 2.3x 1 7 0 là A. 1.B. 4.C. 2.D. 0. Câu 28: Trong khơng gian Oxyz, mặt cầu x2 y2 z2 2x 4y 2z 3 0 cĩ bán kính bằng A. 9B. 3C. D. 3 3 3 100 Câu 29: Tích phân x.e2xdx bằng 0 1 1 1 1 A. 199e200 1 B. 199e200 1 C. 199e200 1 D. 199e200 1 4 4 2 2 Câu 30: Đồ thị hàm số y 15x4 3x2 2018 cắt trục hồnh tại bao nhiêu điểm? A. 1 điểm.B. 3 điểm.C. 4 điểm.D. 2 điểm. 1 1 x Câu 31: Đồ thị hàm số y cĩ bao nhiêu đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang? x A. 2B. 1C. 3D. 0 x 3 2 Câu 32: lbằngim x 1 x 1 1 1 A. .B. 1.C. .D. . 2 4 Câu 33: Hình tứ diện cĩ bao nhiêu cạnh? A. 5 cạnhB. 3 cạnhC. 4 cạnhD. 6 cạnh x Câu 34: Thể tích khối trịn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y ; y 0; x 1; x 4 quay 4 quanh trục Ox là: 21 21 15 15 A. B. C. D. 16 16 16 8 Câu 35: Biết hình dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số sau, hỏi đĩ là đồ thị hàm số nào? A. B.y x4 2x2 y x4 2x2 1 C. D.y x4 2x2 y x4 2x2 Câu 36: Thể tích của khối chĩp cĩ diện tích đáy bằng S và chiều cao bằng h là: 1 1 A. B.V C. D.Sh V 3Sh V Sh V Sh 3 2 Câu 37: Đạo hàm của hàm số y ln 1 x2 là: Trang | 4
  5. GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh   1 x 2x 2x A. B. C. D. x2 1 1 x2 x2 1 x2 1 Câu 38: Với mọi số thực dương a, b, x, y và a,b 1 , mệnh đề nào sau đây sai? A. B.log a xy loga x loga y logb a.loga x logb x x 1 1 C. D.log a loga x loga y loga y x loga x 2 Câu 39: Tập nghiệm của bất phương trình log 1 x 5x 7 0 là: 2 A. B. 2 ;C.3 D. 3; ;2 ;2  3;  Câu 40: Trong khơng gian Oxyz, cho các điểm A 2; 2;1 , B 1; 1;3 . Tọa độ của vecto AB là: A. B. 1C.;1 ;D.2 3;3; 4 3; 3;4 1; 1; 2 Câu 41: Trong các hàm số sau, hàm nào nghịch biến trên R? x x 3 2 2 e A. B.y C.lo D.g x y y log3 x y 5 4 Câu 42: Cho hình chĩp S.ABC cĩ đáy ABC là tam giác đều cạnh a, cạnh bên SA vuơng gĩc với đáy, đường thẳng SC tạo với đáy một gĩc 60 . Thể tích của khối chĩp S.ABC bằng: a3 3a3 a3 a3 A. B. C. D. 8 4 2 4 x2 42018 Câu 43: bằnglim 2018 x 22018 x 2 A. B.22 0C.19 2D. 22018 2 2 1 3 2 x1 1 x2 1 Câu 44: Gọi x1, x2 là điểm cực trị của hàm số y x x x 5 . Giá trị biểu thức S bằng 3 x1 x2 A. 3B. 2C. 4D. 1 Câu 45: Tập hợp tất cả các điểm M trên mặt phẳng biểu diễn số phức z thoả mãn 1 i z 1 i z là: A. y 0 B. C. x y 0 D. x y 0 x 0 1 5i 2 Câu 46: Cho z 2 i . Mơđun của z bằng 1 i A. 1B. C. 2D. 5 5 2 Câu 47: Thể tích của vật thể trịn xoay sinh ra bởi phép quay xung quanh trục Ox cuả hình phẳng giới hạn bởi các trục tọa độ và các đường y x 1, y 2 là: A. 9 B. C. D. 16 15 12 Câu 48: Mơ đun của số phức z i2016 3i2017 là A. 2 5 B. 2C. 3D. 10 3 Câu 49: Xét f z z 1 với z £ . Tính S f z0 f z0 , trong đĩ z0 1 i A. S 2 B. C. S D. 4 S 1 S 3 Câu 50: Tập tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y x3 m 1 x2 3x 1 đồng biến trên khoảng ; là A. ; 24; B.  2;4 C. ; 2  4; D. 2;4 Trang | 5
  6. GV: Lê Ngọc Sơn – THPT Phan Chu Trinh   BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.B 3.A 4.C 5.A 6.D 7.A 8.A 9.D 10.A 11.A 12.A 13.A 14.B 15.A 16.B 17.B 18.A 19.A 20.A 21.B 22.C 23.B 24.D 25.D 26.B 27.A 28.B 29.A 30.D 31.B 32.C 33.D 34.B 35.A 36.A 37.D 38.D 39.A 40.A 41.D 42.D 43.A 44.C 45.B 46.D 47.D 48.D 49.A 50.B Trang | 6