Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 11 (Cơ bản) - Mã đề 143 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lý Nhân Tông

doc 4 trang thungat 2680
Bạn đang xem tài liệu "Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 11 (Cơ bản) - Mã đề 143 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lý Nhân Tông", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_khao_sat_chat_luong_lan_2_mon_toan_lop_11_co_ban_ma_de_14.doc

Nội dung text: Đề khảo sát chất lượng lần 2 môn Toán Lớp 11 (Cơ bản) - Mã đề 143 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Lý Nhân Tông

  1. SỞ GD & ĐT BẮC NINH ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 2 TRƯỜNG THPT LÝ NHÂN TÔNG NĂM HỌC:2019 – 2020 MÔN: TOÁN 11 CƠ BẢN Thời gian làm bài: 90 phút (Không kể thời gian giao đề) ( 50 câu trắc nghiệm ) Mã đề thi 143 Họ, tên học sinh: SBD Câu 1: Một hộp có 5 quả cầu xanh và 9 quả cầu đỏ, số cách lấy ra 3 quả cầu cùng màu từ hộp đó là 3 3 3 3 3 3 3 A. .C 14 B. . C9 .C5 C. A5 A9 . D. . C5 C9 Câu 2: Số nghiệm của phương trình 2x 1 x 1 là A. 2 B. 0 C. 3 D. 1 * Câu 3: Công thức nào sau đây đúng với CSC có số hạng đầu u1 , công sai d với n N A. un= u1 -(n-1)d B. un= u1 +(n-1)d C. un= u1 +nd D. un= u1 +(n+1)d Câu 4: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau. B. Hai đường thẳng không song song thì chéo nhau. C. Hai đường thẳng không cắt nhau và không song song thì chéo nhau. D. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung. Câu 5: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho điểm M 1; 4 . Phép tịnh tiến theo véctơ v 1;2 biến điểm M thành điểm M . Tọa độ điểm M là: A. .M 2; 2 B. . M 3;1 C. .M 0; 6 D. . M 0;6 Câu 6: Cho hàm số: y 2cos x 3 , GTNN của hàm số là: A. 5 B. 3 C. 1 D. 2 2 Câu 7: Cho CSN có số hạng đầu u1= -3, công bội q = . Tìm số hạng u5 3 27 27 16 16 A. B. C. D. 16 16 27 27 Câu 8: Với giá trị nào của m thì phương trình sin x 1 m có nghiệm : A. 2 m 0 B. 0 m 1 C. m 1 D. m 0 Câu 9: Một hộp có 20 chiếc bút trong đó có 8 bút bi và 12 bút chì. Lấy ngẫu nhiên 2 chiếc bút trong hộp, tính xác suất để lấy được 2 chiếc bút cùng loại 33 14 48 47 A. C. D. 95 B. 95 95 95 Câu 10: Tập xác định của hàm số y 3 2x là: 3 3 A. 0; B. ; C. R D. ; 2 2 Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm A 4;2 , B 2;4 . Tính khoảng cách giữa hai điểm A và B A. .A B 4 B. . AB C.40 . D. .AB 2 AB 2 10 Câu 12: Thiết diện của một hình chóp tứ giác cắt bởi một mặt phẳng không thể là: A. Lục giác B. Tứ giác C. Tam giác D. Ngũ giác Câu 13: Cho dãy số (un) có các số hạng đầu là 8,15,22,29,36, số hạng tổng quát của dãy là Trang 1/4 - Mã đề thi 143
