Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Toán Lớp 12 - Lê Nguyên Thạch

doc 5 trang thungat 970
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Toán Lớp 12 - Lê Nguyên Thạch", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • doctai_lieu_on_thi_thpt_quoc_gia_mon_toan_lop_12_le_nguyen_thac.doc

Nội dung text: Tài liệu ôn thi THPT Quốc gia môn Toán Lớp 12 - Lê Nguyên Thạch

  1. 1 TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN LÊ NGUYÊN THẠCH GIẢI TÍCH 12 – CHƯƠNG II PHƯƠNG TRÌNH VÀ BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ CHỦ ĐỀ 4.1 Phương pháp đưa về cùng cơ số.Mức độ 1 1 Câu 1. Nghiệm của phương trình 22x 1 0 là. A. x 2 . B. x 2 . C. .x D.1 . x 1 8 8 12 8 Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình 42x 5 22 x . A. 3 . B. . C. . D. . 5 5 5 x2 x Câu 3. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 0,3 0,09. . A. (1; ) . B. ( ; 2)  (1; ) . C. ( 2;1) . D. ( ; 2) . 1 1 Câu 4. Tìm nghiệm của phương trình 23 6x 1. . A. x . B. .x C.3 . D. .x x 2 3 2 2 1 1 Câu 5. Phương trình 8x 4 có nghiệm là. A. x 2 . B. x . C. x . D. x . 3 2 2 2x2 x 1  1  Câu 6. Tìm tập nghiệm S của phương trình 5 5 .A SB. .C. .0D.;  S . 0;2 S 1;  S  2 2 Câu 7. Tìm nghiệm của phương trình 3x 1 27 . A. .x B. .1 0 C. . x D.4 . x 9 x 3 2x m x Câu 8. Nghiệm của phương trình 4 8 là: A. 2m . B. m . C. m . D. 2m . 2 Câu 9. Số nghiệm của phương trình 2x 2x 1 1 là: A. 2 . B. 0 . C. 1 . D. 4 . Câu 10. Tìm số nghiệm thực của phương trình 33x 1 9 x. . A. 0 . B. .2C. .D.1 3 3 4 Câu 11. Phương trình 8x 16 có nghiệm là. A. x 2 . B. x 3 . C. x . D. x . 4 3 2 Câu 12. Phương trình log2 x 5log2 x 4 0 có 2 nghiệm x1, x2 khi đó tích x1.x2 bằng: A. 32. B. 22. C. 36. D. 16. 2x 1 2 x 4 4 Câu 13. Tập nghiệm của bất phương trình là. 5 5 A. .¡ B. . ;1 C. . 3;D. . 1; Câu 14. Giải phương trình 32 x 27. .A. .x B. . 1 C. . xD. .0 x 2 x 1 1 3 Câu 15. Giải bất phương trình 52x 1 125. . A. . B.x . 2C. . D.x . 2 x 2 x 2 2 1 Câu 16. Giải phương trình 32x 1 27 . A. .x B. 5. C. . xD. . 1 x log 30 x 2 2 3 Câu 17. Giải bất phương trình 3x 1 9 . A. x 1 .B. x 0 . C. x 2 . D. x 1 . 2 Câu 18. Giải phương trình 2x 3x 16 . A. x 4 . B. xhoặc 1 x . 4 C. x. 1 D. hoặc x 1 . x 4 3 4 Câu 19. Phương trình 33x 2 9 có nghiệm là. A. .x B.5 .C. . xD. .3 x x 4 3 2x 1 5 Câu 20. Giải phương trình: 2 8 . A. .x B.2 . C. x x 4 . D. .x 1 2 1 1 Câu 21. Tìm nghiệm của phương trình 23 6x 1. .A. .x B. .C. . D.x . 3 x x 2 3 2 2 Câu 22. Tập nghiệm của phương trình2x 3x 10 1 là: A. . 1B.;2 . C. . 2;D.5 . 5; 2 5;2 Câu 23. Mệnh đề nào sau đây là đúng? 4  3 3 6  3 4 A. 2 1 2 1 . B. 3 3 3 3 4 3 . C 2D. 2 2 2 2 2 5 3 5 3 . 2 Câu 24. Nghiệm của phương trình 3x 3x 4 9 là. A. .x 1; x 3 B. . C. . x 1; x D. .2 x 1; x 2 x 1; x 3 3 4 Câu 25. Phương trình 8x 16 có nghiệm là. A. x 2 . B. x 3 .C. x . D. x . 4 3 184 Lò chum Thành Phố Thanh Hóa
