Đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 108 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lý Nhân Tông

doc 6 trang thungat 2980
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 108 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lý Nhân Tông", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_khao_sat_chat_luong_lan_2_mon_toan_lop_10_ma_de_108_n.doc

Nội dung text: Đề thi khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 10 - Mã đề 108 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lý Nhân Tông

  1. SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG NĂM HỌC:2019– 2020 MÔN: TOÁN 10 CƠ BẢN ( 50 câu trắc nghiêm ) Thời gian làm bài: 90 phút( Không kể thời gian giao đề ) Mã đề thi 108 Câu 1: Cho hàm số y 3x2 6x 1 . Xét các mệnh đề sau: I. Giá trị lớn nhất của hàm số là 2 II.Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;1) III. Đồ thị hàm số có trục đối xứng là đường thẳng x=1 IV. Đồ thị hàm số luôn cắt trục hoành tại hai điểm phân biệt Số mệnh đề đúng là: A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 Câu 2: Cho phương trình m 1 x2 3x 1 0 . Phương trình có nghiệm khi 5 5 5 A. .m B. . m C. . D.m . m 1 4 4 4 Câu 3: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u 2i j và v 3;1 .Tính u.v . A. u.v 7 B. u.v 5 2 C. u.v 5 D. u.v 6; 1 Câu 4: Cho ba điểm A(1, 1) ; B(3, 2) ; C(6, 5). Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành: A. D(4, 4) B. D(4, 3) C. D(8, 6) D. D(3, 4) Câu 5: Cho hàm số y ax2 bx c có đồ thị như hình bên. Khẳng định nào sau đây đúng? A. .a 0B.,b . 0,C. .0 D. . a 0,b 0, 0 a 0,b 0, 0 a 0,b 0, 0 Câu 6: Chọn mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Parabol y 2x2 4x có bề lõm lên trên. B. Hàm số y 2x2 4x nghịch biến trên khoảng ;1 và đồng biến trên khoảng 1; . C. Hàm số y 2x2 4x nghịch biến trên khoảng ;2 và đồng biến trên khoảng 2; . D. Trục đối xứng của parabol y 2x2 4x là đường thẳng x 1 . Câu 7: Một lớp có 40 học sinh, trong đó có 25 học sinh giỏi Toán, 20 học sinh giỏi Hoá, và 15 học sinh không giỏi môn nào trong hai môn Toán và Hóa . Hỏi lớp đó có bao nhiêu học sinh giỏi cả hai môn Toán và Hóa? A. 25 B. 15 C. 5 D. 20 Trang 1/6 - Mã đề thi 108
  2. Câu 8: Cho phương trình ax2 bx c 0 a 0 . Phương trình có hai nghiệm âm phân biệt khi và chỉ khi: 0 0 0 0 A. . S 0 B. . C. . D. S . 0 S 0 P 0 P 0 P 0 P 0 Câu 9: Trục đối xứng của parabol y 2x2 7x 1 là đường thẳng: 7 7 7 7 A. .x B. . x C. . xD. . x 4 2 4 2 Câu 10: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ? 