Bộ 4 đề thi môn Ngữ Văn vào Lớp 10 (Có đáp án)

docx 29 trang giahan2 15/10/2025 80
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Bộ 4 đề thi môn Ngữ Văn vào Lớp 10 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxbo_4_de_thi_mon_ngu_van_vao_lop_10_co_dap_an.docx

Nội dung text: Bộ 4 đề thi môn Ngữ Văn vào Lớp 10 (Có đáp án)

  1. ĐỀ SỐ 1 I. PHẦN ĐỌC HIỂU: Đọc đoạn thơ sau và trả lời các câu hỏi: Cánh cò cõng nắng qua sông Chở luôn nước mắt cay nồng của cha Cha là một dải ngân hà Con là giọt nước sinh ra từ nguồn. Quê nghèo mưa nắng trào tuôn Câu thơ cha dệt từ muôn thăng trầm Thương con cha ráng sức ngâm Khổ đau, hạnh phúc nảy mầm từ hoa. Lúa xanh, xanh mướt đồng xa Dáng quê hòa với dáng cha hao gầy Cánh diều con lướt trời mây Chở câu lục bát hao gầy tình cha. (“Lục bát về cha” - Thích Nhuận Hạnh) Câu 1. Xác định thể thơ được sử dụng trong đoạn thơ? Câu 2. Em hiểu gì về ý nghĩa của từ « hao gầy » trong bài thơ? Câu 3. Chỉ ra tác dụng của phép tu từ so sánh trong 2 câu thơ : Cha là một dải ngân hà Con là giọt nước sinh ra từ nguồn. Câu 4 Đoạn thơ thể hiện tình cảm của tác giả như thế nào? Câu 5 Qua đoạn thơ, em có cảm nhận như thế nào về hình ảnh người cha? II. PHẦN VIẾT: 1
  2. Câu 2: Viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề cần giải quyết: "Là học sinh, em nghĩ nên ứng xử như thế nào khi cha mẹ có những kỳ vọng quá cao về mình?” ĐÁP ÁN I. PHẦN ĐỌC HIỂU: Câu Nội dung 1 Thể thơ lục bát 2 “Hao gầy”: miêu tả hình ảnh cha với vóc dáng gầy gò, cho thấy đức hi sinh của cha . 3 + Phép tu từ so sánh đặc sắc: cha - dải ngân hà; con - giọt nước sinh ra từ nguồn. + Tác dụng: + Phép so sánh làm cho câu thơ trở nên sinh động hơn, giúp người đọc dễ dàng hình dung và cảm nhận sâu sắc về tình cảm cha con. Hình ảnh dải ngân hà rộng lớn và giọt nước nhỏ bé nhưng quan trọng giúp thể hiện tình cha con một cách sâu sắc và trọn vẹn. + Việc so sánh cha là dải ngân hà và con là giọt nước cho thấy sự gắn bó mật thiết giữa hai thế hệ. Dải ngân hà là một hình ảnh rộng lớn, bao la, tượng trưng cho sự bao bọc, che chở của người cha. Giọt nước sinh ra từ nguồn cho thấy con là một phần không thể tách rời từ cha, là kết quả của tình yêu và sự chăm sóc. + Thể hiện tình cảm yêu mến, kính trọng và biết ơn của nhà thơ dành cho người cha của mình 4 Đoạn thơ thể hiện tình cảm yêu thương, lòng biết ơn, kính trọng của tác giả dành cho người cha của mình. + Tình cảm ấy dù không được bộc lộ trực tiếp nhưng được thể hiện một cách gián tiếp qua những lời thơ giản dị. + Thể thơ lục bát gợi cảm cùng với giọng điệu trầm ấm dịu dàng cũng đã phần nào cho thấy tình cảm của tác giả dành cho cah + Hình ảnh người cha là hình anh xuyên suốt bài thơ, được nhà thơ gợi lên qua những phép so sánh 2
  3. + Bài thơ gợi lên hình ảnh một người cha tảo tần, lo lắng cho gia đình, cho con cái. 5 Người cha được miêu tả với nhiều phẩm chất đáng quý, mang trong mình tình yêu thương vô bờ bến dành cho con cái và gia đình. + Cha giàu đức hi sinh và sự chịu đựng. Cha không chỉ chịu đựng nắng mưa của cuộc sống mà còn mang theo những nỗi buồn, nỗi đau trong lòng, nhưng vẫn gắng gượng để lo cho gia đình. + Cha dành cho con tình yêu thương vô bờ bến. Dù gian truân, cha vẫn kiên trì, vững vàng để nuôi dưỡng con cái, truyền lại những giá trị tốt đẹp qua từng câu thơ, từng lời dạy bảo. Từ những khó khăn, người cha vẫn tìm thấy niềm vui, hạnh phúc trong sự trưởng thành và hạnh phúc của con. II. PHẦN VIẾT: Câu 1: I. Mở đoạn: - Giới thiệu chung về tác giả và tác phẩm: Giới thiệu về Thích Nhuận Hạnh và phong cách thơ của ông. Nêu bật ý nghĩa của bài thơ “Lục bát về cha” trong sự nghiệp sáng tác của tác giả. - Giới thiệu đoạn thơ và mục đích cảm nhận: Trích dẫn đoạn thơ và nêu rõ mục đích phân tích cảm nhận về tình cha, hình ảnh và cảm xúc trong đoạn thơ. II. Thân đoạn: 1. Hình ảnh và biểu tượng trong đoạn thơ - “Cánh cò cõng nắng qua sông”: -Ý nghĩa: Cánh cò tượng trưng cho hình ảnh cha vất vả, chăm sóc cho gia đình, như một người gánh nặng cuộc sống. -Hình ảnh: Hình ảnh cánh cò gắn với nắng và sông thể hiện sự khó khăn và hi sinh trong cuộc sống. -“Cha là một dải ngân hà / Con là giọt nước sinh ra từ nguồn”: 3
