Đề thi học kỳ I môn Toán Khối 10 - Mã đề 287 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Tiểu Cần

pdf 3 trang thungat 4350
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kỳ I môn Toán Khối 10 - Mã đề 287 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Tiểu Cần", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_thi_hoc_ky_i_mon_toan_khoi_10_ma_de_287_nam_hoc_2019_2020.pdf

Nội dung text: Đề thi học kỳ I môn Toán Khối 10 - Mã đề 287 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Tiểu Cần

  1. SỞ GD&ĐT TRÀ VINH ĐỀ THI HỌC KỲ I TRƯỜNG THPT TIỂU CẦN NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN – Khối lớp 10 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 03 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 287 I. Trắc nghiệm ( 5.0 điểm ): ( Học sinh làm bài trên giấy thi ; VD Câu 1: A; ) Câu 1. Parabol y 3 x2 2 x 1 có trục đối xứng của đồ thị là đường thẳng. 1 1 4 4 A. x . B. y . C. y D. x 3 3 3 3 Câu 2. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho E(8;-1) và F(1;4). Tìm tọa độ vectơ EF A. EF (2;6) B. EF ( 7;5) C. EF (7; 5) D. EF (1;3) Câu 3. Cho ABC 1; 5, 2;3, 3; 1 . Tìm tọa độ trọng tâm tam giác ABC. A. G 3; 3 B. G 1;1 C. G 2; 1 D. G 6; 3 Câu 4. Mệnh đề phủ định của mệnh đề A:" x : x2 x 1 0"là. A. A :" x : x2 x 1 0" B. A :" x : x2 x 1 0" C. A :" x : x2 x 1 0" D. A :" x : x2 x 1 0" Câu 5. Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y f x x2 23 x A. M 1;6 B. M 1;0 C. M 1;2 D. M 1;0 Câu 6. Cho A 1,2,3,4,5 , B= 2,4,6,8. Tìm AB ? A. AB 1,2,3,4,5,6,8. B. AB 1,2,3,4,5. C. AB 2,4. D. AB 2,4,6,8. xx 35 Câu 7. Tìm điều kiện xác định của phương trình 2x . xx2 42 A. . xx 4; 2 B. x 2 C. xx 4; 2 D. xx 2; 2 Câu 8. Tìm hàm số bậc hai có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. A. y x2 21 x . B. y x2 45 x . C. y x2 45 x . D. y x2 43 x . Câu 9. Cho tam giác ABC có trọng tâm G, M là trung điểm của BC. Trong các đẳng thức dưới đây, đẳng thức nào sai? A. AG 2 GM B. AM 3 MG C. AB AC2 AM D. GA GB GC 0 Câu 10. Trong mp Oxy có ab 1;3 , 4; 1 . Tính x a3 b . 1/3 - Mã đề 287
  2. A. x 13; 6 B. x 13;6 C. x 13;0 D. x 5;0 Câu 11. Gọi A a; b và B c; d là tọa độ giao điểm của P :2 y x x2 và :yx 3 6 . Giá trị của bd bằng: A. 15 . B. 15. C. 7. D. 7 . Câu 12. Tìm tham số a để đường thẳng y ax 6 đi qua điểm M 1; 3 ? A. a 9 B. a 3 C. a 9 D. a 3 Câu 13. Cho Parabol (P) có đồ thị như hình sau là đồ thị của hàm số nào? A. y 2 x2 4 x 4 B. y 2 x2 12 x 19 C. y 2 x2 12 x 19 D. y 4 x2 8 x 3 Câu 14. Cho tam giác ABC đều cạnh bằng a. Tính AB AC . a a 3 A. a . B. 2a . C. . D. . 2 2 Câu 15. Tìm số nghiệm của phương trình xx2 9 3 2 0 . A. 1 B. 2 C. 0 D. 3 Câu 16. Cho Parabol (P) có đồ thị là hình bên. Tìm tọa độ đỉnh parabol (P). A. I 3;0 B. I 1;3 C. I 3;1 D. I 1;0 xy 4 Câu 17. Gọi xy00; là nghiệm của hệ phương trình . Tính giá trị biểu thức 25xy P 10 x00 y 2019. A. P 2019 B. P 2020 C. P 2018 D. P 2021 Câu 18. Cho Parabol (P): y ax2 bx c đi qua điểm A 0;2 và có đỉnh I 3; 7 cho trước. Tính giá trị biểu thức A a b c . A. A 4 B. A 3 C. A 3 D. A 6 2/3 - Mã đề 287
  3. Câu 19. Tính tổng bình phương các nghiệm phương trình x2 3 x 4 3 x 5 . A. 2 B. 4 C. 5 D. 3 a Câu 20. Cho tam giác vuông ABC có AB AC . Tính AC. CB . 2 a2 a 2 a 2 a2 A. . B. . C. . D. . 2 4 2 4 II. Tự luận ( 5.0 điểm ): Bài 1 ( 0.5 điểm ): Cho AB  -10 ; 3 , 0; 9 . Xác định và biểu diễn AB. Bài 2 (1 điểm ): a) Khảo sát và vẽ (P) y x2 43 x . b) xác định hàm số y ax2 bx 3 biết nó có trục đối xứng x 2 và đi qua điểm A 1;8 . Bài 3 (2 điểm): a) Giải phương trình x2 4 x 1 3 x 1 . b) Tìm m để phương trình m1 x2 2 m 1 x m 2 0 (có chứa tham số m) có hai 22 nghiệm xx12, sao cho xx128 . c) Giải phương trình : 2x2 6 x 10 5( x 2) x 1 0 Bài 4 (0.5 điểm): Cho 4 điểm A;B;C;D chứng minh rằng: AB DC AC DB Bài 5 ( 1.0 điểm ) Trong Oxy cho ABC 3;4 , ( 3; 2), 9; 2 a) Chứng minh : A,B,C là 3 đỉnh của một tam giác. b) Tìm tọa độ tâm và bán kính đường tròn ngoại tiếp ABC . HẾT 3/3 - Mã đề 287