Đề thi học kỳ 2 năm học 2021-2022 - Mã đề 132 - Trường THPT Nguyễn Tất Thành

doc 6 trang haihamc 14/07/2023 1790
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kỳ 2 năm học 2021-2022 - Mã đề 132 - Trường THPT Nguyễn Tất Thành", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_hoc_ky_2_nam_hoc_2021_2022_ma_de_132_truong_thpt_nguy.doc

Nội dung text: Đề thi học kỳ 2 năm học 2021-2022 - Mã đề 132 - Trường THPT Nguyễn Tất Thành

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HƯNG YÊN ĐỀ THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2021 - 2022 TRƯỜNG THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 132 (Học sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: Lớp: Câu 1: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng đi qua O và nhận vectơ n 1; 2;5 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. .x 2y B. 5 .z 0C. . D. . x 2y 5z 1 0 x 2y 5z 1 0 x 2y 5z 0 Câu 2: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1;1;1 . Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt phẳng Oxz . A. . 1;1;0 B. . 1;0;1 C. . D. 0. ;1;0 0;1;1 Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 2 y 3 2 z2 9 . Tâm mặt cầu S có tọa độ là A. . 1; 3;0 B. . 1;3;0C. . D. . 1;3;0 1; 3;0 Câu 4: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị hàm số y x3 x 2 ? A. Điểm Q 1;3 . B. Điểm P 1;2 . C. Điểm M. 1;1 D. Điểm N 1;0 2 Câu 5: Số nghiệm thực của phương trình 2x x 1 là A. .2 B. . 0 C. . 3 D. . 1 Câu 6: Số phức liên hợp của số phức z 2 3i là A. .z 2 3iB. . zC. 3. 2i D. . z 2 3i z 3 2i 3 3 f x dx 4 3 f x dx Câu 7: Nếu 0 thì 0 bằng A. .4 B. . 3 C. . 36 D. . 12 Câu 8: Cho hàm số f x có đồ thị như hình bên. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? 2; 1 . 1;2 . 2;0 . 0;1 . A. B. C. D. Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P :3x y 2z 1 0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P ?     A. .n 1 3;B.1; 2. C. . n2 3D.; 1.;2 n3 3;1;2 n4 3;1; 2 Trang 1/6 - Mã đề thi 132
  2. Câu 10: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau: Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. . 3 B. . 5 C. . 1 D. . 1 Câu 11: Cho mặt cầu bán kính . Diện tích mặt cầu đã cho bằng 32 . B. 8 . C. 4 . D. 16 . A. 3 2x 1 Câu 12: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình: x 1 1 A. .x 2 B. . x 1 C. . x D. 1 . x 2 Câu 13: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B 3a2 và chiều cao h a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 1 3 A. . a3 B. . 3a3 C. . a3 D. . a3 2 2 Câu 14: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. Hàm số đồng biến trên 1;1 . B. Hàm số nghịch biến trên 1;1 . C. Hàm số nghịch biến trên 1; . D. Hàm số đồng biến trên ; 1 . Câu 15: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA  ABC và SA a 3 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng a3 3a3 3a3 a3 A. . B. . C. . D. . 4 4 8 2 Câu 16: Với n là số nguyên dương bất kì, n 5 , công thức nào dưới đây đúng? n! n! 5!.n! n 5 ! A. .C 5 B. . C. . C5 D. . C5 C5 n n 5 ! n 5! n 5 ! n n 5 ! n n! Câu 17: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. . 0;1 B. . ;0 C. . D.0; . 1;1 Trang 2/6 - Mã đề thi 132
  3. Câu 18: Cho khối nón có bán kính đáy r 2 và chiều cao h 6 . Thể tích của khối nón đó bằng A. V 8 . B. V 36 . C. V 12 . D. V 24 . Câu 19: Diện tích S của mặt cầu bán kính R được tính theo công thức nào dưới đây? 4 A. .S 16 R2B. . yC. .4 R2 D. . S R2 S R3 3 Câu 20: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm M 2;1;3 và nhận vectơ u 1; 3;5 làm vectơ chỉ phương có phương trình là x 1 y 3 z 5 x 2 y 1 z 3 A. . B. . 2 1 3 1 3 5 x 2 y 1 z 3 x 2 y 1 z 3 C. . D. . 1 3 5 1 3 5 Câu 21: Cho hàm số y f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm như sau: x 2 0 2 f x 0 0 0 Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. . 2;2 B. . ; C.2 . D. .0; 2;0 Câu 22: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 là A. . log3 2; B. . C. . ;log3 2D. . log2 3; ;log2 3 Câu 23: Tập xác định của hàm số y log3 x 3 là A. . 3; B. . ;3C. . D. . ;3 3; Câu 24: Cho hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh Sxq của hình nón đã cho được tính theo công thức nào dưới đây? 4 A. .S 4 rl B. . C.S . 2 rl D. . S rl S rl xq xq xq 3 xq Câu 25: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? 3 2 3 2 A. y x 3x 2 . B. y x 3x 2 . 4 2 4 2 C. y x 2x 2 . D. y x 2x 2 . Câu 26: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm M ( 3;4) là điểm biểu diễn của số phức nào dưới đây? A. .z 1 3 4i B. . C.z3 . 3 4i D. . z4 3 4i z2 3 4i Trang 3/6 - Mã đề thi 132
