Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Toán học Lớp 10 - Mã đề 136 - Năm học 2017-2018 - Sở GD&ĐT Thái Bình

doc 3 trang thungat 1590
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Toán học Lớp 10 - Mã đề 136 - Năm học 2017-2018 - Sở GD&ĐT Thái Bình", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_chat_luong_hoc_ky_ii_mon_toan_hoc_lop_10_ma_de_1.doc
  • docDapAn_TOAN10_II_17-18 (07-5-18).doc

Nội dung text: Đề kiểm tra chất lượng học kỳ II môn Toán học Lớp 10 - Mã đề 136 - Năm học 2017-2018 - Sở GD&ĐT Thái Bình

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018 THÁI BÌNH   Môn: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; Đề gồm 03 trang Mã đề 136 A. PHẦN TRẮC NGHIỆM (30 câu; 6,0 điểm) Câu 1: Cho tam thức f (x) ax2 bx c,(a 0), =b2 4ac . Ta có f (x) 0 với x R khi và chỉ khi: a 0 a 0 a 0 a 0 A. B. C. D. 0 0 0 0 Câu 2: Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn? A. x2 2y2 4x 8y 1 0. B. x2 y2 4x 6y 12 0. C. x2 y2 2x 8y 20 0. D. 4x2 y2 10x 6y 2 0. Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy , phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của một elip? x2 y2 x2 y2 x y x2 y2 A. 1 B. 1 C. 1 D. 1 2 3 9 8 9 8 9 1 Câu 4: Giá trị nào của x cho sau đây không là nghiệm của bất phương trình 2x 5 0 5 A. x 3 B. x C. x 4 D. x 2 2 Câu 5: Cho hai điểm A 3; 1 , B 0;3 . Tìm tọa độ điểm M thuộc Ox sao cho khoảng cách từ M đến đường thẳng AB bằng 1 7 A. M ;0 vàM 1;0 . B. .M 13;0 2 C. .M 4;0 D. . M 2;0 Câu 6: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn C : x2 y2 4x 6y 12 0 có tâm là: A. I 2; 3 . B. I 2;3 . C. I 4;6 . D. I 4; 6 . Câu 7: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn đi qua ba điểm A(1;2), B(5;2), C(1; 3) có phương trình là: A. x2 y2 25x 19y 49 0. B. 2x2 y2 6x y 3 0. C. x2 y2 6x y 1 0. D. x2 y2 6x xy 1 0. Câu 8: Cho sin .cos  sin  với  k , l , k,l ¢ . Ta có: 2 2 A. .t an  2cot B. . tan  2cot  C. .t an  2 tan  D. . tan  2 tan sin 3x cos 2x sin x Câu 9: Rút gọn biểu thức A sin 2x 0;2sin x 1 0 ta được: cos x sin 2x cos3x A. A cot 6x. B. A cot 3x. C. A cot 2x. D. A tan x tan 2x tan 3x. Câu 10: Mệnh đề nào sau đây đúng? A. cos 2a cos2 a – sin2 a. B. cos 2a cos2 a sin2 a. C. cos 2a 2cos2 a 1. D. cos 2a 2sin2 a 1. Câu 11: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng d: x 2y 1 0 song song với đường thẳng có phương trình nào sau đây? A. x 2y 1 0. B. 2x y 0. C. x 2y 1 0. D. 2x 4y 1 0. Trang 1/3 - Mã đề 136
  2. Câu 12: Đẳng thức nào sau đây là đúng 1 1 3 A. .c os a cosa B. . cos a sin a cos a 3 2 3 2 2 3 1 1 3 C. .c os a D.s .in a cos a cos a cosa sin a 3 2 2 3 2 2 3 Câu 13: Rút gọn biểu thức A sin x cos x cot 2 x tan x ta được: 2 2 A. A 0 B. A 2cot x C. A sin 2x D. A 2sin x Câu 14: Cho tam giác ABC , mệnh đề nào sau đây đúng? A. a2 b2 c2 2bc cos A B. a2 b2 c2 2bc cos A C. a2 b2 c2 2bc cosC D. a2 b2 c2 2bc cos B Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x2 4x 3 là: A. {1}[4; ) B. ( ;1][3; ) C. ( ;1][4; ) D. [4; ) 3 Câu 16: Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5, cos A . Đường cao h của tam giác ABC là: 5 a 7 2 A. . B. 8. C. 8 3 . D. 80 3 . 