  4. -Ý nghĩa: Dải ngân hà tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la và vĩ đại của tình cha. Giọt nước thể hiện sự liên kết mật thiết và sự phụ thuộc của con cái vào cha. 2. Tình cảm và tâm tư của người cha -“Quê nghèo mưa nắng trào tuôn”: - Ý nghĩa: Miêu tả hoàn cảnh sống khó khăn của quê hương, đồng thời gắn liền với cuộc sống và sự hi sinh của cha. -“Câu thơ cha dệt từ muôn thăng trầm”: -Ý nghĩa: Câu thơ thể hiện sự nhọc nhằn và kinh nghiệm sống của cha. Những câu thơ này không chỉ là sự sáng tạo văn học mà còn là kết quả của những trải nghiệm và hy sinh. -“Thương con cha ráng sức ngâm”: -Ý nghĩa: Cha làm tất cả vì con, dù có khó khăn, cha vẫn cố gắng hết sức để nuôi dưỡng và dạy dỗ con cái. 3. Hình ảnh thiên nhiên và sự kết nối với cha -“Lúa xanh, xanh mướt đồng xa”: -Ý nghĩa: Lúa xanh thể hiện sự sinh trưởng và phát triển. Sự xanh mướt của lúa liên quan đến tình yêu thương và sự chăm sóc của cha. -“Dáng quê hòa với dáng cha hao gầy”: -Ý nghĩa: Hình ảnh dáng cha hao gầy gắn liền với dáng quê nghèo, thể hiện sự đồng cảm và sự vất vả của người cha trong cuộc sống. -“Cánh diều con lướt trời mây”: -Ý nghĩa: Cánh diều tượng trưng cho sự tự do và ước mơ của con cái. Được cha chăm sóc và yêu thương, con cái có thể bay cao và tự do. 4. Tình cảm và ấn tượng chung -“Chở câu lục bát hao gầy tình cha”: -Ý nghĩa: Câu lục bát là hình thức thể hiện tình cảm của cha. Dù cha có hao gầy, nhưng tình cảm cha dành cho con là vĩnh cửu và sâu sắc. 4
  5. III. Kết đoạn -Ý nghĩa chung: Nhấn mạnh ý nghĩa của đoạn thơ trong việc thể hiện tình cảm cha con và sự hy sinh của người cha. Câu 2: Dàn ý I. Mở bài Trong cuộc sống, mỗi người đều phải đối diện với những kỳ vọng từ người khác, đặc biệt là từ cha mẹ. Kỳ vọng là mong muốn, niềm tin, và hy vọng mà cha mẹ đặt vào con cái mình. Tuy nhiên, khi kỳ vọng này trở nên quá cao, nó có thể gây ra những áp lực không nhỏ cho các bạn học sinh. Vậy, chúng ta nên ứng xử như thế nào trước những kỳ vọng quá cao của cha mẹ? Đây là một vấn đề quan trọng cần được giải quyết để giúp các bạn trẻ có thể phát triển một cách toàn diện và hạnh phúc. II. Thân bài 1. Giải thích vấn đề Kỳ vọng quá cao của cha mẹ là khi họ đặt ra những mục tiêu, yêu cầu vượt quá khả năng, sở thích và mong muốn của con cái. Điều này có thể biểu hiện qua việc cha mẹ ép con học quá nhiều, tham gia quá nhiều hoạt động ngoại khóa, hoặc luôn so sánh con với những người khác. 2. Phân tích vấn đề -Thực trạng: Hiện nay, không ít bậc cha mẹ đặt kỳ vọng quá cao vào con cái mình. Họ mong muốn con cái phải đạt được những thành tích xuất sắc trong học tập, phải trở thành những người tài giỏi, thành đạt trong tương lai. Điều này xuất phát từ tình yêu thương và mong muốn tốt đẹp cho con cái. Tuy nhiên, đôi khi, sự kỳ vọng này lại trở thành áp lực nặng nề cho các bạn học sinh. -Nguyên nhân: Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc cha mẹ đặt kỳ vọng quá cao vào con cái. Một số cha mẹ có thể muốn con cái thực hiện những ước mơ mà họ chưa đạt được. Một số khác lại chịu ảnh hưởng từ xã hội, nơi mà thành tích học tập và sự thành công thường được đánh giá cao. Ngoài ra, một số cha mẹ có thể không hiểu rõ về khả năng và sở thích của con cái mình. -Hậu quả: Kỳ vọng quá cao của cha mẹ có thể gây ra nhiều hậu quả tiêu cực cho con cái. Nó có thể khiến các bạn trẻ cảm thấy căng thẳng, mệt mỏi, thậm chí là trầm cảm. Nó cũng có thể làm giảm sự tự tin, sáng tạo và niềm đam mê học tập của các bạn. Trong một số trường hợp, kỳ vọng quá cao còn có thể dẫn đến mâu thuẫn, xung đột trong gia đình. 3. Đưa ra ý kiến trái chiều và phản biện Một số người cho rằng kỳ vọng cao của cha mẹ là động lực để con cái phấn đấu và đạt được thành công. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng khi kỳ vọng đó phù hợp với khả năng và 5
  6. sở thích của con cái. Nếu kỳ vọng quá cao, nó sẽ trở thành áp lực và gây ra những hậu quả tiêu cực như đã nêu trên. 4. Giải pháp giải quyết vấn đề 4.1. Thấu hiểu và chia sẻ Học sinh cần hiểu rằng cha mẹ luôn mong muốn điều tốt đẹp nhất cho con cái. Kỳ vọng cao xuất phát từ tình yêu thương và niềm tin vào tiềm năng của con. Tuy nhiên, không phải lúc nào cha mẹ cũng nhận ra rằng kỳ vọng quá lớn có thể gây áp lực ngược lại. Vì vậy, việc đầu tiên là trò chuyện thẳng thắn với cha mẹ. Người thực hiện: Học sinh. Cách thực hiện: Chọn thời điểm thích hợp, khi cả hai bên đều thoải mái và sẵn sàng lắng nghe. Tránh thái độ đối đầu hay đổ lỗi. Thay vào đó, hãy bày tỏ cảm xúc chân thành, nói về những khó khăn và áp lực mà mình đang gặp phải. Đồng thời, khẳng định lại tình yêu thương và sự biết ơn đối với cha mẹ. Công cụ hỗ trợ: Kỹ năng giao tiếp tích cực, lắng nghe thấu hiểu. Phân tích: Giao tiếp cởi mở là chìa khóa để giải quyết mọi hiểu lầm. Khi cha mẹ hiểu được những suy nghĩ và cảm xúc của con, họ sẽ có cái nhìn khách quan hơn và có thể điều chỉnh kỳ vọng của mình. Ví dụ: Một nghiên cứu của Đại học Brigham Young (Mỹ) cho thấy, những gia đình có giao tiếp cởi mở thường có mối quan hệ cha mẹ - con cái tốt đẹp hơn và con cái ít gặp các vấn đề tâm lý hơn. 4.2. Tự nhìn nhận và đặt mục tiêu thực tế Mỗi người đều có những khả năng và giới hạn riêng. Học sinh cần tự nhìn nhận bản thân một cách khách quan, xác định điểm mạnh và điểm yếu của mình. Từ đó, đặt ra những mục tiêu phù hợp với năng lực và sở thích. Người thực hiện: Học sinh. Cách thực hiện: Tìm hiểu về bản thân thông qua các bài kiểm tra tính cách, sở thích, năng khiếu. Tham khảo ý kiến của thầy cô, bạn bè để có cái nhìn đa chiều. Công cụ hỗ trợ: Các bài trắc nghiệm tâm lý, sách báo về phát triển bản thân. Phân tích: Khi có mục tiêu rõ ràng và phù hợp, học sinh sẽ có động lực và định hướng để phấn đấu. Đồng thời, tránh được cảm giác thất vọng và áp lực khi không đáp ứng được kỳ vọng quá cao của cha mẹ. Ví dụ: Nick Vujicic, một diễn giả nổi tiếng thế giới, sinh ra không có tay chân. Tuy nhiên, ông đã vượt qua nghịch cảnh và đạt được nhiều thành công trong cuộc sống nhờ vào việc xác định rõ mục tiêu và không ngừng nỗ lực. 4.3. Chủ động tìm kiếm sự hỗ trợ Khi gặp khó khăn, đừng ngại ngần tìm kiếm sự giúp đỡ từ thầy cô, bạn bè, người thân hoặc các chuyên gia tâm lý. 6
  7. Người thực hiện: Học sinh. Cách thực hiện: Chia sẻ những khó khăn, áp lực với những người mình tin tưởng. Tìm đến các trung tâm tư vấn tâm lý nếu cần thiết. Công cụ hỗ trợ: Các dịch vụ tư vấn tâm lý, đường dây nóng hỗ trợ học sinh. Phân tích: Sự hỗ trợ từ những người xung quanh sẽ giúp học sinh giảm bớt căng thẳng, tìm ra giải pháp cho vấn đề và có thêm động lực để vượt qua khó khăn. Ví dụ: Nhiều trường học đã thành lập các câu lạc bộ tâm lý học đường, tổ chức các buổi tư vấn, chia sẻ kinh nghiệm để giúp học sinh giải tỏa áp lực và phát triển toàn diện. 4.4. Xây dựng lối sống lành mạnh Một lối sống lành mạnh sẽ giúp học sinh có tinh thần minh mẫn, sức khỏe tốt và khả năng đối phó với áp lực tốt hơn. Người thực hiện: Học sinh. Cách thực hiện: Dành thời gian cho các hoạt động thể chất, ăn uống khoa học, ngủ đủ giấc, tham gia các hoạt động giải trí lành mạnh. Công cụ hỗ trợ: Các ứng dụng theo dõi sức khỏe, sách báo về dinh dưỡng và tập luyện. Phân tích: Khoa học đã chứng minh, lối sống lành mạnh có tác động tích cực đến sức khỏe tinh thần và thể chất, giúp cải thiện khả năng tập trung, ghi nhớ và giảm stress. 5. Liên hệ bản thân Bản thân tôi cũng từng phải đối mặt với những kỳ vọng quá cao từ cha mẹ. Tuy nhiên, tôi đã chủ động trao đổi với cha mẹ và giải thích cho họ hiểu về những khó khăn, áp lực mà tôi đang gặp phải. Nhờ đó, cha mẹ tôi đã điều chỉnh lại kỳ vọng của mình và tạo điều kiện tốt hơn để tôi có thể phát triển theo cách riêng của mình. III. Kết bài Kỳ vọng của cha mẹ là một phần không thể thiếu trong quá trình trưởng thành của mỗi người. Tuy nhiên, khi kỳ vọng này trở nên quá cao, nó có thể gây ra những áp lực không nhỏ cho các bạn học sinh. Vì vậy, việc giải quyết vấn đề này là rất quan trọng để giúp các bạn trẻ có thể phát triển một cách toàn diện và hạnh phúc. Chúng ta cần hiểu rằng mỗi người đều có những khả năng và sở thích riêng. Hãy tôn trọng sự khác biệt và tạo điều kiện để mỗi người có thể phát huy hết tiềm năng của mình. 7
  8. ĐỀ SỐ 2 I. PHẦN ĐỌC HIỂU: Đọc văn bản sau và trả lời câu hỏi: Suốt mấy hôm rày đau tiễn đưa Đời tuôn nước mắt, trời tuôn mưa Chiều nay con chạy về thăm Bác Ướt lạnh vườn rau, mấy gốc dừa! Con lại lần theo lối sỏi quen Đến bên thang gác, đứng nhìn lên Chuông ôi chuông nhỏ còn reo nữa? Phòng lặng, rèm buông, tắt ánh đèn! Bác đã đi rồi sao, Bác ơi! (Trích Bác ơi! – Tố Hữu) Câu 1 Xác định thể thơ của đoạn thơ trên? Câu 2. Xác định cách ngắt nhịp trong câu thơ Phòng lặng, rèm buông, tắt ánh đèn! Và cho biết cách ngắt nhịp như vậy có hiệu quả nghệ thuật như thế nào? 8