1 A. .h x x f x x2 x . C. .k x xD.2 .x g x x x B. Câu 11: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y m 5 x 2m đồng biến trên ¡ . A. .m 5 B. . m 5 C. . m D.5 . m 5 Câu 12: Hàm số y 2x 1 có đồ thị là hình nào trong các hình sau? y y y y x x x x O 1 O 1 O 1 O 1 Hình 3 Hình 1 Hình 2 Hình 4 A. Hình 2 B. Hình 4. C. Hình 3. D. Hình 1. x 3y 2z 3 Câu 13: Gọi (x0 ; y0 ;z0) là nghiệm của hệ phương trình 2x y z 6 . Tính x0 + 2y0 + z0 5x 2y 3z 9 A. 4 B. 1 C. 2 D. -1 Câu 14: Đồ thị hàm số y=ax+b đi qua hai điểm A(2;1) và B(-1;-5).Giá trị của T=4a+2b là: A. 8 B. -2 C. 2 D. -8 Câu 15: Cho tập A {0; 2; 3; 6; 7}; B={3; 4; 5; 6; 7; 8} . Tập A\ B là A. . 4; 5; 8 B. . 0; 2C. . D. . 3; 6; 7 0;2;3;4;5;6;7;8 Câu 16: Chỉ ra khẳng định sai? A. x x 2 1 x 2 x 1. B. x 1 x 1. 2 2 C. 3x x 2 x 3x x x 2 . D. x 1 2 1 x x 1 0 . Câu 17: Tìm hàm số y ax2 bx c biết đồ thị của nó đi qua các điểm M 0; 1 , N 1; 1 , P 1;1 . A. .y x2 B.x .1 C. . y 2D.x2 . 1 y x2 x 1 y x2 x 1 Trang 2/6 - Mã đề thi 108
  3. Câu 18: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai vectơ a 2i 3 j , b i 2 j . Khi đó tọa độ vectơ a b là A. . 1; 5 B. . 2; 3 C. . D. 2 ;. 1 1;2 x 5 x2 4x 1 Câu 19: Tập xác định của hàm số f (x) là: x 2 x 1 A. D [1; ) \{2} B. D R \{1;2} C. D (1;2) D. D (1; ) \{2} Câu 20: Tập ; 3  5;2 bằng A. . ; 2 B. .  5;C. 3 . D. . 3; 2 ; 5 Câu 21: Tập hợp A x ¥ x 2 x 3 x3 9x 0 có bao nhiêu phần tử? A. .2 B. . 3 C. . 5 D. . 1 2x2 7x 6  Câu 22: Hãy liệt kê các phần tử của tập hợp.X x ¡ | 0 x 2  3 3 A. .X 2; B. . XC. .1  D. . X  X 2 2 2 2 Câu 23: Phương trình 2x 3x 5 x 1 có nghiệm: A. .x 1 B. . x 2 C. . x 4D. . x 3 Câu 24: Hàm số y x2 2x 3 có đồ thị là hình nào trong các hình sau? y y 4 6 3 5 4 1 3 2 1 O 1 2 3 4 x 1 1 5 4 3 2 1 O 1 2 x 1 A. B. y y 4 3 4 3 1 1 3 2 1 O 1 2 3 4 x 1 3 2 1 O 1 2 3 4 x 1 C. D. Câu 25: Cho hàm số bậc hai y f x có đồ thị là một Parabol như hình vẽ Hàm số đồng biến trong khoảng : A. ;2 B. ;2  2; C. 2; D. R Câu 26: Cho ba điểm A( 2;0), B(0;4), M(2;3). Tọa độ điểm C sao cho M là trọng tâm tam giác ABC là: 7 A. C(8;5) B. C(0; ) C. C(0;7) D. C(5;8) 3 Trang 3/6 - Mã đề thi 108
  4. x 3 4 Câu 27: Điều kiện xác định của phương trình là x2 2x 3 x A. x 2;3 \ 0 B. .x 3; C. . D. . x ;3 \ 2;0 x R \ 0; 2 Câu 28: Hàm số nào cho dưới đây có bảng biến thiên như hình bên? x 2 y 1 1 A. .y B.x 2. 2x C.1 . D.y . x2 4x 5 y x2 4x 3 y 2x2 8x 7 2 Câu 29: Điều kiện nào là điều kiện cần và đủ để I là trung điểm của đoạn thẳng AB.       A. I A = I B B. IA IB 0 C. IA IB 0 D. IA IB Câu 30: Đường thẳng y ax b có hệ số góc bằng 2 và đi qua điểm A 3;1 là A. .y 2x B.5 . C.y . 2x 1 D. . y 2x 5 y 2x 7 Câu 31: Cho tam giác ABC có B(9;7), C(11;–1), M và N lần lượt là trung điểm của AB,  AC . Tọa độ của MN là: A. (2;−8) B. (1;−4) C. (10; 6) D. (5; 3) Câu 32: Bất phương trình 4x 8 0 có tập nghiệm là A. ;2 B. 2; C. 2; D. ; 2 Câu 33: Phương trình m2 4m 3 x m2 3m 2 có nghiệm duy nhất khi: A. .m 1 B. . m 3 C. và m . 