Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Khối 12 - Mã đề 123 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Huệ

doc 4 trang thungat 1800
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Khối 12 - Mã đề 123 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Huệ", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_hoc_ky_i_mon_toan_khoi_12_ma_de_123_nam_hoc_2017.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra học kỳ I môn Toán Khối 12 - Mã đề 123 - Năm học 2017-2018 - Trường THPT Nguyễn Huệ

  1. TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – NH 2017-2018 Môn : TOÁN Khối : 12 Thời gian làm bài: 90 phút (30 câu trắc nghiệm - 6 câu tự luận ) Mã đề thi 123 PHẦN I : Trắc nghiệm ( 6đ) Câu 1: Cho hình lăng trụ đứng có đáy là hình vuông cạnh 2a và đường chéo mặt bên bằng 4a . Tính thể tích khối lăng trụ . 8 3a3 A. .V B. . C.V . 8 5a3 D. . V 16a3 V 8 3a3 3 Câu 2: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào sau đây ? A. .y x3 3xB. . C. y. x4 2xD.2 . y x4 2x2 y x4 2x2 Câu 3: Số điểm cực tiểu của hàm số y 2x4 3x2 1 là: A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. 2 Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số y log2 x 3x . 2x 3 ln 2 1 2x 3 2x 3 A. y B. y C. y D. y x2 3x x2 3x ln 2 x2 3x x2 3x ln 2 Câu 5: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A B C có độ dài cạnh đáy bằng 2a , cạnh BB 3a . Tính thể tích của khối lăng trụ đã cho. 3 3 a3 A. V 3 3 a3 . B. V 12a3. C. V 3 a3 . D. V . 4 Câu 6: Tính tổng các nghiệm của phương trình 4x 2x 12 0 . A. 4 B. 1 C. 2 D. 7 Câu 7: Cho hình nón có chiều cao bằng 6 và bán kính đường tròn đáy bằng 8. Thể tích của khối nón là A. .V 80 B. . V C.16 .0 D. . V 384 V 128 1 Câu 8: Tìm tất cả các giá trị x thỏa x6 6 x A. x 0 B. x 0 C. x ¡ D. x 0 Câu 9: Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y = 2x 3 + 3x 2 + 1 A. (- 1;0). B. (- ¥ ;- 1) và (0;+ ¥ ) . C. .( 0;1) D. (- ¥ và; 0) (1;+ . ¥ ) Trang 1/4 - Mã đề thi 123
  2. Câu 10: Bảng biến thiên được vẽ như hình bên là của hàm số nào sau đây ? x 1 x 3 2x 1 x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x 2 x 2 x 1 x 2 3 Câu 11: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3x song song với đường thẳng y 3x 1 là: A. y 3x 3 B. y 3x 1 C. y 3x D. y 3x Câu 12: Cho hình cầu có bán kính là 6 . Tính thể tích khối cầu . A. .V 48 B. . V C.86 .4 D. . V 144 V 288 Câu 13: Cho một khối trụ có độ dài đường cao bằng 10, bán kính đáy bằng 3. Diện tích xung quanh của hình trụ là A. .S xq 90 B. . SC.xq 30 .S D.xq . 60 Sxq 6 109 Câu 14: Giải bất phương trình log3 2x 4 2 . 13 13 13 A. 2 C. 2 < x < D. x < 2 2 2 4x 2 Câu 15: Biết đường thẳng y 3x 4 cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm phân biệt có tung độ là x 1 y1 và y2 . Tính y1 y2 . A. .y 1 y2 1 B. . C.y 1. y2 10 D. . y1 y2 11 y1 y2 9 3x 1 x 1 1 1 Câu 16: Giải bất phương trình 2 2 A. x 1 B. x 1 C. x 1 D. x 1 4 Câu 17: Tìm tập xác định của hàm số y x2 5x 6 . A. D ¡ \{2;3} B. D ( ; 2)  (3; ) C. .D ¡ D. D ( ; 2]  [3; ) · 0 Câu 18: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AC a 2 và ACB = 45 , SA  (ABC) và SA = 3a . Tính thể tích khối chóp SABC . a3 3a3 A. V = B. V = C. V= a3 D. V = 3a3 2 2 4 2 Câu 19: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y x 2x 3 trên đoạn 0; 3 . A. .M 8 3 B. . M 9C. . D.M . 1 M 6 x2 5x 4 Câu 20: Số tiệm cận của đồ thị hàm số y là : x2 4 A. .3 B. . 1 C. . 2 D. . 4 Trang 2/4 - Mã đề thi 123
