Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 736 - Năm học 2018-2019

docx 6 trang thungat 3080
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 736 - Năm học 2018-2019", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_thu_thpt_quoc_gia_lan_1_mon_toan_ma_de_736_nam_hoc_20.docx
  • docx[THI THU THPTQG LAN I] Made 736_HDG.docx

Nội dung text: Đề thi thử THPT Quốc gia lần 1 môn Toán - Mã đề 736 - Năm học 2018-2019

  1. TRƯỜNG THPT 19-5 KIM BÔI THI THỬ THPTQG LẦN THỨ I TỔ TOÁN - TIN NĂM HỌC 2018 - 2019 Môn: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: 736 Câu 1. Phương trình bậc hai nào dưới đây nhận hai số phức 2 3i và 2 3i làm nghiệm? A. z2 4z 13 0 B. z2 4z 3 0 C. z2 4z 13 0 D. z2 4z 3 0 Câu 2. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA SC, SB SD . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. SO  (ABCD) . B. .C D  AC C. AB . (SAC) D. CD .  (SBD) 1 Câu 3. Tìm khoảng nghịch biến của hàm số y x3 2x2 3x 2 . 3 A. ( ; 3) và ( 1; ) . B. .( 3; 1) C. ( ;1) và (3; ) . D. . 1;3 Câu 4. Cho  . Kết luận nào sau đây đúng? A. .  B. .  C. 0 . D.  1  Câu 5. Hàm số y f x liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng? . A. Hàm số đã cho không có giá trị cực tiểu. B. Hàm số đã cho không có giá trị cực đại. C. Hàm số đã cho có 2 điểm cực trị. D. Hàm số đã cho có đúng một điểm cực trị. Câu 6. Cho hàm số y f x liên tục trên khoảng K và a,b,c K . Mệnh đề nào sau đây sai? b a a A. . f x dx f x dx B. . f x dx 0 a b a b b c b b C. . f x dx f D. x .dx f x dx f x dx f t dt a c a a a Câu 7. Một khối trụ có bán kính đáy bằng 2, chiều cao bằng 3. Tính thể tích của khối trụ. A. .1 8 B. 6 . C. . 4 D. 12 . Câu 8. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số nào sau đây? A. .y x3 2x2 x 1 B. . y x4 2x2 Trang 1/6 - Mã đề 736
  2. C. .y x2 2x D. y. x4 2x2 Câu 9. Cho một hình lăng trụ có diện tích mặt đáy là B , chiều cao bằng h , thể tích bằng V . Khẳng định nào sau đây đúng? 1 A. .V Bh B. . V BC.h . D. . V Bh V 3Bh 3 Câu 10. Cho hàm số y f x liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên Khẳng định nào sau đây sai? A. Hàm số có hai điểm cực trị. B. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang. C. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 5 và giá trị nhỏ nhất bằng 2 . D. Hàm số không có giá trị lớn nhất và có giá trị nhỏ nhất bằng 2 . x y z Câu 11. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 1 . Vectơ nào dưới đây là 3 2 1 vectơ pháp tuyến của P ? 1 1 A. .n 1; ; B. . C.n . 2;3;6 D. . n 6;3;2 n 3;2;1 2 3 Câu 12. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S : x 1 2 y 2 2 z2 25 . Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S . A. I 1;2;0 , R 5 B. I 1; 2;0 , R 5 C. I 1;2;0 , R 25 D. I 1; 2;0 , R 25 Câu 13. Hùng có 6 cái áo và 4 cái quần. Hỏi có bao nhiêu cách chọn một bộ quần áo? A. 24 B. 10 C. 36 D. 12 Câu 14. Thể tích của khối cầu có bán kính bằng a là: 4 a3 A. V a 3 B. .V C. V 4 a 3 D. V 2 a 3 3 Câu 15. Cho a , b là các số thực dương, a 1 và ¡ . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. .l oga b 1 loga b B. . log a b log a b 1 C. .l og b log b D. . log b log b a a a a r r r r r Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho vectơ a biểu diễn của các vectơ đơn vị là a = 2i + k - 3 j . Tọa độ của r vectơ a là A. 2; 3;1 . B. 2;1; 3 . C. 1; 3;2 . D. 1;2; 3 . Câu 17. Cho tứ diện OABC có OA , OB , OC đôi một vuông góc với nhau tại O và OA 2 , OB 4 , OC 6 . Thể tích khối tứ diện đã cho bằng. A. .4 8 B. . 24 C. . 16 D. . 8 2x 3 Câu 18. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 Trang 2/6 - Mã đề 736
