Đề thi giữa học kỳ I môn Toán Khối 11 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 248 (Có đáp án)

docx 4 trang haihamc 14/07/2023 1570
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi giữa học kỳ I môn Toán Khối 11 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 248 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên

Tài liệu đính kèm:

  • docxde_thi_giua_hoc_ky_i_mon_toan_khoi_11_nam_hoc_2022_2023_ma_d.docx

Nội dung text: Đề thi giữa học kỳ I môn Toán Khối 11 - Năm học 2022-2023 - Mã đề 248 (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG THPT . ĐỀ THI GIỮA KỲ HỌC KỲ I MÔN TOÁN – KHỐI 11, NĂM HỌC 2022 - 2023 Thời gian làm bài : 90 phút (Đề thi có 04 trang) (không kể thời gian phát đề) Mã đề 248 Họ và tên học sinh : Số báo danh : Phần 1: Trắc nghiệm Câu 1. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số ylần 3lượtsin làx 4cosx+5 A. B.1 v C.à –D.1. 2 và –1. 5 và – 5. 10 và 0. Câu 2. Giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 2x 5 lần lượt là A. B. 5 C.và D.2. 8 và 2. 5 và 3. 2 và 8. Câu 3. Phương trình sin 2x m có nghiệm nếu A. B.0 C.m D. 1 1 m 1 2 m 2 1 m 1 Câu 4. Phương trình 2cos2 x sin x 2 có bao nhiêu nghiệm trên 0;4  A. 8. B. 7. C. 6.D. 9.  Câu 5. Điểm M 2;4 là ảnh của điểm nào sau đây qua phép tịnh tiến theo véctơ v 1;7 . A. Q 1;3 .B. . F 1; 3 C. . E 3;1 D. . P 3;11 Câu 6. Cho trước u . Kết luận nào sau đây là sai?   T A B u 2AB. T A B AB u. A. B.2u u T A A. T A B. C. D.0 AB 1 a 1 rad Câu 7. Phương trình sin x a , với : Gọi là một cung thỏa mãn sin a . Khi đó 1 phương trình có các nghiệm là x k2 , k Z x k , k Z A. .B. . x k2 x k2 , k Z C. x k2 .D. . x k2 Câu 8. Phương trình cos 2x 1 có nghiệm là A. B.x C. D. k 2 . x k2 . x k . x k . 2 2 Câu 9. Phép nào sau đây không phái là phép dời hình A. Phép tịnh tiến. B. Phép đồng nhất. C. Phép quay. D. Phép vị tự Câu 10. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau: A. tan x 1 x k ,k ¢ . 4 B. tan x 1 x k2 ,k ¢ . 4 1/4 - Mã đề 248
  2. C. tan x 0 x k ,k ¢ . 2 D. tan x 0 x k2 , k ¢ . Câu 11. Có bao nhiêu đoạn thẳng được tạo thành từ 12 điểm phân biệt không có ba điểm nào thẳng hàng? A. 132 .B. . 120 C. . 66 D. . 54 Câu 12. Điều kiện để phương trình m.sin x 3cos x 5 có nghiệm là: m 4 A. 4 m 4 . B. m 34 . C. D.m 4 . m 4 Câu 13. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 4;2 . Tìm tọa độ ảnh của M qua phép tịnh tiến theo vectơ v 1;2 . A. 5;0 . B. 5;0 . C. 3;4 . D. 3; 4 Câu 14. Điều kiện xác định của hàm số y cot x là A. B.x C.k 2D. , k ¢ . x k , k ¢ . x k , k ¢ . x k2 , k ¢ . 2 2 Câu 15. Lớp 11A có 37 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh trong đó có một trưởng ban, một phó ban và ba ủy viên để làm ban bầu cử? C 2 .A3 2 3 A2 .C 3 A. 30.28 . B. 30 28 . C. 30 .28 . D. 37 35 . Câu 16. Phương trình nào sau đây vô nghiệm? p p 2022 p A. tanx = . B. sinx = .C. c .o t x = D. . co s2x = 3 3 2021 4 Câu 17. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? A. y sin2 x cos x . B. C.y sin x . D. y tan 3x.cos x . y sin2 x sin x Câu 18. Có37 học sinh lớp A và 39 học sinh lớp B . Hỏi có bao nhiêu cách chọn 1 học sinh trong các học sinh trên? A. 1443 .B. . 37 C. . 76 D. . 39 Câu 19. Số giờ có ánh sáng mặt trời của một thành phố A ở vĩ độ 400 bắc trong ngày thứ t của một năm không nhuận được cho bởi hàm số d t 3sin t 80 12, t ¢ và 0 t 365 . Vào ngày nào 182 trong năm thì thành phố A có ít giờ có ánh sáng mặt trời nhất? A. B.35 3C D. 235. 365. 153. Câu 20. Cho n, k N*, k n . Tìm khẳng định sai? k n! C k n! k k n A A k!.C k!. n k ! P n! n A. n n . B. .C. . n D. . k! Câu 21. Tập xác định của hàm số y tan 2x là 3  k  A. B.D ¡ \ k ,k ¢ . D ¡ \ ,k ¢ . 3  12 2   k  C. D.D ¡ \ k ,k ¢ . D ¡ \ ,k ¢ . 12  3 2  2/4 - Mã đề 248