  3. x 2y Câu 21: Xét hàm số y f (x) , với x , y là số thực dương thỏa mãn log 12xy 3x 6y 1 .4 2 1 xy Tính f '(5) 23 9 27 5 A. f '(5) B. f '(5) C. f '(5) D. f '(5) 432 242 676 141 Câu 22: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng 4 , cạnh bên tạo với đáy một góc 45 . 0 Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD . 64 2 32 A. .S B. . SC. .3 2 D. . S 8 S 3 3 Câu 23: Cho hình lăng trụ tứ giác đều ABCD.A B C D có cạnh đáy bằng a , chiều cao 2a . Một hình nón có đỉnh là tâm của hình vuông A’B’C’D’ và có đường tròn đáy nội tiếp hình vuông ABCD. Diện tích xung quanh của hình nón là 2 2 2 3 a a 17 2 a 17 A. Sxq B. Sxq C. Sxq 3 a D. Sxq 2 4 2 Câu 24: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật , AB = 3a , AD = 4a , tam giác SAB đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy . Thể tích khối chóp S.ABCD là A. V = 6 3a3 B. V = 2 3a3 C. V = 12a3 D. V = 18 3a3 1 2 Câu 25: Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y x3 x2 m trên 1;3 bằng . 3 3 4 2 A. .m B. m C. . m 2D. Không có m 3 3 Câu 26: Tìm m để đồ thị hàm số y x4 3x2 2m 1 cắt trục Ox tại 4 điểm phân biệt 1 13 13 1 13 A. .m B. . m C. . D. . m 1 m 2 8 4 2 8 m 1 x 2 Câu 27: Tìm tất cả giá trị của m để hàm số y nghịch biến trên từng khoảng xác định. x m m 1 m 1 A. . 2 m 1 B. . C. . D. . 2 m 1 m 2 m 2 Câu 28: Cho hàm số y = f (x) = ax 3 + bx 2 + cx + d có đồ thị như hình vẽ . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng ? A. Phương trình f (x) = 1 có 2 nghiệm phân biệt æö æ ö ç1÷ ç3÷ B. .f ç ÷> f ç ÷ èç2÷ø èç2ø÷ C. Hàm số tăng trên (0;2) . D. Phương trình f '(x) = 0 có 3 nghiệm phân biệt. Trang 3/4 - Mã đề thi 123
  4. Câu 29: Cho hàm số y f (x) xác định liên tục trên ¡ và có bảng biến thiên Mệnh đề nào dưới đây đúng ? A. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 . B. Hàm số đạt cực đại tại x 0 . C. Hàm số đạt cực đại tại x 1 và đạt cực tiểu tại x 1 . D. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 1 . Câu 30: Một hình trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông cạnh bằng 2 . Khi đó thể tích khối trụ tương ứng bằng: 2 A. V 2 B. V C. V 8 D. V 4 3 PHẦN II : Tự luận (4đ) 4 2 Câu 1. ( câu 19 ) Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y x 2x 3 trên đoạn 0; 3 . (0.5đ) 4x 2 Câu 2. ( câu 15 ) Biết đường thẳng y 3x 4 cắt đồ thị hàm số y tại hai điểm phân biệt có x 1 tung độ là y1 và y2 . Tính y1 y2 . (1đ) Câu 3. ( câu 6 ) Tính tổng các nghiệm của phương trình 4x 2x 12 0. (0.5đ) Câu 4. ( câu 14 ) Giải bất phương trình log3 2x 4 2 . (0.5đ) Câu 5. ( câu 18 ) Cho hình chóp SABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B , AC a 2 và A·CB = 450 , SA  (ABC) và SA = 3a. Tính thể tích khối chóp SABC . (1đ) m 1 x 2 Câu 6. ( câu 27 ) Tìm tất cả giá trị của m để hàm số y nghịch biến trên từng khoảng xác x m định. (0.5đ) HẾT Trang 4/4 - Mã đề thi 123