Tài liệu ôn tập chuẩn bị kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 môn Toán - Chủ đề 5: Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

doc 10 trang thungat 1930
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn tập chuẩn bị kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 môn Toán - Chủ đề 5: Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doctai_lieu_on_tap_chuan_bi_ky_thi_thpt_quoc_gia_nam_2017_mon_t.doc

Nội dung text: Tài liệu ôn tập chuẩn bị kỳ thi THPT Quốc gia năm 2017 môn Toán - Chủ đề 5: Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng

  1. Oân tập chuẩn bị kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017 Trang 1 CHỦ ĐỀ 5 NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG A, LÝ THUYẾT CẦN NẮM I, BẢNG NGUYÊN HÀM TT Nguyên hàm của các hàm số đơn giản thường gặp 1 1a. dx= 1.dx=x+C 1b. k.dx=kx + C với k là số thực. 1 1 x 1 ax+b 2 2a. x dx= + C. 1 2b. ax+b dx= + C. 1 1 a 1 1 1 1 1 1 3a. dx= +C. 3b. dx= . + C. x2 x ax+b 2 a ax+b 3 1 1 1 1 3c. dx= +C. 3d. dx= + C. x3 2x2 xn n 1 .xn 1 1 1 1 4 4a. dx= ln x +C. 4b. dx= ln ax+b + C. x ax+b a 1 5 5a. exdx= ex + C. 5b. eax+bdx= eax+b + C. a 1 6 6a. sinxdx = cosx + C. 6b. sin ax+b dx= cos ax+b + C. a 1 7 7a. cosxdx= sinx + C. 7b. cos ax+b dx= sin ax+b + C. a 1 1 1 8b. dx= tan ax+b + C. 8 8a. dx= tanx + C. 2 cos2x cos ax+b a 1 1 1 9b. dx= cot ax+b + C. 9 9a. dx= cotx + C. 2 sin2 x sin ax+b a ax 1 amx+n 10 10a. axdx= + C. 10b. amx+ndx= . + C. ln a m ln a 1. Đạo hàm của hàm lũy thừa. / / x .x 1 u .u 1.u ' 2. Đạo hàm của hàm lượng giác. sinx / cosx sinu / u '.cosu cosx / sinx cosu / u '.sinu 1 u ' t anx / t anu / cos2 x cos2u 1 u ' cotx / cotu / sin2 x sin2u / / sin2 x sin 2x cos2 x sin 2x 3. Đạo hàm của hàm mũ. / / ex ex eu u '.eu / / Tổng quát: ax ax .ln a au au .ln a.u ' 4. Đạo hàm của hàm lơgarít. 1 u ' lnx / lnu / x u / 1 / u ' Tổng quát: log x log u a x.ln a a u.ln a II, TÍCH PHÂN Trang 1
  2. Oân tập chuẩn bị kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017 Trang 2 b b 1. Định nghĩa. I f x dx F x F b F a . a a 2. Tính chất của tích phân. b b a. I k. f x dx k. f x dx . a a b b b b. I f x g x dx f x dx g x dx . a a a b a c. I f x dx f x dx . a b a d. I= f x dx 0 . a b x0 b e. I f x dx f x dx f x dx, a<x0 <b . a a x 0 f. Tính phân khơng phụ thuộc vào biến. a a g. Nếu f(x) là hàm số chẵn và liên tục trên đoạn [- a; a] thì I= f x dx 2 f x dx a 0 a h. Nếu f(x) là hàm số lẻ và liên tục trên đoạn [- a; a] thì I= f x dx 0 a III, ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN 1. Diện