Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia - Chủ đề 9: Lôgarit - Đồng biến nghịch biến - Trần Trọng Ngiệp
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia - Chủ đề 9: Lôgarit - Đồng biến nghịch biến - Trần Trọng Ngiệp", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- tai_lieu_on_tap_thi_thpt_quoc_gia_chu_de_9_logarit_dong_bien.pdf
Nội dung text: Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia - Chủ đề 9: Lôgarit - Đồng biến nghịch biến - Trần Trọng Ngiệp
- CHỦ ĐỀ 9: LÔGARIT Câu 1. Với a là số thực dương tùy ý, log (9a ) bằng 3 1 2 A. log a . B. 2l o g a . C. l o g a . D. 2 log a . 2 3 3 3 3 log 5a Câu 2. Với a là số thực dương tùy ý, 5 bằng 5 l o g a 5 l o g a 1 l o g a 1 l o g a A. 5 . B. 5 . C. 5 . D. 5 . l o g 4 a Câu 3. Với a là số thực dương tùy ý, 4 bằng 1 l o g a 4 l o g a 4 l o g a 1 l o g a A. 4 . B. 4 C. 4 . D. 4 . Câu 4. Với a là số thực dương tùy ý, l o g 2 a bằng A. 1 l o g 2 a . B. 1 l o g 2 a . C. 2 l o g 2 a . D. 2 l o g 2 a . l o g a2 Câu 5. Với a là số thực dương tùy ý, 5 bằng 1 1 l og a l og a 2l o g a 2 l o g a 5 5 A. 5 . B. 5 . C. 2 . D. 2 . log a3 Câu 6. Với a là số thực dương tùy ý, 2 bằng 3 1 log2 a log a 2 3log a 3l o g a A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 2 . Câu 7. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a 1, l o g b bằng a5 1 1 A. 5l o g b B. log b C. 5log b D. l og b a 5 a a 5 a Câu 8. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a 1, l o g b bằng a4 1 1 A. 4log b B. l og b C. 4l o g b D. log b a 4 a a 4 a Câu 9. Với ab, là các số thực dương tùy ý và a 1, l o g b bằng a3 1 1 A. 3log b . B. 3log b . C. logb . D. log b . a a 3 3 a Câu 10. Với a , b là các số thực dương tùy ý và a 1, log b bằng a2 1 1 A. log b B. log b C. 2log b D. 2log b 2 a 2 a a a log2log3ab Câu 11. Với ab, là các số thực dương tùy ý thỏa mãn 24, mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 4 A. ab 8 . B. ab 8 . C. ab 6 . D. ab 8 . logab 2log 3 Câu 12. Với ab, là các số thực dương tùy ý thỏa mãn 39, mệnh đề nào dưới đây đúng? 4 2 A. ab 27 . B. ab 9 . C. ab 27 . D. ab 27 . 1 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
- log 3ab .9 log 3 Câu 13. Xét các số thực ab; thỏa mãn 39 . Mệnh đề nào là đúng? A. ab 22. B. 4 2ab 1 . C. 41ab . D. 2 4ab 1 . 4 4l o g l oab g Câu 14. Cho a, b là hai số thực dương thỏa mãn ab 16 . Giá trị 22 bằng A. 4 . B. 2 . C. 16 . D. 8 . 2 Câu 15. Với a là số thực dương tùy ý, l o g (2 8 )a bằng 2 A. 3 2l o g 2 a . B. 8l o g 2 a . C. l o g3 a . D. 3 l o g 3 a . Câu 16. Với a , b là hai số thực dương tùy ý, ln ab2 bằng A. 2l n l nab . B. l n 2lab n . C. 2 .l n .lab n . D. l n 2lab n . Câu 17. Cho aa 0 , 1, khẳng định nào sau đây sai? 1 A. l o g 2 .a2 B. l og . a C. l o g 2 2 .a D. log21log2.a a a2 2 a aa Câu 18. Cho a là số dương khác 1, b là số dương và là số thực bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. loglog.bb B. loglog.bb aa aa 1 C. loglog.bb D. loglog.bb a a a a Câu 19. Với các số thực dương ab, bất kì. Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? a A. loglog abab . B. loglog b a . b a C. logloglog abab . D. loglog ab . b Câu 20. Cho loga b . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. b a . B. ba . C. ba D. ab a . 23 Câu 21. Nếu logloglog777xaba b ab,0 thì x nhận giá trị bằng A. ab2 . B. ab2 . C. ab22. D. ab 2 . log bp log ab24 Câu 22. Nếu a thì a bằng A. 42p B. 42pa C. ap24 D. pa4 2 4 27.93 Câu 23. Tính giá trị của biểu thức T log . 3 3 11 11 11 11 A. T B. T C. T D. T 4 24 6 12 2 Câu 24. Cho log22 x . Tính giá trị của biểu thức P log2 x log 1 x log 4 x . 2 32 2 42 A. P . B. P . C. P 22. D. P . 2 2 2 23 Câu 25. Cho log3 x 3 . Giá trị của biểu thức P log3 x log 1 x log 9 x bằng 3 2 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
- 3 11 3 6 5 3 A. . B. . C. . D. 33. 2 2 2 1 Câu 26. Tính giá trị của biểu thức sau: loglog10.22aaa 2 1 a2 a 17 13 11 15 A. B. C. D. 4 4 4 4 aaa24 3 5 B log a 4 a Câu 27. Tính: 173 177 173 173 A. . B. . C. . D. . 60 50 90 30 Câu 28. Nếu l og 4 a thì l og 4000 bằng A. 3 a . B. 4 a . C. 32 a . D. 42 a . Câu 29. Cho các số thực ab 0. Mệnh đề nào sau đây sai? 2 1 A. lnlnln abab 22 . B. lnlnlnabab 2 2 a a 22 C. lnlnln ab. D. lnlnln ab . b b Câu 30. Với các số thực dương xy, bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x log2 x A. log.2 B. logloglog.222 xyxy yylog2 x2 C. log2loglog.222 xy D. loglog.log.222 xyxy y Câu 31. Với abca, , 0, 1, 0 bất kỳ. Tìm mệnh đề sai. b A. logloglog. bcbc B. logloglog. bc aaa aaac C. loglog. bb D. log.loglog.bab a a acc Câu 32. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. lnlnln abab . B. ln ab ln a .ln b . aaln a C. ln . D. lnlnln ba. bbln b Câu 33. Đặt ab log35 4, log 4. Hãy biểu diễn log12 80 theo a và b. 22a2 ab a 2 ab A. log12 80 . B. log12 80 . ab b ab aab 2 22aab2 C. log80. D. log80. 12 abb 12 ab Câu 34. Cho a log20.2 Tính log520 theo a. 5a a 1 a 2 a 1 A. . B. . C. . D. . 2 a a a 2 Câu 35. Cho log2 3 a ; log2 7 b . Tính log2 2016 theo a và b . 3 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
- A. 52 ab. B. 5 3 2 ab. C. 2 2 3 ab. D. 2 3 2 ab. Câu 36. Đặt l o g 53 a . Mệnh đề nào sau đây đúng? a 1 21a 21a A. l og 75 . B. l og 75 . C. l og 75 . D. 15 21a 15 a 1 15 a 1 21a l og 75 . 15 a 1 Câu 37. Cho l o g 52 a , l o g 53 b . Khi đó l o g 56 tính theo a và b là 1 ab A. . B. . C. ab . D. ab22 . ab ab a log 3 b log 5 Câu 38. Nếu 30 và 30 thì A. log13502230 ab . B. log13502130 ab . C. log30 1350 ab 2 1. D. log30 1350 ab 2 2. l o g 2 7 a l o g 1 6 Câu 39. Cho 12 thì 6 tính theo a là: 3 a a 3 a 3 4( 3 ) a A. . B. . C. . D. . 3 a 4 ( 3 ) a a 3 3 a Câu 40. Cho ab log3,425 log2 . Hãy tính l og 15060 theo ab, . 122 bab 12 bab A. log150. B. log150. 60 2142 bab 60 144 bab 112 bab 12 bab C. log150. D. log1504. 