Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2012-2013

doc 4 trang thungat 8060
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2012-2013", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_2012_2013.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ I môn Tiếng Anh Lớp 3 - Năm học 2012-2013

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN TIẾNG ANH- LỚP 3 HỌ TÊN: NĂM HỌC 2012-2013 Thời gian: 40 phút ( Tờ 1) Lớp . Marks: Listening Reading and writing Speaking Total Q.1 Q.2 Q.3 Q.4 Q.5 Q.6 Q.7 Q.8 Q. 9 Q.10 PART 1. LISTENING ( 20 minutes) Question 1. Listen and number. (1 pt) A. B. C. D. Question 2. Listen and write T (True) or F (False) as examples (1pt). 1. Look at this girl. Her name is Lan. T 2. Good bye. See you later. F 3. This is my Art room. 4. He’s my teacher. 5. - May I come in? - Yes, please. 6. Let’s play chess. 1
  2. Question 3. Listen and draw the line. There is an example. ( 1 pt) 1 2 3 4 5 6 Question 4. Listen and tick. (1 pt) 1. Laura: How old are you? Jimmy. B. A. C. 2. Lilly: What’s that? John A . B. C. 3. Mary: Which is your pencil? Peter. A. B. C. 4. Jane: Have a break. Tom. A C. B. Question 5. Listen and complete. (1pt) 1. Laura: How old is Peter? Bob: He’s ___9___ years old. 2. Mary: Is your classroom ___here___? Jack: Yes, it is. 3. Linda: What’s that? Tony: It’s a ___slide___. 4. Teacher: What’s your name? Pupil: My name’s ___Nga___. 2
  3. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN TIẾNG ANH- LỚP 3 HỌ TÊN: NĂM HỌC 2012-2013 ( Tờ 2) Lớp . PART II. READING AND WRITING (15 minutes) Question 6. Look and read. Put a tick ( ) or cross (X) in the box. (1pt). 1. This is pen. 2. This is a pencil X 3. This is a desk. 4. We are in the classroom. 5. My ruler is long. 6. The answer is six. Question 7. Look and read. Write Yes or No as example: This is Peter. Yes (1pt). 1. Peter is a boy. ___ 2. He’s nine years old. ___ 3. He’s short. ___ 4. He’s in the Music room. ___ 3
  4. Question 8. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words. (1 pt) npe p e n Example: 1. rbeubr _ _ _ _ _ _ 2. arnyoc _ _ _ _ _ _ 3. oadrb _ _ _ _ _ _ 4. ribylar _ _ _ _ _ _ _ Question 9. Choose a word from the box and write it next to numbers from 1-4. (1 pt) My new school Hello. My name’s Hoa. I’m a pupil. This is my new (0) school. It’s big. I’m in (1) ___ 3A. It’s big. We draw in the (2) ___ and study Computer in the (3)___. At break we play in the (4) ___. I’m happy in my new school. school playground Art room Computer room classroom Music room PART III SPEAKING (1pt) (5’) Question 10. 1. Listen and repeat 2. Point, ask and answer 3. Listen and comment 4. Interview The End 4