tích hình phẳng y f x y 0 Dạng 1: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: x a x b b b i. S f x dx f x dx . a a b c b ii. S f x dx f x dx f x dx , với c là nghiệm thuộc [a;b]. a a c y f x y g x Dạng 2: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: x a x b b b i. S f x g x dx f x g x dx . a a b c b ii. S f x g x dx f x g x dx f x g x dx a a c với c là nghiệm thuộc [a;b]. 2, Tính thể khối trịn xoay (C) : y f (x) ox : y 0 b Dạng 1: (H) : quay quanh trục ox thì: V(H)= . f 2 (x).dx a x a x b (C1 ) : y f (x) b (C2 ) : y g(x) 2 2 Dạng 2: (H) : quay quanh trục ox thì V(H) = . f (x) g (x).dx a x a x b B, BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM I, NGUYÊN HÀM Trang 2
  3. Oân tập chuẩn bị kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017 Trang 3 1 ln x Câu 1: Tìm dx ? x 1 2 1 2 1 A. 1 ln2 x C B. 1 ln x C C. 1 ln x C D. ln2 x C 2 2 2 Câu 2: Tìm x4 x3 x2 x 1 dx ? x5 x4 x3 x2 x5 x4 x3 x2 A. x C B. x C. 5 4 3 2 5 4 3 2 x5 x4 x3 x2 x C D. 4x3 3x2 2x 1 Câu 3: Tìm ecos x .sin xdx ? A. esin x C B. ecos x C C. esin x C D. ecos x C x3 2x2 3x 4 Câu 4: Tìm dx ? 2 x 1 4 3 2 A. x2 2x 3ln x C B. 1 C C. 2 x x2 x 1 1 1 4 x2 2x 3ln x C D. x2 2x 3ln x C 2 4x 2 x 1 1 1 1 1 Câu 5: Tìm 2 3 4 5 dx ? x x x x x 1 1 1 1 1 1 1 1 A. ln x C B. ln x C x 2x2 3x3 4x4 x 2x2 3x3 4x4 1 1 1 1 1 1 1 1 C. 1 C D. 1 C 2x 3x2 4x3 5x4 x 2x2 3x3 4x4 4 1 Câu 6: Tìm 2 2 dx ? cos 2x sin 3x 1 1 1 A. 2 tan 2x cot 3x C B. 4 tan 2x cot 3x C C. 2 tan 2x cot 3x C D. 3 3 3 8 tan 2x 3cot 3x C 1 Câu 7: Tìm dx ? 3x2 2x 5 1 3x 5 1 x 1 1 3x 5 A. ln C B. ln C C. ln C D. 8 x 1 8 3x 5 8 x 1 1 x 1 ln C 8 3x 5 Câu 8: Tìm 7x 4 5 dx ? 6 6 6 6 7x 4 1 7x 4 A. . 7x 4 C B. C C. . C D. 7 6 7 6 1 6 . 7x 4 C 7 Câu 9: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x sin x và F 1 . Tìm F . 2 A. 3 B. 2 C. 0 D. 1 x Câu 10: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x cos và F 0 . Tìm F(x). 2 Trang 3
  4. Oân tập chuẩn bị kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017 Trang 4 x 1 x 1 x A. F x 2sin 2 B. F x sin C. F x 2sin 2 D. 2 2 2 2 2 1 x 1 F x sin 2 2 2 Câu 11: Tìm x 1 exdx ? 2 x x x x x x A. x 1 e xe C B. x 1 e e C C. x e C D. 2 x 1 ex ex C Câu 12: Tìm sin 5x cos 2x dx ? 1 1 1 1 A. cos5x sin 2x C B. cos5x sin 2x C C. 5 2 5 2 1 1 1 1 cos5x sin 2x C D. cos5x sin 2x C 5 2 5 2 1 Câu 13: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x và F 3 3 . Tìm F(x). x 1 A. F x x 1 1 B. F x x 1 1 C. F x 2 x 1 1 D. F x 2 x 1 1 1 Câu 14: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x và F 0 2 . Tìm 2 cos 3x 4 F . 