2 2 Câu 17: Chocos ( ) . Khi đó tbằngan 5 2 21 21 21 21 A. B. C. D. 3 5 5 2 Câu 18: Mệnh đề nào sau đây sai? 1 1 A. cos a cosb cos a – b cos a b . B. sin a cosb sin a b cos a b . 2 2 1 1 C. sin asin b cos a – b – cos a b . D. sin a cosb sin a – b sin a b . 2 2 x 2 t Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của đường thẳng d: y 1 2t A. n( 2; 1) B. n(2; 1) C. n( 1;2) D. n(1;2) 2x 1 Câu 20: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: 3x 6 1 1 1 1 A. ;2 B. ;2 C. 2; D. 2; 2 2 2 2 Câu 21: Cho tam thức bậc hai f (x) 2x2 8x 8 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. f (x) 0với mọi x R B. f (x) 0 với mọi x R C. f (x) 0với mọi x R D. vớif (x )mọi 0 x R x 3 t Câu 22: Trong mặt phẳng Oxy , cho biết điểm M (a;b) a 0 thuộc đường thẳng d: và cách y 2 t đường thẳng : 2x y 3 0 một khoảng 2 5 . Khi đó a b là: A. 21 B. 23 C. 22 D. 20 Câu 23: Tập nghiệm S của bất phương trình x 4 2 x là: A. S 0; B. S ;0 C. S 4;2 D. S (2; ) Câu 24: Cho đường thẳng d: 2x 3y 4 0 . Véctơ nào sau đây là một véctơ pháp tuyến của đường thẳng d?     A. .n 1 3;2 B. . C.n .2 4; 6D. . n3 2; 3 n4 2;3 Trang 2/3 - Mã đề 136
  3. Câu 25: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. cos a – b cos a.sin b sin a.sin b. B. sin a – b sin a.cosb cos a.sin b. C. sin a b sin a.cosb cosa.sin b. D. cos a b cos a.cosb sin a.sin b. x 2 t Câu 26: Tìm côsin góc giữa 2 đường thẳng 1 : 2x y 1 0 và 2 : . y 1 t 10 3 3 3 10 A. . B. . C. . D. . 10 10 5 10 x2 2x 5 Câu 27: Tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 0 nghiệm đúng với mọix R ? x2 mx 1 A. m  B. m 2;2 C. m ; 2  2; D. m 2;2 Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy , viết phương trình chính tắc của elip biết một đỉnh là A 1 (–5; 0), và một tiêu điểm là F2(2; 0). x2 y2 x2 y2 x2 y2 x2 y2 A. 1. B. 1. C. 1. D. 1. 25 4 29 25 25 21 25 29 Câu 29: Cho nhị thức bậc nhất f x 23x 20 . Khẳng định nào sau đây đúng? 20 5 A. vớif x 0 x ; B. với f x 0 x 23 2 20 C. vớif x 0 x R D. với f x 0 x ; 23 Câu 30: Trong mặt phẳng (Oxy), cho điểm M(2;1). Đường thẳng d đi qua M, cắt các tia Ox, Oy lần lượt tại A và B (A, B khác O) sao cho tam giác OAB có diện tích nhỏ nhất. Phương trình đường thẳng d là: A. 2x y 3 0 B. x 2y 0 C. x 2y 4 0 D. x y 1 0 B. PHẦN TỰ LUẬN (4,0 điểm) Câu 1. (1,0 điểm) x2 7x 12 Giải bất phương trình: 0 x2 4 Câu 2. (1,5 điểm) 3 a. Cho sin x với x tính tan x 5 2 4 1 b. Chứng minh: sin a sin a cos 2a 4 4 2 Câu 3. (1,5 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD; các điểm M, N, P lần lượt là trung điểm của 11 11 AB, BC và CD; CM cắt DN tại điểm I 5;2 . Biết P ; và điểm A có hoành độ âm. 2 2 a. Viết phương trình tổng quát đường thẳng đi qua hai điểm I, P. b. Tìm tọa độ điểm A và D. HẾT Trang 3/3 - Mã đề 136