Đề thi môn Toán Khối 10 - Kỳ thi khảo sát đầu năm học 2019-2020 - Mã đề 356 - Trường THPT Hải An

doc 4 trang thungat 3430
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi môn Toán Khối 10 - Kỳ thi khảo sát đầu năm học 2019-2020 - Mã đề 356 - Trường THPT Hải An", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_thi_mon_toan_khoi_10_ky_thi_khao_sat_dau_nam_hoc_2019_202.doc

Nội dung text: Đề thi môn Toán Khối 10 - Kỳ thi khảo sát đầu năm học 2019-2020 - Mã đề 356 - Trường THPT Hải An

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG ĐỀ THI KSCL ĐẦU NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG THPT HẢI AN MÔN TOÁN – KHỐI 10 (Đề thi có 4 trang) Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi: 356 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: SBD: Câu 1: Cho A ( ;2] và B(1;3] . Tìm mệnh đề sai. A. A \ B ( ;1] B. B \ A [2;3] C. A B (1;2] D. A B ( ;3]. Câu 2: Tổng hai nghiệm của phương trình: 2x2 k 1 x 3 k 0 là k 1 k 3 k 3 k 1 A. B. C. D. 2 2 2 2 Câu 3: Mệnh đề nào sau đây đúng: A. Hai vectơ cùng phương với một vectơ thứ ba khác 0 thì cùng phương. B. Hai vectơ ngược hướng với một vectơ thứ ba thì cùng hướng. C. Hai vectơ cùng phương với một vectơ thứ ba thì cùng phương. D. Hai vectơ cùng phương với một vectơ thứ ba thì cùng hướng. Câu 4: Với n bằng bao nhiêu thì mệnh đề P n :"n2 3n 3 chia hết cho 3” là mệnh đề ĐÚNG? A. n 4 B. n 2 C. n 3 D. n 1 Câu 5: Cho A = {a; b; c; d}. Trong caùc meänh ñeà sau, tìm meänh ñeà sai: A. b;c  A B. a A C. a;d  A D. d  A x4 Câu 6: Biểu thức 2y2 với y 0 B. .$n Î N,n 0 D. .$x Î Q,x2 = 2 x 1 Câu 12: Biểu thức 4(1 6x 9x2 ) khi x bằng 3 A. 2(1 3x) B. 2( 1 3x) C. 2(1 3x) D. 2(1 3x) Trang 1/4 - Mã đề thi 356
  2.  Câu 13: Cho lục giác đều ABCDEF tâm O. Ba vectơ bằng vectơ AB là:    A. OF, DE,OC B. FO, DE,OC C. OF, ED,OC D. CO,OF, DE Câu 14: Chọn kết quả sai trong các kết quả dưới đây. é é é é A. .ëê- 3;1)È (- 3;3) = ëê- 3;3) B. .ëê- 3;1)È (- 5;3) = ëê- 3;3) é é é C. .ëê- 3;1)È (- 4;3) = (- 4;3) D. .ëê- 3;1)È (- 2;3) = ëê- 3;3)   Câu 15: Cho hình vuôngABCD có cạnh bằng a . Khi đó AB AC bằng a 2 A. . B. a 2 C. .a 5 D. a. 2 Câu 16: Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện cần và đủ để G là trọng tâm của tam giác ABC, với M là trung điểm của BC .       A. .GA GB GC 0 B. .AG GB GC 0       C. .AG BG GC D. .AG BG CG 0 x 3 Câu 17: Điều kiện để biểu thức có nghĩa là x2 A. x 3 và x 0 B. x 3 C. x 0 D. x 3 Câu 18: Trong hình vẽ bên (H 1.2) ta có A. x 9,6 ; y 5,4. B. x 5 ; y 10. C. x 10 ; y 5. D. x 5,4 ; y 9,6. 2 2 2 Câu 19: Nếu x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình x 3x 2 0 thì x1 x2 bằng A. 3 B. 5 C. 2 D. - 3 Câu 20: Cho X = {7;2;8;4;9;12} ;Y = {1;3;7;4} . Tìm kết quả của tập X ÇY . A. {1;2;3;4;8;9;7;12} B. .{2;8;9;12} C. .{4;7} D. .{1;3} Câu 21: Taäp hôïp A {x R | (x 1)(x 2)(x3 4x) 0} coù bao nhieâu phaàn töû? A. 5 B. 3 C. 1 D. 2 ù A ÇB ¹ f Câu 22: Cho 2 tập khác rỗng A = (m - 1;4ûú;B = (- 2;2m + 2),m Î ¡ . Tìm m để . A. .m > - 3 B. .- 2 < m < 5 C. .1 < m < 5 D. .