  2. A. un= 7n B. un= 7n+3. C. un= 7n+1 D. un = 7n+7 k 3 Câu 14: Ký hiệu số tổ hợp chập k của n phần tử là Cn . Tìm số nguyên dương n để Cn 84 ? A. n 7 B. n 10 C. n 8 D. n 9 Câu 15: Tọa độ giao điểm của P : y x2 x 6 với trục hoành là: A. M 2;0 , N 1;0 B. M 2;0 , N 1;0 C. M 2;0 , N 3;0 D. M 3;0 , N 1;0 Câu 16: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên R A. y 2 x B. y 2 C. y (2 x 5 D. y (5 x 3 Câu 17: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: A. sin x + 2 = 0 B. 2cos2 x cos x 1 0 C. 3sin x – 1 = 0 D. tan x + 2 = 0 Câu 18: Nghiệm của phương trình: cos6x cos 4x p A. x = k , với k Z . B. x k , với k Z . C. x k , với k Z D. x k , với k Z . 5 4 2 6 Câu 19: Đường thẳng đi qua A 1;2 , nhận n 2; 4 làm vectơ pháp tuyến có phương trình là A. .x y 4 B. 0 . C. . x 2yD. 5 . 0 x 2y 4 0 x 2y 4 0 Câu 20: Hình chóp tứ giácS.ABCD , O là giao điểm của AC và BD, Giao tuyến của hai mặt phẳng SBD và SAC là A. Đường thẳng SB B. Điểm S và điểm O C. Đường thắng SO D. Điểm S Câu 21: Cho hàm số: y cos x 1 2x , TXĐ của hàm số là: A. 1; B. ( ;1) C. R D. (1; ) Câu 22: Cho phương trình: sin 7x cos5x sin8x cos6x . Nếu ta biến đổi phương trình này về dạng sin ax sin bx thì (a+b) bằng A. 20 B. 14 C. 26 D. 13 Câu 23: Cho phương trình: 2cos 2x 2 0 , nghiệm của pt là: 3 A. x k2 ,k  B. x k ,k  8 6 3 C. x k ,k  D. x k ,k  8 4 Câu 24: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho đường tròn C có phương trình x2 y2 2x 4y 4 0 . Tâm I và bán kính R của C lần lượt là A. I 1; 2 , R 3 . B. I 1; 2 , R 9 . C. I 2; 4 , R 9 . D. I 1;2 , R 1 . Câu 25: Từ các chữ số 1,3,4,5,6 ta lập số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau. Số các số lập được là A. 10 B. 60 C. 6 D. 125 Câu 26: Hai phương trình nào sau đây có cùng tập nghiệm A. cos 2x 0 và sin 2x 1 B. cos 2x 1 và sin 2x 0 C. cos2 2x 1 và sin 2x 0 D. x 0 và tan(sin x) 0 Câu 27: Cho cấp số nhân với u1= 1; u7 64. Công bội của cấp số nhân là: 63 A. q= B. q= 3 C. q= 2 D. q= 1 6 Câu 28: Cho hình vuôngABCD , tâm O . Phép quay tâm O với góc quay nào dưới đây biến hình vuông ABCD thành chính nó? A. 900 B. .4 50 C. . 300 D. . 1200 Câu 29: Từ các chữ số 1, 5, 6, 7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số khác nhau? A. 648 B. 24 C. 64 D. 256 Trang 2/4 - Mã đề thi 143
  3. Câu 30: Tập nghiệm của bất phương trình 2x 3 5 x 0 là 3 3 3 3 A. ;  5; B. . 5; C. . D. . ;  5; ;5 2 2 2 2 Câu 31: Cho hai đường thẳng cùng nằm trong một mặt phẳng. Có bao nhiêu vị trí tương đối giữa hai đường thẳng đó? A. 3 B. 1 C. 4 D. 2 3cos x Câu 32: Cho hàm số: y , TXĐ của hàm số là: 2sin x 1  A. D R \ k2 ,k  B. D=R 6  5  1 C. D R \ k2 ; k2 ,k  D. D R \  6 6  2 Câu 33: Điều kiện để phương trình 3sin x mcos x 5 vô nghiệm là m 4 A. 4 m 4 B. C. m 4 D. m 4 m 4 Câu 34: Cho cấp số cộng u1= 3 , u8 = 24. Công sai của cấp số cộng đó là: A. -3 B. 5 C. 4 D. 3 Câu 35: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , cho