  2. 2 TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN LÊ NGUYÊN THẠCH Câu 26. Tìm nghiệm của phương trình 4x 1 64a với a là số thực cho trước. A. .3 a 1 B. . a 1 C. . a3 D.1 . 3a 1 x 1 Câu 27. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3 1 4 2 3 . A. .S 1; B. . C. S. ;1D. . S ;1 S 1; CHỦ ĐỀ 4.1 Phương pháp đưa về cùng cơ số.mức độ 2 Câu 1. Tìm các nghiệm của phương trình 2x 2 8100 . A. .x 204 B. . x 1C.02 . D. . x 202 x 302 x2 2x 1 1 Câu 2. Tìm số nghiệm nguyên dương của bất phương trình . 5 125 A. 3 .B. .C. .D. . 6 4 5 x2 3x 10 x 2 1 1 Câu 3. Tìm số nghiệm nguyên của bất phương trình . 3 3 A. 0 .B. .C. .D. . 1 9 11 Câu 4. Giải phương trình4x 6.2x 8 0 . Ta có tập nghiệm bằng : A. . 1,2 B. . 1,4 C. . 2D.,4 . 1,2 x2 x 2 x3 2 Câu 5. Tính tích t của tất cả các nghiệm của phương trình 3 2 2 3 2 2 . A. .t 0 B. . t 2 C. . t D. 1. t 1 3x2 1 2x 1 Câu 6. Giải bất phương trình 3 ta được tập nghiệm. 3 1 1 1 A. 1; . B. ;  1; . C. ;1 . D. ; . 3 3 3 2 Câu 7. Số nghiệm của phương trình 22x 7 x 5 1 là: A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. 3x 1 x 4 1 6 1 7 Câu 8. Giải phương trình 3 . . A. x .B. x .C. x .D. 1 x . 9 7 3 6 2 1 Câu 9. Giải phương trình 8x.5x 1 . . 8 A. x 1; x 1 log5 8. B. x 1; x 1 log8 5 . C. .x D. Kết1; xquả 1 khác. log5 8 x 1 1 1 Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình là. 2 8 A. . 2; + B. . C. .; 1 D. . ; 2 1; 2 x x 2 Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình 2 3 2 3 là. A. . ; 1 B. . C. . 2; D. . 1; + ; 2 Câu 12. Nghiệm của bất phương trình 52 x 5 51 x 5 x là. A. .0 x 1 B. . 0 C.x . 1 D. . 0 x 1 0 x 1 1 2x Tập nghiệm của bất phương trình là. Câu 13. 2 0 2 x 2x 2 A. . ; 1 B. . C.; 0.  D. .0; 2 2; 5 x2 6x Câu 14. Giải phương trình: 2 2 16 2 ta được các nghiệm là ? x 1 x 1 x 1 x 1 A. . B. . C. . D. . x 7 x 7 x 7 x 7 Câu 15. Giải phương trình4x 6.2x 8 0 . Ta có tập nghiệm bằng : A. . 1,2 B. . 1,4 C. . 2D.,4 . 1,2 Câu 16. Giải phương trình: 16 x 82(1 x) : 184 Lò chum Thành Phố Thanh Hóa
  3. 3 TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN LÊ NGUYÊN THẠCH A. .x 3 B. . x 2 C. . x D.3 . x 2 Câu 17. Giải phương trình 16 x 82 1 x . A. .x B. 3. C. . xD. . 2 x 2 x 3 x2 x 4 x 1 1 Câu 18. Tìm tập nghiệm của bất phương trình . 2 2 A. ( 2;2) . B. ( 2; ) . C. ( ; 2)  (2; ) . D. .(2; ) 2 Kí hiệu x , x là nghiệm của phương trình 3x 4 log 243 . Tính giá trị của biểu thức M x x . Câu 19. 1 2 1 2 . A. M 3 B. M 9 C. M 25 D. .M 9 . . . 3x 1 x 4 1 6 1 7 Câu 20. Giải phương trình 3 . .A. x .B. x .C. x . D.1 x . 9 7 3 6 3 x 2 1 x Câu 21. Tập nghiệm của bất phương trình 8 là: 2 A. . 2; B. . 0; C. . D. 0. ;2 2; 1 x2 x x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 22. Giải phương trình 2 4 . A. . B. . C.Phương trình vô nghiệm. D. . x 2 x 2 x 2 2 Câu 23. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 2 x 3x 4. . A. .S B. ;1  2; . S C. ;1 . D. S ¡ \ 1;2 . S 2; 2 Câu 24. Số nghiệm của phương trình 2 x x 2 1 là: A. 2 . B. 3 . C. 1 . D. Vô nghiệm. 3x2 1 2x 1 Câu 25. Giải bất phương trình 3 ta được tập nghiệm. 3 1 1 1 A. 1; . B. ;  1; . C. ;1 . D. ; . 3 3 3 2 Câu 26. Tìm tập nghiệm S của phương trình 32x x 3. . 1  1  A. .S 1;  B. . C. . S 1;D.2 . S 1;  S  2 2 Câu 27. Nếu x và y thỏa mãn 3x 27 và 2x y 64 thì y bằng. A. .1 B. . log3 8 C. . log2 8 D. . 2 1 Câu 28. Nghiệm của bất phương trình 3x 2 là:A. x 0 .B. x 0 .C. x . 4 D. x . 4 9 x 2 4x 4 Câu 29. Phương trình 0.2 5 tương đương với phương trình: A. 5 x 2 52x 4 .B. .C. 5 x 2 5 .2D.x 2 5 . x 2 52x 4 5 x 2 52x 2 CHỦ ĐỀ 4.1 Phương pháp đưa về cùng cơ số.mức độ 3. 2 Câu 1. Cho phương trình 4.5log(100x ) 25.4log(10x) 29.101 log x . Gọi a và b lần lượt là 2 nghiệm của phương 1 1 trình. Khi đó tích ab bằng: A. 1. B. . C. 0 . D. . 100 10 x2 x 12 Câu 2. Số nghiệm của phương trình x 3 x 3 là: A. .3 B. . 4 C. . 1 D. . 2 2 1 Câu 3. Tập nghiệm của phương trình 2x x 4 là. A. 2;4 . B.  . C. 0;1 .D. 2; 2 . 16 x2 2x 3 Câu 4. Bất phương trình 2 2 có tập nghiệm là: A. ( ; 1)  (3; ) . B.  1; 3 . C. 1;3 . D. .( ; 1][3; ) x2 3x 1 1 Câu 5. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . 2 4 A. .S 1;2 B. . S C. .1 ;2 D. . S ;1 S 2; 184 Lò chum Thành Phố Thanh Hóa
  4. 4 TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN LÊ NGUYÊN THẠCH 3 x x 1 Câu 6. Số nghiệm nguyên của bất phương trình 10 3 x 1 10 3 x 3 là. A. .1 B. . 0 C. . 3 D. . 2 2 Câu 7. Cho phương trình 4.5log(100x ) 25.4log(10x) 29.101 log x . Gọi a và b lần lượt là 2 nghiệm của phương 1 1 trình. Khi đó tích ab bằng: A. 1. B. . C. 0 . D. . 100 10 x2 x 12 Câu 8. Số nghiệm của phương trình x 3 x 3 là:A. 3 . B. 4 . C. 1. D. .2 x2 2x 3 Câu 9. Bất phương trình 2 2 có tập nghiệm là: A. ( ; 1)  (3; ) . B.  1; 3 . C. . D.1;3 . ( ; 1][3; ) x2 3x 1 1 Câu 10. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . 2 4 A. .S 1;2 B. . S C. .1 ;2 D. . S ;1 S 2; x Câu 11. Giải bất phương trình 8 x 2 36.32 x. . 4 x 2 log2 6 x 2 log3 18 x 2 3 x 2 A. . B. . C. . D. . x 1 x 4 x 4 x 4 x 2 1 x Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình 3 là. 3 A. . 2; 1 B. . 0;2 C. . D. 2; 0; . 2 Câu 13. Tìm tập S của bất phương trình: 3x.5x 1 . A. log5 3;0 .B. .C. log .D.5 3 ;0 . log3 5;0 log3 5;0 x 1 x 1 Câu 14. Nghiệm của bất phương trình 5 2 5 2 x 1 là. A. 2 x 1 . B. 3 x 1 . C. x 1. D. 2 x 1 hoặc x 1 2 log8 x 6x 9 2log x 1 Câu 15. Tính tổng các nghiệm của phương trình 2 3 x . A. 6 . B. .3 C. .9 D. . 8 Câu 16. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log3 1 x log3 2x 3 . 2 2 2 A. S ;1 . B. .S C. .; D. . S ; S 1; 3 3 3 184 Lò chum Thành Phố Thanh Hóa
  5. 5 TÀI LIỆU ÔN THI THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN LÊ NGUYÊN THẠCH 184 Lò chum Thành Phố Thanh Hóa