Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia - Chủ đề 5: Bảng dấu và cực trị - Đồng biến nghịch biến - Trần Trọng Ngiệp

pdf 14 trang thungat 7220
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia - Chủ đề 5: Bảng dấu và cực trị - Đồng biến nghịch biến - Trần Trọng Ngiệp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdftai_lieu_on_tap_thi_thpt_quoc_gia_chu_de_5_bang_dau_va_cuc_t.pdf

Nội dung text: Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia - Chủ đề 5: Bảng dấu và cực trị - Đồng biến nghịch biến - Trần Trọng Ngiệp

  1. CHỦ ĐỀ 5 BẢNG DẤU VÀ CỰC TRỊ-ĐỒNG BIẾN NGHỊCH BIẾN Câu 1. Cho hàm số fx() có bàng xét dấu của đạo hàm fx () như sau: Hàm số fx() có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4. B. 1. C. 2 D. 3 Câu 2. Cho hàm số fx() liên tục trên và có bảng xét dấu fx () như sau Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 3. Cho hàm số fx() liên tục trên và có bảng xét dấu của fx () như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 4. C. 3. D. 1. fx fx Câu 4. Cho hàm số liên tục trên và có bảng xét dấu như sau Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 3. B. 1. C. 2 . D. 4 . fx fx Câu 5. Cho hàm số có bảng xét dấu của như sau: Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 0 . C. 2 . D. 1. Câu 6. Cho hàm số fx liên tục trên và có bảng xét dấu fx như sau Số điểm cực đại của hàm số đã là A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 7. Cho hàm số yfx ()có bảng xét dấu của đạo hàm fx()như sau: Hàm số y f() x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 . 1 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  2. Câu 8. Cho hàm số y f x có bảng xét dấu đạo hàm như sau Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng 2;0 B. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 0 ;2 D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;2 Câu 9. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình vẽ. Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . Câu 10. Cho hàm số y f x () liên tục trên với bảng xét dấu đạo hàm như sau: . Số điểm cực trị của hàm số y f x () là. A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . Câu 11. Cho hàm số yfx xác định trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau. Khi đó số cực trị của hàm số yfx là A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 Câu 12. Cho hàm số y f x liên tục trên và có bảng xét dấu fx như sau Hàm số yfx có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 13. Cho hàm số yfx xác định và liên tục trên  2; 3 và có bảng xét dấu đạo hàm như hình bên. Mệnh đề nào sau đây là đúng về hàm số đã cho? A. Đạt cực đại tại x 1. B. Đạt cực tiểu tại x 3. C. Đạt cực đại tại x 0 . D. Đạt cực tiểu tại x 2. 2 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  3. Câu 14. Cho hàm số fx có đạo hàm là fxxxxx  12 24 . Số điểm cực tiểu của hàm số y f x là? A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 15. Cho hàm số y f x () có đạo hàm là fxxxx'()(1)(2) 23. Hỏi hàm số y f x ()có mấy điểm cực trị? A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 1. Câu 16. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên tập và có đạo hàm fxxxx 3 12 2 . Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 0 . Câu 17. Cho hàm số y f x có đạo hàm fxxx 13 . Điểm cực đại của hàm số y f x là A. x 1. B. x 2 . C. x 3. D. x 0 . Câu 18. Cho hàm số fx có đạo hàm f x x22 22 x x 3 ,  x . Số điểm cực trị của hàm số là: A. 1. B. 2 . C. 5 . D. 4 . Câu 19. Cho hàm số f có đạo hàm là fxxxx()13 5 23. Số điểm cực trị của hàm số f là A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 23 Câu 20. Cho hàm số fx có đạo hàm fxxxx 1223 . Tìm số điểm cực trị của . A. 1. B. 3 . C. 2 . D. 0 . 2 Câu 21. Cho hàm số yfx có đạo hàm fxxxx 1231 . Số điểm cực trị của hàm số là: A. 1. B. 2. C. 4. D. 3. Câu 22. Cho hàm số có đạo hàm . Tìm số điểm cực trị của . A. . B. . C. . D. . Câu 23. Biết f ( x ) x22 (9 x ) , số điểm cực trị của hàm fx là. A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 24. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x x2 1,  x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 B. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1;1 D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; yfx fxx xx  2,2 Câu 25. Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là. A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1. fx fxx xxx  14 , 3 Câu 26. Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 3. B. 4 . C. 2 . D. 1. 3 fx f' x x x 1 x 4 ,  x Câu 27. Cho hàm số có đạo hàm . Số điểm cực tiểu của hàm số đã cho là 3 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  4. A. 2 B. 3 C. 4 D. 1 fx 3 Câu 28. Cho hàm số có đạo hàm fxxxxx  14, . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 2 . B. 3. C. 4 . D. 1. Câu 29. Cho hàm số fx có đạo hàm fxxxx 12 3 ,  x . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2 . C. 5 . D. 1. Câu 30. Cho hàm số y f() x xác định trên và có đạo hàm f'( x ) ( x 2)( x 1)2 . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Hàm số y f() x đạt cực đại tại x 2. B. Hàm số y f() x nghịch biến trên ( 2;1) . C. Hàm số y f x () đồng biến trên ( 2 ; ) . D. Hàm số y f x () đạt cực đại tiểu x 1. Câu 31. Cho hàm số y f x có đạo hàm fxxx 22 1 . Điểm cực tiểu của hàm số y f x là A. x 1. B. x 1. C. y 0. D. x 0 . Câu 32. Cho hàm số fx có đạo hàm fxxxx 131 24 trên . Tính số điểm cực trị của hàm số y f x . A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . Câu 33. Cho hàm số fx có đạo hàm là fxxxxx  12 24 . Số điểm cực tiểu của hàm số là. A. 0 . B. 2 . C. 1. D. 3 . 2 Câu 34. Cho hàm số yfx có đạo hàm fxxxx'321 . Hỏi hàm số đã cho có bao nhiêu cực trị? A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. Câu 35. Cho hàm số yfx có đạo hàm là fxxxx 12 23 . Hàm số có mấy điểm cực trị. A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 . Câu 36. Cho hàm số yfx có đạo hàm fxxxx 124 24 . Số điểm cực trị của hàm số y f x là? A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . 2 Câu 37. Cho hàm số fx có đạo hàm là f x x2 13 x . Số điểm cực trị của hàm số này là: A. 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 . 2 3 4 Câu 38. Một hàm số fx có đạo hàm là f ' x x x 1 x 2 x 3 . Số cực trị của hàm số là: A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 . Câu 39. Cho hàm số f có đạo hàm là f x x x 13 23 x . Số điểm cực trị của hàm số f là. A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 40. Cho hàm số y f x có đạo hàm là fxx xx 11 2 . Hàm số y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. Câu 41. Cho hàm số fx có đạo hàm f x x2 x 2 3 x x 2 9 x 2 4 x 3 . Số điểm cực trị của fx là: A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . 4 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  5. CHỦ ĐỀ 6: TIỆM CẬN Câu 1. Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong C và các giới hạn l i m 1fx ; x 2 l i m 1fx ; l i m 2fx ; l i m 2fx . Hỏi mệnh đề nào sau đây đúng? x 2 x x A. Đường thẳng x 2 là tiệm cận đứng của . B. Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của . C. Đường thẳng y 1 là tiệm cận ngang của . D. Đường thẳng x 2 là tiệm cận ngang của . Câu 2. Cho hàm số y f x có l i m 1fx và l im 1fx . Khẳng định nào sau đây là đúng? x x A. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 1 và y 1. x 1 B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 1 và y . 4x C. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. Câu 3. Cho hàm số y f x có l i m fx và l i m 2fx . Mệnh đề nào sau đây đúng? x 1 x 1 A. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 2 . C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1. Câu 4. Cho hàm số yfx có lim fx và lim fx . Chọn mệnh đề đúng? x 2 x 2 A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận đứng. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng y 2 và y 2 . D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x 2 và x 2. Câu 5. Cho hàm số yfx xác định trên nửa khoảng 2 ;1 và có lim2,fx x 2 lim fx . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? x 1 A. Đồ thị hàm số yfx có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x 1. B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. C. Đồ thị hàm số có một tiệm cận đứng là đường thẳng và một tiệm cận ngang là đường thẳng y 2 . D. Đồ thị hàm số có một tiệm cận ngang là đường thẳng y 2 . Câu 6. Cho hàm số y f() x có lim()3fx và limfx ( ) 3 . Khẳng định nào sau đây là khẳng x x định đúng ? A. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 3 và x 3 . C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 3 và y 3 . D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. 34 x Câu 7. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là: 21x 3 A. x 20 B. y 0 C. y 20 D. x 20 2 5 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  6. 24x Câu 8. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là đường thẳng: x 1 A. x 1. B. x 1. C. x 2 D. x 2. 22x y Câu 9. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 1 là A. x 2. B. x 1. C. x 1. D. x 2 . Câu 10. Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị nào dưới đây? 23x 22x 2 1 x A. y . B. y . C. y . D. y . x 2 x 2 x 1 12 x 51x Câu 11. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y 1 B. y C. y 1 D. y 5 5 21x Câu 12. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y . B. y 1. C. y 1. D. y 2 . 2 31x Câu 13. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y B. y 3 C. y 1 D. y 1 3 41x Câu 14. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 1 A. y B. y 4 C. y 1 D. y 1 4 x 1 y Câu 15. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số x 3 là A. x 3. B. x 1. C. x 1. D. x 3. x 2 y Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x 1 là A. y 2 . B. y 1. C. x 1. D. x 2 . 23x Câu 17. Hàm số y có bao nhiêu điểm cực trị? x 1 A. 3 B. 0 C. 2 D. 1 x 2 Câu 18. Đồ thị hàm số y có mấy tiệm cận. x2 4 A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 . 21x Câu 19. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y ? x 1 A. x 1 B. y 1 C. y 2 D. x 1 Câu 20. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 2 2 xx 32 x 2 x A. y B. y 2 C. yx 1 D. y x 1 x 1 x 1 Câu 21. Cho hàm số y f() x có lim()1fx và lim()1fx . Khẳng định nào sau đây là khẳng x x định đúng? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số đã cho có đúng một tiệm cận ngang. C. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y 1 và y 1. 6 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  7. D. Đồ thị hàm số đã cho có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng x 1 và x 1. M2 y f x Câu 22. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 23. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Câu 24. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao nhiêu đường tiệm cận? A. 1 B. 3 C. 2 D. 4 x 93 Câu 25. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là xx2 A.3 B. 2 C. 0 D.1 x 255 Câu 26. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là xx2 A. 2 B. 0 C. 1 D. 3 x 164 Câu 27. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là xx2 A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 x 42 Câu 28. Số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là xx2 A.3. B. 0 . C. 2 . D.1. Câu 29. Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số nào dưới đây có tiệm cận đứng? 1 1 1 1 A. y B. y C. y D. y x x4 1 x2 1 xx2 1 23x Câu 30. 1. Cho hàm số y . Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số trên là: x 4 3 A. x 4 . B. y 2 . C. x 4 . D. y . 4 7 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  8. x 3 Câu 31. 2. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình? x 1 A. y 5 . B. y 0 . C. x 1 . D. y 1. 22 x Câu 32. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . x 1 A. y 2 . B. x 1 . C. x 2 . D. y 2. 44x Câu 33. 5. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận? xx2 21 A. 2. B. 0 . C. 1. D. 3. 22 x Câu 34. Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . x 1 A. x 1 . B. x 2 . C. y 2 . D. y 2. 32 x Câu 35. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là x 1 A. x 2 . B. x 1 . C. y 2 . D. y 3. 5 Câu 36. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là đường thẳng có phương trình nào dưới đây? x 1 A. x 1 . B. y 5 . C. x 0 . D. y 0. 23x Câu 37. 9. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 1 và y 2 . B. x 2 và y 1. C. x 1 và y 3 . D. x 1 và y 2. 14 x Câu 38. 10. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? 21x 1 A. y 2 . B. y . C. y 4 . D. y 2. 2 35x Câu 39. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 2 A. x 2 . B. y 2 . C. x 3 . D. y 3. 13 x Câu 40. Phương trình các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y lần lượt x 2 là A. x 2 và y 3 . B. y 2 và x 3 . C. x 2 và y 1. D. x 2 và y 1. 72 x Câu 41. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là đường thẳng? x 2 A. x 3 . B. x 2 . C. x 2 . D. x 3. Câu 42. Hàm số nào có đồ thị nhận đuờng thẳng x 2 làm đường tiệm cận? 1 5x 1 1 A. y . B. y . C. yx 2 . D. y . x 1 2 x x 1 x 2 23x Câu 43. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 1 và y 2 . B. x 2 và y 1. C. x 1 và y 3 . D. x 1 và y 2. Câu 44. Cho hàm số yfx có bảng biến thiên như hình dưới. x 1 0 + y' || + -1 + 1 y 0 8 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  9. Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y f x là A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 23x Câu 45. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số: y là đường thẳng: x 2 3 A. y 2. B. x . C. x 2 . D. x 2 . 2 21x Câu 46. Cho hàm số y . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là: x 1 A. Đường thẳng x 2 . B. Đường thẳng y 1. C. Đường thẳng x 1. D. Đường thẳng y 2 . x 1 Câu 47. Đồ thị hàm số y C có các đường tiệm cận là x 2 A. y 1 và x 1. B. y 1 và x 2 . C. y 2 và x 1. D. y 1 và x 2 . 26x Câu 48. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây đúng? xx2 43 A. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận là các đường thẳng x 1; x 3 và y 0. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1 và tiệm cận ngang y 0. C. Đồ thị hàm số có ba đường tiệm cận là các đường thẳng x 1; x 3 và y 0. D. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận đứng x 1; x 3 và không có tiệm cận ngang. x2 4 Câu 49. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ? xx2 56 A. 3. B. 4 . C. 2 . D. 1. 4 x2 Câu 50. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là ? xx2 56 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 21x Câu 51. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là đường thẳng nào sau đây ? x 3 1 1 A. x . B. x 3. C. y . D. y 2 . 2 3 Câu 52. Đường thẳng y 2 là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào dưới đây? 2 23x 22x 1 x A. y . B. y . C. y . D. y . x 1 x 2 x 2 12 x x 1 Câu 53. Gọi I là giao điểm của hai đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . Tìm tọa độ điểm I . 2 x A. 1 ; 2 . B. I 1 ; 2 . C. I 2; 1 . D. I 2 ; 1 . x 2 Câu 54. Tổng số các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là: 16 x4 A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1. 31x Câu 55. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cân ngang của đồ thị hàm số y ? 21x 3 3 1 1 A. y . B. x . C. y . D. x . 2 2 2 2 x 2 Câu 56. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu tiệm cận. x2 4 A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 0 . x 1 Câu 57. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là. 32x 9 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  10. 1 2 2 1 A. y B. x C. y D. x 3 3 3 3 2 Câu 58. Cho hàm số y . Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số. x 2 A. y 2 . B. y 0. C. y 1. D. x 2 . xx2 2 Câu 59. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là. x 2 A. x 2 . B. y 2 . C. y 2 . D. x 2. x 2 Câu 60. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình là. x 1 A. xy 1 ; 1 . B. xy 1; 1 . C. xy 1; 1 . D. xy1 ; 1 . x 3 Câu 61. Đồ thị hàm số: y có tiệm cận đứng, tiệm cận ngang lần lượt là. x 1 A. xy 3 ; 1 . B. xy 1; 3 . C. xy 1; 1 . D. xy 1; 3 . x 1 Câu 62. Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 2 A. x 2 B. x 1 C. y 1 D. y 2 21x Câu 63. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là: x 2 A. xy 2 ; 2 . B. xy 2 ; 2 . C. xy 2 ; 2 . D. xy 2 ; 2 . xx2 34 Câu 64. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x2 16 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 . x 1 Câu 65. Đồ thị hàm số y có tiệm cận ngang là x2 1 A. y 1. B. x 1 và x 1. C. y 1 và y 1. D. x 1. x 1 Câu 66. Tìm phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x 2 A. y 1. B. x 2 . C. x 1 . D. x 2 . xx2 32 Câu 67. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là: x2 4 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. x2 3 Câu 68. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là 21x A. 3 B. 2 C. 1 D. 0 21x Câu 69. Đường thẳng nào sau đây la tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x 1 A. y 2 . B. y 2 . C. x 1. D. x 1. x 1 Câu 70. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là: 12 x 1 1 1 1 A. x . B. x . C. y . D. y . 2 2 2 2 xx2 56 Câu 71. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . xx2 32 A. 0 . B. 3 C. 1. D. 2 . 12 x Câu 72. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 10 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  11. A. x 1. B. y 2 . C. y 1. D. x 2 . x 1 Câu 73. Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y lần lượt là: x 2 A. x 1; y 2 . B. x 2 ; y 1. C. x 2 ; y 1. D. x 2; y 1. 21x Câu 74. Đường thẳng nào dưới đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 A. x 2 . B. y 2 . C. x 1. D. y 1. 3 Câu 75. Cho hàm số y có đồ thị là C . Mệnh đề nào sau đây là đúng? x 1 A. C có tiệm cận đứng là x 1. B. chỉ có một tiệm cận. C. có tiệm cận ngang là y 3 . D. có tiệm cận ngang là y 0. x 2 Câu 76. Tìm phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . 1 x A. x 1. B. y 1. C. y 1. D. x 1. 31x Câu 77. Cho hàm số y . Khẳng định nào sau đây khẳng định đúng? 21x 3 A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là y . B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x 1. 2 3 C. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là y . 2 23x Câu 78. Đồ thị hàm số fx có đường tiệm cận đứng là: x 1 A. x 1. B. x 2 . C. y 2 . D. y 1. x 2 Câu 79. Cho hàm số y . Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là x 1 A. x 1. B. x 2 . C. y 2 . D. y 1. xx2 56 Câu 80. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là. x2 4 A. x 2 . B. x 2. C. x 1. D. x 2. xx2 23 Câu 81. Tìm số tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y x2 9 A. 3 . B. 0 . C. 1. D. 2 . 2 x Câu 82. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y là 12 x 1 A. y . B. y 1. C. y 1. D. y 2 . 2 x2 1 Câu 83. Tìm số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . xx2 32 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 21x Câu 84. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y ? x 1 1 A. x 1. B. x . C. y 1. D. y 2 . 2 32x Câu 85. Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là: x 1 A. x 2 . B. x 1. C. x 2. D. x 3. 