Đề kiểm tra giữa học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thái Tổ

docx 5 trang thungat 2450
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thái Tổ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_kiem_tra_giua_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_ma_de_132_nam_hoc.docx
  • pdfbang dap an chinh thuc.pdf
  • docxđáp án toán 10.docx

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 132 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thái Tổ

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Ngày thi: 22/03/2019 Mã đề thi 132 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1. Nhị thức nhậnf x giá 2 xtrị âm2 với mọi x thuộc tập hợp nào? A. 1; .B. ; 1 . C.  1; .D. . ;1 Câu 2. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 3 x x 2 x 1 . A. 1;3 .B.  1;3 . C. 1;3 .D. . 1;3 Câu 3. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 4x 4 0 là A. 2; .B. . ¡ C. ¡ \ 2 .D. . ¡ \ 2 Câu 4. Bất phương trình mx2 2mx 1 0 nghiệm đúng với mọi x khi A. m 0;1 .B. .C. m 0;1 . D. m 0;1 . m 0;1 Câu 5. Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để phương trình mx2 2mx 3 0 vô nghiệm. Tính tích các phần tử của S. A. 3 .B. 0 . C. 2 .D. . 2 Câu 6. Tập nghiệm S của bất phương trình 2x 1 3(x 1) là A. S  4; .B. S . ; 4C. S ;4.D. . S 4; Câu 7. Phương trình x2 4 x 1 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 2 .B. . 1 C. .D. . 0 3 Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 4 6 có dạng S ;ab; . Tính tổng P 5a b A. 4 .B. . 2C. .D. 2 0 . 1 Câu 9. Tập nghiệm S của bất phương trình 1 là 1 x A. S 0;1 .B. . S 0;1C. S 0;1 .D. . S 0;1 Câu 10. Tính tích các nghiệm nguyên của bất phương trình x2 2x 15 x 3 A. 5 .B. 30 .C. . 6 D. . 11 Câu 11. Bất phương trình nào sau đây có tập nghiệm là ¡ ? A. B.- 3 x 2 + x - 1³ 0. C.- 3x 2 + x - 1> 0. - 3x 2 + x - 1< 0. D. 3x 2 + x - 1£ 0. Câu 12. Giá trị x 2 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình dưới đây? A. x 2 .B. . x 1 C. x 2 0 1 x 1. D. x 3 x . Câu 13. Tìm các giá trị thực của tham số m để bất phương trình x m 0 nghiệm đúng với mọi x  2;3 ? A. m 3 .B. . m 3C. .D. m 2 m 2 . Trang 1/5 - Mã đề 132
  2. Câu 14. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? a b a b a b a b a b A. a c b d .B. ac bd . C. a c b d . D. . c d c d c d c d c d Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình x 4 x 2 là A. 2;5 .B. . ;2C.  4;5 .D. .  4;2 Câu 16. Bất phương trình 16 x2 x 3 0 có tập nghiệm là A. ; 44; .B.  .3 ;4 C. 4; . D. 34; . Câu 17. Bất phương trình m2 3m x m 1 vô nghiệm khi A. m 3 .B. . m 1 C. .D. m 0 m 3 . Câu 18. Khẳng định nào sau đây sai? 2 x 3 x 3 2 A. x 3x .B. 0 x 3 0 .C. x x 0 x ¡ .D. x 1 .x 1 x 0 x 4 Câu 19. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? A. f x x2 3x 2 .B. f x x 1 x 2 . C. f x x2 3x 2 .D. f x x2 3x . 2 x y 1 0 Câu 20. Gọi S là tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy thỏa mãn hệ x 4y 9 0 (hình vẽ). x 2y 3 0 Tìm tọa độ x; y trong miền S sao cho biểu thức T 3x 2y 4 có giá trị nhỏ nhất. A. 1; 2 .B. . 2;5 C. .D. 5;4 5; 1 . Câu 21. Miền nghiệm được cho bởi hình bên (không kể bờ là đường thẳng d , không bị gạch chéo) là miền nghiệm của bất phương trình nào? A. x 2y 6 0 .B. x 2 .C.y 6 0 2x y 6 0 .D. 2x . y 6 0 Trang 2/5 - Mã đề 132
