Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kỳ II - Trường CĐ KT Việt Đức
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kỳ II - Trường CĐ KT Việt Đức", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Tài liệu đính kèm:
- de_kiem_tra_mon_toan_lop_10_hoc_ky_ii_truong_cd_kt_viet_duc.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Học kỳ II - Trường CĐ KT Việt Đức
- SỞ GD-ĐT Hà Tĩnh ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TRƯỜNG CĐ KT VIỆT ĐỨC Môn: Toán 10 Thời gian làm bài: 45 phút; Họ, tên thí sinh: .Lớp: I. Phần trắc nghiệm: Câu 1: Khẳng định nào sau đây là sai : A. a b a2n 1 b2n 1(n N *) B. a b a2n b2n (n N *) C. a b a b(a 0) D. a b 3 a 3 b Câu 2: Nếu a -2 B. x 2 C. x 2 D. x 2 Câu 7: Dấu của nhị thức f (x) 3x 6 được xác định như sau : A. f (x) 0 khi x ( ;2) và khif (x ) 0 x (2; ) B. f (x) 0khi x ( ;2) và khif (x ) 0 x (2; ) C. f (x) 0 khi x ( ; 2) và khif (x ) 0 x ( 2; ) D. f (x) 0khi x ( ; 2) và khif (x ) 0 x ( 2; ) Câu 8: x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A.6 – x > 1 B. x2 1 5x C. 4x – 11 > x D. 2x –1 3x B. 3x > 4x C. 4x2 3x2 D. 4+x > 3 + x B. Phần tự luận: (5 điểm) Câu 9: Xét dấu các biểu thức sau : a, f(x) = (2x-1)( x+3) b, f(x) = –2x2 + 3x + 5 3 2x x2 Câu 10: Giải bất phương trình: 0 2x2 3x 5
- BÀI LÀM I, Trắc nghiệm. Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 I. Tự luận .
- SỞ GD-ĐT Hà Tĩnh ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TRƯỜNG CĐ KT VIỆT ĐỨC Môn: Toán 10 Thời gian làm bài: 45 phút; I. Phần trắc nghiệm: Câu 1.Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào là đúng: 3 3 1 A. sin150o B. cos150o C. tan150o D. 2 2 3 cot150o 3 Câu 2. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin sin(180o ) B. cos cos(180o ) C. tan tan(180o ) D. cot cot(180o ) Câu 3. Tìm các khẳng định sai trong các khẳng định sau. A)cos35o cos10o B)sin 60o sin80o C)tan 45o tan 60o D) cos45o sin 45o Câu 4. Cho ABC vuông tại A và có góc B 50o . Hệ thức nào sau đây là sai A)(AB, BC) 130O B) (BC, AC) 40O C)(AB,CB) 50O D) (AC,CB) 120O Câu 5. Cho hai vectơ a(4;3);b(1;7) . Góc giữa hai vectơ là: A) 90o B)60o C)45o D) 30o Câu 6. Cho hai điểm M(1; –2), N(-3; 4). Khoảng cách giữa hai điểm M, N là: A. 4 B. 6 C. 3 6 D. 2 13 Câu 7. Cho hai điểm A(4; 0), B(0; –8). Toạ độ của điểm C thoả: CA 3CB là: A) (–3; 7) B) (1; –6) C) (–2; –12) D) (3; –1) Câu 8. Cho hai vectơ a = (2; –4), b = (–5; 3). Toạ độ của vectơ u 2a b là: A) (7; –7) B) (9; –5) C) (9; –11) D) (–1; 5) II. Phần tự luận: Câu 9. (3 điểm) Cho ABC có cạnh a 2 3,b 2 và góc C 30o a) Tính độ dài cạnh c góc A b) Tính diện tích tam giác ABC Câu 10. (3 điểm) Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho 4 điểm A(7; -3), B(8; 4), C(1; 5), D(0; -2) a) Tính khoảng cách giữa các điểm b) Tính góc giữa 2 vectơ AB, BC . Tứ giác ABCD là hình gì?
- BÀI LÀM I, Trắc nghiệm. Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 I. Tự luận .