- 1 < m < 5 Câu 23: Cho các điểm phân biệt A, B, C . Đẳng thức nào sau đây đúng?       A. .AB BC CA B. AB C A C B       C. .AB C B C A D. .A B B C A C Câu 24: Cho hai góc nhọn và  , thỏa  900 . Kết luận nào không đúng? cos A. sin2 sin2  1 B. cot sin  sin  C. tan cot  D. tan  cos  Câu 25: Cho hình thoi ABCD tâmO , cạnh bằng a và góc A bằng 600 . Kết luận nào sau đây đúng?  a 2     a 3 A. .OA B. .OA OB C. .OA a D. .OA 2 2 Trang 2/4 - Mã đề thi 356
  3. Câu 26: Mệnh đề phủ định của mệnh đề: “x Z,y Q : x2 3y 2 0 ” là? A. x Z,y Q : x2 3y 2 0 B. x Q,y Z : x2 3y 2 0 C. x Q,y Z : x2 3y 2 0 D. x Q,y Q : x2 3y 2 0 Câu 27: Cho tam giác ABC , trọng tâm là G . Phát biểu nào là đúng?       A. .GA GB GC 0 B. . AB BC AC       C. .GA GB GC 0 D. .AB BC AC Câu 28: Số tập con của tập A = {1;2;3} là: A. 5 B. 6. C. 8. D. 7. Câu 29: Cho hình bình hành ABCD và điểm M tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng?         A. .M A M C M B M D B. .M A M D M C M B         C. .AM M B C M M D D. .M A M B M C M D Câu 30: Cho hai tập hợp C A = é- 9;8 và C B = - ¥ ;- 7 È 8;+ ¥ . Chọn khẳng định đúng. R ëê ) R ( ) ( ) é A. .A ÇB = f B. .A Ç B = ëê- 9;- 7) C. .A Ç B = {8} D. .A ÇB = R Câu 31: Số tập con của tập hợp có n (n ³ 1; n Î ¥ ) phần tử là A. 2n+ 2 B. 2n- 1 C. .2n D. .2n+ 1   Câu 32: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Khi đó AB AD bằng a 2 A. . B. .a 2 C. .2a D. .a 2 Câu 33: Mệnh đề nào sau là mệnh đề SAI? A. x R : x2 0 B. n N : n 2n C. x R : x x2 D. n N : n2 n   Câu 34: Gọi G là trọng tâm tam giác vuông ABC với cạnh huyền BC 12 . Tổng hai vectơ GB GC có độ dài bằng bao nhiêu? A. .2 B. .4 C. .8 D. 2 3 Câu 35: Biết điểm A( 1;2) thuộc đường thẳng y ax 3(a 0) . Hệ số góc của đường thẳng trên bằng A. 0 B. 1 C. 3 D. 1 ù A Ì B Câu 36: Cho 2 tập khác rỗng A = (m - 1;4ûú;B = (- 2;2m + 2),m Î ¡ . Tìm m để . A. - 1 £ m 1 Câu 37: Mệnh đề " x Î R,x2 - 2+ a ³ 0 với a là số thực cho trước. Tìm a để mệnh đề đúng A. .a = 2 B. .a > 2 C. .a ³ 2 D. .a < 2 Câu 38: Cho hình bình hành ABCD . Trong các khẳng định sau hãy tìm khẳng định sai         A. AD CB . B. AB DC . C. AB CD . D. AD CB . Câu 39: Biểu thức 1 2x xác định khi 1 1 1 1 A. .x B. .x C. .x D. .x 2 2 2 2 Câu 40: Hình veõ sau ñaây (phaàn khoâng bò gaïch) bieåu dieãn taäp hôïp naøo? ]////////////////( –1 4 A. ( ; 1) [4; ) B. ( ; 1] (4; ) C. ; 14; D. [ 1;4) Câu 41: Cho ABC có µA 900 và đường cao AH. Biết AB 5cm; BC 13cm . Khi đó độ dài CH bằng 25 12 144 5 A. cm. B. cm. C. cm. D. cm. 13 13 13 13 Trang 3/4 - Mã đề thi 356
  4. Câu 42: Cho tam giác ABC vuông tại A và AB 4 , AC 3 . Khi đó giá trị sin Cˆ bằng 4 3 5 4 A. . B. . C. . D. . 5 4 4 3 Câu 43: Mệnh đề phủ định của mệnh đề: " x Î R,x2 + x + 5> 0 là A. ." x Î R,x2 + x + 5£ 0 B. ." x Î R,x2 + x + 5 4. D. – 2 < m < 0. Câu 50: Cho tam giác ABC có với các yếu tố trong hình vẽ bên (H1.1). Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng? b2 b b2 b' b2 b' b2 b A. B. C. D. c2 c ' c2 c c2 c ' c2 c HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 356