  3. 1 cos 2x sin 2x Câu 22. Có bao nhiêu điểm phân biệt biểu diễn các nghiệm của phương trình trên cos x 1 cos 2x đường tròn lượng giác? A. B.3. C. D. 2. 1. 4. Câu 23. Phép quay Q(O. ) biến điểm M (M khác O) thành M . Chọn khẳng định đúng. A. OM OM và M· OM .B. và OM OM . (OM ;OM )     C. OM OM và (OM ;OM ) .D. và OM OM . M· OM Câu 24. Đây là đồ thị của hàm số nào. A. y cot x . B. C.y D.ta n x y cos x y sin x Câu 25. Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 4;2 . Tọa độ ảnh của M qua phép quay tâm O góc quay 900 là A. 2;4 . B. 2; 4 . C. D. 2 ;4 . 2; 4 0 Câu 26. Nghiệm của phương trình lượng giác cos x cos 20 là x 200 k.3600 x 200 k.1800 ,k Z ,k Z x 200 k.3600 x 200 k.1800 A. . B. . x 200 k.1800 x 200 k.3600 ,k Z ,k Z x 1600 k.1800 x 1600 k.3600 C. . D. . Câu 27. Mực nước của con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ cao h (mét) của mực nước trong kênh tính t theo thời gian t (giờ) trong một ngày (0 t 24) được cho bởi công thức h 3cos 7. Vào 6 3 buổi sáng, mực nước của kênh đạt cao nhất lúc mấy giờ? A. t 6(giờ). B. t 8 (giờ). C. t 10(giờ). D. t 11(giờ). Câu 28. Trên đường tròn lượng giác, tập nghiệm của phương trình cos 2x 3sin x 2 0 được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm? A. B.2. C. D. 3. 4. 1. 3p Câu 29. Số nghiệm của phương trình 2sin x + 1 = 0,x Î (0; ) là 2 A. 1. B. 3. C. 0. D. 2. Câu 30. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy . Phép vị tự tâm O tỉ số k biến đường tròn bán kính R 3 thành đường tròn có bán kính là: k 3 k A. . B. k . C. 3k .D. . Câu 31. Trong mặt phẳng Oxy, cho đường tròn C : x 1 2 y 3 2 4. . Phép tịnh tiến theo vectơ 3/4 - Mã đề 248
  4. v 3;2 biến đường tròn C thành đường tròn có phương trình nào sau đây? A. B. x 4 2 y 1 2 4. x 2 2 y 5 2 4. C. D. x 2 2 y 5 2 4. x 1 2 y 3 2 4. Câu 32. Tập giá trị T của hàm số y sin 2x là A. B.T C. D.2; 2. T 1;1 . T 0;1. T  1;1. Câu 33. Có bao nhiêu cách xếp 7 bạn học sinh ngồi vào một dãy ghế có 7 chổ, mỗi bạn ngồi một chổ? A. 5042 . B. 5044 . C. 5040 .D. . 5046 Câu 34. Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng nào sau đây. ;0 ;2 0;2 0; . A. . B. .C. D. . 2 Câu 35. Một khách sạn phục vụ khách điểm tâm với 4 món ăn khác nhau và 5 món uống khác nhau. Hỏi mỗi người khách có bao nhiêu cách chọn một món ăn và một món uống? A. 5. B. 4.C. 20. D. 9. Phần 2: Tự luận Bài 36. Giải phương trình: a) 3 sin 3x cos3x 2. b) 2cos2 x 5sin x 5 0 Câu 37. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm A 1;1 , B 2; 2 và đường tròn C : x2 y2 2x 4y 4 0 . Hãy viết phương trình đường tròn C là ảnh của đường tròn C qua  phép tịnh tiến theo véctơ AB . Câu 38. Cho tập hợp A 0;1;2;3;4;5;6 . Từ tập A lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm bốn chữ số khác nhau? HẾT 1A 2B 3B 4D 5D 6A 7C 8D 9D 10A 11C 12D 13C 14C 15D 16B 17A 18C 19C 20D 21B 22D 23A 24B 25A 26A 27B 28B 29A 30D 31B 32D 33C 34D 35C 4/4 - Mã đề 248