Đề thi cuối năm môn Toán học Lớp 11 - Trường THCS Lạc Hồng

docx 7 trang thungat 1500
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi cuối năm môn Toán học Lớp 11 - Trường THCS Lạc Hồng", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_cuoi_nam_mon_toan_hoc_lop_11_truong_thcs_lac_hong.docx

Nội dung text: Đề thi cuối năm môn Toán học Lớp 11 - Trường THCS Lạc Hồng

  1. TRƯỜNG THCS THPT LẠCHỒNG ĐỀ THI CUỐI NĂM 2017 TỔ TOÁN- TIN MÔN : TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút; (50 câu trắc nghiệm) Câu 1. Phương trình 2sin x 1 0 có một họ nghiệm là : A. k2 B. k C. k2 D. k 6 6 6 6 Câu 2. Phương trình 2sin x 2 0 có một họ nghiệm là : 3 7 7 7 7 A. k B. k2 C. k2 D. k 12 12 12 12 Câu 3. Một họ nghiệm của phương trình tan x 3 0 là : 5 8 8 8 8 A. k B. k C. k2 D. k2 15 15 15 15 Câu 4. Các họ nghiệm của phương trình 3 sin x cos x 1 là : A. k2 ; k2 B. k2 ; k2 3 3 C. k ; k2 D. k2 ; k 3 3 Câu 5. Một họ nghiệm của phương trình cos 2x cos x 0 là : 2 5 2 A. k B. k C. k D. k 3 3 6 3 Câu 6. Hai họ nghiệm của phương trình sin 2x sin x là : k2 k2 k2 A. 2k ; B. 2k ; C. 2k ; D. 3 3 3 3 2 3 k2 2k ; 2 3 Câu 7. Một họ nghiệm của phương trình sin2 2x 2sin2x 1 0 là : A. k B. k C. k2 D. k2 4 4 4 4 Câu 8. Một họ nghiệm của phương trình cos2 2x cos 2x 2 0 là : A. k B. k C. k2 D. k2 2 2 2 2 Câu 9. Số cách sắp xếp 6 đồ vật khác nhau lên 6 chỗ khác nhau là: A. 6 B. 120 C. 700 D. 720 Câu 10. Một hộp có 3 bi xanh va 4 bi đỏ. Bốc ngẫu nhien 2 bi. Số cách để được 2 bi cùng màu là:
  2. A. 3 B. 6 C.9 D. 18 Câu 11.Lớp học có 20 đoàn viên 10 nam, 10 nữ. Số cach chọn ngẫu nhiên 4 bạn dự tập huấn văn nghệ sao cho có ít nhất 2 nữ là: A. 28 B. 30 C. 32 D. 3435 Câu 12.Từ cac chử số 1, 2, 3, 4, 5. Có bao nhiêu số tự nhiên co 3 chữ số khác nhau? A. 60 B. 100 C. 120 D. 180 30 26 1 Câu 13. Hệ số của x trong khai triển x là: x A.870 B. 435 C. 27405 D. 453 12 2 1 Câu 14. Số hạng không chứa x trong khai triển x là : x A.497 B. 485 C. 496 D. 495 Câu 15. Gieo 1 con súc sắc cân đối, đồng chất 2 lần. Xác suất của biến cố :”số chấm trong 2 lần gieo bằng nhau”là: 1 1 1 1 A. B. C. D. 6 7 8 9 Câu 16. Gieo 1 con súc sắc cân đối, đồng chất 2 lần. Xác suất của biến cố :”tổng số chấm bằng 8”là : 5 7 5 6 A. B. C. D. 37 36 36 36 Câu 17. Một người chọn ngẫu nhiên 2 chiếc giày từ 6 đôi giày cỡ khác nhau. Xác suất để 2 chiếc được chọn tạo thành một đôi là : 1 1 1 1 A. B. C. D. 11 14 12 13 Câu 18. Có 9 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 9. Chọn ngẫu nhiên 2 thẻ.Xác suất để tích của 2 số trên 2 tấm thẻ là một số chẳn là : 13 13 13 15 A. B. C. D. 18 19 20 18 2u1 u3 13 Câu 19. Cho CSC un thỏa thì Sbằng8 : 2u1 u7 9 A. 83 B.80 C.81 D. 82 Câu 20. Dãy số nào sau đây là một CSN ?