hai điểm A 2; 1 và B 2;1 . Tìm điểm M thuộc trucOx sao cho tam giác ABM vuông tại M . A. M 5;0 và M 5;0 B. M 5;0 C. M 5;0 D. M 3;0 và M 3;0 Câu 36: Cho tứ diện ABCD. Gọi E, F lần lượt là trung điểm của các cạnh AB và CD; G là trọng tâm tam giác BCD. Khi đó giao điểm của đường thẳng EG và mp(ACD) là: A. Điểm C B. Giao điểm của đường thẳng EG và đường thẳng AF C. Điểm F D. Giao điểm của đường thẳng EG và đường thẳng CD 2 2 Câu 37: Trong mp Oxy cho (C): x 3 y 2 9 . Phép tịnh tiến theo v 3; 2 biến (C) thành đường tròn nào? A. x 3 2 y 2 2 9 B. x2 y2 9 C. x 6 2 y 9 2 9 D. x 6 2 y 4 2 9 Câu 38: Xác định ảnh của điểm qua phép vị tự tâm tỉ số -2 A. B. C. D. D x Câu 39: Hình vẽ nào sau đây biểu diễn đồ thị hàm số y cos : 2 A. B. C. D. Trang 3/4 - Mã đề thi 143
  4. Câu 40: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình (sin x cos x)2 2 3 cos2 x 4cos2 3x 3 1 là 5 7 5 A. B. C. D. 48 48 6 24 Câu 41: Từ các chữ số 2 , 3 , 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 9 chữ số, trong đó chữ số 2 có mặt 2 lần, chữ số 3 có mặt 3 lần, chữ số 4 có mặt 4 lần? A. .4 0320 B. . 1260 C. . 120 D. . 1728 Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là tứ giác lồi, O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD. Thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng qua O, song song với AB và SC là hình gì? A. Hình bình hành B. Hình chữ nhật C. Hình thang D. Hình vuông 2 3x 1 2 Câu 43: Tổng các nghiệm nguyên thuộc đoạn  6;6 của bất phương trình x 9 x x 9 x 5 là A. 11 B. 13 C. 0 D. 12 2 Câu 44: Tìm tập xác định D của hàm số y 5 2cot x sin x cot x là 2  A. D ¡ \ k ,k ¢  B. D ¡ \ k ,k ¢  2  k  C. .D ¡ D. D ¡ \ ,k ¢  2  Câu 45: Phương trình cos2x 4sin x 5 0 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng 0;10 A. 5 B. 3 C. 4 D. 2 u4 u2 54 Câu 46: Cho CSN với u1 và q của CSN là u5 u3 108 A. u1= 9 và q = -2 B. u1= -9 và q = -2 C. u1= 9 và q = 2 D. u1 = -9 và q = 2 Câu 47: Lớp 11A có 25 bạn nữ và 20 bạn nam. Có tất cả bao nhiêu cách chọn 5 bạn đi lao động sao cho có cả nam và nữ, đồng thời số học sinh nam nhiều hơn số học sinh nữ ? A. 7011000 B. 121125 C. 342000 D. 463125 Câu 48: Trong mặt phẳng Oxy , cho hai điểm A(1;6) , B(–1; –4) . Gọi C, D lần lượt là ảnh của A và B r qua phép tịnh tiến theo vectơ v = (1;5) .Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau A. AlàB hìnhCD thang. B. Bốn điểm , , A , B thẳngC D hàng C. AlàB hìnhDC bình hành. D. là hình AbìnhBC Dhành. 1 Câu 49: Trong khai triển nhị thức (x2 )10 , số hạng không chứa x là x3 A. -210 B. -120 C. 120 D. 210 Câu 50: Cho tam giác ABC với A(5; 5), B(6; –2) và C(–2; 4). Tọa độ tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. (2; 2) B. (2; 1) C. (–2; 1) D. (1; 2) HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 143