Đề thi môn Toán Khối 10 - Kỳ thi khảo sát đầu năm học 2019-2020 - Mã đề 709 - Trường THPT Hải An
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi môn Toán Khối 10 - Kỳ thi khảo sát đầu năm học 2019-2020 - Mã đề 709 - Trường THPT Hải An", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_thi_mon_toan_khoi_10_ky_thi_khao_sat_dau_nam_hoc_2019_202.doc
Nội dung text: Đề thi môn Toán Khối 10 - Kỳ thi khảo sát đầu năm học 2019-2020 - Mã đề 709 - Trường THPT Hải An
- SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI PHÒNG ĐỀ THI KSCL ĐẦU NĂM HỌC 2019-2020 TRƯỜNG THPT HẢI AN MÔN TOÁN – KHỐI 10 (Đề thi có 4 trang) Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi: 709 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: SBD: Câu 1: Cho hai tập hợp C A = é- 9;8 và C B = - ¥ ;- 7 È 8;+ ¥ . Chọn khẳng định đúng. R ëê ) R ( ) ( ) A. .A ÇB = f B. .A Ç B = {8} é C. .A Ç B = ëê- 9;- 7) D. .A ÇB = R Câu 2: Cho hình thoi ABCD tâmO , cạnh bằng a và góc A bằng 600 . Kết luận nào sau đây đúng? a 2 a 3 A. .OA B. .OA C. .OA a D. .OA OB 2 2 ù A ÇB ¹ f Câu 3: Cho 2 tập khác rỗng A = (m - 1;4ûú;B = (- 2;2m + 2),m Î ¡ . Tìm m để . A. .1 - 3 2 Câu 4: Kết quả của phép tính 32 50 : là 2 A. 18 B. 2 41 C. 9 D. 41 Câu 5: Cho tam giác ABC có với các yếu tố trong hình vẽ bên (H1.1). Khi đó đẳng thức nào sau đây đúng? b2 b b2 b' b2 b' b2 b A. B. C. D. c2 c c2 c c2 c ' c2 c ' Câu 6: Cho A = "x R : x2 1 0" thì phủ định của mệnh đề A là mệnh đề: A. "x R : x2 1 0" B. "x R : x2 1 0" C. "x R : x2 1 0" D. "x R : x2 1 0" Câu 7: Mệnh đề nào sau là mệnh đề SAI? A. x R : x x2 B. n N : n2 n C. n N : n 2n D. x R : x2 0 Câu 8: Cho A ( ;2] và B(1;3] . Tìm mệnh đề sai. A. A B (1;2] B. A \ B ( ;1] C. A B ( ;3]. D. B \ A [2;3] Câu 9: Biết điểm A( 1;2) thuộc đường thẳng y ax 3(a 0) . Hệ số góc của đường thẳng trên bằng A. 1 B. 1 C. 0 D. 3 m m Câu 10: Hai đường thẳng y 2 x 1 và y x 1 (m là tham số) cùng đồng biến khi 2 2 A. – 4 4. Câu 11: Cho mệnh đề: "x R, x2 x 2 0" . Mệnh đề phủ định sẽ là: A. "x R, x2 x 2 0" B. "x R, x2 x 2 0" C. "x R, x2 x 2 0" D. "x R, x2 x 2 0" Câu 12: Cho hình bình hành ABCD . Trong các khẳng định sau hãy tìm khẳng định sai A. AD CB . B. AB CD . C. AB DC . D. AD CB . Trang 1/4 - Mã đề thi 709
- Câu 13: Mệnh đề phủ định của mệnh đề: “x Z,y Q : x2 3y 2 0 ” là? A. x Q,y Q : x2 3y 2 0 B. x Q,y Z : x2 3y 2 0 C. x Z,y Q : x2 3y 2 0 D. x Q,y Z : x2 3y 2 0 ù A Ì B Câu 14: Cho 2 tập khác rỗng A = (m - 1;4ûú;B = (- 2;2m + 2),m Î ¡ . Tìm m để . A. - 2 1 x4 Câu 15: Biểu thức 2y2 với y 0 là A. .$x Î R,x2 + x + 5 0 B. ." x Î R,x2 - x + 1> 0 x C. .$x Î Q,x2 = 2 D. .$n Î N,n 2 C. .a < 2 D. .a = 2 Trang 2/4 - Mã đề thi 709
- Câu 25: Taäp hôïp A {x R | (x 1)(x 2)(x3 4x) 0} coù bao nhieâu phaàn töû? A. 3 B. 5 C. 2 D. 1 Câu 26: Cho tam giác ABC , trọng tâm là G . Phát biểu nào là đúng? A. .GA GB GC 0 B. . AB BC AC C. .AB BC AC D. .GA GB GC 0 Câu 27: Cho hai góc nhọn và , thỏa 900 . Kết luận nào không đúng? cos A. tan cot B. cot sin sin C. tan D. sin2 sin2 1 cos Câu 28: Cho X = {7;2;8;4;9;12} ;Y = {1;3;7;4} . Tìm kết quả của tập X ÇY . A. .{2;8;9;12} B. {1;2;3;4;8;9;7;12} C. .{1;3} D. .