Đề kiểm tra chất lượng đầu năm môn Toán Khối 12 - Mã đề 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh (Có đáp án)

pdf 5 trang thungat 2320
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng đầu năm môn Toán Khối 12 - Mã đề 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_chat_luong_dau_nam_mon_toan_khoi_12_ma_de_132_na.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng đầu năm môn Toán Khối 12 - Mã đề 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THCS & THPT Lương Thế Vinh (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM TRƯỜNG THCS & THPT Môn: Toán – Khối 12 LƯƠNG THẾ VINH Thời gian làm bài: 90 phút; Năm học 2018 - 2019 (50 câu trắc nghiệm) ζμζ Mã đề thi 132 x −1 Câu 1: lim bằng x→1 x −1 1 A. 1. B. +∞ . C. 0. D. . 2 Câu 2: Tính thể tích khối chóp tứ giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh bên bằng 2a . a3 14 a3 3 a3 14 A. . B. . C. a3 3 . D. . 2 3 6 Câu 3: Tính thể tích khối lăng trụ tam giác đều ABC.' A B ' C ' có cạnh đáy bằng a , góc giữa ('C AB ) và ()CAB bằng 450 . a3 3 3a3 a3 3 3a3 A. . B. . C. . D. . 4 24 12 8 2 Câu 4: lim( nn− 3 +− 1 n) bằng 3 A. −3 . B. − . C. 0. D. +∞ . 2 Câu 5: Cho hình chóp S. ABCD đều có SA= AB = a . Góc giữa SA và CD là A. 600 . B. 300 . C. 900 . D. 450 . Câu 6: Tính thể tích khối chóp có đáy là tam giác đều cạnh a và chiều cao của khối chóp bằng 3a . a3 3 a3 3 A. a3 . B. . C. . D. a3 3 . 12 4 Câu 7: Đồ thị hàm số yx=−+−3 33 x cắt trục hoành tại mấy điểm? A. 2. B. 3. C. 0. D. 1. Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số y=4 xx − 2 là A. 4. B. 2. C. 0. D. −2. x − 3 Câu 9: Giá trị lớn nhất của hàm số y = trên đoạn []2;3 là x −1 A. 0 B. -1 C. 2 D. 3 Câu 10: Hàm số yx=−+422 x 2018 nghịch biến trên khoảng nào sau đây? A. ()−−2; 1 . B. ()−1; 0 . C. ()−1;1 . D. ()1; 2 . Câu 11: Bảng biến thiên bên có thể là bảng biến thiên của hàm số nào dưới đây? x - ∞ -1 +∞ y / + + +∞ 2 y 2 - ∞ −−23x −+23x 23x + 23x − A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . −+x 1 x +1 x +1 x +1 Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số yx=−+4223 x trên đoạn []0; 2 là A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. Giáo viên: Trần Mạnh Tùng Trang 1/5 - Mã đề thi 132
  2. Câu 13: Hàm số yx=−++3 35 x đồng biến trên khoảng A. (1; +∞). B. (−∞;1 − ) . C. (−1;1) . D. (−∞;1). x + 3 Câu 14: Đồ thị hàm số y = có bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang? x2 − 4 A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. Câu 15: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx=+−−32 x23 x tại điểm M (1;− 3 ) . A. yx=58 − . B. yx=36 − . C. yx= −3 . D. yx=−+36. 21x − Câu 16: Đồ thị hàm số y = có đường tiệm cận đứng là x − 2 1 1 A. x = 2 . B. x = . C. x = −2. D. x = − . 2 2 x + 2 Câu 17: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = tại giao điểm của đồ thị với trục tung. x +1 A. yx= + 2 . B. yx= . C. yx=−+2. D. yx= − . 1 Câu 18: Hàm số yx= + có điểm cực đại là x A. x = 2 . B. x = −2. C. x =1. D. x = −1. Câu 19: Hình vẽ bên có thể là đồ thị hàm số nào sau đây? A. yx=−+3232 x B. yx=−+3 32 x C. yx=−++3 32 x D. yx=−++3232 x xx2 −−2 Câu 20: lim bằng x→2 x2 − 4 3 3 A. 0. B. 1. C. . D. − . 4 4 Câu 21: Đạo hàm của hàm số y= xx2 −+1 là 1 21x − 21x − x A. . B. . C. . D. . 21xx2 −+ xx2 −+1 21xx2 −+ xx2 −+1 Câu 22: Cho tứ diện đều ABCD có điểm M là trung điểm cạnh CD . Chọn mệnh đề sai trong các phát biểu sau: A. BM⊥ AD . B. BM⊥ CD . C. AM⊥ CD . D. AB⊥ CD . Câu 23: Một chất điểm chuyển động thẳng với quãng đường biến thiên theo thời gian bởi quy luật st( )=−+ t32 4 t 12 ( m ) , trong đó ts() là khoảng thời gian tính từ lúc bắt đầu chuyển động. Vận tốc của chất điểm đó đạt giá trị bé nhất khi t bằng bao nhiêu? 4 8 A. 2(s ). B. ()s . C. ()s . D. 0(s ) . 3 3 Câu 24: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA= a, SA ⊥ ( ABCD ). Khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng ()SBC là a 2 a A. . B. a . C. a 2 . D. . 2 2 Câu 25: Hàm số yx=−+323 x 2019 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 2. C. 0. D. 3. Giáo viên: Trần Mạnh Tùng Trang 2/5 - Mã đề thi 132