1 mD. 3 hoặc m 1 . m 3 Câu 34: Cho ABC vuông tại A, biết AB a, AC=a 3 . Chọn khẳng định đúng:         A. AB AC a B. AB AC 2a C. AB AC a D. AB BC 2a Câu 35: Cho mệnh đề: “x ¡ :3x2 x 7 0 ”. Mệnh đề phủ định của mệnh đề trên là A. . x ¡ : 3x 2 x 7 0 B. . x ¡ :3x2 x 7 0 2 2 C. x ¡ : 3x x 7 0 . D. .x ¡ : 3x x 7 0 Câu 36: Số nghiệm của phương trình x2 2x 8 4 4 x x 2 là A. .1 B. . 3 C. . 4 D. . 2 Câu 37: Số giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn  1;10 để hệ phương trình 2x m 1 có nghiệm là: 3x 6 0 A. 7 B. 8 C. 12 D. 6 9 Câu 38: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x 4 ( với x>4) là: x 4 A. 8 B. 6 C. 4 D. 14 Trang 4/6 - Mã đề thi 108
  5. Câu 39: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình 2x m x 1 có nghiệm duy nhất? m 3 A. m>-2 B. C. m=-3 D. 3 m 2 m 2 Câu 40: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình x 2 2 x 2 x2 4 2m 3 0 có nghiệm. A. 2 B. 1 C. 3 C. 4 Câu 41: ABC , gọi M là điểm trên cạnh BC sao cho MB=2MC. Khi đó:     2  3   2  1   1  2  A. AM AB AC B. AM AB AC C. AM AB AC D. AM AB AC 5 5 3 3 3 3 2x 1 x 1 3 Câu 42: Tập nghiệm S của hệ bất phương trình là: 4 3x 3 x 2 4 4 A. S ( ; ) B. S ( ; 2) C. S ( 2; ) D. S ( 2; ) 5 5 1 16 Câu 43: Cho hai số dương x; y thỏa mãn x y 1 . Giá trị nhỏ nhất của là: x y A. 9 B. 17 C. 25 D. 12 Câu 44: Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x4 2mx2 m 2 0 có bốn nghiệm phân biệt là A. . 2; B. . C.; 2 . D. . ; 1  2; 1;2 Câu 45: Cho hai tập A 0;5 ; B 2a;3a 1 , với a 1 . Tìm tất cả các giá trị của ađể AB . 5 5 a a 1 5 2 1 5 2 A. . a B. . C. . D. . a 3 2 1 3 2 1 a a 3 3       Câu 46: Cho ABC . Tìm tập hợp các điểm M sao cho: MA 3MB 2MC 2MA MB MC . A. Tập hợp các điểm M là một đường tròn. B. Tập hợp của các điểm M là một đường thẳng. C. Tập hợp các điểm M là tập rỗng. D. Tập hợp các điểm M chỉ là một điểm trùng với A . Câu 47: Cho đường thẳng d : y x 1 và Parabol P : y x2 x 2 . Biết rằng d cắt P tại hai điểm phân biệt A , B . Khi đó diện tích tam giác OAB (với O là gốc hệ trục tọa độ) bằng 3 5 A. .2 B. . 4 C. . D. . 2 2 x 2 mx 3 Câu 48: Có tất cả bao nhiêu giá trị của m để phương trình 0có nghiệm x 1 duy nhất? A. .1 B. . 0 C. . 2 D. . 3 Trang 5/6 - Mã đề thi 108
  6.     Câu 49: Cho tam giác ABC và M là điểm sao cho MA MB MC 0. Khi đó điểm M là: A. Đỉnh thứ tư của hình bình hành ABMC B. Đỉnh thứ tư của hình bình hành ABCM C. Trọng tâm tam giác ABC D. Đỉnh thứ tư của hình bình hành ACBM Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của mđể phương trình x2 4x 6 3m 0có nghiệm thuộc đoạn  1;3 . 2 11 11 2 2 11 A. . m B. . C. . mD. . 1 m m 1 3 3 3 3 3 3 HẾT Trang 6/6 - Mã đề thi 108