Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang

doc 2 trang thungat 5370
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_mon_toan_lop_10_ma_de_001_nam_hoc_2020_2021_truo.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra môn Toán Lớp 10 - Mã đề 001 - Năm học 2020-2021 - Trường THPT Hồng Quang

  1. SỞ GD & ĐT TỈNH YÊN BÁI KIỂM TRA 2 TIẾT – NĂM HỌC 2020 - 2021 TRƯỜNG THPT HỒNG QUANG MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 20 câu) (Đề có 2 trang) Họ tên : Lớp : Mã đề 001 sin a b sin b.cosa Câu 1: A Rút gọn biểu thức sin a.sin b cos a b ta được: A. A tan b B. A tan a C. A tan b D. A tan a Câu 2: Trong hệ trục toạ độ Oxy , cho điểm M nằm trên đường tròn lượng giá Điểm M có tung độ và hoành độ đều âm, góc Ox,OM có thể là A. .2 00 B. . 90 C. . 60 D. . 180 x 2 Câu 3: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x với x 1 là 2 x 1 5 A. 3. B. .2 2 C. . 2 D. . 2 Câu 4: Trongmặt phẳng Oxy cho 3 điểm A(2; 4) ; B(1; 2); C(6; 2) . Tam giác ABC là tam giác gì? A. Đều. B. Vuông tại A. C. Cân tại A. D. Vuông cân tại A. Câu 5: Khoảng cách từ điểm M (1; 1) đến đường thẳng : 3x 4y 17 0 là: 10 2 18 A. . B. 2 C. D. 5 5 5 2x 7 Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình 0 là: x2 7x 10 7 7 7 7 A. 2;  5; B. 2;  5; C. 2;  5; D. - ; 2  ;5 2 2 2 2 x 2 t 2 10x 5y 1 0 Câu 7: Tìm côsin góc giữa đường thẳng 1 : và 2 : . y 1 t 10 3 3 10 3 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 5 Câu 8: phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm O(0 ; 0) và vuông góc với đt : 3x 4 y 1 0 là: x 4t x 4t x 3 3t x 3t A. B. C. D. y 1 3t y 3t y 4 4t y 1 4t Câu 9: Một đường tròn có tâm I( 3; 2) tiếp xúc với đường thẳng : x 5y 1 0 . Hỏi bán kính đường tròn bằng bao nhiêu? 7 14 A. B. C. 6 D. 26 13 26 Câu 10: Cho đường tròn C : x2 y2 3x y 0 . Phương trình tiếp tuyến của C tại M 1; 1 là: A. .x 3y B.2 . 0 C. . x 3y 2D. 0. x 3y 2 0 x 3y 2 0 Trang 1/2 - Mã đề 001
  2. Câu 11: Với những giá trị nào của m thì đt : 4x 3y m 0 tiếp xúc với đường tròn (C) : x2 y2 9 0. A. m = 15 và m = 15. B. m = 3 C. m = 3 và m = 3 D. m = 3 Câu 12: Tìm tâm và bán kính của đường tròn C : x2 y2 4x 6y 3 0 A. I 2; 3 ,R 10 B. I 2;3 ,R 10 C. I 2;3 ,R 4 D. I 2; 3 ,R 4 Câu 13: Biểu thức g(x) (m2 2)x2 2(m 2)x 2 luôn nhận giá trị dương với mọi x khi và chỉ khi: A. m 4 B. – 4 0 4 Câu 14: Cho cos với 0 . Tính sin 2 5 2 24 7 3 24 A. sin B. sin 2 C. sin 2 D. sin 2 25 25 5 25 Câu 15: Tập nghiệm của bất phương trình : 2x2 5x 7 0 là : 7 7 A. 1; B. 1; 2 2 7 7 C. S ; 1 ; D. S ; 1  ; 2 2 Câu 16: Với giá trị nào của m thì phương trình:(m2 4)x2 5x m 0 có 2 nghiệm trái dấu? A. m 2;0  2; B. m 2;2 C. m ; 20;2 D. m ; 2  0;2 1 Câu 17: Nếu sin x cos x thì sin 2x bằng 2 3 3 2 3 A. . B. . C. . D. . 4 8 2 4 Câu 18: Tập nghiệm của bất phương trình x 1 x 1 là: A. 0; B. 1; C. 0;1 D. 0; 2 x 0 Câu 19: Tìm số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình là: 2x 1 x 2 A. 5 B. 4 C. 3 D. 2 4 Câu 20: Cho cos với . Tính giá trị của biểu thức : M 10 sin 5 cos 5 2 A. 0 B. .2 C. 1 0. D. .1 HẾT Trang 2/2 - Mã đề 001