  3. x 4 0 Câu 22. Hệ bất phương trình có số nghiệm nguyên là 1 x 8 A. 5 .B. .C. . 6 D. . 4 7 Câu 23. Cho f (x) ax2 bx c a 0 . Điều kiện để f (x) 0, x ¡ là a 0 a 0 a 0 a 0 A. .B. .C. . D. . 0 0 0 0 Câu 24. Cho tam thức bậc hai f (x) x2 2x . Chọn khẳng định đúng A. f x 0,x ¡ .B. f x 0, . x ¡ C. f x 0,x 0;2 . D. f x 0,x 1; . Câu 25. Xác định m để bất phương trình 4 1 x x 2 x2 x m nghiệm đúng với x  2;1 . 25 25 25 25 A. m .B. m .C. . 2 m D. . m 4 4 4 4 Câu 26. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 1 x 1 x x A. x 0;1 .B. . x 1;1C. x  1;1 . D. x 0;1 . Câu 27. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc  10;10 để phương trình x2 2mx 2m 1 0 có hai nghiệm âm phân biệt? A. 10 .B. 9. C. 11 .D. . 8 Câu 28. Cho biểu thức f x x 1 3 3x 4 2x . Tìm tất cả các giá trị của x sao cho f x 0 . A. 1;1  2; .B. ; 1  1;2 . C. ;1  2; .D. ; 1  1 .; Câu 29. Với số thực x bất kì, biểu thức nào sau đây luôn nhận giá trị dương? A. x2 x 1 .B. . x2 2x C.1 x2 x 1. D. x2 2x 1 . Câu 30. Miền nghiệm của bất phương trình 3(x - 1)+ 4( y - 2) 0 C. x - 2 < 0 và x2 (x - 2)< 0. D. x - 2 ³ 0 và x2 (x - 2)³ 0 . Câu 34. Số giá trị nguyên của x để tam thức f (x)= 2x 2 - 7x - 9 nhận giá trị âm là A. 3 .B. . 4C. 5.D. . 6 Câu 35. Cho đường thẳng d :3x 2y 7 0 . Đường thẳng d cắt đường nào sau đây? Trang 3/5 - Mã đề 132
  4. A. d1 :3x 2y 0 .B. d2 : 3x 2 .yC. 7 0 d3 : 6x .D.4y 14 0 . d4 :3x 2y 0 Câu 36. Cho đường thẳng d :3x 7y 1 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của d? A. n 7;3 .B. . n 3;7 C. n 3; 7 .D. . n 2;3 Câu 37. Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là a,b,c . Gọi ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai? 2 2 2 2 b c a 2 2 2 abc a A. m .B. a b c 2bc cos A . C. S . D. 2R . a 2 4 4R sin A Câu 38. Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A 2;1 , B 2;0 . x 2 3t x 2 x 2 t x 2 3t A. .B. .C. .D. . y 1 t y 3 3t y 1 y 1 t Câu 39. Cho hai điểm A 6; 5 , B 2; 3 . Tìm phương trình tổng quát của đường trung trực đoạn AB . A. 8x 2y 23 0 .B. x 4y . 14 0 C. x 4y .D.14 0 4x y 12 0 . Câu 40. Cho hai đường thẳng d : x 3y 1 0 , d ':3x 3y 2 0 . Góc giữa hai đường thẳng là A. 150 .B. . 45 C. 30 . D. 60 . Câu 41. Viết phương trình tổng quát đường đi qua điểm A 4;1 và song song với d : 2x 8y 3 0 . A. x 4y 8 0 .B. 2x 8y . 15 0C D. 2x 8y 16 0 x 4y 8 0 . x 4 2t Câu 42. Cho hai đường thẳng: 1 : và 2 :3x 2y 14 0 . Khi đó y 1 3t A. 1 và 2 trùng nhau.B. và cắt nhau nhưng không vuông1 2góc. C. 1 và 2 vuông góc nhau.D. và song song với nhau. 1 2 Câu 43. Cho ba điểm A 1; 2 , B 5; 4 ,C 1;4 . Đường cao AA của tam giác ABC có phương trình A. 3x 4y 8 0 .B. 3x 4y 11 0 .C. 6x 8y .1D.1 0 8x . 6y 13 0 Câu 44. Cho d : 4x 3y 23 0 . Điểm nào sau đây không thuộc d ? A. A 5;3 . B. C.B D.2;5 . C 1;9 . D 8; 3 . Câu 45. Cho hai điểm A 1;2 , B 2;0 và đường thẳng : x y 1 0 . Gọi điểm C a;b thuộc để tam giác ABC có chu vi nhỏ nhất. Tính a2 b2 . A. 1.B. .C. .D. . 2 13 5 Câu 46. Cho tam giác ABC có độ dài 3 cạnh a 6, b 8, c 10. Diện tích S của tam giác là A. B.48 . 24. C. D.12. 30. Câu 47. Tam giác ABC có AB = 3, AC = 6 và Aµ= 60° . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. R = 3 .B. .C. R .D.= 3 3 . R = 3 R = 6 Câu 48. Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc H của điểm M 1; 8 lên đường thẳng : x 3y 5 0 . Trang 4/5 - Mã đề 132
  5. A. H 11; 2 .B. H 2;1 .C. .D. H 5;0 . H 0; 5 Câu 49. Cho hai điểm A 4;0 , B 0; 5 . Phương trình của đường thẳng AB x y x y x y x y A. 0 .B. 1.C. .D. . 1 0 4 5 4 5 5 4 5 4 Câu 50. Cho hình vuông ABCD với A 1; 1 , B 3;0 và điểm C có tung độ dương. Tọa độ của điểm C là: A. C 2;1 . B.C 1;2 . C. C 2;2 . D. C 2;2 . Trang 5/5 - Mã đề 132