4 3 5 A. B. 3 C. 5 D. 5 3 4 Câu 15: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x và F 0 2 . Tìm F 2 . 1 2x A. 2 ln 5 4 B. 5 1 ln 2 C. 2 1 ln 5 D. 4 ln 5 2 Câu 16: Tìm x x2 1 dx ? 1 1 A. x3 x C B. x4 x2 C C. 2x C D. 4 2 1 2 1 3 x x x C 2 3 Câu 17: Tìm x.sin 3xdx ? 1 1 1 1 A. x.cos3x sin 3x C B. x.sin 3x sin 3x C 3 9 3 9 1 1 1 1 C. x.cos3x sin 3x C D. x.cos3x sin 3x C 3 3 3 9 1 ln x Câu 18: Tìm dx ? x2 1 1 1 A. 2 ln x C B. 2 ln x C C. 1 ln x C D. x x x 1 1 ln x C x Câu 19: Tìm x x3 3 x 3 x4 dx ? Trang 4
  5. Oân tập chuẩn bị kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017 Trang 5 2 2 3 3 2 2 3 3 A. x3 x5 3 x4 3 x7 C B. x3 x5 3 x4 3 x7 3 5 4 7 3 5 4 7 1 3 1 4 3 5 4 7 C. x 3 x C D. x3 x5 3 x4 3 x7 C 2 x 2 3 3 x2 3 2 2 3 3 Câu 20: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x 1 x 2 và F 2 10 . Tìm F 1 . A. 0 B. 2 C. -1 D. 1 x Câu 21: Tìm dx ? cos2 x 1 A. xcot x ln cos x C B. x tan x ln sin x C C. x tan x ln cos x C D. x2 tan x C 2 Câu 22: Tìm e x e3x 2 5x 42 7 x dx ? 1 5x 1 42 7x 1 5x 1 42 7x A. e x e3x 2 . C B. e x e3x 2 . C 3 ln 5 4 ln 7 3 ln 5 2 ln 4 1 5x 1 42 7x 1 5x 1 42 7x C. e x e3x 2 . C D. e x e3x 2 . C 3 ln 5 7 ln 4 3 ln 5 7 ln 4 1 Câu 23: Tìm dx ? 2 5 3x 1 1 1 1 1 1 A. . C B. . C C. . C D. 3 5 3x 5 5 3x 5 5 3x 1 1 . C 3 5 3x x Câu 24: Tìm dx ? 1 x A. x ln 1 x C B. 1 ln 1 x C C. 1 ln 1 x C D. x ln 1 x C 2x 1 1 Câu 25: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x e và F 1 . Tìm F(x). 2 1 2x 1 1 1 2x 1 1 2x 1 A. F x e B. F x e e C. F x e 1 D. 2 2 2 2 1 F x e2x 1 1 2 x Câu 26: Tìm dx ? 1 x2 x2 A. C B. ln 1 x2 C C. 2ln 1 x2 C D. 1 x x3 3 1 ln 1 x2 C 2 5 1 1 1 3 Câu 27: Tìm dx ? x 4x 3x 8 1 2x 6 x 1 1 1 A. 5ln x ln 4x ln 3x 8 ln 1 2x ln 6 x C 4 3 2 1 1 1 B. 5ln x ln x ln 3x 8 ln 1 2x 3ln 6 x C 4 3 2 1 1 1 1 C. 5ln x ln 4x ln 3x 8 ln 1 2x ln 6 x C 4 3 2 2 Trang 5
  6. Oân tập chuẩn bị kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017 Trang 6 1 1 1 D. ln 5x ln 4x ln 3x 8 ln 1 2x 3ln 6 x C 4 3 2 Câu 28: Tìm sin 2 x.cos xdx ? 1 1 1 1 A. sin3 x B. sin3 x C C. cos3 x C D. sin3 x C 3 3 3 3 II, TÍCH PHÂN 1 Câu 1: Biết x.e xdx a.eb . Tính S a b . 1 A. S 2 B. S 3 C. S 3 D. S 2 Câu 2: Cho hàm số f(x) cĩ đạo hàm trên đoạn [-1;2], f(-1) = -2 và f(2) = 1. Tính 2 I f ' x dx . 1 A. -3 B. 3 C. -1 D. 1 2 cos x Câu 3: Biết dx a 2 b . Tính S a b . 2 sin x 4 A. S 1 B. S 2 C. S 0 D. S 2 2 Câu 4: Tính: L 1 cos x n sin xdx 0 1 1 1 A. L B. L C. L D. L n 1 2n 1 n 1 n 3 Câu 5: Cho hàm số f(x) cĩ đạo hàm trên đoạn [0;3], f(0) = 2 và f(3) = -7 . Tính I f ' x dx . 0 A. 3 B. -9 C. -5 D. 9 3 1 Câu 6: Biết dx a ln 2 bln 3 . Tính S a b . 2 2 x x A. S 1 B. S 0 C. S 2 D. S 2 6 Câu 7: Tính: I tanxdx 0 3 3 2 3 3 A. ln B. ln . C. ln D. ln 2 2 3 2 a Câu 8: Cho hàm số f(x) là hàm số lẻ và liên tục trên ¡ . Khi đĩ f x dx a 0 bằng: a A. 1 B. a C. 0 D. 2a 5 1 Câu 9: Biết dx a ln 3 bln 5 . Tính S a2 ab 3b2 . 1 x 3x 1 Trang 6