  4. Câu 27: Một hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và hai đường thẳng x a, x b a b khi quay quanh trục Ox tạo thành một khối tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay đó bằng b b b b V f x dx . V f 2 x dx . V f x dx . V f 2 x dx A. a B. a C. a D. a Câu 28: Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai số từ tập hợp gồm 19 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn được hai số chẵn bằng 10 5 4 9 A. . B. . C. . D. . 19 19 19 19 Câu 29: Với n là số nguyên dương bất kì, n 4, công thức nào dưới đây đúng? n! 4! n! n 4 ! A. .A 4 B. . C. . A4 D. . A4 A4 n 4! n 4 ! n n 4 ! n n 4 ! n n! Câu 30: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x e2x là ex e2x A. .e x C B. . e2x C C. . D. . C C 2 2 Câu 31: Cho cấp số cộng u với u 2 , u 7 . Tìm công sai của cấp số cộng đã cho bằng. n 1 2 2 7 A. . B. . C. . 5 D. . 5 7 2 5 Câu 32: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số y x 2 là 3 7 3 3 2 2 5 5 A. .y x 2 B. . y C. . x 2 D. . y x 2 y x 2 5 7 2 2 Câu 33: Cho khối chóp có diện tích đáy B 5a2 và chiều cao h a . Thể tích của khối chóp đã cho bằng 5 5 5 A. .5 a3 B. . a3 C. . a3 D. . a3 3 2 6 Câu 34: Tập xác định của hàm số y 9x là A. . 0; . . D. . 0;  B. R C. R\{0} Câu 35: Thể tích của khối lập phương cạnh 5a bằng A. .1 25a3 B. . a3 C. . 5a3 D. . 25a3 Câu 36: Cho hàm số f x x2 4 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. . f x dx 2x C B. . f x dx x2 4x C x3 C. . f x dx 4x CD. . f x dx x3 4x C 3 2 Câu 37: Cho hai hàm số f x , g x liên tục trên đoạn 1;2 và thỏa mãn 3 f x 2g x dx 1 , 1 2 2 2 f x g x dx 3. Khi đó, f x dx bằng 1 1 6 16 11 5 A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 Câu 38: Cho hàm số f x 4x3 3 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. . f x dx 12x2 C B. . f x dx x4 3x C C. . f x dx x4 C D. . f x dx 4x3 3x C Trang 4/6 - Mã đề thi 132
  5. Câu 39: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên? y O x 3x 1 A. .y B. . C.y . x2 2x D. . y 2x3 x2 y x4 2x2 x 2 Câu 40: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. y 2x4 4x2 1. B. .y x3 C.3x . 1 D. . y x3 3x 1 y 2x4 4x2 1  Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 2;3;5 . Tọa độ vectơ OA là A. . 2;3;5 B. . 2; C.3; 5. D. . 2; 3;5 2; 3; 5 Câu 42: Nghiệm của phương trình 2x 3 4 là: A. x 1 B. x 5. C. x 2 . D. x 4 . Câu 43: Thể tích của khối cầu bán kính 4a bằng 256 4 64 A. . a3 B. . a3 C. . D.2 5. 6 a3 a3 3 3 3 Câu 44: Tập nghiệm của bất phương trình log2 3x 5 là 32 25 25 32 A. . 0; B. . C.; . D. . 0; ; 3 3 3 3 S I 1; 4;0 Câu 45: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu có tâm và bán kính bằng 3.Phương trình S của là: A. . x 1 2 y 4 2 B.z2 . 9 x 1 2 y 4 2 z2 3 C. . x 1 2 y 4 2 D.z2 . 9 x 1 2 y 4 2 z2 3 Câu 46: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. .3 B. 5. C. . 2 D. . 4 Câu 47: Cho hàm số f x có bảng xét dấu của đạo hàm f x như sau: Trang 5/6 - Mã đề thi 132
  6. Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực đại? A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. 6 . Câu 48: Từ địa điểm A đến địa điểm B có 3 con đường, từ B đến C có 5 con đường. Hói có bao nhiêu cách đi từ A đến C qua B ? A3 . B. 15. C3 . 8!. A. 5 C. 5 D. Câu 49: Cho hàm số f x x5 3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 f x dx 5x6 C . f x dx x6 3x C . A. B. 6 1 1 f x dx x6 3x C . f x dx x6 C . C. 5 D. 6 Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d đi qua điểm M 3; 1;4 và có một vectơ chỉ phương u 2;4;5 . Phương trình của d là: x 3 2t x 3 2t x 3 2t x 2 3t A. . y 1 4tB. . C. . y 1 4D.t . y 1 4t y 4 t z 4 5t z 4 5t z 4 5t z 5 4t HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 132