60 4142 bab 60 144 bab CHỦ ĐỀ 10 HÀM SỐ LŨY THỪA-HÀM SỐ MŨ-HÀM SỐ LÔGARIT Câu 1. Đạo hàm của hàm số y 2x là: 2x A. y 2lnx 2 . B. y 2x . C. y . D. yx 2x 1 . ln2 Câu 2. Tính đạo hàm của hàm số y 13x 13x A. yx .13x 1 B. y 13ln13x C. y 13x D. y ln13 Câu 3. Tập xác định của hàm số yx log6 là: A. [0;) B. (0;) C. (;0) D. (;) Câu 4. Tập xác định của hàm số yx log3 là A. (;0) . B. (0;) . C. (;) . D. [0;) . Câu 5. Tập xác định của hàm số yx log3 là: A. ( ;0) B. [0; ) C. (0; ) D. (;) Câu 6. Tập xác định của hàm số yx log5 là 4 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
- A. 0; B. ;0 C. 0; D. ; l o g x Câu 7. Tập xác định của hàm số 4 là ;0 0; 0; ; A. . B. . C. . D. . Câu 8. Tập xác định của hàm số y ln 2x là A. . B. . C. . D. . yx l o g Câu 9. Tập xác định của hàm số 2 là A. [0 ; ) . B. ( ; ) . C. (0 ; ) . D. [2 ; ) . x Câu 10. Tập xác định của hàm số y 4 là \0 0; 0; A. . B. . C. . D. . x Câu 11. Tập xác định của hàm số y 5 là 0; \0 0; A. R. B. . C. . D. . x Câu 12. Tập xác định của hàm số y 2 là 0; 0; \0 A. R. B. . C. . D. . xx2 3 Câu 13. Hàm số y 2 có đạo hàm là 2 2 2 232.lnx 2 xx 3 xx2 3 232x xx 3 232x xx 31 A. . B. 2.ln2 . C. . D. . Câu 14. Đạo hàm của hàm số y 2x là: 2x A. y 2lnx 2 . B. y 2x . C. y . D. yx 2x 1 . ln2 Câu 15. Đạo hàm của hàm số ye 3x ln(21)x là: 1 2 2 1 A. ye 3x . B. ye 3 3x . C. y 3e3x . D. ye 3 3x . x x 1 x x 1 2 Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y 3xx 1 . 2 2 A. y 3.lnxx 31 . B. yx 21.3 xx 1 . 2 2 C. yx 2 1 .3xx 1 .ln3. D. y 3xx . Câu 17. Đạo hàm của hàm số y 7x là : A. y 6.x B. y 7x .ln 7. C. y 7lnx 1 7. D. yx.7x 1 . Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số yx log213 . 1 1 1 A. D ; . B. D ; . C. D 0; . D. D ; . 2 2 2 2 Câu 19. Tìm tập xác định D của hàm số y log3 x 3 x 2 . 5 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
- A. D 2 , 1 . B. D ,21, . C. D 2 , 1 . D. D ,21, . 2 Câu 20. Hàm số yxx log562 có tập xác định là: A. 2 ;3 B. ;2 3 ; C. ;2 D. 3; Câu 21. Đạo hàm của hàm số yx l og 43 1 là 1 4 ln 3 4ln 3 A. y . B. y . C. y . D. y . 4 1x l n 3 4 1x l n 3 41x 41x 2 Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số yx log1.2017 2x 2x 1 1 A. y ' B. y ' C. y ' D. y ' 2017 x2 1ln2017 x2 1ln2017 x2 1 2 Câu 23. Đạo hàm của hàm số yxx log348 là: 23x 23x 23x 1 A. . B. . C. . D. . xx2 3 4 l n8 xx2 3 4 l n 2 xx2 34 xx2 3 4 l n8 Câu 24. Tính đạo hàm của hàm số yx l o g l n 2 . 2 1 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y xxl n 2 .l n10 xxl n 2 .l n10 2ln2.ln10xx xxl n 2 2 Câu 25. Hàm số y 22xx có đạo hàm là 2 2 A. yx 412ln2 2xx . B. y 2ln22xx . 2 2 C. yxxx 41 2ln2 22xx . D. yxx 22ln222 xx . Câu 26. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau. uu xx A. (au) aa ln , với u là một hàm số. B. aaa ln . xx u ' C. ee . D. ln'u , với u là một hàm số. 2u Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số y 361x . A. y 3.262x . B. yx (61).3 6x . C. y 362x .2ln 3. D. y 361x .ln3. Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số: y 32017x 32017 A. y 2017ln 3.32017 x . B. y . C. y 32017 . D. y ln 3.32017 x . ln 3 Câu 29. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập xác định của nó? x 1 3 A. yx log1 . B. y 20172 x . C. yx log3 . D. y . 2 1 2 2 Câu 30. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên tập xác định của nó? A. yx log . B. yx log . C. yx log. D. yx log. e 3 2 Câu 31. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên tập xác định của nó? 6 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
- x x 1 2 x x A. y B. y C. y 3 D. y 0 ,5 3 1 Câu 32. Cho hàm số y . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề SAI? 4x A. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; . B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ;0 . C. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ; . D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0; . Câu 33. Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R? x x x x 2 2 e 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 4 e 31 CHỦ ĐỀ 11: LŨY THỪA- MŨ Câu 1. Với a là số thực dương tùy ý, a3 bằng 3 2 1 A. a6 . B. a 2 . C. a 3 . D. a 6 log() ab 2 Câu 2. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 432 a . Giá trị của ab bằng A. 3 B. 6 C. 2 D. 12. Câu 3. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 94log3 ab a . Giá trị của ab2 bằng A. 3. B. 6. C. 2. D. 4. log() ab2 3 2 Câu 4. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 943 a . Giá trị của ab bằng A. 4 B. 2 C. 3 D. 6 2 log2 ab 3 2 Câu 5. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 43 a . Giá trị của ab bằng A. 3 B. 6 C. 12 D. 2 Câu 6. Với a là số thực dương tùy ý, aa3 bằng 5 A. a4 . B. . C. a 2 . D. Câu 7. Cho x 0, viết biểu thức P x4 x3 dưới dạng lũy thừa của x . 3 7 5 3 A. x 4 . B. x 4 . C. x 4 . D. x 2 . Câu 8. Với a là số thực dương tùy ý, aabằng 1 5 1 3 A. a 2 . B. a 4 . C. a 4 . D. a 4 . 23 .2 1 5 3 .5 4 Câu 9. Giá trị của biểu thức P là: 10 32 :10 0,1 0 A. 9. B. 9 . C. 10. D. 10. Câu 10. Giá trị của biểu thức E 32 1 .9 2 .27 1 2 bằng: 7 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
- A. 27. B. 9. C. 1. D. 3. 4 0,75 113 Câu 11. Giá trị của K bằng 168 A. K 16 . B. K 24. C. K 18 . D. K 12 . Câu 12. Biết 4 4xx 23 tính giá trị của biểu thức P 22xx : A. 5. B. 27 . C. 23 . D. 25 . 1 1 Câu 13. Giá trị của biểu thức Aab 11 11a 23 và b 23 với A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. 4 Câu 14. Đơn giản biểu thức 4 xx8 1 , ta được: A. xx2 1 . B. xx2 1 C. xx2 1 . D. xx2 1 . 9 Câu 15. Đơn giản biểu thức 3 xx3 1 , ta được: 3 3 A. xx 1 3 . B. xx 1 3 . C. xx 1 . D. xx 1 . Câu 16. Viết biểu thức P x x 3 .4 ( x 0 ) dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ. 1 5 1 5 A. Px 12 . B. Px 12 . C. Px 7 . D. Px 4 . Câu 17. Cho biểu thức Pxx 4 2 3 , x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 7 8 6 9 A. Px 12 . B. Px 12 . C. Px 12 . D. Px 12 . 