Đề thi kiểm tra học kỳ I môn Toán Khối 12 - Mã đề 135 - Năm học 2017-2018

docx 5 trang thungat 2230
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi kiểm tra học kỳ I môn Toán Khối 12 - Mã đề 135 - Năm học 2017-2018", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_toan_khoi_12_ma_de_135_nam_hoc.docx

Nội dung text: Đề thi kiểm tra học kỳ I môn Toán Khối 12 - Mã đề 135 - Năm học 2017-2018

  1. ĐỀ THI KIỂM TRA HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 - 2018 Mã đề: 135 Mơn : TỐN – KHỐI 12 Thời gian: 90 phút ( Khơng kể thời gian phát đề ) Câu 1. Cho hàm số y = f( x) cĩ bảng biến thiên ở bên ,hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. ( ;0) B. (0;2) C. ( ;2) D. (0; ) 1 Câu2. Hàm số : y x4 2x2 3 đạt cực tiểu tại 2 điểm nào sau đây ? A. B. 2C. D. 0 2 2 Câu 3.Tìm giá trị nhỏ nhất m của hàm số f (x) x3 3x trên đoạn  2;2 . A. - 2 và - 1B. 1 C. - 2 và 1D. - 2 Câu 4. Đồ thị hàm số nào sau đây cĩ đường tiệm cận đứng là x 1 x 1 x 1 2x 2x A. y B. y C. y D. y x 1 x 1 x2 1 x x 2 Câu 5. Cho hàm số y .Đồ thị hàm số cĩ tâm đối xứng là điểm nào sau đây ? x 1 A. (1;-1)B. (1;-2) C. (1;2)D. (1;1) Câu 6. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thi hàm số y x3 3x 1 tại điểm A ( 2 ; -1). A. y = -9x + 19 B. y = -9x - 13 C. y = -9x + 17 D. y = 9x – 17 Câu 7. Biểu thức P = a.3 a (a > 0). Viết biểu thức P được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ. 2 1 5 1 A. P = a 5. B. P = a 6. C. P = a 6. D. P = a 3. 3 Câu 8. Cho hàm số y = 4 x2 5 , tìm tập xác định của hàm số A. (-2; 2) B. (- : 2]  [2; + ) C. RD. R\{-1; 1} ex e x Câu 9. Cho hàm số y . Tính đạo hàm f’( 0) . 2 A. 1 B. 2 C. 3 D.4 Câu 10. Tìm tập nghiệm S của phương trình 32x- 1 = 27 ? A. S = {1}. B. S = {- 1}. C. S = {2}. D. S = {14}. Câu 11. Giải phương trình log2 x 1 3 A.x = 7 B.x = 8C. x = 9D. x = 10 Câu 12. Tìm Tập xác định của hàm số y log x2 9 . ; 3  3; ; 3  3; 3;3 3;3 A. B.   C. D.   Trang 1/5 - Mã đề thi 357
  2. 2log 2+ 4log 2 Câu 13. Tính giá trị của biểu thức P = 9 81 3 A. P = 29. B. P = 28. C. P = 210. D. P = 26. Câu 14.Cho log21 3 a .Hãy biểu diễn log49 21 theo a. 1 1 1 1 A. log 21 B. log 21 C. log 21 D. log 21 49 2 a 49 2 2a 49 1 2a 49 2 a2 Câu 15. Tìm m để đường thẳng y m cắt đồ thị hàm số y x3 3x 2 tại 3 điểm phân biệt. A. m 0 B. C. m 4 D. 0 m 4 0 m 4 Câu 16: Tìm m để đường thẳng d : y mx 2m 4 cắt đồ thị C của hàm số y x3 6x2 9x 6 tại ba điểm phân biệt A. m 3 B. C. m 1 D. m 3 m 1 Câu 17. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y ln x2 2x 5 trên đoạn 0;2 A. ln5B.ln2C. ln4D. 0 Câu 18. Anh T muốn xây một ngơi nhà trị giá 500 triệu đồng sau 3 năm nữa, biết lãi suất ngân hàng vẫn khơng đổi là 8% một năm. Vậy tại thời điểm hiện tại số tiền ít nhất anh T phải gửi tiết kiệm vào ngân hàng theo thể thức lãi kép để cĩ đủ tiền xây nhà (kết quả làm trịn đến hàng triệu ) là. A. 395 triệu đồng B. 396 triệu đồng C. 397 triệu đồng D. 398 triệu đồng Câu 19. Tìm tập nghiệm của phương trình 52x 1 6.5x 1 0 cĩ tập nghiệm . 1  A. S ;1 B. S 1;0 C. S 1 D. S 0     5  Câu 20. Tìm nghiệm của phương trình log(x2 x 6) x log(x 2) 4 . A.x = 1 B. x = 2 C. x = 3 D. x = 4 Câu 21: Đồ hị hình bên là của hàm số nào sau đây? A. y x3 3x B. y x3 3x C. y x3 2x D. y x3 2x Câu 22. Cho hàm số y=-x3+3x2+9x+2; Đồ thị hàm số cĩ tâm đối xứng là điểm A. (1;14) B. (1;13) C. (1;0) D. ( 1;12) Câu23.T ìm giá rị lớn nhấ của hàm số f (x) x 1 x2 rên đoạn [ -1 ; 1] A.- 1. B.0 C.1 D.2 Trang 2/5 - Mã đề thi 357
  3. x4 Câu 24. Đồ hị hàm số y 2x2 1 cĩ dạng nào dưới đây ? 4 Câu 25. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào nghịch biến trên ¡ . x x 2 A. y x3 2x2 3x 1 B. y x4 x2 1 C. y D. y 1 2x x 1 1 7 Câu 26. Cho hàm số f (x) x3 3x2 5x . Tìm điểm cực đại của đồ thị hàm số. 3 3 7 32 A. 0; B. C. D. 1;2 5; 1;0 3 3 1 Câu 27. Cho hàm số y = - x3 + mx2 - 4 x + m2 + 1. ìm m để hàm số luơn nghịch biến rên ¡ . 3 A. -1 -2 D. -2 m 2 Câu 28. Tìm giá trị m để hàm số: y (m 1)x3 (m2 4)x2 (m 1)x 3 đạt cực tiểu tại x = 1. A.m = -1 B. m = 1 C. m = 2 D. m = 3 Câu 29. Đồ hị hàm số y x3 3x 1 cho ở hình bên. Với giá rị nào của m thì phương rình x3 3x m 1 0 cĩ đúng ba nghiệm. A. 1 m 3 B. 5 m 1 C. m 1 D. m 3 Câu 30. Cho hàm số f (x) x3 3x cĩ đồ thị hình bên. T ìm số nghiệm hực của phương rình : 3 f (x) 4 0 rên đoạn [ -2 ; 2 ] A.1 B.2 C.3 D.4 x 4 Câu 31. Cho hàm số y cĩ đồ thị H và d : y kx 1 . Để đường thẳng d cắt H tại x 2 hai điểm phân biệt A, B sao cho đoạn AB nhận M 1,4 làm trung điểm, thì giá trị thích hợp của k là bao nhiêu ? Trang 3/5 - Mã đề thi 357
  4. A. B.k 4 k C. 3 D. k 3 k 4 Câu 32. Tìm tập nghiệm của bất phương trình: 9x 3x 6 0 . A. ( 1 ; + ) B.(- ; 1) C. (-2;2) D.  x Câu 33.Tìm nghiệm của bất phương trình log 2 (2 3) 2 x . A. 0 x 2 B. 2 x 0 C. D. x >2 2 Câu 34. Cho phương trình log3 x 3log3 x 2 0 cĩ hai nghiệm thực x1, x2 Tính P x1 3 x2 3 A. P 18 B. P 20 C. P 30 . D. P 72 1 Câu35. Tìm m để hàm số y x3 (m 1)x2 (m 3)x 4 đồng biến trên khoảng (0, 3) 3 12 12 7 A. m B. m C. m R D. m 7 7 12 Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y = x 3 - 3x2 + mx - 1 cĩ 2 2 hai điểm cực trị x1, x2 thỏa x1 + x2 = 3 ? 3 1 1 3 A. m = - . B. m = - . C. m = . D. m = . 2 2 2 2 2x 1 Câu 37. Gọi M C : y cĩ tung độ bằng 5. Tiếp uyến của (C) tại M cắt các trục tọa độ x 1 Ox, Oy lần lượ ại A và B. Hãy ính diện ích am giác OAB? 121 119 123 125 A. B. C. D. 6 6 6 6 Câu 38. Tìm m để phương trình 9 x 2.3x 2 m cĩ nghiệm x 1;2 13 13 A. 1 m 65 B. m 45 C. 1 m 45 D. m 65 9 9 Câu 39: Cho khối nĩn cĩ chiều cao h, đường sinh l và bán kính đường trịn đáy bằng r. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. Stp r(l r). B. Stp r(2l r). C. Stp 2 r(l r). D. Stp 2 r(l 2r). Câu 40.Trong khơng gian cho tam giác vuơng OAB tại O cĩ OA = 3, OB = 4. Khi quay tam giác OAB quanh cạnh gĩc vuơng OB, thì đường gấp khúc OAB tạo thành hình nĩn trịn xoay. Tính diện tích xung quanh của hỉnh nĩn. A. 20 B. 16 C. 17 D. 15 Câu 41.Trong khơng gian cho tam giác vuơng OAB tại O cĩ OA = 3, OB = 4. Khi quay tam giác OAB quanh cạnh gĩc vuơng OB, thì đường gấp khúc OAB tạo thành hình nĩn trịn xoay. Tính thể tích của khối nĩn. A. 16 B. 12 C. 20 D. 18 Câu 42.Cho khối chĩp S.ABCD cĩ ABCD là hình vuơng cạnh a, cạnh bên SA vuơng gĩc với mặt đáy , cạnh bên SB a 3 . Tính chiều cao của khối chĩp theo a A. a B. a 3 C. 2a D. 2a Câu 43.Cho khối chĩp S.ABCD cĩ ABCD là hình vuơng cạnh a, cạnh bên SA vuơng gĩc với Trang 4/5 - Mã đề thi 357
  5. mặt đáy , cạnh bên SB a 3 . Tính thể tích của khối chĩp theo a a3 2 2a3 a3 a3 2 A. B. C. D. 3 3 3 6 Câu 44.Cho khối chĩp S.ABCD cĩ ABCD là hình vuơng cạnh a, cạnh bên SA vuơng gĩc với mặt đáy , cạnh bên SB a 3 . Gọi I tâm mặt cầu ngoại tiếp hình chĩp S.ABCD . Hãy chọn khẳng định đúng. A. I là trung điểm cạnh SB B. I là trung điểm cạnh SC C. I là trung điểm cạnh SD D. I là trung điểm cạnh SA Câu 45.Cho khối chĩp S.ABCD cĩ ABCD là hình vuơng cạnh a, cạnh bên SA vuơng gĩc với mặt đáy , cạnh bên SB a 3 . Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chĩp S.ABCD . A. R 4a B. R 3a C. R 2a D. R a Câu 46.Cho khối chĩp S.ABCD cĩ ABCD là hình vuơng cạnh a, cạnh bên SA vuơng gĩc với mặt đáy , cạnh bên SB a 3 . Tính thể tích mặt cầu ngoại tiếp hình chĩp S.ABCD . 4 4 A. V 4 a3 B. V 4 a2 C. V a3 D. V a2 3 3 Câu 47: Tính thể tích khối trụ cĩ chiều cao 3m và đường kính của đường trịn đáy 1m là 3 1 2p 3 A. (m3). B. p (m3). C. (m3). p (m3). 4 4 3 D. 4 Câu 48. Cho một hình trụ cĩ thiết diện qua trục là hình vuơng cạnh a . Tính thể tích của khối trụ a3 a3 a3 A. V B. V C. a3 D. 2 3 4 Câu 49.Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ cĩ đáy là tam giác đều cạnh bằng a và cạnh bên A’B tạo với mặt phẳng ( ABC) một gĩc 600 .Tính thể tích của của khối chĩp ABC.A’B’C’ . 3a3 a3 a3 3a3 A. V B. V C. V D. V 4 4 12 2 Câu 50: Cơ sở sản xuất bồn cá cảnh cần sản xuất bồn cá hình hộp chữ nhật(khơng nắp đậy) bằng kính cĩ thể tích 1m3 , cĩ chiều dài gấp đơi chiều rộng và gấp 4 lần chiều cao. Hỏi chủ cơ sở phải tốn bao nhiêu m2 kính? A. 6m2 B. 5 m2 C. 4m2 D. 7m2 HẾT Trang 5/5 - Mã đề thi 357