- V. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM( đại) A. Trắc nghiệm: (Mỗi câu 0,5 điểm) Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 B C D C D A C D Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 C A A D C D B B B. Tự luận: Câu 9: (4 điểm) a, (0, 5 điểm) 1 f(x) > 0 khi x ( ; 3) và ( ; ) (0,75 điểm) 2 1 f(x) 0 (0,5 điểm) 5 f(x) 0,x (– ;–1) ; (0,75điểm) 2 Câu 10: (3 điểm) Tìm nghiệm của tử và mẫu: 3 + 2x – x 2 = 0 x = –1; x = 3 (0,25 điểm) 5 2x2 + 3x – 5 = 0 x = 1; x = – (0,25 điểm) 2 Lập bảng xét x – 5/2 –1 1 3 dấu: 2 (0,25 điểm) 3 + 2x – x – – 0 + + 0 – 2x2 + 3x – 5 + 0 – – 0 + + VT – + 0 – + 0 – 5 Kết luận: Tập nghiệm của BPT S = ; 1 (1;3) (0,25 điểm) 2 V. ĐÁP ÁN VÀ BIỂU ĐIỂM( hình) A. Phần trắc nghiệm: 1 C 2 A 3 A 4D 5 C 6 D 7 B 8 B B. Tự luận: Câu 9: a) Theo định lý côsin ta có : c 2 a 2 b 2 2ab cos C 3 12 4 2.2 3.2. c = 2 (1đ) 2 4
- Tam giác ABC có AB = AC = 2 nên tam giác ABC cân tại A B C 30o Do đó A 180o 30o 30o 120o (1đ) 1 1 1 b) Ta có : S .a.c.sin B .2 3.2. 3 (đvdt) (1đ) 2 2 2 Câu 10: a) AB = (8 7)2 (4 3)2 1 49 50 ( 0.25đ) BC = (1 8)2 (5 4)2 49 1 50 ( 0.25đ) CD = (0 1)2 ( 2 5)2 1 49 50 ( 0.25đ) AD = (0 7)2 ( 2 3)2 49 1 50 ( 0.25đ) AB.BC 1.( 7) 7.1 b, cos(AB, BC) 0 (AB, BC) 90o (0.5đ) AB BC 50. 50 Ta có : tứ giác ABCD có 4 cạnh bằng nhau và có 1 góc vuông suy ra ABCD là hình vuông. (0.5đ)
- SỞ GD-ĐT Hà Tĩnh ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II TRƯỜNG CĐ KT VIỆT ĐỨC Môn: Toán 10 Thời gian làm bài: 45 phút; Họ, tên thí sinh: .Lớp: I. Phần trắc nghiệm: Câu 1: Khẳng định nào sau đây là sai : A. a b a2n 1 b2n 1(n N *) B. a b a2n b2n (n N *) C. a b a b(a 0) D. a b 3 a 3 b Câu 2: Nếu a -2 B. x 2 C. x 2 D. x 2 Câu 5: Dấu của nhị thức f (x) 3x 6 được xác định như sau : E. f (x) 0 khi x ( ;2) và khif (x ) 0 x (2; ) F. f (x) 0khi x ( ;2) và khif (x ) 0 x (2; ) G. f (x) 0 khi x ( ; 2) và khif (x ) 0 x ( 2; ) H. f (x) 0khi x ( ; 2) và khif (x ) 0 x ( 2; ) Câu 6: x = 3 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây? A.6 – x > 1 B. x2 1 5x C. 4x – 11 > x D. 2x –1 3x B. 3x > 4x C. 4x2 3x2 D. 4+x > 3 + x Câu 9.Trong các đẳng thức sau đẳng thức nào là đúng: 3 3 1 A. sin150o B. cos150o C. tan150o D. cot150o 3 2 2 3 Câu 10. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. sin sin(180o ) B. cos cos(180o ) C. tan tan(180o ) D. cot cot(180o ) Câu 11. Tìm các khẳng định sai trong các khẳng định sau. A)cos35o cos10o B)sin 60o sin80o C)tan 45o tan 60o D) cos45o sin 45o Câu 12. Cho ABC vuông tại A và có góc B 50o . Hệ thức nào sau đây là sai A)(AB, BC) 130O B) (BC, AC) 40O C)(AB,CB) 50O D) (AC,CB) 120O
- Câu 13. Cho hai vectơ a(4;3);b(1;7) . Góc giữa hai vectơ là: A) 90o B)60o C)45o D) 30o Câu 14. Cho hai điểm M(1; –2), N(-3; 4). Khoảng cách giữa hai điểm M, N là: A. 4 B. 6 C. 3 6 D. 2 13 Câu 15. Cho hai điểm A(4; 0), B(0; –8). Toạ độ của điểm C thoả: CA 3CB là: A) (–3; 7) B) (1; –6) C) (–2; –12) D) (3; –1) Câu 16. Cho hai vectơ a = (2; –4), b = (–5; 3). Toạ độ của vectơ u 2a b là: A) (7; –7) B) (9; –5) C) (9; –11) D) (–1; 5) II. Phần tự luận: Câu 1. Cho ABC có cạnh a 2 3,b 2 và góc C 30o a) Tính độ dài cạnh c góc A b) Tính diện tích tam giác ABC Câu 2. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy cho 4 điểm A(7; -3), B(8; 4), C(1; 5), D(0; -2) a) Tính khoảng cách giữa các điểm b) Tính góc giữa 2 vectơ AB, BC . Tứ giác ABCD là hình gì? Câu 3: Xét dấu các biểu thức sau : a, f(x) = (2x-1)( x+3) b, f(x) = –2x2 + 3x + 5 BÀI LÀM I, Trắc nghiệm. Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 Câu 8 Câu 9 Câu 10 Câu 11 Câu 12 Câu 13 Câu 14 Câu 15 Câu 16 .