Bài kiểm tra định kỳ giữa học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2018-2019 - Trường TH Mạo Khê A (Có ma trận và đáp án)

docx 7 trang thungat 4710
Bạn đang xem tài liệu "Bài kiểm tra định kỳ giữa học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2018-2019 - Trường TH Mạo Khê A (Có ma trận và đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbai_kiem_tra_dinh_ky_giua_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_lop_3_nam.docx
  • wmaquestion 1.wma
  • wmaquestion 3.wma
  • wmaquestion 4.wma
  • wmaquestion2.wma

Nội dung text: Bài kiểm tra định kỳ giữa học kỳ II môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2018-2019 - Trường TH Mạo Khê A (Có ma trận và đáp án)

  1. PHÒNG GD&ĐT ĐÔNGTRIỀU BÀI KIỂM TRA SỐ 3 TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ A. MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC: 2018-2019 (Thời gian làm bài: 40 phút) FULL NAME: CLASS: 3 Giáo viên coi Giáo viên chấm Mark Comment Listening Reading & Speaking Total writing Kỹ năng Nhiệm vụ đánh giá/ kiến Mức/ điểm Tổng số câu , số thức cần đánh giá điểm, tỉ lệ % M1 M2 M3 M4 0,5đ 0,5đ 4 câu = 1 điểm 1. Listen and circle (2 câu) (2 câu) Listening 4pts =40% 2. Listen and tick 0,25đ 0,5đ 0,25đ 4 câu = 1 điểm (1câu) (2 câu) (1câu) 3. Listen and number 1đ 4 câu = 1 điểm (4 câu) 4. Listen and complete 0,5đ 0,25đ 0,25đ 4 câu = 1 điểm (2 câu) (1 câu) (1 câu) 0, 5đ 0,25đ 0,25đ 4 câu = 1 điểm 5. Read and tick (v) or (x) (2 câu) (1 câu) (1 câu) Reading 6. Read and write Yes/No 0,5đ 0,25đ 0,25đ 4 câu = 1 điểm 1,5pts = (2 câu) (1 câu) (1 câu) 15% 7. Look and write the 4 câu = 1 điểm words in order. 0,5đ 0,5đ Writing (2 câu) (2 câu) 1,5pts = 8. Fill in the gaps 0,5đ 0,5đ 4 câu = 1 điểm 15% (2 câu) (2 câu) -Respond the questions of 0,5đ 0,25 0,25 Speaking teacher. (2 câu) (1 câu) (1 câu) 8 câu= 2 điểm 2pt = 20% -Discribe the pictures in 0,25đ 0,5đ 0,25 sts’ book by answering (1 câu) (2 câu) (1 câu) questions of teacher. Tổng số câu 12 12 9 7 40 câu
  2. PHÒNG GD & ĐT ĐÔNG TRIỀU BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ GIỮA HỌC KÌ II TRƯỜNG TIỂU HỌC MẠO KHÊ A MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 NĂM HỌC: 2018-2019 (Thời gian làm bài: 40 phút) FULL NAME: CLASS: 3 . Giáo viên coi Giáo viên chấm Mark Comment Listening Reading Speaking Total & writing A. LISTENING (4pts) 1. Listen and write T (True) or F (False) (1pt) T / F 1. Mai has a skipping rope. 2. Peter has a yo –yo. 3. Nam has a teddy bear. 4. Linda has a puzzle. 2. Listen and tick (1pt) 1. a. b. c. 2. a. b. c. 3. a. b. c. 4. a. b. c.
  3. 3. Listen and number. (1pt) a b c d 4. Listen and complete (1pt) 1. A: Who’s that woman? B: She’s my ___. 2. A: Is there a ___. B: Yes, there is. 3. A: Are there any ___ in the room? B: No, there aren’t. 4. A: Do you have a ___? B: Yes, I do. B. READING (2pts) 5. Look and read. Put a tick () or a cross (x) in the box (1pt) 1. Mary: Is this your pencil? Mai: Yes, it is 2. Hello, My name’s Hoa. √ X 3. Tony has a ball and a kite. 4. There is one bed in the room. 5. My poster is under the desk. 6. My mother is thirty-nine years old. 6. Read and circle. (1pt) This is my bedroom. It is large and (0) There is a pink bed next to the pink window. There are two (2) . and two tables. There is a bookcase between the tables. (3) are many books on the bookcase. There is a yellow (4) near the bed. There are many (5) .on the wall. Can you count? How many pictures are there in my bedroom? 0. A.A nice B. small C. big 1. A. tables B. lamp C. lamps 2. A. That B. This C. There 3. A. wardrobes B. books C. fan 4. A. pictures B. poster C. map
  4. C. Writing (2pts) 7: Look at the pictures. Write the words. (1pt) 0. lrure 1. eftarh 2. palen 3. iktehnc 4. rwrdeosab → ruler → _ _ _ _ _ _ → _ _ _ _ _ → _ _ _ _ _ _ _ → _ _ _ _ _ _ _ _ _ 8: Reorder the words (1pt) 0. my / is / this / mother => This is my mother. 1. is / there / over / there / garden / a => 2. is / how / father / old / your => ? 3. a / and / have / a / I / ship / plane => . 4. tables / any / are / in / room / there / the => ? The end
  5. PART III. SPEAKING (2pt) 1. Interview. Ask about personal information (name, age, break time activities, ability) 2. Identifying objects. What’s this/ What’s that/ What are these/ What are those? What color is it? What color are they? 3. Describing the picture.
  6. Answer Key: Q Answer point total 1 1-b 2-a 3-c 4-c 0,25/ each 1 pt 2 1- b 2- a 3- b 4-c 0,25/ each 1 pt 3 1-c 2-d 3-a 4-b 0,25/ each 1 pt 4 1. that 2. books 3. blue 4. blayground 0,25/ each 1 pt 5 1. X 2. X 3. V 4. X 0,25/ each 1 pt 6 1. table tennis 2. play 3. chess 4. like 0,25/ each 1 pt 7 1. football 2. library 3. small 4. notebooks 0,25/ each 1 pt 8 1. This is my friend. 0,25/ each 1 pt 2.What colour is your schoolbag? 3. My classroom is big. 4. Are these my pens? 9,10 Speaking test 0,25/ each 2 pts Transcript 1. Listen and circle: (1pt) 1. Miss Hien: Good morning class! Class: Good morning Miss Hien! Miss Hien: Sit down, please! 2. Miss Hien: Be quiet! Boy: Sorry Miss Hien. 3. Mai: Goodbye Miss Hien! Miss Hien: Goodbye Mai. 4. Mai: May I come in? Miss Hien: Yes, you can 2. Listen and tick: (1pt) 1. This is my penbox. It is old. 2. This is my pencil sharpener. It is red. 3. That is my ruler. It is big. 4. These are my pens. They are new. 3. Listen and number. (1pt)
  7. 1. May I come in? Yes, you can. 2. Is that your classroom? No, it isn’t. It’s a computer room. 3. How old are you, Peter? I’m seven years old. 4. What do you do at break time ? I play hide and seek. 4. Listen and complete. (1pt) 1. Is that your friend? 2. These are my books 3. My pen is blue 4. The school playground is large.