  9. Câu 3.. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ nói giảm nói tránh được sử dụng trong câu thơ “Bác đã đi rồi sao, Bác ơi!? Câu 4 Đoạn thơ giúp em cảm nhận được những tình cảm nào của tác giả dành cho Bác? Câu 5 Từ đoạn thơ trên, em hãy liên hệ với “Năm điều Bác Hồ dạy thiếu niên và nhi đồng” từ đó nêu cảm nhận của mình về tình cảm mà Bác dành cho thiếu nhi? II. PHẦN VIẾT: Câu 1: Từ đoạn thơ của phần đọc hiểu, e hãy viết một đoạn văn ( khoảng 200 chữ) nêu cảm nhận của mình về đoạn thơ. Câu 2: Viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề cần giải quyết: Em nghĩ nên ứng xử như thế nào trước những lời khuyên của người lớn tuổi? ĐÁP ÁN I. PHẦN ĐỌC HIỂU: Câu Đáp án 1 Thể thơ 7 chữ 2 Nhịp thơ 2/2/3 chậm, buồn, sâu lắng diễn tả không gian cũng như đang ngưng lại, tâm trạng nhà thơ đau đớn đến bất ngờ trước sự ra đi của Bác. 3 Biện pháp tu từ được sử dụng trong câu thơ + Nói giảm nói tránh : Từ “đi” chỉ cái chết -Tác dụng: + Việc dùng từ “đi” giúp làm giảm nhẹ nỗi đau và cảm giác mất mát trong lòng người đọc. + Như một lời khẳng định Bác sẽ còn mãi trong trái tim mỗi người dân đất Việt. + Đồng thời qua đó thể hiện tình cảm trân trọng, biết ơn của nhà thơ dành cho Bác 4 “Bác ơi!” là một trong những bài thơ viết về Chủ tịch Hồ Chí Minh xúc động và sâu sắc hơn cả. Không chỉ thể hiện tấm lòng đau đớn, xót thương vô hạn trước sự ra đi của Bác, mà nó còn là những suy nghĩ, chiêm nghiệm sâu sắc về cuộc đời và sự nghiệp gắn bó với đất nước với nhân dân của người cha già dân tộc, đồng thời thể 9
  10. hiện tấm lòng biết ơn, lời hứa sâu sắc của cả một dân tộc về sự tiến bước, nỗ lực trong công cuộc chiến đấu và xây dựng đất nước. 5 Qua đoạn thơ và sự liên hệ với “Năm điều Bác Hồ dạy thiếu niên và nhi đồng,” em cảm nhận được tình cảm sâu sắc, sự quan tâm tận tụy và lòng yêu thương vô hạn mà Bác Hồ dành cho thiếu nhi. + Bác không chỉ là một lãnh tụ vĩ đại mà còn là người cha, người ông đáng kính, luôn lo lắng và đặt kỳ vọng lớn lao vào thế hệ trẻ. + Những lời dạy của Bác không chỉ là kim chỉ nam cho cuộc sống mà còn là nguồn động viên, nhắc nhở chúng em luôn cố gắng học tập, rèn luyện để trở thành những người công dân có ích, không phụ lòng mong mỏi của Bác. II. PHẦN VIẾT: Câu 1: I.. Mở đoạn: -Giới thiệu tác giả và tác phẩm: Giới thiệu Tố Hữu, một trong những nhà thơ lớn của nền văn học Việt Nam, và bối cảnh lịch sử của bài thơ “Bác ơi!”. -Giới thiệu đoạn thơ và mục đích cảm nhận: Trích dẫn đoạn thơ và nêu rõ mục đích phân tích cảm nhận về tình cảm, hình ảnh, và cảm xúc trong đoạn thơ. II. Thân đoạn: -Mô tả cảnh vật và tâm trạng trong đoạn thơ -“Suốt mấy hôm rày đau tiễn đưa / Đời tuôn nước mắt, trời tuôn mưa ”: -Ý nghĩa: Mô tả không khí tang thương và sự đau buồn trong thời điểm chia tay. Nước mắt và mưa gợi sự chia ly và nỗi mất mát sâu sắc. -“Chiều nay con chạy về thăm Bác / Ướt lạnh vườn rau, mấy gốc dừa!”: -Ý nghĩa: Hình ảnh chiều tối, vườn rau ướt lạnh thể hiện sự lạnh lẽo và vắng lặng của không gian khi không còn Bác. Sự trở về của người con thể hiện nỗi nhớ nhung và lòng kính trọng. 1. Cảm xúc và ký ức gắn bó 10
  11. -“Con lại lần theo lối sỏi quen / Đến bên thang gác, đứng nhìn lên”: -Ý nghĩa: Hành động lần theo lối cũ gợi nhớ về những kỷ niệm và thói quen đã gắn bó. Lối sỏi quen thể hiện sự gắn bó sâu sắc với không gian và con người nơi đây. -“Chuông ôi chuông nhỏ còn reo nữa? / Phòng lặng, rèm buông, tắt ánh đèn!”: -Ý nghĩa: Sự vắng lặng của căn phòng và việc chuông còn reo nhưng không còn ánh sáng biểu hiện sự trống vắng và thiếu vắng của Bác. Hình ảnh phòng lặng lẽ và rèm buông tạo nên một không gian u buồn, mất mát. 2. Tìm hiểu nỗi đau và sự chia ly -“Bác đã đi rồi sao, Bác ơi!”: -Ý nghĩa: Câu hỏi thể hiện nỗi đau và sự không thể chấp nhận được sự ra đi của Bác. Đây là biểu hiện của nỗi buồn và sự mất mát lớn lao, gợi lên lòng tiếc thương sâu sắc. III. Kết đoạn: -Ý nghĩa chung: Nhấn mạnh ý nghĩa của đoạn thơ trong việc thể hiện nỗi buồn và sự kính trọng đối với Bác, đồng thời phản ánh tâm trạng chung của nhân dân trong thời khắc chia tay với một lãnh tụ vĩ đại. Câu 2: Dàn ý I. Mở bài Cuộc sống là một hành trình học hỏi không ngừng, nơi chúng ta tiếp thu kiến thức và kinh nghiệm từ nhiều nguồn khác nhau. Trong số đó, lời khuyên từ những người lớn tuổi, với bề dày trải nghiệm và sự từng trải, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nhân cách và hướng đi cho thế hệ trẻ. Tuy nhiên, việc ứng xử trước những lời khuyên này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Là học sinh, chúng ta cần có thái độ đúng đắn để vừa thể hiện sự tôn trọng, vừa tiếp thu những giá trị quý báu từ thế hệ đi trước. II. Thân bài 1. Giải thích vấn đề Lời khuyên của người lớn tuổi là những chia sẻ, góp ý dựa trên kinh nghiệm sống, nhằm giúp đỡ, định hướng cho thế hệ trẻ. Những lời khuyên này có thể đến từ ông bà, cha mẹ, thầy cô, hay bất kỳ ai có nhiều trải nghiệm hơn chúng ta. 2. Phân tích vấn đề -Thực trạng: Trong xã hội hiện đại, khoảng cách thế hệ ngày càng lớn, dẫn đến sự khác biệt về quan điểm sống, lối suy nghĩ giữa người trẻ và người lớn tuổi. Điều này khiến việc tiếp nhận lời khuyên từ thế hệ đi trước trở nên khó khăn hơn. Nhiều bạn trẻ có xu hướng phản ứng tiêu 11