  7. Oân tập chuẩn bị kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017 Trang 7 A. S 0 B. S 2 C. S 5 D. S 4 1 dx Câu 10: Tính: I 2 0 x 4x 3 1 3 3 1 3 1 3 A. I ln B. I ln C. I ln D. I ln 2 2 2 2 2 3 2 2 Câu 11: Cho hàm số f(x) là hàm số chẵn và liên tục trên ¡ . Biết f x dx 10 . Khi đĩ 2 0 f x dx ? 2 A. 10 B. 20 C. 15 D. 5 9 7 Câu 12: Cho hàm số f(x) liên tục trên đoạn [0;9] thỏa mãn f x dx 8, f x dx 3 . Khi đĩ 0 4 4 9 giá trị của P f x dx f x dx là: 0 7 A. P 5 B. P 9 C. P 11 D. P 20 2 ea 1 Câu 13: Biết e3xdx . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau? 0 b A. a b B. a b C. a b 10 D. a 2b 3 1 Câu 14: Biết f x dx 12 . Tính I f 3x dx . 0 0 A. 3 B. 6 C. 4 D. 36 2 Câu 15: Tính: K (2x 1)ln xdx 1 1 1 A. K B. K 2ln 2 C. K = 2ln2 D. 2 2 1 K 2ln 2 2 a x 1 Câu 16: Biết dx e . Giá trị của a là ? 0 x A. a e2 B. a ln 2 C. a e D. a ln 5 2 3 dx Câu 17: . Tính: I 2 2 x x 3 A. I B. I C. I = D. I 6 3 6 2 dx a a Câu 18: Biết ln , (với là phân số tối giản). Tìm khẳng định sai trong các khẳng 1 x 3 b b định sau? A. 3a b 12 B. a2 b2 9 C. a b 2 D. a 2b 13 Trang 7
  8. Oân tập chuẩn bị kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017 Trang 8 2 4 x Câu 19: Biết f x dx 8 . Tính I f dx . 1 2 2 A. 12 B. 4 C. 2 D. 16 a 1 Câu 20: Nếu đặt x a tant thì tích phân dx , a 0 trở thành tích phân nào dưới 2 2 2 0 a x đây? 1 4 1 4 1 4 A. 1 cost dt B. 1 cos 2t dt C. 1 cos 2t dt D. 3 3 3 2a 0 2a 0 2a 0 1 4 1 cos 2t dt 3 a 0 Câu 21: Tính: L xsin xdx 0 A. L = B. L = C. L = 0 D. L = 2 Câu 22: Cho hàm số y = f(x) thỏa mãn y ' y.x2 , f 1 1 . Tính f(2) . A. f 2 e2 B. f 2 4 C. f 2 20 D. f 2 e3 b Câu 23: Biết f x dx 10 , F(x) là một nguyên hàm của f(x) và F(a) = -3. Tính F b . a A. F b 13 B. F b 16 C. F b 10 D. F b 7 a 1 Câu 24: Nếu đặt x a sin t thì tích phân dx , a 0 trở thành tích phân nào dưới 2 2 0 a x đây? 2 2 1 2 a 4 A. dt B. dt C. dt D. dt 0 0 a 0 t 0 III, ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN TRONG HÌNH HỌC Câu 1: Tính thể tích V của khối trịn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường x y sin , y 0, x 0, x quay xung quanh trục Ox. 2 4 2 2 A. V B. V C. V D. V 2 3 2 3 Câu 2: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , y 2 . A. S 4 B. S 8 C. S 6 D. S 2 Câu 3: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường congy ex , tiếp tuyến với đường này tại điểm cĩ hồnh độ bằng 1 và trục Oy . e e e A. S 1 B. S 1 C. S e 1 D. S 1 3 2 2 Câu 4: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y x2 1, y 0, x 2, x 3 . Trang 8