  3. x + 2 Câu 26: Đồ thị hàm số y = và đường thẳng yx= 2 có một điểm chung là x −1 1 A. (−2;0) . B. (2; 4) . C. ;1 . D. (0;− 2) . 2 Câu 27: Đạo hàm của hàm số yx= cos3 là A. sin 3x . B. 3sin 3x . C. −sin 3x . D. −3sin 3x . Câu 28: Tính thể tích khối lập phương ABCD.' A B ' C ' D ' có AC'3= a 3. A. 27a3 . B. a3 . C. 9a3 . D. 81a3 . n + 2 Câu 29: lim bằng n +1 1 A. 1. B. +∞ . C. 0. D. . 2 Câu 30: Cho hình chóp S. ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA= a, SA ⊥ ( ABCD ). Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng ()SBD là a 3 a 2 a A. . B. . C. a . D. . 3 2 3 Câu 31: Cho tứ diện đều ABCD . Tính cosin của góc giữa AB và ()BCD . 3 6 1 3 A. . B. . C. . D. . 3 3 2 2 ππ Câu 32: Giá trị nhỏ nhất của hàm số yx=3sin − 4sin3 x trên đoạn − ; là 22 A. 3. B. 1. C. −1. D. −7. Câu 33: Hình hộp chữ nhật ABCD.' A B ' C ' D ' có AD=2 a , AB = 4 a , AA' = 6 a . Gọi MNP,, lần lượt là trung điểm CB,, CD DD '. Tính thể tích khối tứ diện AMNP. A. 3a3 . B. a3 . C. 2a3 . D. 4a3 . Câu 34: Cho hình vuông ABCD cạnh a và SA⊥ () ABCD . Để góc giữa ()SCB và ()SCD bằng 600 thì độ dài cạnh SA là A. a 3 . B. a 2 . C. a . D. 2a . Câu 35: Cho tứ diện đều ABCD cạnh a . Gọi M là trung điểm cạnh AD . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB và CM bằng a 11 a a 6 a 22 A. . B. . C. . D. . 2 2 3 11 Câu 36: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân đỉnh A , SA= SB = SC = BC = 2 a . Tính thể tích khối chóp S. ABC . a3 3 a3 3 a3 2 A. . B. a3 3 . C. . D. . 3 6 6 Câu 37: Cho lăng trụ đều ABC.' A B ' C ' có tất cả các cạnh bằng a . Gọi MN, lần lượt là trung điểm B' C ', AB . Mặt phẳng ('A MN ) cắt cạnh BC tại P . Tính thể tích khối đa diện A'' B M . BNP . 73a3 a3 3 73a3 73a3 A. . B. . C. . D. . 32 32 68 96 x2 +1 Câu 38: lim bằng x→−∞ x + 2 A. −∞. B. 0. C. −1. D. 1. x − 2 Câu 39: Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y = đồng biến trên khoảng (−∞;1 − ) . xm+ A. m >−2 . B. −<21m ≤. C. −<21m <. D. m ≥−2 . Giáo viên: Trần Mạnh Tùng Trang 3/5 - Mã đề thi 132
  4. Câu 40: Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số yx=−+4241 x cắt đồ thị ym= tại bốn điểm phân biệt. A. m >−3 . B. m >−15 . C. m >1. D. − 0 4. d = −1 5. acb+=+1. Số phát biểu sai là: A. 4. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 42: Cho hàm số yxx=2 −+43. Tập nghiệm của bất phương trình y '0≥ là A. [2;3]. B. (3; +∞) . C. [2;3) . D. [3; +∞) . Câu 43: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số yx=42 − 2 x biết tiếp tuyến song song với trục hoành. A. y = 0. B. yy=−=1; 0 . C. y = −1. D. y =1. Câu 44: Giá trị cực tiểu của hàm số yx=−−4242 x là A. −6 . B. −2 . C. 10. D. −8. Câu 45: Cho hàm số yx=+−12( x ) . Khẳng định nào sau đây sai? 1 A. Hàm số đồng biến trên khoảng (−∞;1 − ) và ;+∞ . 2 B. Hàm số nghịch biến trên khoảng (−∞;1 − ) . 1 C. Hàm số nghịch biến trên khoảng −1; . 2 1 1 D. Hàm số nghịch biến trên khoảng −1; và đồng biến trên khoảng ;+∞ . 2 2 Câu 46: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông cân đỉnh B , AB= a và SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa SB và ()ABC bằng 600 . Tính thể tích khối chóp S. ABC . a3 3 a3 3 a3 3 A. . B. . C. a3 3 . D. . 6 2 3 Câu 47: Tìm các giá trị của tham số m để phương trình xx42−23 −= m có 6 nghiệm phân biệt. A. m > 4 . B. 03<<m . C. 04<<m . D. 34<<m . Câu 48: Tìm các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số y=− x3232 x ++( m) xm − có hai điểm cực trị nằm về hai phía trục hoành. A. m ≤−2 . B. m < 2. C. m <1. D. m <−2 . Câu 49: Cho hình lập phương ABCD.' A B ' C ' D '. Có bao nhiêu phát biểu đúng trong các phát biểu sau: (1): AC⊥ B'' D (2): AC⊥ B 'C' (3): AC⊥ DD ' (4): AC' ⊥ BD A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. x2 + 4 Câu 50: Đồ thị hàm số y = có đường tiệm cận ngang là x +1 A. y = 0. B. y = ±1. C. y =1. D. y = −1. HẾT PHIẾU ĐÁP ÁN TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 12 LTV – 20.08.2018 Giáo viên: Trần Mạnh Tùng Trang 4/5 - Mã đề thi 132
  5. Mã đề: 132 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 A B C D 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D Giáo viên: Trần Mạnh Tùng Trang 5/5 - Mã đề thi 132