  12. cực, cho rằng những lời khuyên đó đã lỗi thời, không còn phù hợp với cuộc sống hiện đại. Thậm chí, có những trường hợp các bạn còn tỏ thái độ thiếu tôn trọng, khiến người lớn tuổi cảm thấy tổn thương và thất vọng. -Nguyên nhân: Nguyên nhân của tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều yếu tố. Thứ nhất, sự phát triển của công nghệ thông tin khiến giới trẻ dễ dàng tiếp cận với nhiều luồng thông tin khác nhau, từ đó hình thành những quan điểm riêng, đôi khi trái ngược với những giá trị truyền thống. Thứ hai, môi trường giáo dục chưa chú trọng đến việc dạy kỹ năng giao tiếp, ứng xử, đặc biệt là trong mối quan hệ giữa các thế hệ. Thứ ba, sự thiếu kiên nhẫn, lắng nghe và thấu hiểu từ cả hai phía cũng là một nguyên nhân quan trọng. -Hậu quả: Nếu tình trạng này không được cải thiện, khoảng cách thế hệ sẽ ngày càng lớn, gây ra nhiều hệ lụy tiêu cực. Người trẻ có thể đánh mất cơ hội học hỏi từ những kinh nghiệm quý báu của thế hệ đi trước, dẫn đến những sai lầm đáng tiếc trong cuộc sống. Đồng thời, sự thiếu tôn trọng đối với người lớn tuổi sẽ làm suy giảm các giá trị đạo đức truyền thống, ảnh hưởng đến sự phát triển bền vững của xã hội. -Ý kiến trái chiều và phản biện: Có ý kiến cho rằng, không phải lời khuyên nào của người lớn tuổi cũng đúng đắn và phù hợp với hoàn cảnh hiện tại. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc chúng ta có quyền phủ nhận hoàn toàn những giá trị mà họ chia sẻ. Thay vào đó, chúng ta cần có cách tiếp cận thông minh, biết lắng nghe, chọn lọc và vận dụng những lời khuyên một cách phù hợp. 3. Giải pháp 3.1. Giải pháp 1: Lắng nghe một cách chân thành và tôn trọng -Người thực hiện: Học sinh -Cách thực hiện: Khi được người lớn tuổi khuyên nhủ, hãy tập trung lắng nghe, không ngắt lời, thể hiện sự tôn trọng bằng thái độ và ngôn ngữ tích cực. -Công cụ/phương pháp hỗ trợ: Giao tiếp bằng mắt, gật đầu, ghi chép lại những ý chính. -Lí giải phân tích: Việc lắng nghe chân thành thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi và kinh nghiệm của họ. Đồng thời, qua lắng nghe, học sinh có thể hiểu rõ hơn ý nghĩa của lời khuyên, từ đó có những phản hồi phù hợp. -Bằng chứng: Theo nghiên cứu của Đại học Harvard, lắng nghe tích cực là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp, giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp và giải quyết xung đột hiệu quả. 3.2. Giải pháp 2: Suy ngẫm và đánh giá lời khuyên một cách khách quan -Người thực hiện: Học sinh -Cách thực hiện: Sau khi lắng nghe, hãy dành thời gian suy ngẫm về lời khuyên, đánh giá tính phù hợp của nó với hoàn cảnh, giá trị quan và mục tiêu của bản thân. -Công cụ/phương pháp hỗ trợ: Tự vấn, trao đổi với bạn bè, thầy cô hoặc người thân tin tưởng để có cái nhìn đa chiều. -Lí giải phân tích: Không phải lời khuyên nào cũng đúng và phù hợp với tất cả mọi người. Việc suy ngẫm và đánh giá khách quan giúp học sinh có quyết định sáng suốt hơn. 12
  13. -Bằng chứng: Theo nhà tâm lý học Albert Ellis, việc tự vấn là một phương pháp hiệu quả để thay đổi suy nghĩ và hành vi tiêu cực, từ đó đưa ra quyết định đúng đắn hơn. 3.3. Giải pháp 3: Thảo luận và trao đổi thẳng thắn -Người thực hiện: Học sinh và người lớn tuổi -Cách thực hiện: Nếu có những điểm chưa đồng tình hoặc chưa hiểu rõ, hãy mạnh dạn trao đổi thẳng thắn với người lớn tuổi một cách lịch sự và tôn trọng. -Công cụ/phương pháp hỗ trợ: Kỹ năng giao tiếp, đặt câu hỏi mở, lắng nghe phản hồi. -Lí giải phân tích: Trao đổi thẳng thắn giúp giải quyết những hiểu lầm, tạo sự đồng thuận và tìm ra giải pháp tốt nhất. -Bằng chứng: Theo nghiên cứu của Đại học Stanford, giao tiếp cởi mở và trung thực là yếu tố quan trọng để xây dựng mối quan hệ bền vững. 3.4. Giải pháp 4: Lựa chọn và áp dụng lời khuyên phù hợp -Người thực hiện: Học sinh -Cách thực hiện: Sau khi đã suy ngẫm và trao đổi, hãy lựa chọn những lời khuyên phù hợp với bản thân và áp dụng vào cuộc sống. -Công cụ/phương pháp hỗ trợ: Lập kế hoạch hành động, theo dõi và đánh giá kết quả. -Lí giải phân tích: Việc áp dụng lời khuyên một cách chọn lọc và có kế hoạch giúp học sinh đạt được mục tiêu của mình một cách hiệu quả. -Bằng chứng: Theo nhà tâm lý học Carol Dweck, tư duy cầu tiến là chìa khóa để đạt được thành công, trong đó việc học hỏi từ kinh nghiệm của người khác là một yếu tố quan trọng. 