{4;7} Câu 29: Cho ABC có µA 900 và đường cao AH. Biết AB 5cm; BC 13cm . Khi đó độ dài CH bằng 5 12 25 144 A. cm. B. cm. C. cm. D. cm. 13 13 13 13 Câu 30: Chọn kết quả sai trong các kết quả dưới đây. é é é A. .ëê- 3;1)È (- 4;3) = (- 4;3) B. .ëê- 3;1)È (- 2;3) = ëê- 3;3) C. .é- 3;1)È (- 3;3) = é- 3;3) D. .é- 3;1)È (- 5;3) = é- 3;3) ëê ëê ëê ëê Câu 31: Cho lục giác đều ABCDEF tâm O. Ba vectơ bằng vectơ AB là: A. FO, DE,OC B. OF, DE,OC C. CO,OF, DE D. OF, ED,OC Câu 32: Đường thẳng nào sau đây không song song với đường thẳng y 2x 1. A. y 2x 2. B. y 2x. C. y 2 2x. D. y 2x 1. Câu 33: Hình veõ sau ñaây (phaàn khoâng bò gaïch) bieåu dieãn taäp hôïp naøo? ]////////////////( –1 4 A. ; 14; B. ( ; 1) [4; ) C. [ 1;4) D. ( ; 1] (4; ) Câu 34: Biểu thức 1 2x xác định khi 1 1 1 1 A. .x B. .x C. .x D. .x 2 2 2 2 Câu 35: Cho hình thang ABCD có AB song song với CD . Cho AB 2a;CD a . Gọi O là trung điểm của AD . Khi đó, kết luận nào sau đây đúng? 3a A. OB OC a. B. .OB OC 3a C. .OB OC 2a D. .OB OC 2 1 Câu 36: Biểu thức 4(1 6x 9x2 ) khi x bằng 3 A. 2( 1 3x) B. 2(1 3x) C. 2(1 3x) D. 2(1 3x) Câu 37: Gọi G là trọng tâm tam giác vuông ABC với cạnh huyền BC 12 . Tổng hai vectơ GB GC có độ dài bằng bao nhiêu? A. 2 3 B. .4 C. .8 D. .2 Câu 38: Với n bằng bao nhiêu thì mệnh đề P n :"n2 3n 3 chia hết cho 3” là mệnh đề ĐÚNG? A. n 2 B. n 4 C. n 1 D. n 3 Trang 3/4 - Mã đề thi 709
- Câu 39: Cho hình bình hành ABCD và điểm M tùy ý. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. .M A M D M C M B B. .AM M B C M M D C. .M A M B M C M D D. .M A M C M B M D Câu 40: Tổng hai nghiệm của phương trình: 2x2 k 1 x 3 k 0 là k 1 k 3 k 1 k 3 A. B. C. D. 2 2 2 2 x 3 Câu 41: Điều kiện để biểu thức có nghĩa là x2 A. x 0 B. x 3 và x 0 C. x 3 D. x 3 Câu 42: Số tập con của tập hợp có n (n ³ 1; n Î ¥ ) phần tử là A. .2n B. .2n+ 1 C. 2n- 1 D. 2n+ 2 Câu 43: Điều kiện nào sau đây không phải là điều kiện cần và đủ để G là trọng tâm của tam giác ABC, với M là trung điểm của BC . A. .GA GB GC 0 B. .AG GB GC 0 C. .AG BG GC D. .AG BG CG 0 Câu 44: Cho 2 tập hợp A = {2;4;6;8};B = {4;8;9;0} . Xét các khẳng định sau đây A Ç B = {4;8} ; A È B = {0;2;4;6;8;9} ; B \ A = {2;6} Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định trên? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu 45: Cho tam giác ABC vuông tại A và AB 4 , AC 3 . Khi đó giá trị sin Cˆ bằng 5 3 4 4 A. . B. . C. . D. . 4 4 5 3 Câu 46: Cho MNP vuông tại M, MH là đường cao ứng với cạnh huyền. Biết NH 5cm , PH 9cm . Độ dài MH bằng A. 45cm. B. 4cm. C. 7cm. D. 3 5 cm. Câu 47: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng a . Khi đó AB AD bằng a 2 A. .a B. .a 2 C. .2a D. . 2 Câu 48: Cho A = {a; b; c; d}. Trong caùc meänh ñeà sau, tìm meänh ñeà sai: A. a;d A B. a A C. d A D. b;c A Câu 49: Cho ba lực F1 MA,F2 MB,F3 MC cùng tác động vào một vật tại điểm M và vật đứng yên. Cho · 0 biết cường độ của F1,F2 đều bằng 100N và AMB 60 . Khi đó cường độ lực của F3 là A. 50 2 N . B. 25 3 N . C. 100 3N . D. 50 3 N . Câu 50: Cho hình vuôngABCD có cạnh bằng a . Khi đó AB AC bằng a 2 A. a 2 B. a. C. .a 5 D. . 2 HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 709