Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề 11: Lũy thừa - Mũ

docx 4 trang thungat 8610
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề 11: Lũy thừa - Mũ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxtai_lieu_on_tap_thi_thpt_quoc_gia_mon_toan_chu_de_11_luy_thu.docx

Nội dung text: Tài liệu ôn tập thi THPT Quốc gia môn Toán - Chủ đề 11: Lũy thừa - Mũ

  1. CHỦ ĐỀ 11: LŨY THỪA- MŨ Câu 1. Với a là số thực dương tùy ý, a3 bằng 3 2 1 A. .a 6 B. . a 2 C. . a 3 D. a 6 log (ab) 2 Câu 2. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 4 2 3a . Giá trị của ab bằng A. 3 B. C.6 D.2 12. Câu 3. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9log3 ab 4a . Giá trị của ab2 bằng A. 3.B. 6. C. 2.D. 4. log (a2b) 3 2 Câu 4. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9 3 4a . Giá trị của ab bằng A. 4 B. C.2 D.3 6 2 log2 a b 3 2 Câu 5. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 4 3a . Giá trị của ab bằng A. 3 B. C.6 D.12 2 Câu 6. Với a là số thực dương tùy ý, a a3 bằng 3 5 1 A. .a 4 B. . a 2 C. . a 2 D. a 6 Câu 7. Cho x 0 , viết biểu thức P x 4 x3 dưới dạng lũy thừa của x . 3 7 5 3 A. .x 4 B. . x 4 C. . x 4 D. . x 2 Câu 8. Với a là số thực dương tùy ý, a a bằng 1 5 1 3 A. a 2 .B. . a 4 C. .D. . a 4 a 4 23.2 1 5 3.54 Câu 9. Giá trị của biểu thức P là: 10 3 :10 2 0,1 0 A. .9 B. .C. .9 D. . 10 10 Câu 10. Giá trị của biểu thức E 3 2 1.9 2.271 2 bằng: A. 27.B. 9. C. 1. D. 3. 4 0,75 1 1 3 Câu 11. Giá trị của K bằng 16 8 A. .KB. . 16 C. . K 24 D. . K 18 K 12 Câu 12. Biết 4x 4 x 23 tính giá trị của biểu thức P 2x 2 x : A. .5 B. . 27 C. . 23 D. . 25 1 1 Câu 13. Giá trị của biểu thức A a 1 1 b 1 1 a 2 3 và b 2 3 với A. 3. B. 2. C. 1. D. 4. 4 Câu 14. Đơn giản biểu thức 4 x8 x 1 , ta được: A. .x 2 x 1 B. x2 x 1 C. .D. . x2 x 1 x2 x 1 9 Câu 15. Đơn giản biểu thức 3 x3 x 1 , ta được: 3 3 A. . B.x . x 1 3 C. . x x 1D. 3 . x x 1 x x 1
  2. Câu 16. Viết biểu thức P 3 x.4 x (x 0 ) dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ. 1 5 1 5 A. .PB. . x12 C. . P x12 D. . P x 7 P x 4 Câu 17. Cho biểu thức P 4 x 2 3 x , x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 7 8 6 9 A. .P x12 B. . P x12 C. . D.P . x12 P x12 3 2 Câu 18. Viết biểu thức P a. a . a (a 0 ) dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ 5 5 11 A. .P a 3 B. . P a 6 C. . PD. .a 6 P a2 Câu 19. Cho a 0 . Đẳng thức nào sau đây đúng? 5 7 a3 4 A. .B.a .3 a 4 a C. . D.a 6. a2 a6 7 a5 a 5 3 a2 Câu 20. Giả sử a là số thực dương, khác 1 . Biểu thức a 3 a được viết dưới dạng a . Khi đó 11 5 2 1 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 6 1 1 1 1 a 3b 3 a 3b3 Câu 21. Cho biểu thức P . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 3 a2 3 b2 1 2 1 A. .P B. . P C.3 a b. D. . P ab 3 P 3 ab 3 ab 2 1 1 a 3 b b3 a Câu 22.Với a,b 0 bất kỳ. Cho biểu thức P . Tìm mệnh đề đúng. 6 a 6 b A. .PB. . ab C. . P 3 abD. . P 6 ab P ab 4 4 a3.b2 Câu 23. Choa ,b là các số dương. Rút gọn biểu thức P được kết quả là : 3 a12.b6 2 2 2 2 A. .a b B. . a b C. . ab D. . a b 5 b2 b Câu 24. Cho b là số thực dương. Biểu thức được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 3 b b A. – 2. B. – 1. C. 2.D. 1. 5 5 x 4 y xy 4 Câu 25. Rút gọn biểu thức thức P x, y 0 . 4 x 4 y x x A. P . B. P xy. C. P 4 xy. D. P 4 . y y a 7 1.a2 7 Câu 26. Rút gọn biểu thức: a 0 . 2 2 a 2 2 4 5. 3 A. a . B. a. C. .a D. a . 4 1 2 a 3 a 3 a 3 Câu 27. Cho số thực dương a . Biểu thức thu gọn của biểu thức P là: 1 3 1 a 4 a 4 a 4
  3. A. .1 B. . a 1 C. .D. . 2a a Câu 28. Cho số thực dương a . Biểu thức P a 3 a 4 a 5 a được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 25 37 53 43 A. .a 13 B. . a13 C. .D. . a 36 a 60 Câu 29. Cho biểu thức P x.5 x 3 x x , x>0. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 3 13 1 A. .P x 3 B. . P x10 C. . D.P . x10 P x 2 4 3 Câu 30. Cho biểu thức P x. x2. x3 , với x 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 13 1 2 A. .PB. . x 2 C. . P x 24 D. . P x 4 P x 3 1 Câu 31. Tìm tập xác định của hàm số y x2 7x 10 3 . A. .¡B. . 2;5 C. .¡ \ 2;5 D. . ;2  5; 4 Câu 32. Tập xác định của hàm số y x2 x 6 là: A. .DB. . ;2  3; D ¡ \ 2;3 C. .D R D. . D ¡ \ 0 2 Câu 33. Tập xác định của hàm số y 1 x2 3 là A. . ;B. 1 .  1; C. .D.1;1 . ;1 1;1 12 Câu 34. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 1 . A. .D ¡ \ B.1 . D 1,1 C. .D ¡ \ 1 D. . D ;1  1; 2 Câu 35. Tìm tập xác định D của hàm số y 3x2 1 1  1  A. .D ¡ B.\ .  D  3  3  1 1 1 1 C. .D ;  D. .; D ; 3 3 3 3 2 Câu 36. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 2x 3 . A. .DB. . ¡ D ; 3  1; C. .D 0; D. . D ¡ \ 3;1 4 Câu 37. Hàm số y x 1 có tập xác định là A. .¡ B. . 1; C. .D. . ;1 ¡ \ 1 6cos Câu 38. Tìm tập xác định D của hàm số y x2 x 4 . A. .D B. . ;0  1; D ¡ \ 0;1 C. .D 0;1 D. . D ¡ Câu 39. Tìm tập xác định D của hàm số y x2017 .
  4. A. .D ;0B. . C.D . 0; D. . D ¡ D 0; 2 Câu 40. Tập xác định của hàm số y (x 2) 3 là: A. ¡ \ 2 B. ¡ C. ( 2; ) D. .(0; ) 1 Câu 41. Tập xác định của hàm số y x3 là A. .¡B. . C. . 0; D. . ¡ \ 0 0; Câu 42. Tập xác định của hàm số y 2x x2 là 1 A. . B.0; . C. . 0;2 D. . 0;2 ;0  2; 2 1 Câu 43. Tìm tập xác định D của hàm số f x 4x 3 2 . 3 3 3 A. D ¡ . B. D ¡ \ . C. .DD. ; D ; . 4 4 4