  9. Oân tập chuẩn bị kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017 Trang 9 12 28 20 30 A. S B. S C. S D. S 3 3 3 3 Câu 5: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường congy x2 , tiếp tuyến với đường này tại điểm cĩ hồnh độ bằng 1 và đường thẳng x = 2 . 1 1 2 3 A. S B. S C. S D. S 3 2 3 2 Câu 6: Coi hàm số y = f(x) cĩ đạo hàm y’ = 0, với mọi x và cĩ đồ thị (C) qua điểm A(1 ; 2) Diện tích S giới hạn bởi (C), 2 trục toạ độ và đường thẳng x = 3 bằng bao nhiêu? A. S 6 B. S 5 C. S 3 D. S 4 Câu 7: Tính thể tích V của khối trịn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2 x2 , y 1 quay xung quanh trục Ox. 16 56 4 56 A. V B. V C. V D. V 15 15 3 15 Câu 8: Gọi V là thể tích của khối trịn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường 1 15 y 1, y 0, x 1, x k k 1 quay xung quanh trục Ox. Tìm k để V ln16 . x 4 A. k e2 B. k 2e C. k 4 D. k 8 Câu 9: Tính thể tích V của khối trịn xoay do hình phẳng giới hạn bởi các đường y ln x, y 0, x e quay xung quanh trục Ox. A. V e 2 B. V e C. V e 1 D. V e 2 Câu 10: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đường congy 1 ,x tiếp2 tuyến với đường này tại điểm cĩ hồnh độ bằng 2 và trục Oy . 31 43 44 29 A. S B. S C. S D. S 2 3 3 2 x2 y2 Câu 11: Gọi S 1 là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi elip 1 và S 2 là diện tích của 9 1 hình thoi cĩ các đỉnh là đỉnh của elip đĩ. Tính tỉ số giữa S1 và S2. S S 2 S 3 S A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 S2 3 S2 S2 S2 2 Câu 12: Gọi V là thể tích của khối trịn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các x 3 đường yquay e ,xungy k quanh k 1 trục, x Ox0 . Tìm k để . V ln16 2 A. k 4 B. k e2 C. k e D. k 2 Câu 13: Cho hình thang cong (H) giới hạn bởi các đường y 1 3x2 , y 0, x 1, x 2.Đường thẳng x = k (-1 < k < 2) chia (H) thành hai phần cĩ diện tích S 1 và S2 như hình vẽ bên. Tìm k để S2 2S1 . 1 2 A. k B. k = 0 C. k = 1 D. k 2 3 Câu 14: Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường y e2x , y 0, x 0, x k k 0 . Tìm k để S = 4. A. k 3 B. k ln 3 C. k ln 4 D. k 4 Trang 9
  10. Oân tập chuẩn bị kỳ thi thpt quốc gia – Năm 2017 Trang 10 Câu 15: Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường y ln x, y 0, x e2 . A. S e2 1 B. S e 1 C. S 1 D. S e2 1 Trang 10