Đề kiểm tra trắc nghiệm phương trình mũ môn Toán Lớp 12

doc 3 trang thungat 1000
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra trắc nghiệm phương trình mũ môn Toán Lớp 12", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docde_kiem_tra_trac_nghiem_phuong_trinh_mu_mon_toan_lop_12.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra trắc nghiệm phương trình mũ môn Toán Lớp 12

  1. TRẮC NGHIỆM PHƯƠNG TRÌNH MŨ 1). Tìm m để phương trình 9x - 2.3x + 2 = m có nghiệm x (- 1;2). 13 13 A). 1 m 0 v m = 4. B). m 0 v m = - 4. C). m > 0 v m = - 4. D). m 1 v m = - 4. 2 18). Giải phương trình 2x x 2x 8 8 2x x2 . Ta có tập nghiệm bằng :
  2. A). 1, 2. B). - 1, 2. C). 2, - 2. D). - 2, 4. 2 2 19). Giải phương trình 2x x 22 x x 5 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). 1, - 1. C). 0, - 1, 1, - 2. D). - 1, 2. 20). Tìm m để phương trình 4|x| 2|x| 1 3 m có đúng 2 nghiệm. A). m 2. B). m - 2. C). m > - 2. D). m > 2. x x 21). Giải phương trình 7 4 3 3. 2 3 2 0 . Ta có tập nghiệm bằng : A). - 2, 2. B). 1, 0. C). 0. D). 1, 2 x2 x 5 x 10 22). Giải phương trình x 2 x 2 . Ta có tập nghiệm bằng : A). - 1, - 5, 3. B). -1, 5. C). - 1, 3. D). - 1, - 3, 5. 2 23). Giải phương trình 2x 1 5x 1 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 1 - lo. g2 5 B). - 1, 1 + . C).lo g -2 51, 1 - . D). 1, l-o 1g 2+5 . log2 5 24). Giải phương trình x2.2x + 4x + 8 = 4.x2 + x.2x + 2x + 1. Ta có tập nghiệm bằng. A). - 1, 1. B). - 1, 2. C). 1, - 2. D). - 1, 1, 2. x x 25). Tìm m để phương trình 4 - 2(m - 1).2 + 3m - 4 = 0 có 2 nghiệm x1, x2 sao cho x1 + x2 = 3. 5 7 A). m = . B). m = 4. C). .m D). m = 2. 2 3 26). Giải phương trình 8 - x.2x + 23 - x - x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, -1. B). 0. C). 1. D). 2. 27). Tìm m để phương trình 4x - 2(m + 1).2x + 3m - 8 = 0 có hai nghiệm trái dấu. 8 8 A). - 1 3. D). 2 < m < 3. 2 2 32). Tìm m để phương trình 9x 4.3x 8 m có nghiệm x - 2;1 . A). 4 m 6245. B). m 5. C). m 4. D). 5 m 6245. 33). Giải phương trình 3x + 1 = 10 - x. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 2. B). 1, - 1. C). 1. D). 2. 34). Giải phương trình 22. x 3 x 5.2 x 3 1 2x 4 0 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 6, - 3. B). 1, 6. C). - 3, - 2. D). - 3, - 2, 1. 35). Giải phương trình 4x + (x - 8).2x + 12 – 2x = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, 3. B). 1, - 1. C). 1, 2. D). 2, 3. 36). Giải phương trình (x + 4).9x - (x + 5).3x + 1 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0 , - 1. B). 0, 2. C). 1, 0. D). 1, - 1. x x 37). Giải phương trình 34 43 . Ta có tập nghiệm bằng : A). log log 4 . B). log log 2 . C). log log 3 . D). log log 4 . 3 3 2 3 4 4 4 3 4 3 3 3 38). Giải phương trình 8x - 7.4x + 7.2x + 1 - 8 = 0. Ta có tập nghiệm bằng : A). 0, 1, 2. B). - 1, 2. C). 1, 2. D). 1, - 2.
  3. 2 39). Giải phương trình 2x 2x 6 4 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 4; - 2. B). - 4; 2. C). - 5; 3. D). 5; - 3. 54 40). Tìm m để phương trình 9x 3 m có nghiệm. 3x A). m 30. B). m 27. C). m 18. D). m 9. 41). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 3 + 3 = m có đúng 1 nghiệm. A). m > - 13. B). m 3. C). m = - 13v m 3. D). m = - 13 v m > 3. 42). Giải phương trình 3x - 1 = 4. Ta có tập nghiệm bằng : A). 1 - lo. g4 3 B). 1 - . logC).3 4 1 + . D). lo1g +4 3. log3 4 43). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 1 = m có nghiệm. A). - 1 m 0. B). m 1. C). m 0. D). m - 1. 44). Tìm m để phương trình 4x - 2x + 6 = m có đúng 1 nghiệm x 1; 2. 23 A). m 8. B). 8 m 18. C). 8 3 v m = 2. D). 2 < m < 6. x x 47). Giải phương trình 3 5 3 5 7.2x . Ta có tập nghiệm bằng : 1 1 A). 2, - 2. B). 4, . C). 2, . D). 1; - 1. 2 2 48). Tìm m để phương trình 9x - 4.3x + 2 = m có đúng 2 nghiệm . A). m - 2. B). m 2. C). - 2 < m < 2. D). - 2 < m 2. 49). Giải phương trình 9|x 1| 272x 2 . Ta có tập nghiệm bằng : 1 1 A). 2. B). 2, . C). 1. D). 3, . 2 4 2 2 50). Giải phương trình 4x (x2 7).2x 12 4x2 0 . Ta có tập nghiệm bằng : A). 1, - 1, 2 . B). 0 , - 1, 2. C). 1, 2. D). 1, - 2.