Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Lũy thừa. Hàm số lũy thừa
Bạn đang xem tài liệu "Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Lũy thừa. Hàm số lũy thừa", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- cau_hoi_trac_nghiem_mon_toan_lop_12_luy_thua_ham_so_luy_thua.doc
Nội dung text: Câu hỏi trắc nghiệm môn Toán Lớp 12 - Lũy thừa. Hàm số lũy thừa
- CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM TOÁN 12 LŨY THỪA – HÀM SỐ LŨY THỪA 2 1 3 2 1 3 Câu 1. Cho a là một số thực dương. Rút gọn biểu thức a .a được kết quả là: A. a4 B. a5 C. a6 D. 1 Câu 2. Cho x, y là hai số thực dương và m,n là hai số thực tùy ý. Đẳng thức nào sau đây là sai? m 2 2 A. xm.xn xm n B. xy n xn .yn C. xn (xm )n D. xm xm 5 2 a 5 2 Câu 3. Rút gọn biểu thức: P a 0 . Kết quả là: a 3 4.a2 3 1 A. a2 B. a3 C. 1 D. a3 5 Câu 4. Kết quả a 2 a 0 là biểu thức rút gọn của phép tính nào sau đây? 3 a7 . a 4 a5 A. a.5 a B. C. a2.5 a D. 3 a a Câu 5. Cho 0 a 1 . Mệnh đề nào sau đây là SAI? 1 1 1 1 5 a3 A. a 5 B. a 5 a C. D. 1 a2 2 a2016 a2017 a 2 3 8 5 4 Câu 6. Thực hiện phép tính biểu thức a .a : a : a a 0 được kết quả là: A. a2 B. a8 C. a6 D. a4 Câu 7. Biểu thức x x x x x x 0 được viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là: 15 7 31 31 A. x 8 B. x 8 C. x32 D. x16 x 2 x3 8 Câu 8. Rút gọn biểu thức x 0 được kết quả là: x 2 x 4 A. x 2 B. x 4 C. x 4 D. x 2 2016 Câu 9. Tập xác định của hàm số y 4x 3 x 3 x là: A. D ( ;3) B. D [0; ) C. D ( ;3] D. D=[0;3] 1
- 5 Câu 10. Tập xác định của hàm số y 2x2 x 6 x 1 là: A. D ¡ B. D C. D ¡ * D. D ¡ Câu 11. Tập xác định của hàm số y 2 3x 5 là: 2 2 D \ D ; A. ¡ B. 3 3 2 2 D ; D ; C. 3 D. 3 3 Câu 12. Tập xác định của hàm số y 3 x 2 4 5 x là: A. B. D ;3 D ( ;3] C. D ( ;5] D. D ( ;5] \ 3 1 Câu 13. Đạo hàm của hàm số y là: x.4 x 5 1 A. y ' B. y ' 4 4 x9 x2.4 x 5 1 C. y ' 4 x D. y ' 4 4 4 x5 Câu 14. Đạo hàm của hàm số y 5 x2. x3 là: 7 y ' 7 A. 10 3 x10 B. y ' 10 x3 10 7 7 C. y ' 3 x10 D. y ' 10 1010 x3 Câu 15. Đạo hàm của hàm số y 5 x3 8x 23 là: 3x2 8 A. 3x2 B. y ' y ' 5 3 5 3 2 x 8x 23 5 x 8x 23 2 3x 8 2 C. y ' D. 3x 8 5 3 y ' 5 x 8x 23 3 4 5 5 (x 8x 23) 2
- 1 Câu 16. Đạo hàm của hàm số y tại điểm x 1 là: 5 3 1 x x2 5 5 A. y ' 1 B. y ' 1 C. y ' 1 1 D. y ' 1 1 3 3 x 1 Câu 17. Cho hàm số f x 5 . Kết quả f ' 0 là: x 1 1 1 2 2 A. f ' 0 B. f ' 0 C. f ' 0 D. f ' 0 5 5 5 5 Câu 18. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên khoảng 0; ? 1 x 8 A. y (x 2) 4 B. y (x 2) 2 C. y D. y (x 2)2016 x 2 1 1 1 1 a 3b 3 a 3b3 Câu 19. Rút gọn biểu thức được kết quả( alà:,b 0,a b) 3 a2 3 b2 Câu 20.T×m mÖnh ®Ò ®óng trong c¸c mÖnh ®Ò sau: A. Hµm sè y = ax víi 0 1 lµ mét hµm sè nghÞch biÕn trªn (- : + ) C. §å thÞ hµm sè y = ax (0 < a 1) lu«n ®i qua ®iÓm (a ; 1) x x 1 D. §å thÞ c¸c hµm sè y = a vµ y = (0 < a 1) th× ®èi xøng víi nhau qua trôc tung a 3