11 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  12. 1 Câu 86. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là: x A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . xx2 56 Câu 87. Đồ thị hàm số y có tiệm cận đứng là. x2 4 A. x 2. B. x 2 . C. x 1. D. x 2. xx2 54 Câu 88. Tìm số tiệm cận của đồ thị hàm số y . x2 1 A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 . 31x Câu 89. Đồ thị hàm số y có tâm đối xứng là x 1 A. I 1; 3 . B. I 1;1 . C. I 3;1 . D. I 1; 3 . x 1 Câu 90. Tìm phương trình tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . x 1 A. x 1 B. y 1 C. y 1 D. x 1 x2 4 Câu 91. Tìm tất cả các đường tiệm cận đứng của đồ thị của hàm số y . 3 2xx 5 2 3 3 3 A. xx 1 . B. xx 1 . C. x . D. x 1. 5 5 5 1 x Câu 92. Đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y có phương trình lần x 2 lượt là 1 A. xy 2; 1 B. xy 2; C. xy 2; 1 D. xy 1; 2 2 x 2 Câu 93. Đồ thị hàm số sau có bao nhiêu đường tiệm cận: y ? xx2 43 A. 4 . B. 2 . C. 0 . D. 3 . x 1 Câu 94. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? xx2 32 A. 4 . B. 3 . C. 1. D. 2 . 9 x2 Câu 95. Đồ thị hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận? xx2 34 A. 3 . B. 1. C. 4 . D. 2 . x 1 Câu 96. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là 21xx2 A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4 . xx2 23 Câu 97. Tổng số tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y . x 2 A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 . x 1 Câu 98. Đồ thị của hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận. xx2 23 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . xx2 2 Câu 99. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y . x 1 A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 12 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  13. x 3 Câu 100. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y x2 9 A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3 . 23x Câu 101. Đồ thị hàm số y có các đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang lần lượt là x 1 A. x 2 và y 1. B. x 1 và y 3 . C. x 1 và y 3 . D. x 1 và y 2 . 3 7xx 2 Câu 102. Đồ thị của hàm số y có bao nhiêu tiệm cận đứng? 2 5xx 2 A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 16 x2 Câu 103. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y là xx 16 A. 0 . B. 4 . C. 1. D. 2 . xx2 23 Câu 104. Tìm tất cả các tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y . xx2 43 A. x 1. B. x 1 và x 3. C. x 3. D. y 1. 2x Câu 105. Số tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y . x2 1 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 . x 1 Câu 106. Đồ thị của hàm số y có bao nhiêu tiệm cận ? xx2 23 A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . x4 2 Câu 107. Đồ thị hàm số y có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận. x2 4 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . xxx 2 1 Câu 108. Hàm số y có bao nhiêu đường tiệm cận x 1 A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 109. Cho hàm số yfx có bảng biến thiên sau. Hỏi đồ thị hàm số đó có mấy tiệm cận. . A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . Câu 110. Cho hàm số fx xác định, liên tục trên \1  và có bảng biến thiên như sau: Khẳng định nào sau đây là sai? A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang. C. Hàm số không có đạo hàm tại x 1. D. Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại x 1. 13 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
  14. Câu 111. Cho hàm số y f x xác định trên \ 1;3 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên: Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai ? A. Đường thẳng x 1 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho. B. Đường thẳng y 1 là đường tiệm ngang của đồ thị hàm số đã cho. C. Đường thẳng x 3 là đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho. D. Đường thẳng y 1 là đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho. Câu 112. Cho hàm số y f x () có bảng biến thiên: . Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng có phương trình là A. x 2. B. x 1. C. x 2 và x 1. D. không tồn tại tiệm cận đứng. Câu 113. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. . Chọn khẳng định sai? A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận ngang. B. Đồ thị hàm số có một đường tiệm cận đứng x 0 . C. Cực đại của hàm số bằng 1 . D. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ;0 . Câu 114. Hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. . Nhìn vào bảng biến thiên ta có. A. lim y . x 1 B. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang y 2 , tiệm cận đứng x 1. C. lim y . x 2 D. Hàm số giảm trên miền xác định. 14 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp