Đề kiểm tra giữa học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 357 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thái Tổ
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 357 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thái Tổ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_giua_hoc_ky_ii_mon_toan_lop_10_ma_de_357_nam_hoc.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kỳ II môn Toán Lớp 10 - Mã đề 357 - Năm học 2018-2019 - Trường THPT Lý Thái Tổ
- SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO BẮC NINH ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II NĂM HỌC 2018 - 2019 TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ MÔN: TOÁN 10 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Ngày thi: 22/03/2019 Mã đề thi 357 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1. Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào? A. f x x2 3x 2 . B. f x x 1 x 2 . C. f x x2 3x 2 . D. .f x x2 3x 2 x y 1 0 Câu 2. Gọi S là tập hợp các điểm trong mặt phẳng tọa độ Oxy thỏa mãn hệ x 4y 9 0 (hình vẽ). x 2y 3 0 Tìm tọa độ x; y trong miền S sao cho biểu thức T 3x 2y 4 có giá trị nhỏ nhất. A. . 2;5 B. . 5; 1 C. . 5;4D. . 1; 2 Câu 3. Cho đường thẳng d :3x 2y 7 0 . Đường thẳng d cắt đường nào sau đây? A. .d 3 : 6xB. 4. y 14C. .0 D.d2 .: 3x 2y 7 0 d4 :3x 2y 0 d1 :3x 2y 0 Câu 4. Khẳng định nào sau đây sai? x 3 2 x 3 2 A. 0 x 3 0 . B. x 3x . C. x 1 x 1. D. .x x 0 x ¡ x 4 x 0 Câu 5. Xác định m để bất phương trình 4 1 x x 2 x2 x m nghiệm đúng với x 2;1 . 25 25 25 25 A. .m B. . m C. . mD. . 2 m 4 4 4 4 Câu 6. Miền nghiệm được cho bởi hình bên (không kể bờ là đường thẳng d , không bị gạch chéo) là miền nghiệm của bất phương trình nào? Trang 1/4 - Mã đề 357
- A. .x 2y 6 B.0 . C. 2. x y 6 0D. . 2x y 6 0 x 2y 6 0 Câu 7. Gọi S là tập các giá trị nguyên của tham số m để phương trình mx2 2mx 3 0 vô nghiệm. Tính tích các phần tử của S. A. .0 B. . 2 C. . 3 D. . 2 Câu 8. Với số thực x bất kì, biểu thức nào sau đây luôn nhận giá trị dương? A. .x 2 2x 1 B. . x2 xC. 1. D. . x2 x 1 x2 2x 1 Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 5x 4 6 có dạng S ;ab; . Tính tổng P 5a b . A. . 2 B. . 4 C. . 0 D. . 2 Câu 10. Cặp bất phương trình nào sau đây là tương đương? A. x - 2 0 . B. x - 2 ³ 0 và x2 (x - 2)³ 0 . 2 C. x - 2 < 0 và x2 (x - 2)< 0. D. x - 2 £ 0 và x (x - 2)£ 0. Câu 11. Số giá trị nguyên của x để tam thức f (x)= 2x 2 - 7x - 9 nhận giá trị âm là A. .4 B. . 3 C. . 6 D. . 5 Câu 12. Bất phương trình mx2 2mx 1 0 nghiệm đúng với mọi x khi A. .m 0;1 B. . m 0C.;1 . D. .m 0;1 m 0;1 Câu 13. Gọi S là tập nghiệm của bất phương trình x2 x 12 0 . Tập nào sau đây không là tập con của S ? A. . ; 5 B. . 0; C. . 5D.; . ; 3 Câu 14. Phương trình x2 4 x 1 0 có bao nhiêu nghiệm? A. .0 B. . 2 C. . 1 D. . 3 Câu 15. Giá trị x 2 là nghiệm của bất phương trình nào trong các bất phương trình dưới đây? A. . x 1 xB. 2. 0 C.1 . x 1 D. . x 2 x 3 x Câu 16. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 1 x 1 x x . A. .x 0;1 B. . x 0;1C. . D. .x 1;1 x 1;1 Câu 17. Bất phương trình 16 x2 x 3 0 có tập nghiệm là A. . ; 4B. . 4; C. . 34; D. . 4; 3;4 Câu 18. Cho tam thức bậc hai f (x) x2 2x . Chọn khẳng định đúng. A. f x 0,x ¡ . B. f x 0,x ¡ . C. f x 0,x 1; . D. .f x 0,x 0;2 Câu 19. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc 10;10 để phương trình x2 2mx 2m 1 0 có hai nghiệm âm phân biệt? A. .1 0 B. . 9 C. . 11 D. . 8 Câu 20. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? a b a b a b A. a c b d . B. . c d c d c d a b a b C. a c b d . D. . ac bd c d c d Trang 2/4 - Mã đề 357
- Câu 21. Tìm điều kiện xác định của bất phương trình 3 x x 2 x 1 . A. .x 1;3 B. . x 1;3C. . D. .x 1;3 x 1;3 Câu 22. Miền nghiệm của bất phương trình 3(x - 1)+ 4( y - 2) 0. B. 3x 2 + x - 1£ 0. C. - 3x 2 + x - 1³ 0. D. - 3x 2 + x - 1< 0. Câu 35. Tính tích các nghiệm nguyên của bất phương trình x2 2x 15 x 3 . A. .1 1 B. . 6 C. . 30 D. . 5 Câu 36. Cho tam giác ABC , có độ dài ba cạnh là a,b,c . Gọi ma là độ dài đường trung tuyến kẻ từ đỉnh A , R là bán kính đường tròn ngoại tiếp tam giác và S là diện tích tam giác đó. Mệnh đề nào sau đây sai? Trang 3/4 - Mã đề 357
- 2 2 2 2 2 2 2 b c a abc a A. a b c 2bc cos A . B. m . C. S . D. . 2R a 2 4 4R sin A Câu 37. Tam giác ABC có AB = 3, AC = 6 và Aµ= 60° . Bán kính R của đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC là A. .R = 3 B. . R = 6 C. . R = D.3 3. R = 3 Câu 38. Cho hai điểm A 4;0 , B 0; 5 . Phương trình của đường thẳng AB. x y x y x y x y A. . 0 B. . C. . 0 D. . 1 1 5 4 4 5 4 5 5 4 Câu 39. Viết phương trình tổng quát đường đi qua điểm A 4;1 và song song với d : 2x 8y 3 0 . A. . x 4y 8B. . 0 C. 2x 8y 16. 0 D. . x 4y 8 0 2x 8y 15 0 Câu 40. Cho hai đường thẳng d : x 3y 1 0 , d ':3x 3y 2 0 . Góc giữa hai đường thẳng là A. .1 50 B. . 45 C. . 60 D. . 30 Câu 41. Cho hai điểm A 1;2 , B 2;0 và đường thẳng : x y 1 0 . Gọi điểm C a;b thuộc để tam giác ABC có chu vi nhỏ nhất. Tính a2 b2 . A. .1 B. . 2 C. . 13 D. . 5 Câu 42. Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc H của điểm M 1; 8 lên đường thẳng : x 3y 5 0 . A. .H 5;0 B. . H 0;C. 5 . D. . H 2;1 H 11; 2 Câu 43. Tìm phương trình tham số của đường thẳng đi qua 2 điểm A 2;1 , B 2;0 . x 2 3t x 2 x 2 t x 2 3t A. . B. . C. . D. . y 1 t y 3 3t y 1 y 1 t Câu 44. Cho hai điểm A 6; 5 , B 2; 3 . Tìm phương trình tổng quát của đường trung trực đoạn AB . A. .x 4y 14B. 0. C. x 4y 14 0 . D. . 8x 2y 23 0 4x y 12 0 x 4 2t Câu 45. Cho hai đường thẳng: 1 : và 2 :3x 2y 14 0 . Khi đó y 1 3t A. 1 và 2 trùng nhau. B. 1 và 2 song song với nhau. C. 1 và 2 cắt nhau nhưng không vuông góc. D. 1 và 2 vuông góc nhau. Câu 46. Cho tam giác ABC có độ dài 3 cạnh a 6, b 8, c 10. Diện tích S của tam giác là A. 12. B. 48. C. 30. D. 24. Câu 47. Cho đường thẳng d :3x 7y 1 0 . Vectơ nào sau đây là vectơ pháp tuyến của đường thẳng d? A. .n 3; 7 B. . n 2C.;3 . D. . n 7;3 n 3;7 Câu 48. Cho đường thẳng d : 4x 3y 23 0 . Điểm nào sau đây không thuộc đường thẳng d ? A. D 8; 3 . B. C 1;9 . C. B 2;5 . D. A 5;3 . Câu 49. Cho ba điểm A 1; 2 , B 5; 4 ,C 1;4 . Đường cao AA của tam giác ABC có phương trình A. .8 x 6y 1B.3 . 0 C. 3x 4y 8 0. D. . 3x 4y 11 0 6x 8y 11 0 Câu 50. Cho hình vuông ABCD với A 1; 1 , B 3;0 và điểm C có tung độ dương. Tọa độ của điểm C là: A. C 2;2 . B. C 2;1 . C. C 1;2 . D. C 2;2 . Hết Trang 4/4 - Mã đề 357