3 2 Câu 18. Viết biểu thức P a a a ( a 0 ) dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ 5 5 11 A. Pa 3 . B. Pa 6 . C. Pa 6 . D. Pa 2 . Câu 19. Cho a 0 . Đẳng thức nào sau đây đúng? 5 7 a3 4 A. a3 a 4 a . B. a 6 . C. aa26 . D. 7 aa5 5 . 3 a2 Câu 20. Giả sử a là số thực dương, khác 1. Biểu thức aa3 được viết dưới dạng a . Khi đó 11 5 2 1 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 6 1111 a3333 bab Câu 21. Cho biểu thức P . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 33ab22 1 2 1 A. P . B. Pab 3 . C. P ab 3 . D. P . 3 ab 3 ab 2 11 a33 b b a Câu 22. Với ab,0 bất kỳ. Cho biểu thức P . Tìm mệnh đề đúng. 66ab A. P ab . B. P 3 ab . C. P 6 ab . D. P ab . 8 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
- 4 4 ab32. Câu 23. Cho a ,b là các số dương. Rút gọn biểu thức P được kết quả là : 3 ab126. 2 2 22 A. ab . B. ab. C. ab . D. ab . 5 bb2 Câu 24. Cho b là số thực dương. Biểu thức được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ 3 bb là: A. – 2. B. – 1. C. 2. D. 1. 55 x44 y xy Câu 25. Rút gọn biểu thức thức P x, y 0 . 4 xy 4 x 4 x A. P . B. P x y . C. P xy. D. P 4 . y y aa7127 . Câu 26. Rút gọn biểu thức: a 0. 22 a 22 4 5. 3 A. a . B. a. C. a . D. a . 4 1 2 a3 a 3 a 3 Câu 27. Cho số thực dương a . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: 1 3 1 a4 a 4 a 4 A. 1. B. a 1. C. 2a . D. a . Câu 28. Cho số thực dương a . Biểu thức Paaaa 3 4 5 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 25 37 53 43 A. a13 . B. a13 . C. a 36 . D. a 60 . Câu 29. Cho biểu thức Pxxxx .5 3 , x>0. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 3 13 1 A. Px 3 . B. Px 10 . C. Px 10 . D. Px 2 . 4 Câu 30. Cho biểu thức P x 3 x23 x , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 13 1 2 A. Px 2 . B. Px 24 . C. Px 4 . D. Px 3 . 1 Câu 31. Tìm tập xác định của hàm số y x2 7 x 10 3 . A. . B. 2;5 . C. \ 2;5 . D. ;25; . 4 Câu 32. Tập xác định của hàm số y x2 x 6 là: A. D ;2 3; . B. D \ 2;3. C. DR . D. D \0 . 9 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp
- 2 Câu 33. Tập xác định của hàm số yx 1 2 3 là A. ;11; . B. 1;1. C. ;1 . D. 1;1 . 12 Câu 34. Tìm tập xác định D của hàm số yx 2 1 . A. D \1 . B. D 1,1 . C. D \1 . D. D ;11; . 2 Câu 35. Tìm tập xác định D của hàm số yx 312 1 1 A. D \ . B. D . 3 3 11 11 C. D ;; . D. D ; . 33 33 2 Câu 36. Tìm tập xác định D của hàm số yxx 2 23 . A. D . B. D ;31; . C. D 0; . D. D \ 3 ;1 . 4 Câu 37. Hàm số yx 1 có tập xác định là A. . B. 1; . C. ;1 . D. \1 . 6cos Câu 38. Tìm tập xác định D của hàm số yxx 2 4 . A. D ;01; . B. D \0;1 . C. D 0;1 . D. D . Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số yx 2017 . A. D ;0 . B. D 0; . C. D . D. D 0; . 2 Câu 40. Tập xác định của hàm số yx (2) 3 là: A. \2 B. C. ( 2; ) D. (0; ) . 1 Câu 41. Tập xác định của hàm số yx 3 là A. . B. 0; . C. \0 . D. 0; . Câu 42. Tập xác định của hàm số yxx 2 2 là 1 A. 0; . B. 0;2 . C. 0;2 . D. 2 ;02; . 1 Câu 43. Tìm tập xác định D của hàm số fxx 43 2 . 3 3 3 A. D . B. D \. C. D ; . D. D ;. 4 4 4 10 |Tài liệu ôn thi THPTQG 2021 Trần Trọng Nghiệp