  3. A. x 1 và y 3 . B. x 1 và y 2 . C. x 1 và y 2 . D. x 2 và y 1 . Câu 19. Đạo hàm của hàm số f (x) 2x là 2 x A. .2 x ln 2 B. . x.2 x 1 C. . D. . 2 x ln 2 Câu 20. Cho số phức z 6 7i . Số phức liên hợp của z có điểm biểu diễn là A. . 6; 7 B. . 6;7 C. . D.6; . 7 6;7 Câu 21. Cho cấp số cộng có các số hạng lần lượt là 4; 1; 6; x . Khi đó giá trị của x là bao nhiêu? A. x 11. B. x 10. C. x 7. D. x 12 Câu 22. Họ nguyên hàm của hàm số f x ex cos x là ex 1 ex 1 A. . B.sin . x C C. . ex D. s i.n x C sin x C ex sin x C x 1 x 1 Câu 23. Cho hàm số y f (x) liên tục trên đoạn a; b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y f (x) , trục hoành, các đường thẳng x a , x b là: b b a b A. f (x) dx B. f (x)dx C. f (x)dx D. f (x)dx a a b a Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A 3; 2;3 và B 1;2;5 . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB . A. .I 2;0;8 B. . IC. 2 ;. 2; 1 D. . I 2;2;1 I 1;0;4 Câu 25. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy và cạnh bên đều bằng a . Tính khảng cách từ A đến mặt phẳng SCD . a 6 a 6 a 6 a 6 A. . B. . C. . D. . 2 3 7 5 Câu 26. Số giao điểm của hai đồ thị hàm số y f (x) và y g(x) bằng số nghiệm của phương trình. A. . f (x) B.g( .x ) 0 C. . f (x) gD.(x .) 0 f (x) 0 g(x) 0 4 Câu 27. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 1 . A. .D ¡ \ 1;1 B. . D ; 1  1; C. .D 0; D. . D ¡ Câu 28. Cho hình nón có bán kính đáy r 3 và độ dài đường sinh l 4 . Tính diện tích xung quanh S của hình nón đã cho. A. .S 24 B. . S C.1 6. 3 D. . S 4 3 S 8 3 Câu 29. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . y 3 O x 4 M A. Phần thực là 3 và phần ảo là 4i . B. Phần thực là 3 và phần ảo là 4 . C. Phần thực là 4 và phần ảo là 3i . D. Phần thực là 4 và phần ảo là 3 . Trang 3/6 - Mã đề 736
  4. Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AB a , BC a 3 . Biết thể tích khối a3 chóp bằng . Khoảng cách từ điểm S đến mặt phẳng ABC bằng 3 2a 3 2a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 9 3 9 3 Câu 31. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 22 x 1 5.2 x 2 0 bằng bao nhiêu? 5 3 A. . B. 0. C. . D. 1. 2 2 3 2 Câu 32. Gọi Cm là đồ thị của hàm số y 2x 3(m 1)x mx m 1 và d là tiếp tuyến của Cm tại điểm có hoành độ x 1 . Tìm m để d đi qua điểm A 0;8 . A. .m 3 B. . m 1 C. . m D.2 . m 0 Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho ba điểm A 1;2; 1 , B 1,1,1 , C 1,0,1 . Hỏi có tất cả bao nhiêu điểm S để tứ diện S.ABC là một tứ diện vuông đỉnh S(tứ diện có SA,SB,SđôiC một vuông góc)? A. Không tồn tại điểm S . B. Chỉ có một điểm S . C. Có hai điểm S . D. Có ba điểm S . Câu 34. Một viên gạch hoa hình vuông cạnh 40 cm được thiết kế như hình bên dưới. Diện tích mỗi cánh hoa (phần tô đậm) bằng y 1 y = x2 20 y = 20x 20 x 20 20 20 800 400 A. 800 .c m2 B. . cm2 C. . cmD.2 . 250 cm2 3 3 Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn: (2 3i)z (4 i)z (1 3i)2 . Xác định phần thực và phần ảo của z. A. Phần thực là 2 ; phần ảo là 3. B. Phần thực là 3 ; phần ảo là 5i. C. Phần thực là 2 ; phần ảo là 5i. D. Phần thực là 2 ; phần ảo là 5. Câu 36. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, phương trình nào dưới đây là phương trình mặt cầu tâm I 1;2; 4 và thể tích của khối cầu tương ứng bằng 36 . A. x 1 2 y 2 2 z 4 2 3. B. . x 1 2 y 2 2 z 4 2 9. C. x 1 2 y 2 2 z 4 2 9. . D. . x 1 2 y 2 2 z 4 2 9. Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông tại A, AB AC a; I là trung điểm SC; hình chiếu vuông góc của S lên mặt phẳng ABC là trung điểm H của BC; mặt phẳng SAB tạo với đáy một góc bằng 600. Tính khoảng cách từ I đến mặt phẳng SAB theo a . Trang 4/6 - Mã đề 736
  5. a 3 a 3 a 5 a 3 A. . B. . C. . D. . 2 5 4 4 Câu 38. Cho hàm số f x ax4 bx3 cx2 dx e a 0 . Biết rằng hàm số f x có đạo hàm là f x và hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Khi đó nhận xét nào sau đây sai ? . A. Hàm số f x đồng biến trên khoảng 1; . B. Trên khoảng 2;1 thì hàm số f x luôn tăng. C. Hàm số f x giảm trên đoạn có độ dài bằng 2 . D. Hàm số f x nghịch biến trên khoảng ; 2 . Câu 39. Trong không gian Oxyz , cho điểm H 2;1;1 . Viết phương trình mặt phẳng qua H và cắt các trục Ox , Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho H là trực tâm tam giác ABC . x y z A. 2x y z 6 0 B. 2x y z 6 0 C. 1 D. x y z 0 2 1 1 1 Câu 40. Hàm số y x4 2x2 3 nghịch biến trong khoảng nào sau đây ? 4 A. 2; . B. . 0; C. . ;0 D. . 0;2 4 1 Câu 41. Cho f x dx 1 . Khi đó Ibằng :f 4x dx 0 0 1 1 1 A. I B. I C. I 2 D. I 2 4 4 2 Câu 42. Bất phương trình:log 1 (x 2x 8) 4 có tập nghiệm là: 2 x 4 x 4 A. 4 x 6 . B. . C. 6 x 4 . D. . x 6 x 6 Câu 43. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y f x x 1 x2 . 2 1 2 1 A. .m ax f B. . max f x f  1;1 2 2  1;1 2 2 2 1 2 C. .m ax f D. . max f 0 R 2 2  1;1 2 Câu 44. Trong không gian cho điểm M (1; 3;2) .Có bao nhiêu mặt phẳng đi qua M và cắt các trục tọa độ tại A, B,C mà OA OB OC 0 A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Câu 45. Với giá thực nào của tham số m thì hàm số y mx3 2x2 m 1 x 2 có đúng 1 cực trị? A. .m 1 B. . m 0 C. . m 0D. . m 0 Trang 5/6 - Mã đề 736
  6. P 15 Câu 46. Giải phương trình sau: n 4 0 Pn.Pn 2 Pn 1 A. 7 B. 5 C. n 2;6 D. n 1;7 2z z 1 i Câu 47. Gọi M là điểm biểu diễn số phức  , trong đó z là số phức thỏa mãn z2 i     1 i z i 2 i z . Gọi N là điểm trong mặt phẳng sao cho Ox,ON 2 , trong đó Ox,OM là góc lượng giác tạo thành khi quay tia Ox tới vị trí tia OM . Điểm N nằm trong góc phần tư nào? A. Góc phần tư thứ (IV). B. Góc phần tư thứ (I). C. Góc phần tư thứ (II). D. Góc phần tư thứ (III). Câu 48. Một ô tô chuyển động nhanh dần đều với vận tốc v t 7t m/s . Đi được 5 s người lái xe phát hiện chướng ngại vật và phanh gấp, ô tô tiếp tục chuyển động chậm dần đều với gia tốc a 35 m/s2 . Tính quãng đường của ô tô đi được từ lúc bắt đầu chuyển bánh cho đến khi dừng hẳn? A. 105 mét. B. 96.5 mét. C. 102.5 mét. D. 87.5 mét. Câu 49. Phương trình 2017sin x sin x 2 cos2 x có bao nhiêu nghiệm thực trong  5 ;2017  ? A. .2 017 B. . 2022 C. . 2023D. vô nghiệm. Câu 50. Trong tất cả các cặp x; y thỏa mãn log 4x 4y 4 .1 Tìm m để tồn tại duy nhất cặp x2 y2 2 x; y sao cho x2 y2 2x 2y 2 m 0 2 2 A. ( 10 - 2) và ( 10 + 2) . B. 10 - 2 2 C. ( 10 - 2) D. 10 - 2 và 10 + 2 HẾT Trang 6/6 - Mã đề 736