4. Liên hệ bản thân Bản thân tôi đã từng gặp phải những tình huống khó xử khi nhận được những lời khuyên từ ông bà, cha mẹ. Tuy nhiên, tôi luôn cố gắng lắng nghe và thấu hiểu những chia sẻ của họ. Nhờ đó, tôi đã học được rất nhiều điều bổ ích, giúp tôi trưởng thành hơn trong suy nghĩ và hành động. III. Kết bài Việc ứng xử đúng đắn trước lời khuyên của người lớn tuổi không chỉ là một bài học về ứng xử, mà còn là một cách để chúng ta thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng đối với thế hệ đi trước. Bằng cách lắng nghe, tiếp thu và vận dụng những lời khuyên một cách thông minh, chúng ta sẽ không chỉ phát triển bản thân mà còn góp phần xây dựng một xã hội văn minh, giàu giá trị nhân văn. ĐỀ SỐ 3 I. PHẦN ĐỌC HIỂU: Đọc đoạn trích sau và trả lời các câu hỏi: Hồi còn nhỏ, nhỏ xíu, tôi chưa có bạn gái. Suốt ngày chỉ chơi với mẹ tôi và bà nội tôi. Mẹ tôi rất thương tôi nhưng vì mẹ sợ ba nên ít khi mẹ che chở được tôi trước những trận 13
  14. đòn của ba tôi. Bà tôi thì lại khác. Bà sinh ra ba nên ba phải sợ bà. Điều đó thật may mắn đối với tôi. Hồi nhỏ tôi rất nghịch, ăn đòn khá thường xuyên. Điều đó buộc đầu óc non nớt của tôi phải tìm cách đối phó với những trận đòn trừng phạt của ba tôi. Mỗi lần phạm lỗi, hễ thấy ba tôi dợm rút cây roi mây ra khỏi vách là tôi vội vàng chạy sang nhà bà tôi. Bà tôi thường nằm trên cái sập gỗ lim đen bóng, bên dưới là những ngăn kéo đựng thuốc bắc của ông tôi. Bà nằm đó, miệng bỏm bẻm nhai trầu, tay phe phẩy chiếc quạt mo cau với một dáng điệu thong thả. - Bà ơi, bà!- tôi chạy đến bên chiếc sập, hỏn hển kêu. Bà tôi chỏi tay nhỏm dậy: - Gì đó cháu? - Ba đánh! – Tôi nói, miệng méo xệch. - Cháu đừng lo! Lên đây nằm với bà! Bà tôi dịu dàng trấn an tôi và đưa tay kéo tôi lên sập, đặt tôi nằm khuất sau lưng bà, phía sát tường. xong, bà tôi xoay người lại, nằm quay mặt ra ngoài. Lát sau, ba tôi bước qua, tay vung vẩy con roi dài, miệng hỏi: - Mẹ có thấy thằng Ngạn chạy qua đây không? - Không thấy. Bà tôi thản nhiên đáp và tiếp tục nhai trầu. Tôi nằm sau lưng bà, tim thót lại vì lo âu. Tôi chỉ cảm thấy nhẹ nhõm khi nghe tiếng bước chan ba tôi xa dần. { .}. Bà tôi không bao giờ từ chối yêu cầu của tôi. Bà vừa gãi lưng cho tôi vừa thủ thỉ kể chuyện cho tôi nghe. Những câu chuyện đời xưa của bà tôi nghe đã thuộc lòng . Tuy vậy, mỗi khi bà kể chuyện, tôi luôn luôn nằm nghe với cảm giác hứng thú hệt như lần đầu tiên, có lẽ do giọng kể dịu dàng và âu yếm của bà, bao giờ nó cũng toát ra một tình cảm trìu mến đặc biệt dành cho tôi khiến trái tim tôi run lên trong một nỗi xúc động hân hoan khó tả. Và tôi ngủ thiếp đi lúc nào không hay, với trái tim không ngừng thổn thức. ( Nguyễn Nhật Ánh. Mắt biếc, Nxb Trẻ, 2021) Câu 1 Nêu chủ đề của đoạn trích? Câu 2. Xác định ngôi kể, người kể trong đoạn trích. Theo em việc sử dụng ngôi kể và người kể đó có tác dụng như thế nào đối với việc thể hiện chủ đề của văn bản? Câu 3. Chỉ ra và nêu tác dụng của biện pháp tu từ so sánh được sử dụng trong những câu văn sau: Tuy vậy, mỗi khi bà kể chuyện, tôi luôn luôn nằm nghe với cảm giác hứng thú hệt như lần đầu tiên, có lẽ do giọng kể dịu dàng và âu yếm của bà, bao giờ nó cũng toát ra một tình cảm trìu mến đặc biệt dành cho tôi khiến trái tim tôi run lên trong một nỗi xúc động hân hoan khó tả. Câu 4 Đọc đoạn trích, em có nhận xét gì về tình cảm của người bà dành cho cháu? Câu 5 Nghệ thuật kể chuyện của đoạn trích này có gì đặc sắc? Em hãy trả lời câu hỏi trên bằng một đoạn văn từ 7 đến 10 câu? II. PHẦN VIẾT: 14
  15. Câu 1: Từ đoạn trích của phần đọc hiểu, e hãy viết một đoạn văn ( khoảng 200 chữ) nêu lên suy nghĩ của mình về ý nghĩa và giá trị của đoạn truyện. Câu 2: Viết bài văn nghị luận xã hội về một vấn đề cần giải quyết: Em nghĩ làm thế nào để tôn trọng sự khác biệt trong môi trường học đường? ĐÁP ÁN I. PHẦN ĐỌC HIỂU: Câu Yêu cầu cần đạt 1 + Chủ đề của đoạn trích: Những kỉ niệm tuổi thơ bên gia đình 2 - Ngôi kể: Ngôi thứ nhất - Người kể chuyện: Nhân vật tôi (Ngạn) - Tác dụng: 15