  3. A.2,4,8,16,32,63 B.1,3,9,27,54,162 C.1,-2,4,-8,16,-32 D.4,2,1,1/2,- 1/4,1/8 2n 1 Câu 21.Cho CSNv uớin un 2. Số hạng đầu tiên và công sai của nó là : A. u1 8,q 4 B. u1 8,q 4 C. u1 8,q 4 D. u1 8,q 4 Câu 22. Giá trị của lim n2 2n 1 bằng : A. 111111000 B. C. D. 1 2n3 n n4 Câu 23.Giá trị của lim bằng : n2 2n2 1 1 A. 1 B. C. D. 0 2 9n2 n 1 n Câu 24. Giá trị của lim bằng : 2n 9 3 A. B. 1 C. D. 2 2 x2 3x 2 Câu 25. Giá trị của lim bằng : x 1 x2 1 1 A. 0 B. 1 C. 2 D. 2 9 x2 Câu 26. Giá trị của lim bằng : x 3 x 1 2 A. 27 B. 26 C. 25 D. 24 3x3 2x 1 Câu 27. Giá trị của lim bằng : x 4x x2 3 A. 3 B. C. D. 4
  4. x2 6x 5 , khi x 1 Câu 28. Hàm số f x x2 x : 2 , khi x = 1 A.Liên tục tại điểm x = 1 B. Không liên tục tại điểm x = 1 C.Liên tục trên R D. Cả 3 đáp án đều sai x2 6x 8 khi x 2 Câu 29. Cho hàm số . fHàm(x) số liênx2 tục4 tại điểm x = -2 khi 3a 3, khi x 2 7 7 7 7 A. a B. a C. a D. a 8 6 6 8 Câu 30. Đạo hàm của hàm số y x x2 4x là 2x2 6x 2x2 6x 2x2 6x 2x2 6x A. B. C. D. 2 2 2 2 x 4x x 4x x 4x x 4x x2 2x 4 Câu 31.Đạo hàm của hàm số y là x 1 x2 2x 6 x2 2x 6 x2 2x 6 A. 2 B. 2 C. 2 D. x 1 x 1 x 1 x2 2x 6 x 1 2 x 4 Câu 32. Đạo hàm của hàm số y là x 1 6 6 5 5 A. 2 B. 2 C. 2 D. 2 x 1 x 1 x 1 x 1 Câu 33. Đạo hàm của hàm số y sin 3x - cos2 x là A.sin 2x 3cos x B. sin 2x 3cos x C. sin 2x 3cos x D. sin 2x 3cos x Câu 34. Cho hàm số y x3 x2 x 1 . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có hoành độ x = 0 là A. y x 1 B. y x 1 C. y x 1 D. y x 1 Câu 35.Cho hàm số y x3 2x2 x 1 . Phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số tại điểm có tung độ y = 3 là
  5. A. y 5x 7 B. y 5x 7 C. y 5x 7 D. y 5x 7 Câu 36. Khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. Hình lăng trụ có hai mặt đáy là hai đa giác bằng nhau B. Hình lăng trụ có các mặt bên là hình bình hành C. Hình hộp là hình lăng trụ có đáy là hình bình hành D. Hình lăng trụ có các mặt bên là các đa giác bằng nhau Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có M là trung điểm của SA, N là điểm thuộc cạnh SB sao cho MN  AB I , Giao tuyến của hai mặt phẳng (CMN) và (ABC) là A.CMB.MNC.CN D. CI Câu 38 Cho hình chóp S ABCD. Gọi G, H, K lần lượt là trung điểm của SA, SB, SD. Giao tuyến của hai mặt phẳng (CHK) và (ABCD) là A.HGB. Cx với Cx//BD C.HK D. GH Câu 39. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của các cạnh AD vàBC ; G là trọng tâm tam giácBCD . Khi đó giao điểm của đường thẳng MG và mp ABC là: A. Điểm.CB. Điểm. N C. Giao điểm của MG và.ADN. Giao điểm của và . MG BC Câu 40. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Gọi d là giao tuyến của hai mặt phẳng (SAD) và (SBC). Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A.d qua S và song song với ABB.d qua S và song song với BC C.d qua S và song song với DC D. d qua S và song song với BD Câu 41.Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng ? A. Hai đường thẳng lần lượt nằm trên hai mặt phẳng phân biệt thì chéo nhau. B. Hai đường thẳng không có điểm chung thì chéo nhau. C. Hai đường thẳng chéo nhau thì không có điểm chung. D. Hai đường thẳng phân biệt không song song thì chéo nhau. Câu 42.Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Mặt phẳng (AB’D’) song song với mặt phẳng nào trong các mặt phẳng sau đây? A.(BCA’) B.(BC’D)C.(A’C’C) D. (BDA’) Câu 43.Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. BC  (SAB) B. BC  (SAM ) C. BC  (SAC) D. BC  (SAJ ) Câu 44.Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật tâm I, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. (SCD)  (SAD) B. (SBC)  (SIA) C. (SDC)  (SAI) D. (SBD)  (SAC)
  6. Câu 45. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác cân tại A, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM. Góc giữa 2 mặt phẳng (SBC) và (ABC) là: A. góc S· BA B. góc S· JA C. góc S· CA D. góc S· MA Câu 46. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Nếu hai mặt phẳng (α), (β) song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong (α) đều song song với (β) B. Nếu hai mặt phẳng (α), (β) song song với nhau thì mọi đường thẳng nằm trong (α) đều song song với mọi đường thẳng nằm trong (β) C. Nếu hai đường thẳng song song với nhau lần lượt nằm trong hai măt phẳng phân biệt (α), (β) thì (α), (β) song song với nhau D. Qua một điểm nằm ngoài mặt phẳng cho trước ta vẽ được một và chỉ một đường thẳng song song với mặt phẳng cho trước đó. Câu 47.Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy, I là trung điểm AC, H là hình chiếu của I lên SC. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. (SAC)  (SAB) B. (BIH )  (SBC) C. (SAC)  (SBC) D. (SBC)  (SAB) Câu 48.Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy, M là trung điểm BC, J là trung điểm BM. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. BC  (SAB) B. BC  (SAJ ) C. BC  (SAC) D. BC  (SAM ) Câu 49. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, cạnh bên SA vuông góc với đáy, I là trung điểm AC, H là hình chiếu của I lên SC. Kí hiệu d(a,b) là khoảng cách giữa 2 đường thẳng a và b. Khẳng định nào sau đây đúng ? A. d(SA, BC) AB B. d(BI, SC) IH C. d(SB, AC) IH D. d(SB, AC) BI Câu 50. Cho tứ diện ABCD. Gọi M và N lần lượt là trung điểm của AB và AC, E là điểm trên cạnh BD với ED = 4EB. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng (MNE) và tứ diện ABCD là:
  7. A M N C D E B A. Tam giác MNE B. Tứ giác MNEF với F à điểm bất kì trên cạnh BD C. Hình bình hành MNEF với F là điểm trên cạnh CD mà EF // BC D. Hình thang MNEF với F là điểm trên cạnh CD mà EF // BC Đáp án 1A 2B 3B 4A 5B 6A 7B 8A 9D 10C 11D 12A 13B 14D 15A 16B 17A 18A 19B 20C 21B 22B 23C 24B 25D 26D 27C 28B 29C 30B 31C 32D 33A 34D 35A 36D 37D 38B 39C 40B 41C 42B 43B 44A 45D 46A 47D 48A 49A 50D