Đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán Lớp 11 - Mã đề 278 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 1
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán Lớp 11 - Mã đề 278 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 1", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_giua_hoc_ky_i_mon_toan_lop_11_ma_de_278_nam_hoc.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kỳ I môn Toán Lớp 11 - Mã đề 278 - Năm học 2019-2020 - Trường THPT Yên Phong số 1
- TRƯỜNG THPT YÊN PHONG SỐ 1 KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I TỔ TOÁN NĂM HỌC 2019– 2020 Môn: Toán - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ CHÍNH THỨC Thời gian: 45 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên: .Lớp: 278 Câu 1. Cho n là số nguyên dương. Số hoán vị của n phần tử là A. B.2n C.n2 D. nn n! Câu 2. Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng? A. Phép đối xứng tâm có vô số điểm biến thành chính nó. B. Phép đối xứng tâm không biến điểm nào thành chính nó. C. Phép đối xứng tâm có đúng một điểm biến thành chính nó. D. Phép đối xứng tâm có đúng hai điểm biến thành chính nó. 2 x x 2 Câu 3. Số nghiệm phương trình sin cos sin x 3sin x 2 trên 0; là 2 2 2 A. .0B. . C.1 .D. . 2 3 Câu 4. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y 3sin 5x 1 là A. . B.2 1. C. .D. 0. 1 Câu 5. Tổng các nghiệm thuộc 0;2 của phương trình 2cos x 1 0 là: 2 4 13 A. B. C.2 D. 3 6 Câu 6. Lớp 11A có 25 bạn nữ và 20 bạn nam. Có tất cả bao nhiêu cách chọn 5 bạn làm nhiệm vụ giống nhau sao cho có cả nam và nữ, đồng thời số học sinh nam nhiều hơn số học sinh nữ ? A. B.46 3 125 C.70 1D.10 00 121125 342000 Câu 7. Phương trình sin x 3 cos x 0 có tất cả các nghiệm là: 7 A. B.x k2 , k Z x k2 , k Z 6 3 4 C. x k , k Z D. x k , k Z 6 3 Câu 8. Phép vị tự tâm O tỉ số k 1 là phép nào trong các phép sau đây? A. Phép quay một góc khác k .B. Phép đồng nhất C. Phép đối xứng tâm. D. Phép đối xứng trục. Câu 9. Tìm ảnh của đường thẳng d : 5x 3y 15 0 qua phép quay Q . O;900 A. d' : 3x 5y 5 0 .B. . d' : 3x y 5 0 C. d' : 3x 5y 15 0 . D. d' : x y 15 0 . Câu 10. Nghiệm của phương trình sin x 2cos x 3 0 là x k x k x k2 A. . B. . C. .D. . x k2 x k2 x k x k2 6 6 6 3 sin x Câu 11. Phương trình 0 tương đương với phương trình nào dưới đây : cos x 1 A. B.sin x 0 C.co sD.x 1 cos x 1 cos x 0 Câu 12. Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm: A. B.tan x 5 C.co tD.2x 2019 sin x 0,7 cos3x 5 1 Trang 1/2 - Mã đề 278
- r Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v 2;3 . Phép tịnh tiến theo vectơ vbiến đường tròn C : x2 y 1 2 16 thành đường tròn C ' . Đường tròn C ' có phương trình: A. B.x2 y2 16 x 2 2 y 4 2 16 C. x 2 2 y 4 2 16 D. x 2 2 y 4 2 16 Câu 14. Tập nghiệm của phương trình cot 2x cot x là: A. B.S k k Z S C. S k2 k Z D. S k k Z 2 Câu 15. Cho phép vị tự tâm O tỉ số k và đường tròn tâm Obán kính .R Để đường tròn O biến thành chính đường tròn O , tất cả các số k phải chọn là: A. 1.B. . C.R 1 và –1.D. – . R r r Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho vectơ v(1;1) . Phép tịnh tiến theo vectơ v biến đường thẳng D : x - 1= 0 thành đường thẳng D ' . Đường thẳng D ' có phương trình: A. .DB.' :. x - 1= 0 D ' : x - y - 2 = 0 C. .D ' : y - 2 = 0 D. . D ' : x - 2 = 0 Câu 17. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số lẻ? 2019 2020 x 2 A. .yB. . x C.co .sD.x . y x cos x y tan y x sin x 2 k 3 Câu 18. Ký hiệu số tổ hợp chập k của n phần tử là Cn . Tìm số nguyên dương n để Cn 84 ? A. B.n 9 C.n D.10 n 7 n 8 Câu 19. Số đường chéo của đa giác có 10 đỉnh là A. B.45 C.90 D. 35 80 Câu 20. Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình 2sin x cos x 1 cos x sin2 x là 5 A. B.x C.x D. x x 12 6 6 Câu 21. Cho hình lục giác đều ABCDEF nội tiếp đường tròn tâm O . Hỏi có bao nhiêu phép quay tâm O , góc quay ,0 2 biến lục giác đều ABCDEF thành chính nó? A. B.6 C.7 D. 5 4 Câu 22. Tập xác định của hàm số y tan x là 3 A. .DB. . ¡ \ k k ¢ D ¡ \ k k ¢ 2 6 C. .D ¡ \ k k ¢D. . D ¡ \ k k ¢ 6 3 Câu 23. Số nghiệm của phương trình sin 2x 2cos x 0 thuộc khoảng 0;2 là A. B.3. C.0. D. 1. 2. Câu 24. Từ các chữ số 0;1;2;3;4;5;6;9 lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên chia hết cho 3 gồm 7 chữ số đôi một khác nhau sao cho các chữ số 2;0;1;9 luôn có mặt và xếp theo thứ tự đó từ trái sang phải, đồng thời chữ số 9 không đứng ở hàng đơn vị. A. B.30 0 1C.5 0D. 180 90 2 Câu 25. Số nghiệm phương trình 1 cos x sin x cos x 3 sin x trên 0; là 2 A. .0B. . C.1 .D. . 2 3 HẾT Trang 2/2 - Mã đề 278