  16. + Khi kể chuyện từ ngôi thứ nhất, người đọc cảm nhận được sự gần gũi, chân thực và sinh động của câu chuyện. Những trải nghiệm, cảm xúc của người kể được truyền đạt trực tiếp, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm và thấu hiểu. + Ngôi kể thứ nhất cho phép tác giả bộc lộ những suy nghĩ, cảm xúc một cách tự nhiên đặc biệt là tình cảm và tâm trạng của nhân vật tôi (người kể chuyện) trước tình cảm đặc biệt mà bà dành cho mình. => Nhờ ngôi kể và người kể này, đoạn trích không chỉ thể hiện rõ nét tình cảm bà cháu mà còn làm cho câu chuyện trở nên sâu lắng, cảm động và dễ đi vào lòng người đọc. 3 -Biện pháp tu tư so sánh: "hứng thú hệt như lần đầu tiên." - Tác dụng: + Góp phần làm tăng tính gọi hình, gợi cảm, giúp lời văn thêm sinh động và hấp dẫn hơn. + Làm nổi bật sự hứng thú của nhân vật tôi với những câu chuyện của bà. Những câu chuyện ấy dù đã nghe nhiều lần, nhưng sự thích thú của cháu dường như vẫn còn nguyên vẹn + Cho thấy tình cảm sâu đậm, lòng biết ơn của nhân vật “tôi” dành cho bà nội của mình 4 Qua đoạn trích trên, có thể nhận thấy tình cảm của người bà dành cho cháu vô cùng sâu đậm: ✓ Bà luôn sẵn sàng bảo vệ cháu khỏi những trận đòn của ba. Mỗi khi cháu gặp nguy hiểm, bà là người che chở và mang lại sự an toàn cho cháu. ✓ Bà dịu dàng trấn an cháu mỗi khi cháu sợ hãi, thể hiện qua việc đưa cháu lên sập, đặt cháu nằm khuất sau lưng và bảo đảm rằng ba không thể tìm thấy cháu. ✓ Bà không chỉ che chở cháu mà còn chăm sóc cháu bằng những hành động nhỏ nhặt nhưng đầy tình cảm như gãi lưng và kể chuyện cho cháu nghe. Bà luôn ở bên cạnh để làm cho cháu cảm thấy thoải mái và yên bình. ✓ Người bà trong đoạn trích là biểu tượng của tình yêu thương vô điều kiện, sự bảo vệ và chăm sóc tận tụy dành cho cháu. Qua hình ảnh người bà, đoạn trích tôn vinh tình cảm gia đình và sự quan trọng của tình yêu thương giữa các thế hệ. 5 Những nét đặc sắc về nghệ thuật kể chuyện: + Người kể chuyện sử dụng ngôi kể thứ nhất, từ góc nhìn của nhân vật "tôi", giúp câu chuyện trở nên gần gũi và chân thực. Điều này cho phép người đọc cảm nhận trực tiếp cảm xúc, suy nghĩ của nhân vật, tạo nên sự đồng cảm sâu sắc. + Các chi tiết miêu tả về bà nội và những hành động của bà khi bảo vệ và chăm sóc cháu được thể hiện rõ ràng, sống động. Hình ảnh bà nằm trên sập gỗ lim, miệng bỏm bẻm nhai trầu, tay phe phẩy chiếc quạt mo cau, tạo nên một khung cảnh rất gần gũi, thân thuộc của làng quê Việt Nam. 16
  17. + Câu chuyện được lồng ghép những cảm xúc chân thực, từ nỗi sợ hãi của nhân vật "tôi" khi bị ba đánh đến cảm giác an toàn, yêu thương khi được bà bảo vệ. Những cảm xúc này được diễn đạt một cách tinh tế, tự nhiên, khiến người đọc dễ dàng cảm nhận và hòa mình vào câu chuyện. + Đoạn trích sử dụng nhiều đoạn đối thoại giữa các nhân vật, giúp câu chuyện trở nên sinh động và thực tế hơn. Lời thoại của nhân vật được xây dựng phù hợp với tính cách và hoàn cảnh, làm tăng thêm tính chân thực và sự hấp dẫn cho câu chuyện. + Đoạn trích sử dụng biện pháp so sánh để diễn tả cảm xúc của nhân vật một cách tinh tế, như cảm giác hứng thú khi nghe bà kể chuyện "hệt như lần đầu tiên". Sự so sánh này giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về tình cảm đặc biệt của nhân vật dành cho bà. => Những yếu tố trên kết hợp lại tạo nên một đoạn trích kể chuyện đặc sắc, lôi cuốn người đọc và để lại ấn tượng sâu sắc về tình cảm gia đình ấm áp, chân thành. II. PHẦN VIẾT: Câu 1: I. Mở đoạn: -Giới thiệu về tác phẩm "Mắt biếc" của Nguyễn Nhật Ánh. -Khái quát nội dung đoạn trích và cảm nhận chung về mối quan hệ giữa nhân vật "tôi" và bà nội. II. Thân đoạn: -Tình huống mở -Giới thiệu hoàn cảnh sống của nhân vật "tôi" khi còn nhỏ. -Mối quan hệ với mẹ và bà nội, sự khác biệt giữa tình thương của mẹ và bà. -Sự nghịch ngợm của "tôi" và cách "tôi" đối phó với những trận đòn của ba. 1. Sự che chở của bà nội -Mô tả chi tiết cách "tôi" tìm đến sự bảo vệ của bà nội. 17
  18. -Hình ảnh bà nội nằm trên sập gỗ, nhai trầu và dùng quạt mo cau. -Tình huống "tôi" trốn ba và cách bà nội bảo vệ, che chở cho "tôi". 2. Tình yêu thương của bà nội -Hành động trấn an và che chở của bà đối với "tôi". -Cảm giác lo âu và nhẹ nhõm của "tôi" khi trốn sau lưng bà. -Câu chuyện đời xưa và giọng kể dịu dàng, âu yếm của bà nội. 3. Tình cảm đặc biệt giữa "tôi" và bà nội -Sự gắn bó và yêu thương giữa "tôi" và bà nội. -Cảm giác hứng thú và xúc động của "tôi" khi nghe bà kể chuyện. -Tình cảm trìu mến và sự an ủi mà bà mang lại cho "tôi". 4. Ý nghĩa và bài học rút ra -Tình yêu thương và sự che chở của bà nội đối với cháu. -Tầm quan trọng của gia đình và những kỷ niệm tuổi thơ. -Giá trị của tình cảm và sự gắn bó trong mối quan hệ gia đình. III. Kết đoạn: -Tổng kết lại cảm nhận về đoạn trích và mối quan hệ giữa nhân vật "tôi" và bà nội. -Liên hệ với thực tế và những bài học có thể áp dụng vào cuộc sống. -Khẳng định giá trị của tình yêu thương và sự che chở trong gia đình. IV. Cảm nhận chi tiết -Cảm nhận về nhân vật "tôi" -Tâm trạng lo lắng và sợ hãi khi bị ba đánh đòn. -Sự tìm kiếm sự che chở từ bà nội và cảm giác an toàn khi được bà bảo vệ. 18
  19. -Cảm giác xúc động và hứng thú khi nghe bà kể chuyện. 1. Cảm nhận về nhân vật bà nội -Hình ảnh bà nội giản dị, thân thiện và đầy tình thương. -Hành động che chở và bảo vệ cháu một cách tự nhiên, không hề do dự. -Giọng kể chuyện dịu dàng, âu yếm và tình cảm đặc biệt dành cho cháu. 2. Cảm nhận về tình yêu thương và sự che chở -Tình yêu thương của bà nội là một nguồn an ủi và bảo vệ to lớn đối với "tôi". -Sự che chở và bảo vệ của bà nội giúp "tôi" vượt qua những khó khăn trong tuổi thơ. -Tình cảm gia đình và những kỷ niệm tuổi thơ là những giá trị vô giá trong cuộc sống. 3. Thông điệp từ câu chuyện -Tình yêu thương và sự che chở của gia đình là vô giá. -Tầm quan trọng của những kỷ niệm tuổi thơ và sự gắn bó trong gia đình. -Tình cảm gia đình là nguồn động lực và sức mạnh to lớn giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn. Câu 2: Dàn ý I. Mở bài Môi trường học đường là nơi hội tụ của những cá nhân đa dạng về tính cách, sở thích, năng lực và hoàn cảnh. Sự khác biệt này làm phong phú thêm bức tranh học đường, nhưng đồng thời cũng đặt ra một vấn đề cần được giải quyết: Làm thế nào để tôn trọng sự khác biệt trong môi trường học đường? Đây không chỉ là một câu hỏi đạo đức mà còn là một yếu tố quan trọng góp phần xây dựng một môi trường học tập lành mạnh, tích cực và phát triển toàn diện. II. Thân bài 1. Giải thích vấn đề 19
  20. Tôn trọng sự khác biệt trong môi trường học đường có nghĩa là công nhận, chấp nhận và đánh giá cao những điểm khác biệt của mỗi cá nhân, bao gồm cả học sinh, giáo viên và nhân viên nhà trường. Sự khác biệt này có thể thể hiện ở nhiều khía cạnh như: -Ngoại hình: màu da, kiểu tóc, trang phục... -Tính cách: hướng nội, hướng ngoại, năng động, trầm tính... -Sở thích: âm nhạc, thể thao, nghệ thuật... -Năng lực: học tập, sáng tạo, lãnh đạo... -Hoàn cảnh gia đình: kinh tế, văn hóa, xã hội... 2. Phân tích vấn đề a. Thực trạng: Theo một khảo sát gần đây của Bộ Giáo dục và Đào tạo, có đến 60% học sinh cho biết họ từng bị trêu chọc, kỳ thị hoặc phân biệt đối xử vì sự khác biệt của mình. Con số này cho thấy vấn đề tôn trọng sự khác biệt trong môi trường học đường vẫn còn là một thách thức lớn. b. Nguyên nhân: -Thiếu hiểu biết: Nhiều học sinh chưa nhận thức được tầm quan trọng của việc tôn trọng sự khác biệt, thậm chí còn coi đó là một điều bình thường. -Áp lực đồng trang lứa: Học sinh có thể bị ảnh hưởng bởi những định kiến và thái độ tiêu cực của bạn bè, dẫn đến việc kỳ thị hoặc phân biệt đối xử với những người khác biệt. -Thiếu sự quan tâm và giáo dục từ gia đình và nhà trường: Một số gia đình và nhà trường chưa chú trọng đến việc giáo dục học sinh về giá trị của sự đa dạng và tôn trọng sự khác biệt. c. Hậu quả: -Gây tổn thương tâm lý cho học sinh: Bị trêu chọc, kỳ thị hoặc phân biệt đối xử có thể khiến học sinh cảm thấy bị tổn thương, tự ti, cô lập và mất niềm tin vào bản thân. -Ảnh hưởng đến quá trình học tập và phát triển: Học sinh bị ảnh hưởng có thể gặp khó khăn trong việc tập trung học tập, tham gia các hoạt động ngoại khóa và phát triển các kỹ năng xã hội. -Gây mất đoàn kết và tạo ra xung đột trong môi trường học đường: Sự kỳ thị và phân biệt đối xử có thể làm gia tăng căng thẳng và xung đột giữa các nhóm học sinh. d. Ý kiến trái chiều và phản biện: Một số người cho rằng việc tôn trọng sự khác biệt có thể dẫn đến sự mất kỷ luật và trật tự trong môi trường học đường. Tuy nhiên, quan điểm này là không chính xác. Tôn trọng sự khác biệt không có nghĩa là chấp nhận mọi hành vi sai trái, mà là tạo ra một môi trường an toàn và tôn trọng, nơi mọi học sinh đều cảm thấy được lắng nghe, thấu hiểu và được là chính mình. 3. Giải pháp giải quyết vấn đề 20